Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241020HASLS17201000094-01
2020-11-03
180621 C?NG TY TNHH REPUBLIC BISCUIT CORPORATION VI?T NAM REPUBLIC BISCUIT CORPORATION NLSX confectionery mixture comprises: Cacao 13% Lactose 26.5%, 32.5% Nitrogen, of Boaz, in powder - # 1 (V-DCHO-CPB1) - 1578 / TB-GDC (14/02 / 2015) - new 100%;NLSX bánh kẹo: Hỗn hợp gồm: Cacao 13%, Lactose 26,5%, Đạm 32,5%, chất bộo, dạng bột - #1 (V-DCHO-CPB1) - 1578/TB-TCHQ (14/02/2015) - Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA NORTH HARBOR
CANG CAT LAI (HCM)
34651
KG
4990
KGM
19664
USD
261121KMTCMIP0777148-02
2021-12-09
180621 C?NG TY TNHH REPUBLIC BISCUIT CORPORATION VI?T NAM REPUBLIC BISCUIT CORPORATION NLSX Confectionery: Food preparations containing cocoa powder 75%, milk powder, lactose 21% content, powder form - Blend-Coating-CMPND-CHOCO-C-1 - 2782 / TB-KĐ3 (08/12/2017 ) - New 100%;NLSX bánh kẹo: Chế phẩm thực phẩm có chứa bột cacao 75%, bột sữa, hàm lượng lactose 21%, dạng bột - BLEND-COATING-CMPND-CHOCO-C-1 - 2782/TB-KĐ3 (08/12/2017) - Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
49363
KG
114
KGM
349
USD
261121KMTCMIP0777148-02
2021-12-09
180621 C?NG TY TNHH REPUBLIC BISCUIT CORPORATION VI?T NAM REPUBLIC BISCUIT CORPORATION NLSX Confectionery: Mixture includes: Cocoa 13%, lactose 26.5%, 32.5% protein, powder, powder form - # 1 (V-DCH-CPB1) - 1578 / TB-TCHQ (14/02 / 2015) - 100% new goods;NLSX bánh kẹo: Hỗn hợp gồm: Cacao 13%, Lactose 26,5%, Đạm 32,5%, chất bột, dạng bột - #1 (V-DCHO-CPB1) - 1578/TB-TCHQ (14/02/2015) - Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
49363
KG
3360
KGM
12822
USD
261121KMTCMIP0777148-02
2021-12-09
180621 C?NG TY TNHH REPUBLIC BISCUIT CORPORATION VI?T NAM REPUBLIC BISCUIT CORPORATION NLSX Confectionery: Food preparations containing cocoa powder, milk powder, lactose, powder form - VWMS-CPB1 - 2782 / TB-KĐ3 (December 8, 2017) - 100% new goods;NLSX bánh kẹo: Chế phẩm thực phẩm có chứa bột cacao, bột sữa, lactose, dạng bột - VWMS-CPB1 - 2782/TB-KĐ3 (08/12/2017) - Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
49363
KG
48
KGM
167
USD
190322KMTCMIP0780478
2022-03-24
180620 C?NG TY TNHH REPUBLIC BISCUIT CORPORATION VI?T NAM REPUBLIC BISCUIT CORPORATION NLSX Confectionery: Mixture includes: Cocoa 13%, lactose 26.5%, 32.5% protein, powder, powder form - # 1 (V-DCH-CPB1) - 1578 / TB-TCHQ (14/02 / 2015) - 100% new goods;NLSX bánh kẹo: Hỗn hợp gồm: Cacao 13%, Lactose 26,5%, Đạm 32,5%, chất bột, dạng bột - #1 (V-DCHO-CPB1) - 1578/TB-TCHQ (14/02/2015) - Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
5279
KG
672
KGM
2579
USD
YPH03795094
2021-11-06
900699 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION 610-00447m # & Focus Adjustment (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A);610-00447M#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
2353
KG
360000
PCE
1100770
USD
YPH03772193
2021-10-16
900699 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION ST9450 # & ST Actuator Focus Adjustment (ASAS61-W4S);ST9450#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ST actuator (ASAS61-W4S)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
13
KG
1200
PCE
2061
USD
YPH03838041
2022-01-11
900699 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION ST9450 # & St Actuator focus regulator (ASAS56-W2A1);ST9450#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ST actuator (ASAS56-W2A1)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
22
KG
2812
PCE
8079
USD
YPH03709661
2021-07-09
900699 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION Plnsa1026mizz # & foreign adjustment set ASAF57S8-QB;PLNSA1026MIZZ#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ASAF57S8-QB
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
576
KG
89100
PCE
360276
USD
146015413251
2021-10-04
960391 CHI NHáNH C?NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I AS ONE CORPORATION Cotton swab (cleaning tools) TX761 (6-6587-01, 100 pieces / bag, Polyester fiber head, PP plastic body, Sanitary circuit board in factories, disposable type);Tăm bông (dụng cụ vệ sinh) TX761 (6-6587-01, 100 cái/túi, đầu bằng sợi polyester, thân nhựa PP, dùng vệ sinh bản mạch phòng thí nghiệm trong nhà xưởng, loại dùng 1 lần)
PHILIPPINES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
125
KG
20
BAG
479
USD
090921YLKS1056171
2021-10-04
900581 C?NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Observation viewfinder Pro1S (PS-01A) (1 eye binoculars). Kenko. 100% new;Ống ngắm quan sát PRO1S (PS-01A) (ống nhòm 1 mắt) .Hiệu Kenko. Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
5
PCE
417
USD
090921YLKS1056171
2021-10-04
900581 C?NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Observation viewfinder Pro1s (PS-01S) (1 eye binoculars). Kenko. 100% new;Ống ngắm quan sát PRO1S (PS-01S) (ống nhòm 1 mắt) .Hiệu Kenko. Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
5
PCE
417
USD
MNLB08383800
2021-03-18
870323 TRANSAUTOMOBILE SA CUATROSAL CORPORATION CAR,MOTORVEHICLE TRANSPORT<10PERS, OF A CYLINDER CAPACITY EXCEEDING 1,500 CC BUT NOT EXCEEDING 3,000 CC
PHILIPPINES
BELGIUM
MANILA
ANTWERP
4545
KG
1
UN
0
USD
090921YLKS1056171
2021-10-04
900591 C?NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Filter Filter Filter 67s Pro Nd100000_en. Kenko. 100% new;Màng lọc ống ngắm (ống nhòm) Filter 67S PRO ND100000_EN .Hiệu Kenko. Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
1
PCE
42
USD