Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
LHEB02716700
2021-03-13
870194 AIRSEA LOGISTICS PVT LTD CHUGHTAI CORPORATION TRACTORS; N.E.C. IN HEADING NO 8701 (OTHER THAN TRACTORS OF HEADING NO 8709); OF AN ENGINE POWER EXCEEDING 75KW BUT NOT EXCEEDING 130KW
PAKISTAN
NIGERIA
KARACHI
TIN CAN ISLAND
28290
KG
30
UN
0
USD
180222KHPH2207202
2022-02-28
520535 C?NG TY TNHH S?N XU?T L?P XE BRIDGESTONE VI?T NAM ITOCHU CORPORATION BTMVD0037 # • Cotton yarn has a proportion of cotton over 85%, (yarns made of unknown fibers, from each single yarn with a slender less than 125 decitex) for tires production (DMTX000006). Unit price: 0.000313246 USD / meter;BTMVD0037#&Sợi cotton có tỉ trọng bông trên 85%, (sợi xe làm từ xơ chưa chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex) dùng cho sản xuất lốp xe (DMTX000006). Đơn giá: 0.000313246 USD/mét
PAKISTAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
192
KG
4224640
MTR
1323
USD
100121KHPH2102204
2021-01-19
520535 C?NG TY TNHH S?N XU?T L?P XE BRIDGESTONE VI?T NAM ITOCHU CORPORATION BTMVD0037 # & Yarn cotton cotton 100% density, (twine fibers combed from every single fiber with the piece below 125 decitex) for producing tires (DMTX000006). Price: US $ 0.000246676 / m;BTMVD0037#&Sợi cotton có tỉ trọng bông 100%, (sợi xe làm từ xơ chưa chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex) dùng cho sản xuất lốp xe (DMTX000006). Đơn giá: 0.000246676 USD/mét
PAKISTAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
369
KG
8449280
MTR
2084
USD