Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
YPH03795094
2021-11-06
900699 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION 610-00447m # & Focus Adjustment (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A);610-00447M#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
2353
KG
360000
PCE
1100770
USD
YPH03772193
2021-10-16
900699 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION ST9450 # & ST Actuator Focus Adjustment (ASAS61-W4S);ST9450#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ST actuator (ASAS61-W4S)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
13
KG
1200
PCE
2061
USD
YPH03838041
2022-01-11
900699 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION ST9450 # & St Actuator focus regulator (ASAS56-W2A1);ST9450#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ST actuator (ASAS56-W2A1)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
22
KG
2812
PCE
8079
USD
YPH03709661
2021-07-09
900699 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION Plnsa1026mizz # & foreign adjustment set ASAF57S8-QB;PLNSA1026MIZZ#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ASAF57S8-QB
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
576
KG
89100
PCE
360276
USD
146015413251
2021-10-04
960391 CHI NHáNH C?NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I AS ONE CORPORATION Cotton swab (cleaning tools) TX761 (6-6587-01, 100 pieces / bag, Polyester fiber head, PP plastic body, Sanitary circuit board in factories, disposable type);Tăm bông (dụng cụ vệ sinh) TX761 (6-6587-01, 100 cái/túi, đầu bằng sợi polyester, thân nhựa PP, dùng vệ sinh bản mạch phòng thí nghiệm trong nhà xưởng, loại dùng 1 lần)
PHILIPPINES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
125
KG
20
BAG
479
USD
090921YLKS1056171
2021-10-04
900581 C?NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Observation viewfinder Pro1S (PS-01A) (1 eye binoculars). Kenko. 100% new;Ống ngắm quan sát PRO1S (PS-01A) (ống nhòm 1 mắt) .Hiệu Kenko. Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
5
PCE
417
USD
090921YLKS1056171
2021-10-04
900581 C?NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Observation viewfinder Pro1s (PS-01S) (1 eye binoculars). Kenko. 100% new;Ống ngắm quan sát PRO1S (PS-01S) (ống nhòm 1 mắt) .Hiệu Kenko. Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
5
PCE
417
USD
MNLB08383800
2021-03-18
870323 TRANSAUTOMOBILE SA CUATROSAL CORPORATION CAR,MOTORVEHICLE TRANSPORT<10PERS, OF A CYLINDER CAPACITY EXCEEDING 1,500 CC BUT NOT EXCEEDING 3,000 CC
PHILIPPINES
BELGIUM
MANILA
ANTWERP
4545
KG
1
UN
0
USD
090921YLKS1056171
2021-10-04
900591 C?NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Filter Filter Filter 67s Pro Nd100000_en. Kenko. 100% new;Màng lọc ống ngắm (ống nhòm) Filter 67S PRO ND100000_EN .Hiệu Kenko. Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
1
PCE
42
USD
280322570340198000
2022-04-19
901832 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? TERUMO VI?T NAM TERUMO CORPORATION Surflo IV Catheter Radiopaque Type (SR+Ox2225C). The manufacturer of Terumo (Philippines) Corporation, 1 box = 1000 units, 100% new products;Kim luồn tĩnh mạch Surflo IV Catheter Radiopaque type (SR+OX2225C). Hãng sản xuất Terumo (Philippines) Corporation, 1 hộp = 1000 chiếc,, hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
DINH VU NAM HAI
1403
KG
12000
PCE
2517
USD
YPH03748953
2021-10-04
900700 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION PLNSA0995MIZZ # & ASAF53C8-X71-S focus regulator;PLNSA0995MIZZ#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ASAF53C8-X71-S
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
525
KG
192240
PCE
523566
USD