Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-30 | Wig made from synthetic fibers, without;Tóc giả làm từ sợi tổng hợp, không hiệu | LAGOS | HO CHI MINH |
***
| KG |
1
| SET |
10
| USD | ||||||
2020-11-05 | Rough sawn timber type size (265 cm x 32 cm x 30 cm) or more. The scientific name (Afzelia africana) .Hang not on the list of CITES. New 100%;Gỗ gõ xẻ thô kích thước (265 cm x 32 cm x 30 cm) trở lên. Tên khoa học ( Afzelia africana ).Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100% | APAPA | CANG LACH HUYEN HP |
25,000
| KG |
20
| MTQ |
5,000
| USD | ||||||
2021-09-10 | MACHINERY, APPARATUS AND EQUIPMENT | TIN CAN ISLAND | DURBAN |
11,820
| KG |
980
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-09-10 | MACHINERY, APPARATUS AND EQUIPMENT | TIN CAN ISLAND | DURBAN |
7,180
| KG |
350
| PK |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-30 | Wig made from synthetic fibers, without;Tóc giả làm từ sợi tổng hợp, không hiệu | LAGOS | HO CHI MINH |
***
| KG |
1
| SET |
10
| USD | ||||||
2020-11-05 | Rough sawn timber type size (265 cm x 32 cm x 30 cm) or more. The scientific name (Afzelia africana) .Hang not on the list of CITES. New 100%;Gỗ gõ xẻ thô kích thước (265 cm x 32 cm x 30 cm) trở lên. Tên khoa học ( Afzelia africana ).Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100% | APAPA | CANG LACH HUYEN HP |
25,000
| KG |
20
| MTQ |
5,000
| USD | ||||||
2021-09-10 | MACHINERY, APPARATUS AND EQUIPMENT | TIN CAN ISLAND | DURBAN |
11,820
| KG |
980
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-09-10 | MACHINERY, APPARATUS AND EQUIPMENT | TIN CAN ISLAND | DURBAN |
7,180
| KG |
350
| PK |
***
| USD |