Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
41121214019781
2021-12-14
440400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NAM CH?U TRAVELSTONE TYPE CO LIMITED Wood with rough square - Doussie (scientific name: Afzelia Africana) long 210-270cm long, wide: 41-78cm, thick: 40-72cm, the item is not is in the cites category.;Gỗ gõ vuông thô - Doussie ( tên khoa học: Afzelia africana) dài 210-270cm, rộng: 41-78cm, dày: 40-72cm, hàng không nằm trong danh mục cites.
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
5691
USD
150920204960312
2020-11-06
440400 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I Và D?CH V? B?O THU? WOOD RICHDALE INTERNATIONAL CO LIMITED Wood roughly squared type, scientific name: Afzelia africana, 250cm and above length, width 30cm or more, thickness of 30 cm or more. Aviation in the checklist Cites. New 100%;Gỗ gõ đẽo vuông thô, tên khoa học: Afzelia africana, chiều dài 250cm trở lên, chiều rộng 30cm trở lên, chiều dày 30cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG XANH VIP
26000
KG
22
MTQ
5500
USD
180821LGS0157808A
2021-10-29
440399 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và KHAI KHOáNG VI?T NAM MASTER UNITED INTERNATIONAL CO LIMITED EKU Wood, Scientific name: Brachystegia Laurentii, raw lumber (rough square), KT: (42 x 75 x 263) Cm or higher. the item is not Leather to CITES category. 100% new;Gỗ eku, tên khoa học: Brachystegia laurentii, hàng xẻ thô (đẽo vuông thô), kt: (42 x 75 x 263)cm trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
DINH VU NAM HAI
25000
KG
20
MTQ
5600
USD
141020205709660
2020-11-30
440400 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Và S?N XU?T ??I H?U EFUN HONGKONG INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Wood roughly squared type, scientific name: Afzelia africana, length: 220cm or more, thickness of 12 cm or more in width from 35cm upwards. Aviation in the checklist Cites, New 100%;Gỗ gõ đẽo vuông thô, tên khoa học: Afzelia africana, chiều dài: 220cm trở lên, chiều dày 12cm trở lên, chiều rộng từ 35cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites, Hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG CONT SPITC
26000
KG
22
MTQ
4620
USD
251021213431868
2021-12-14
440400 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THàNH TH?NG WOOD EFUN HONGKONG INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Wooden crude square, scientific name: Afzelia Africana, 50cm or more thickness, width from 50cm or more, 260cm range. the item is not is in the CITES checklist. New 100%;Gỗ gõ đẽo vuông thô, tên khoa học: Afzelia africana, chiều dày từ 50cm trở lên, chiều rộng từ 50cm trở lên, chiều dải 260cm. Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG XANH VIP
26000
KG
22
MTQ
5500
USD
HLCUAPP210601834
2021-08-28
420000 ZAWWAF INC AWWAFINC LIMITED NOODLES 1X40HC CONTAINER CONTAIN 4,200 PACKAGES OF AFRICAN FOOD ITEMS ONLY. ONION FLAVOR NOODLES- 1,500 BOXES CHICKEN FLAVOR NOODLES- 2,000 BOXES CASSAVA FLASK (10LB)- 200 BAGS BLACK EYE BEANS(10LB)- 200 BAGS<br/>
NIGERIA
UNITED STATES
47031, ALGECIRAS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
16110
KG
4200
PCS
0
USD
LGS0154215O
2021-12-15
440400 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I TR??NG XU?N MEGA FANCY LIMITED Wood typing doussie crude square, long: 220cm or more, wide: 20cm or more, thick: 20cm or more. the item is not is in the cites list (Latin name: Afzelia Africana);Gỗ Gõ Doussie đẽo vuông thô, dài: 220CM trở lên, rộng: 20CM trở lên, dày: 20CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Afzelia africana)
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG NAM DINH VU
26000
KG
22
MTQ
5500
USD
HLCUAP1200800554
2020-10-22
060390 GP DE SILVA SPICES INC TRADALL NIGERIA LIMITED FLOWER 1 X 40 CONTAINER COTAINING 500 BAGS OF DRIED HIBISCUS FLOWER IN 25 KG PP BAGS GWT 12,600 KGS NWT 12,500 KGS NXP NO XG20200007014659<br/>
NIGERIA
UNITED STATES
47031, ALGECIRAS
1401, NORFOLK, VA
12600
KG
500
PCS
0
USD
MAEU210582813
2021-07-10
060390 COOPERATIVA DE SERVICIOS MULTIPLES JERROS NIGERIA LIMITED 2 X 40FCL STC 960 BAGS OF NIGE RIAN DRIED HIBISCUS FLOWERS. HS CODE: 0603.900 NXP NO: XG2 0210005037163, XG2021000503738 8 GROSS WEIGHT:24180KGS NE W WEIGHT:24000KGS<br/>2 X 40FCL STC 960 BAGS OF NIGE RIAN DRIED HIBISCUS FLOWERS. HS CODE: 0603.900 NXP NO: XG2 0210005037163, XG2021000503738 8 GROSS WEIGHT:24180KGS NE W WEIGHT:24000KGS<br/>
NIGERIA
UNITED STATES
71425, TANGER
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
24180
KG
960
BAG
479754
USD