Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BLL-00003828
2022-04-25
730791 DANFOSS INDUSTRIAS LTDA DANFOSS BRIDAS, DE FUNDICION, DE HIERRO O DE ACERO, EXCEPTO DE ACERO INOXIDABLE.;BRIDAS;027N1220;LOS DEMAS ACCESORIOS<br/>PARA TUBERIASDE ACERO<br/>
POLAND
CHILE
AMSTERDAM
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1285
KG
11
KILOGRAMOS NETOS
407
USD
150721X2106077SGN005
2021-07-21
841229 C?NG TY TNHH K? THU?T Và TH??NG M?I BIBUS VI?T NAM DANFOSS POWER SOLUTIONS PTE LTD Hydraulic motor - hydraulic motor, max 14.5kw capacity, used for steel plants, industrial use. Item code: 151F0505 OMS 250. 100% new goods;Động cơ thủy lực - Hydraulic motor, công suất max 14.5kw, dùng cho nhà máy thép, dùng trong công nghiệp. Mã hàng: 151F0505 OMS 250. Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
112
KG
3
PCE
949
USD
HAM2202AVAC5(H)DKCPH2022000742
2022-04-18
820590 DANFOSS INDUSTRIAS LTDA DANFOSS F CONJUNTOS O SURTIDOS DE ARTICULOS DE, POR LO MENOS, DOS SUBPDAS. ANTERIORE;SET DE HERRAMIENTAS;180B4172;SURTIDAS<br/><br/>
POLAND
CHILE
HAMBURGO
SAN ANTONIO
213
KG
18
KILOGRAMOS NETOS
729
USD
2021/711/C-2232784
2021-10-05
903220 CI CONTROL LTDA DANFOSS INDUSTRIAS LIMITADA PRESOSTATO DANFOSS; Automatic Regulating Or Controlling Instruments And Apparatus, Pressure Switches (Pressure Switches)
POLAND
BOLIVIA
BILLUND
VERDE
1
KG
2
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
114
USD
2021/201/C-2222491
2021-09-27
903220 SUTEC IMPORT S R L DANFOSS INDUSTRIAS LIMITADA PRESOSTATO DANFOSS; Automatic Regulating Or Controlling Instruments And Apparatus, Pressure Switches (Pressure Switches)
POLAND
BOLIVIA
SANTIAGO
VERDE
30
KG
10
CAJA DE CARTON
380
USD
240622SISS22079498
2022-06-28
731011 CTY TNHH GRUNDFOS VI?T NAM GRUNDFOS SINGAPORE PTE LTD Backup water bottle for 200 liter pump (not under pressure) GT-U-200 PN10 G11/4 V (Coated Flange), P/N: 96573268, Grundfos brand, 100% new goods;Bình đựng nước dự phòng dùng cho bơm 200 lít (không chịu áp lực) GT-U-200 PN10 G11/4 V (coated flange), P/N: 96573268, Hiệu Grundfos, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3005
KG
1
PCE
201
USD
110821DE8HAM000006777
2021-09-29
842630 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-1679 # & Rotating wing crane used to upgrade goods on board, Type: C1100 Crane (list of details attached), 100% new;928-1679#&Cần trục cánh xoay dùng để nâng hạ hàng hóa trên tàu, loại: C1100 CRANE (danh sách hàng chi tiết đính kèm), mới 100%
POLAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6380
KG
1
SET
177600
USD
0305221046102068-01
2022-06-27
830250 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10010080 #& steel cable support frame, SRC 6x1 R40 Primet, used on board. 100% new;10010080#&Khung đỡ cáp bằng thép, SRC 6X1 R40 PRIMET, dùng trên tàu. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
15
PCE
290
USD
7746 2818 4234
2021-09-07
903040 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP PTG SINGAPORE PTE LTD CNT-90XL-27G frequency counting machine model: CNT-90XL, S / N: 399939. HSX: Pendulum. Secondhand.;Máy đếm tần số CNT-90XL-27G (thiết bị đo lường viễn thông) Model: CNT-90XL, S/N: 399939. HSX: Pendulum. Hàng đã qua sử dụng.
POLAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
10
KG
1
PCE
15015
USD
250622SISS22079615
2022-06-28
730712 CTY TNHH GRUNDFOS VI?T NAM GRUNDFOS SINGAPORE PTE LTD Auto -iron automatic connectors with threaded, 65 mm Auto Coupling Set DN65 CI; PN: 96090992. Grundfos brand, 100% new goods;Khớp nối tự động bằng gang không có ren, đường kính 65 mm Auto coupling set DN65 CI; PN:96090992. Hiệu Grundfos, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1248
KG
2
PCE
340
USD
0209213010-9521-108.013-05
2021-11-01
841229 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 938-026 # & hydraulic power supply, providing pressure flow for hydraulic motor on board, HPU 17.5-30-260 / 100-80, 100% new goods;938-026#&Bộ nguồn thủy lực, cung cấp dòng chảy áp suất cho động cơ thủy lực trên tàu, HPU 17,5-30-260/100-80, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
C CAI MEP TCIT (VT)
3250
KG
1
PCE
26048
USD
250921SISS21073071
2021-10-01
730901 CTY TNHH GRUNDFOS VI?T NAM GRUNDFOS SINGAPORE PTE LTD Steel backup water bottle for 500 liter pumps (without pressure) GT-U-500 PN16 G11 / 2 V (Coated Flange); PN: 96603425. Grundfos brand, 100% new goods;Bình đựng nước dự phòng bằng thép dùng cho bơm 500 lít (không chịu áp lực) GT-U-500 PN16 G11/2 V (coated flange); PN:96603425. Hiệu Grundfos, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
778
KG
1
PCE
472
USD
SIN21002630
2021-07-19
848140 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? K? THU?T TESCO SCANIA SINGAPORE PTE LTD 1512030 - Safety valve Phom Discharge APS (Scania truck parts tonnage over 24 tons - 100% new products. Manufacturer: Scania);1512030 - Van an toàn phom xả APS (Phụ tùng xe tải Scania trọng tải trên 24 tấn - Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Scania)
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
51
KG
2
PCE
140
USD
180522SISS22078357
2022-05-23
730900 CTY TNHH GRUNDFOS VI?T NAM GRUNDFOS SINGAPORE PTE LTD Steel spare water bottle for 500 liter pump (not under pressure) GT-U-500 PN16 G11/2 V (Coated Flange); PN: 96603425; Capacity: KW; Diameter: mm. Grundfos brand, 100% new goods;Bình đựng nước dự phòng bằng thép dùng cho bơm 500 lít (không chịu áp lực) GT-U-500 PN16 G11/2 V (coated flange); PN:96603425; Công suất: KW; Đường kính: mm. Hiệu Grundfos, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2753
KG
2
PCE
1145
USD
1403221044763149-04
2022-05-20
730830 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 939-078#& ventilation door for steel rooms mounted on ship, Louver SSVENT-FS/DRS-G 770X260 Manual Right, 100% new goods;939-078#&Cửa thông gió cho phòng máy bằng thép lắp trên tàu, Louver SSVENT-FS/DRS-G 770x260 manual right, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
C CAI MEP TCIT (VT)
7988
KG
2
PCE
2068
USD
1403221044763149-04
2022-05-20
730830 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 939-077#& ventilation door for steel rooms mounted on ship, Louver SSVENT-FS/DRS-G 1550X1750 Manual Left, 100% new goods;939-077#&Cửa thông gió cho phòng máy bằng thép lắp trên tàu, Louver SSVENT-FS/DRS-G 1550x1750 manual left, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
C CAI MEP TCIT (VT)
7988
KG
1
PCE
3165
USD
15782649033
2022-06-27
300431 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N D??C PH?M NAM Hà INCONTECH PTE LTD Scilin M30 (30/70) 100 IU/ml. Drugs for diabetes, visa: QLSP-895-15. Box/5cartridges x 3ml. Lot number: 61B2201A, 61D2202B, NSX: 02,04/2022. HSD: 02.04/2025. NSX: Bioton S.A., Poland.;SCILIN M30 (30/70) 100 IU/ml. Thuốc điều trị bệnh tiểu đường, visa: QLSP-895-15. Hộp/5cartridges x 3ml. Số lô: 61B2201A,61D2202B, NSX: 02,04/2022. HSD: 02,04/2025. nsx: Bioton S.A.,Poland.
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
1064
KG
12000
UNK
168000
USD
160322SXSGN22030009
2022-04-27
846520 C?NG TY TNHH FURSYS VN HOMAG ASIA PTE LTD Central CNC machine, used for wood processing as furniture-CNC-Controlled processing centrer CentateQ P-1110; Model 0-250-87-3595; Voltage of 380V- 50Hz, NSX: 2022-Homag, removable according to thehys (1Set = 1Pieces);Máy CNC trung tâm, dùng để gia công gỗ làm đồ nội thất-CNC-controlled processing centrer CENTATEQ P-110; model 0-250-87-3595; điện áp 380V- 50HZ, NSX:2022-HOMAG,hàngđồng bộ tháo rời theoHYS(1set=1cái)
POLAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
3920
KG
1
SET
94869
USD
1035724330
2020-11-05
300491 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Pharmaceuticals: Avodart (dutasteride 0.5 mg). Box of 30 tablets. Lot: A77U. SX: 06/2020. HH: 06/2024. VN-17445-13. Manufacturers: GlaxoSmithKline Pharmaceuticals SA;Tân dược: AVODART (Dutasteride 0.5mg). Hộp 30 viên. Lot: A77U. SX: 06/2020. HH: 06/2024. VN-17445-13. Nhà SX: GlaxoSmithkline Pharmaceuticals SA
POLAND
VIETNAM
POZNAN
HO CHI MINH
1800
KG
30560
UNK
609061
USD
1035724612
2020-11-05
300491 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Pharmaceuticals: Avodart (dutasteride 0.5 mg). Box of 30 tablets. Lot: A77V.SX: 07/2020. HH: 07/2024. VN-17445-13. Manufacturers: GlaxoSmithKline Pharmaceuticals SA;Tân dược: AVODART (Dutasteride 0.5mg). Hộp 30 viên. Lot: A77V.SX: 07/2020. HH: 07/2024. VN-17445-13. Nhà SX: GlaxoSmithkline Pharmaceuticals SA
POLAND
VIETNAM
POZNAN
HO CHI MINH
1481
KG
25600
UNK
510208
USD
1035724411
2020-11-05
300491 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Pharmaceuticals: Avodart (dutasteride 0.5 mg). Box of 30 tablets. Lot: A77U, A77V.SX: 06,07 / 2020. HH: 06,07 / 2024. VN-17445-13. Manufacturers: GlaxoSmithKline Pharmaceuticals SA;Tân dược: AVODART (Dutasteride 0.5mg). Hộp 30 viên. Lot: A77U,A77V.SX: 06,07/2020. HH: 06,07/2024. VN-17445-13. Nhà SX: GlaxoSmithkline Pharmaceuticals SA
POLAND
VIETNAM
POZNAN
HO CHI MINH
1588
KG
27280
UNK
543690
USD
15713459692
2021-01-21
300490 C?NG TY TNHH D??C PH?M BáCH KHANG QUANTUM TECHNOLOGIES GLOBAL PTE LTD Radioisotope iodine-131 (Sodium Iodide Na131 I), the source open, hard capsules, 15 members, 50mCi / park, 1mCi = 1 unit for screening, diagnosis and treatment of diseases of thyroid cancer, Manufacturer: Polatom;Đồng vị phóng xạ I-131 (Sodium Iodide Na131 I), nguồn hở, viên nang cứng, 15 viên, 50mCi/viên, 1mCi=1 unit dùng để sàng lọc, chẩn đoán, điều trị các bênh lý ung thư tuyến giáp, hãng sx: Polatom
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
244
KG
750
UNIT
2925
USD
15769630142
2021-01-07
300490 C?NG TY TNHH D??C PH?M BáCH KHANG QUANTUM TECHNOLOGIES GLOBAL PTE LTD Radioisotope iodine-131 (Sodium Iodide Na131 I), the source open, hard capsules, 10 tablets, 50mCi / park, 1mCi = 1 unit for screening, diagnosis and treatment of diseases of thyroid cancer, Manufacturer: Polatom;Đồng vị phóng xạ I-131 (Sodium Iodide Na131 I), nguồn hở, viên nang cứng, 10 viên, 50mCi/viên, 1mCi=1 unit dùng để sàng lọc, chẩn đoán, điều trị các bênh lý ung thư tuyến giáp, hãng sx: Polatom
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
166
KG
500
UNIT
1930
USD
17635463713
2022-05-20
300490 C?NG TY TNHH D??C PH?M BáCH KHANG QUANTUM TECHNOLOGIES GLOBAL PTE LTD Radioplasty isotopes I-131 (sodium iodide Na131 I), open source, hard capsules, 9 tablets, 100mci/tablet, 1mci = 1 unit used for screening, diagnosis, treatment of thyroid cancer treatment, Manufacturer: Polatom;Đồng vị phóng xạ I-131 (Sodium Iodide Na131 I), nguồn hở, viên nang cứng, 9 viên, 100mCi/viên, 1mCi=1 unit dùng để sàng lọc, chẩn đoán, điều trị các bênh lý ung thư tuyến giáp, hãng sx: Polatom
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
333
KG
900
USD
2502
USD
OOLU2645537750
2020-09-17
071233 LUDWIG FOODS INC ARSENAL LTD CHIPS,POWDER JELLY DESSERT INSTANT<br/>
POLAND
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
21065
KG
6800
PKG
0
USD
HLCUGDY210969330
2021-11-10
004270 OREAN INC BODYPAK LTD 2 PALLETS 30ML PLASTIC BOTTLES 21,600 161.20 KGS 97.20 KGS Q10 (ENGLISH & FRENCH) STOCK CODE IFP004CM 27 PALLETS 150ML PLASTIC BOTTLES 68,040 1,722.60 KGS 1,020.60 KGS SALICYLIC ACID (ENGLISH) STOCK CODE IFP016UE 17 PALLETS 30ML PLASTIC BOTTLES 183,600 1,370.20 KGS 826.20 KGS NIACINAMIDE (ENGLISH & FRENCH) STOCK CODE IFP006CM 1 PALLET 30ML PLASTIC BOTTLES 10,800 80.60 KGS 48.60 KGS SQUALANE OIL (ENGLISH & FRENCH) STOCK CODE IFP008CM 3 PALLETS 30ML PLASTIC BOTTLES 32,400 241.80 KGS 145.80 KGS PHYTIC ACID SERUM STOCK CODE IFP009CM 50 PALLETS<br/>
POLAND
UNITED STATES
42879, STADERSAND
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
3576
KG
50
PCS
0
USD
170622HEB122060161
2022-06-29
340119 C?NG TY TNHH KYN MARUKIN CO LTD Dishwashing for dishwasher 60 tablets 500677 (Earth Biochemical, surface activity, 100%new);Viên rửa chén dùng cho máy rửa chén 60 viên-500677 (EARTH BIOCHEMICAL, chất hoạt động bề mặt, mới 100%)
POLAND
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
9717
KG
35
BAG
141
USD
MEDUIP588755
2020-10-22
560129 BRITISH AMERICAN TOBACCO MEXICO S A BAT EXPORT LTD WADDING OF TEXTILE MATERIALS AND ARTICLES THEREOF; - FILTERS FOR CIGARETTE PRODUCTION. COMMODITY 56012210 REF# 4200117841 NET WEIGHT - 3660.174 KGS<br/>WADDING OF TEXTILE MATERIALS AND ARTICLES THEREOF; - FILTERS FOR CIGARETTE PRODUCTION. COMMODITY 560122
POLAND
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1001, NEW YORK, NY
9639
KG
180
CAS
771160
USD
GDY0238730
2021-02-02
020714 MUSA JAH MEAT TEAM LTD Frozen cuts and edible offal of fowls of the species Gallus
POLAND
GAMBIA
GDYNIA
BANJUL
32200
KG
2500
CARTONS
0
USD
251220COSU6285957760
2021-03-02
860290 C?NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Locomotive diesel train system 1 hanging rail (monoray) used in coal mining areas KPCZ-148/6 + 4 and PKDB including 2 cabin controls, ht cooling, 100% New. Brand BECKER- WARKOP;Đầu máy xe lửa chạy bằng diesel của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than KPCZ-148/6+4 và PKĐB gồm: 2 cabin điều khiển, ht làm mát, Mới 100%. Hiệu BECKER- WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
36994
KG
2
PCE
1880500
USD
251220COSU6285957769
2021-03-02
860290 C?NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Locomotive diesel train system 1 hanging rail (monoray) used in coal mining areas KPCZ-148/6 + 4 and PKDB including 2 cabin controls, ht cooling, 100% New. Brand BECKER- WARKOP;Đầu máy xe lửa chạy bằng diesel của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than KPCZ-148/6+4 và PKĐB gồm: 2 cabin điều khiển, ht làm mát, Mới 100%. Hiệu BECKER- WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
22922
KG
1
PCE
940250
USD
010521COSU6298109300
2021-06-22
860290 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THAN VINACOMIN MAZ INVEST LTD Locomotive diesel train system 1 hanging rail (monoray) used in coal mining areas KPCZ-95/4 + 2 and PKDB including 2 cabin controls, ht cooling, 100% New. Brand BECKER- WARKOP;Đầu máy xe lửa chạy bằng diesel của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than KPCZ-95/4+2 và PKĐB gồm: 2 cabin điều khiển, ht làm mát, Mới 100%. Hiệu BECKER- WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
38320
KG
1
SET
829000
USD
020521COSU6298109150
2021-06-21
860290 C?NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Diesel's diesel truck locomotive (Monoray) used in the coal mines KPCZ-95/4 + 2 and PKĐB include: 2 Control Cabin, HT cooling, 100% new. Brand Becker- Warkop;Đầu máy xe lửa chạy bằng diesel của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than KPCZ-95/4+2 và PKĐB gồm: 2 cabin điều khiển, ht làm mát, Mới 100%. Hiệu BECKER- WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
39494
KG
1
SET
829000
USD
251220COSU6285957760
2021-03-02
860610 C?NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Cement tank wagon tanker 600L capacity of the system is not self-propelled train 1 hanging rail (monoray) used in coal mining areas UiK-DIESEL-BOX: 6001. New 100%. Brand BECKER-WARKOP;Toa xe xi-téc chở dầu dung tích 600l không tự hành của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than UiK-DIESEL-BOX: 6001. Mới 100%. Hiệu BECKER-WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
36994
KG
1
PCE
9900
USD
N/A
2020-01-11
151790 RETAIL HOLDINGS BOTSWANA PROPRIETARY LIMITED SHOPRITE CHECKERS PTY LTD Edible mixtures or preparations of animal or vegetable fats or oils and edible fractions of different fats or oils (excl. fats, oils and their fractions, partly or wholly hydrogenated, inter-esterified, re-esterified or elaidinised, whether or not refined, but not further prepared, mixtures of olive oils and their fractions, and solid margarine) : Containing more than 10 per cent but not more than 15 per cent bymass of milk fats;Edible mixtures or preparations of animal or vegetable fats or oils or of;
POLAND
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Tlokweng Gate
90
KG
24
KGM
20340
USD
N/A
2020-03-05
151790 RETAIL HOLDINGS BOTSWANA PROPRIETARY LIMITED SHOPRITE CHECKERS PTY LTD Edible mixtures or preparations of animal or vegetable fats or oils and edible fractions of different fats or oils (excl. fats, oils and their fractions, partly or wholly hydrogenated, inter-esterified, re-esterified or elaidinised, whether or not refined, but not further prepared, mixtures of olive oils and their fractions, and solid margarine) : Containing more than 10 per cent but not more than 15 per cent bymass of milk fats;Edible mixtures or preparations of animal or vegetable fats or oils or of;
POLAND
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Tlokweng Gate
90
KG
24
KGM
33438
USD