Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-28 | PARTS FOR MILKING & DAIRY MACHINERY | GDYNIA | MUHAMMAD BIN QASIM |
70,408
| KG |
3
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-07-28 | PARTS FOR MILKING & DAIRY MACHINERY | GDYNIA | KARACHI |
70,408
| KG |
3
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-26 | PARTS FOR MILKING & DAIRY MACHINERY | GDYNIA | TOKYO |
738,287
| KG |
2
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-08-19 | PARTS FOR MILKING & DAIRY MACHINERY | GDYNIA | TOKYO |
2,687
| KG |
2
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-08-20 | PARTES DE ORDENADORAS Y DE MAQUINAS Y APARATOS P. LA INDUSTRIA LECHERA.UNIDAD FINALDE RECEPCION DE LECHE | HAMBURGO | SAN ANTONIO |
13,866
| KG |
137
| KILOGRAMOS NETOS |
2,987
| USD | ||||||
2022-06-03 | Normal milking knob. Milkbar Europe brand. Part of the cow's milking machine system. New 100%.;Núm vắt sữa thường. Nhãn hiệu MILKBAR EUROPE. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Hàng mới 100%. | WARSZAWA | HO CHI MINH |
211
| KG |
1,000
| PCE |
1,593
| USD | ||||||
2022-06-03 | The bucket contains 01 knob milk, with a capacity of 1.3L. Milkbar Europe brand. Part of the cow's milking machine system. New 100%.;Xô chứa sữa 01 núm, có lắp, dung tích 1.3L. Nhãn hiệu MILKBAR EUROPE. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Hàng mới 100%. | WARSZAWA | HO CHI MINH |
211
| KG |
100
| PCE |
985
| USD | ||||||
2022-06-03 | The bucket contains 10 knob milk, 3L capacity. Milkbar Europe brand. Part of the cow's milking machine system. New 100%.;Xô chứa sữa 10 núm, dung tích 3L. Nhãn hiệu MILKBAR EUROPE. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Hàng mới 100%. | WARSZAWA | HO CHI MINH |
211
| KG |
14
| PCE |
974
| USD | ||||||
2022-06-03 | Head milking knob. Milkbar Europe brand. Part of the cow's milking machine system. New 100%.;Núm vắt sữa đầu. Nhãn hiệu MILKBAR EUROPE. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Hàng mới 100%. | WARSZAWA | HO CHI MINH |
211
| KG |
100
| PCE |
168
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-28 | PARTS FOR MILKING & DAIRY MACHINERY | GDYNIA | MUHAMMAD BIN QASIM |
70,408
| KG |
3
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-07-28 | PARTS FOR MILKING & DAIRY MACHINERY | GDYNIA | KARACHI |
70,408
| KG |
3
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-26 | PARTS FOR MILKING & DAIRY MACHINERY | GDYNIA | TOKYO |
738,287
| KG |
2
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-08-19 | PARTS FOR MILKING & DAIRY MACHINERY | GDYNIA | TOKYO |
2,687
| KG |
2
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-08-20 | PARTES DE ORDENADORAS Y DE MAQUINAS Y APARATOS P. LA INDUSTRIA LECHERA.UNIDAD FINALDE RECEPCION DE LECHE | HAMBURGO | SAN ANTONIO |
13,866
| KG |
137
| KILOGRAMOS NETOS |
2,987
| USD | ||||||
2022-06-03 | Normal milking knob. Milkbar Europe brand. Part of the cow's milking machine system. New 100%.;Núm vắt sữa thường. Nhãn hiệu MILKBAR EUROPE. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Hàng mới 100%. | WARSZAWA | HO CHI MINH |
211
| KG |
1,000
| PCE |
1,593
| USD | ||||||
2022-06-03 | The bucket contains 01 knob milk, with a capacity of 1.3L. Milkbar Europe brand. Part of the cow's milking machine system. New 100%.;Xô chứa sữa 01 núm, có lắp, dung tích 1.3L. Nhãn hiệu MILKBAR EUROPE. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Hàng mới 100%. | WARSZAWA | HO CHI MINH |
211
| KG |
100
| PCE |
985
| USD | ||||||
2022-06-03 | The bucket contains 10 knob milk, 3L capacity. Milkbar Europe brand. Part of the cow's milking machine system. New 100%.;Xô chứa sữa 10 núm, dung tích 3L. Nhãn hiệu MILKBAR EUROPE. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Hàng mới 100%. | WARSZAWA | HO CHI MINH |
211
| KG |
14
| PCE |
974
| USD | ||||||
2022-06-03 | Head milking knob. Milkbar Europe brand. Part of the cow's milking machine system. New 100%.;Núm vắt sữa đầu. Nhãn hiệu MILKBAR EUROPE. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Hàng mới 100%. | WARSZAWA | HO CHI MINH |
211
| KG |
100
| PCE |
168
| USD |