Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
DVOA01423400
2020-09-13
530500 TEIJIN FRONTIER CO LTD CHING BEE TRADING CORPORATION COCONUT, ABACA (MANILA HEMP OR MUSA TEXTILIS NEE), RAMIE AND OTHER VEGETABLE TEXTILE FIBRES, NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED, RAW OR PROCESSED BUT NOT SPUN; TOW, NOILS AND WASTE OF THESE FIBRES (I
PHILIPPINES
PHILIPPINES
DAVAO
TOKYO
23750
KG
190
BL
0
USD
YPH03795094
2021-11-06
900699 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION 610-00447m # & Focus Adjustment (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A);610-00447M#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
2353
KG
360000
PCE
1100770
USD
YPH03772193
2021-10-16
900699 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION ST9450 # & ST Actuator Focus Adjustment (ASAS61-W4S);ST9450#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ST actuator (ASAS61-W4S)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
13
KG
1200
PCE
2061
USD
YPH03838041
2022-01-11
900699 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION ST9450 # & St Actuator focus regulator (ASAS56-W2A1);ST9450#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ST actuator (ASAS56-W2A1)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
22
KG
2812
PCE
8079
USD
YPH03709661
2021-07-09
900699 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION Plnsa1026mizz # & foreign adjustment set ASAF57S8-QB;PLNSA1026MIZZ#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ASAF57S8-QB
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
576
KG
89100
PCE
360276
USD
146015413251
2021-10-04
960391 CHI NHáNH C?NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I AS ONE CORPORATION Cotton swab (cleaning tools) TX761 (6-6587-01, 100 pieces / bag, Polyester fiber head, PP plastic body, Sanitary circuit board in factories, disposable type);Tăm bông (dụng cụ vệ sinh) TX761 (6-6587-01, 100 cái/túi, đầu bằng sợi polyester, thân nhựa PP, dùng vệ sinh bản mạch phòng thí nghiệm trong nhà xưởng, loại dùng 1 lần)
PHILIPPINES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
125
KG
20
BAG
479
USD
090921YLKS1056171
2021-10-04
900581 C?NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Observation viewfinder Pro1S (PS-01A) (1 eye binoculars). Kenko. 100% new;Ống ngắm quan sát PRO1S (PS-01A) (ống nhòm 1 mắt) .Hiệu Kenko. Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
5
PCE
417
USD
090921YLKS1056171
2021-10-04
900581 C?NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Observation viewfinder Pro1s (PS-01S) (1 eye binoculars). Kenko. 100% new;Ống ngắm quan sát PRO1S (PS-01S) (ống nhòm 1 mắt) .Hiệu Kenko. Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
5
PCE
417
USD