Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MIA0088748
2020-07-01
850720 IBM DE CHILE S A C IBM Los demás acumuladores de plomo;CONJUNTO DE BATERIA RECARGABLEIBM0000098Y8096DE PLOMO ACIDO DE 12 VOLTS DE USO EN UNIDAD DE ALMACENAMIENTO IBM 28100000098Y8096
PHILIPPINES
CHILE
AMéRICA LATINA BRASIL,OTROS PUERTOS DE BRASIL NO ESPECIFICADOS
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
125
KG
3
Unidad
2770
USD
YPH03795094
2021-11-06
900699 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION 610-00447m # & Focus Adjustment (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A);610-00447M#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
2353
KG
360000
PCE
1100770
USD
YPH03772193
2021-10-16
900699 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION ST9450 # & ST Actuator Focus Adjustment (ASAS61-W4S);ST9450#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ST actuator (ASAS61-W4S)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
13
KG
1200
PCE
2061
USD
YPH03838041
2022-01-11
900699 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION ST9450 # & St Actuator focus regulator (ASAS56-W2A1);ST9450#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ST actuator (ASAS56-W2A1)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
22
KG
2812
PCE
8079
USD
YPH03709661
2021-07-09
900699 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION Plnsa1026mizz # & foreign adjustment set ASAF57S8-QB;PLNSA1026MIZZ#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ASAF57S8-QB
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
576
KG
89100
PCE
360276
USD
146015413251
2021-10-04
960391 CHI NHáNH C?NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I AS ONE CORPORATION Cotton swab (cleaning tools) TX761 (6-6587-01, 100 pieces / bag, Polyester fiber head, PP plastic body, Sanitary circuit board in factories, disposable type);Tăm bông (dụng cụ vệ sinh) TX761 (6-6587-01, 100 cái/túi, đầu bằng sợi polyester, thân nhựa PP, dùng vệ sinh bản mạch phòng thí nghiệm trong nhà xưởng, loại dùng 1 lần)
PHILIPPINES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
125
KG
20
BAG
479
USD
090921YLKS1056171
2021-10-04
900581 C?NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Observation viewfinder Pro1S (PS-01A) (1 eye binoculars). Kenko. 100% new;Ống ngắm quan sát PRO1S (PS-01A) (ống nhòm 1 mắt) .Hiệu Kenko. Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
5
PCE
417
USD
090921YLKS1056171
2021-10-04
900581 C?NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Observation viewfinder Pro1s (PS-01S) (1 eye binoculars). Kenko. 100% new;Ống ngắm quan sát PRO1S (PS-01S) (ống nhòm 1 mắt) .Hiệu Kenko. Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
5
PCE
417
USD
MNLB08383800
2021-03-18
870323 TRANSAUTOMOBILE SA CUATROSAL CORPORATION CAR,MOTORVEHICLE TRANSPORT<10PERS, OF A CYLINDER CAPACITY EXCEEDING 1,500 CC BUT NOT EXCEEDING 3,000 CC
PHILIPPINES
BELGIUM
MANILA
ANTWERP
4545
KG
1
UN
0
USD
090921YLKS1056171
2021-10-04
900591 C?NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Filter Filter Filter 67s Pro Nd100000_en. Kenko. 100% new;Màng lọc ống ngắm (ống nhòm) Filter 67S PRO ND100000_EN .Hiệu Kenko. Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
1
PCE
42
USD
280322570340198000
2022-04-19
901832 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? TERUMO VI?T NAM TERUMO CORPORATION Surflo IV Catheter Radiopaque Type (SR+Ox2225C). The manufacturer of Terumo (Philippines) Corporation, 1 box = 1000 units, 100% new products;Kim luồn tĩnh mạch Surflo IV Catheter Radiopaque type (SR+OX2225C). Hãng sản xuất Terumo (Philippines) Corporation, 1 hộp = 1000 chiếc,, hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
DINH VU NAM HAI
1403
KG
12000
PCE
2517
USD
YPH03748953
2021-10-04
900700 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION PLNSA0995MIZZ # & ASAF53C8-X71-S focus regulator;PLNSA0995MIZZ#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ASAF53C8-X71-S
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
525
KG
192240
PCE
523566
USD
210621SITYKHP2111736
2021-07-05
845811 C?NG TY TNHH IIYAMA SEIKI VI?T NAM YAMAZEN CORPORATION Metal lathe, Digital control horizontal lathe type, 2 axes, C / s shaft 15 / 11kw / 7.5 / 5.5kw.d / Pressure AC 200 / 220V, 50 / 60Hz, 33KVA, S / N: DV8117, Model : BNJ-51SY6. Miyano.h / đ with electricity, year SX: 2021. 100% new;Máy tiện kim loại, loại máy tiện ngang điều khiển số, 2 trục, C/s trục 15/11Kw/7.5/5.5Kw.Đ/áp AC 200/220V, 50/60Hz, 33KVA,S/N:DV8117, model:BNJ-51SY6. Hiệu MIYANO.H/đ bằng điện, năm SX: 2021. Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
5500
KG
1
SET
154374
USD
KTC44013218
2021-09-17
901110 C?NG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VI?T NAM SHARP CORPORATION Y215207-9 # & Essasive Microscope Use Bonded Inspection Product Camera Module. Olympus, SZ61 - ARM-09 (PRODUCT 2). 100% new;Y215207-9#&Kính hiển vi soi nổi dùng kiểm tra ngoại quan sản phẩm camera module. OLYMPUS, SZ61 - ARM-09(product 2). Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
395
KG
1
PCE
2819
USD