Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271021ONEYNOSB02431600
2022-01-26
030365 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
102683
KG
100564
KGM
249398
USD
020322ONEYNOSC00096504
2022-05-31
030365 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
74966
KG
73436
KGM
183590
USD
180222913859363
2022-03-31
030365 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CáT H?I TSUJINO CO LTD Saithehg02jtj # & cod removes head, frozen organs (Pollalaus virens);SAITHEHG02JTJ#&Cá tuyết bỏ đầu, nội tạng đông lạnh (Pollachius Virens)
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
48869
KG
48065
KGM
117759
USD
210322ONEYNOSC00371800
2022-06-14
030365 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
49830
KG
48819
KGM
122047
USD
112000012916025
2020-12-09
030365 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CáT H?I TSUJINO CO LTD SAITHEHG02JTJ # & Cod headless, frozen offal (Pollachius Virens);SAITHEHG02JTJ#&Cá tuyết bỏ đầu, nội tạng đông lạnh (Pollachius Virens)
NORWAY
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KNQ LOTTE LOGIST VN
25549
KG
24906
KGM
48816
USD
210621ONEYNOSB01261600
2021-09-16
030365 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CáT H?I TSUJINO CO LTD SaitheHG02JTJ # & cod removal, frozen internal organs (Pollachius virens);SAITHEHG02JTJ#&Cá tuyết bỏ đầu, nội tạng đông lạnh (Pollachius Virens)
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
25484
KG
25005
KGM
53761
USD
250222OOLU2691693470
2022-05-11
030365 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 0.9 - 1.2kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 0.9 - 1.2kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
101484
KG
15591
KGM
41004
USD
090122EGLV502100020052
2022-03-09
030365 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
77727
KG
76082
KGM
198574
USD
020122LYK0148441
2022-03-14
030365 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
77006
KG
75339
KGM
196633
USD
200322ONEYNOSC00355300
2022-06-06
030365 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CáT H?I TSUJINO CO LTD SAITHEHG02JTJ #& Snowfod abandoned, frozen organs (Pollachius Virens);SAITHEHG02JTJ#&Cá tuyết bỏ đầu, nội tạng đông lạnh (Pollachius Virens)
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
48653
KG
24412
KGM
61517
USD
200322ONEYNOSC00355300
2022-06-06
030365 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CáT H?I TSUJINO CO LTD SAITHEHG02JTJ #& Snowfod abandoned, frozen organs (Pollachius Virens);SAITHEHG02JTJ#&Cá tuyết bỏ đầu, nội tạng đông lạnh (Pollachius Virens)
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
48653
KG
19019
KGM
47928
USD
112100009785512
2021-02-23
030365 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N TSUJINO CO LTD CATUYET # & Cod decapitated, leaving frozen offal;CATUYET#&Cá tuyết cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
KNQ LOTTE GLOBAL LOGIST VN
KNQ LOTTE GLOBAL LOGIST VN
20640
KG
20185
KGM
36332
USD
291121HLCUOSL211114503
2022-02-17
030365 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
77554
KG
75875
KGM
197275
USD
171121ONEYNOSB02570300
2022-02-18
030365 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
51620
KG
50540
KGM
263819
USD
250222OOLU2691693470
2022-05-11
030365 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
101484
KG
83816
KGM
209540
USD