Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290422YFY22004
2022-05-26
030344 C?NG TY TNHH FRESCOL TUNA VI?T NAM FCF CO LTD Be10wr. 1800 USD/MT;BE10WR.#&Cá ngừ mắt to đông lạnh ngcon Frozen bigeye tuna round(Thunus obesus),size 3-4LBS/con,ng liệu để CB thịt cá hấp chín đông lạnh,ko thuộc dm cites, trlg TT 0,7350 T, ĐG 1800USD/MT
NAURU
VIETNAM
MAJURO
CANG CUA LO (NG.AN)
316290
KG
1
TNE
1323
USD
290422YFY22005
2022-05-31
030344 C?NG TY TNHH FRESCOL TUNA VI?T NAM FCF CO LTD Be10wr tuna with large and frozen tuna frozen bigeye tuna roound (nguyenus obesus), size 4-7.5lbs/head, supply for CB meat to steamed frozen fish, not in cites, trlgtt 7,3220 t /MT;BE10WR.#&Cá ngừ mắt to đông lạnh ngcon Frozen bigeye tuna round(Thunus obesus),size 4-7.5LBS/con,ng liệu để CB thịt cá hấp chín đông lạnh,ko thuộc dm cites, trlgTT 7,3220 T, ĐG 1950 USD/MT
NAURU
VIETNAM
MAJURO
CANG CUA LO (NG.AN)
382480
KG
7
TNE
14278
USD
290422YFY22001
2022-05-25
030344 C?NG TY TNHH FRESCOL TUNA VI?T NAM FCF CO LTD Be10wr. MT;BE10WR.#&Cá ngừ mắt to đông lạnh ngcon Frozen bigeye tuna round(Thunus obesus),size dưới 3 LBS/con,ng liệu để CB thịt cá hấp chín đông lạnh,ko thuộc dm cites, trlg TT 0,026 T, ĐG 1600USD/MT
NAURU
VIETNAM
MAJURO
CANG CUA LO (NG.AN)
99020
KG
0
TNE
42
USD
290422YFY22004
2022-05-26
030344 C?NG TY TNHH FRESCOL TUNA VI?T NAM FCF CO LTD Be10wr. 2000USD/MT;BE10WR.#&Cá ngừ mắt to đông lạnh ngcon Frozen bigeye tuna round(Thunus obesus),size 7.5-20LBS/con,ng liệu để CB thịt cá hấp chín đông lạnh,ko thuộc dm cites, trlg TT 2,0640 T, ĐG 2000USD/MT
NAURU
VIETNAM
MAJURO
CANG CUA LO (NG.AN)
316290
KG
2
TNE
4128
USD
290422YFY22001
2022-05-25
030344 C?NG TY TNHH FRESCOL TUNA VI?T NAM FCF CO LTD Be10wr. /MT;BE10WR.#&Cá ngừ mắt to đông lạnh ngcon Frozen bigeye tuna round(Thunus obesus),size 4-7.5LBS/con,ng liệu để CB thịt cá hấp chín đông lạnh,ko thuộc dm cites, trlgTT 1,131 T, ĐG 1950 USD/MT
NAURU
VIETNAM
MAJURO
CANG CUA LO (NG.AN)
99020
KG
1
TNE
2205
USD
290422YFY22005
2022-05-31
030344 C?NG TY TNHH FRESCOL TUNA VI?T NAM FCF CO LTD Be10wr tuna with large frozen tuna, ngcon Frozen Bigeye Tuna Round (Khuyenus Obesus), size over 20 lbs/head, supply for CB meat to steamed frozen fish, not belonging;BE10WR.#&Cá ngừ mắt to đông lạnh ngcon Frozen bigeye tuna round(Thunus obesus),size trên 20 LBS/con,ng liệu để CB thịt cá hấp chín đông lạnh,ko thuộc dm cites, trlg TT 2,6190T, ĐG 2000USD/MT
NAURU
VIETNAM
MAJURO
CANG CUA LO (NG.AN)
382480
KG
3
TNE
5238
USD
290422YFY22005
2022-05-31
030344 C?NG TY TNHH FRESCOL TUNA VI?T NAM FCF CO LTD Be10wr tuna with large and frozen tuna frozen bigeye tuna roound (nguyenus obesus), size under 3 lbs/head, data for CB meat to steamed frozen fish, not belonging to cites, trlg TT 1,7060 t MT;BE10WR.#&Cá ngừ mắt to đông lạnh ngcon Frozen bigeye tuna round(Thunus obesus),size dưới 3 LBS/con,ng liệu để CB thịt cá hấp chín đông lạnh,ko thuộc dm cites, trlg TT 1,7060 T, ĐG 1600USD/MT
NAURU
VIETNAM
MAJURO
CANG CUA LO (NG.AN)
382480
KG
2
TNE
2730
USD
290422YFY22001
2022-05-25
030344 C?NG TY TNHH FRESCOL TUNA VI?T NAM FCF CO LTD Be10wr. MT;BE10WR.#&Cá ngừ mắt to đông lạnh ngcon Frozen bigeye tuna round(Thunus obesus),size 7.5-20LBS/con,ng liệu để CB thịt cá hấp chín đông lạnh,ko thuộc dm cites, trlg TT 0,350 T, ĐG 2000USD/MT
NAURU
VIETNAM
MAJURO
CANG CUA LO (NG.AN)
99020
KG
0
TNE
700
USD
290422YFY22004
2022-05-26
030344 C?NG TY TNHH FRESCOL TUNA VI?T NAM FCF CO LTD Be10wr. /MT;BE10WR.#&Cá ngừ mắt to đông lạnh ngcon Frozen bigeye tuna round(Thunus obesus),size trên 20 LBS/con,ng liệu để CB thịt cá hấp chín đông lạnh,ko thuộc dm cites, trlg TT 0,3850T, ĐG 2000USD/MT
NAURU
VIETNAM
MAJURO
CANG CUA LO (NG.AN)
316290
KG
0
TNE
770
USD
290422YFY22001
2022-05-25
030344 C?NG TY TNHH FRESCOL TUNA VI?T NAM FCF CO LTD Be10wr. MT;BE10WR.#&Cá ngừ mắt to đông lạnh ngcon Frozen bigeye tuna round(Thunus obesus),size 3-4LBS/con,ng liệu để CB thịt cá hấp chín đông lạnh,ko thuộc dm cites, trlg TT 0,146 T, ĐG 1800USD/MT
NAURU
VIETNAM
MAJURO
CANG CUA LO (NG.AN)
99020
KG
0
TNE
263
USD