Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ECUWTMLM05925
2021-12-21
620293 J BARBOUR AND SONS LTD MANUFACTURER GFT ENTERPRISE COMPANY WOMEN S QUILTED JACKETS 100 POLYAMIDE TEXT YLE ORDER NO 2724 TARIFF CODE 6202 93 STY LE LQU0228 CUSTOMER PO NO 4291573 PCS 2 00 CTN 14 TEXTYLE ORDER NO 2724 TARIFF CO DE 6202 93 STYLE LQU0228 CUSTOMER PO NO 4291574 PCS 175 CTN 12 TEXTYLE ORDER N O 2724 TARIFF CODE 6202 93 STYLE LQU0228 CUSTOMER PO NO 4291575 PCS 50 CTN 4 TEXTYLE ORDER NO 2724 TARIFF CODE 6202 93 STYLE LQU0228 CUSTOMER PO NO 4291576 PC S 75 CTN 5 TEXTYLE ORDER NO 2724 TARIFF CODE 6202 93 STYLE LQU0228 CUSTOMER PO N O 4291577 PCS 200 CTN 13 TEXTYLE ORDER NO 2724 TARIFF CODE 6202 93 STYLE LQU02 28 CUSTOMER PO NO 4291578 PCS 50 CTN 4 H S CODE 6202930000 INCOTERM FOB YANGON PORT MYANMAR TOTAL 750 PCS 52 CTNS 750.00 KGS GROSS 6.814 CBM SCAC CODE ECUW AMS FILING NO TMLM05925<br/>
MYANMAR
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
750
KG
52
CTN
0
USD
MEDUYG031360
2020-11-10
620299 GUESS INC NADIA PACIFIC APPAREL COMPANY GARMENT<br/>1X20GP+ 1X40HC OF CONTAINER STYLE NO. QTY(PC S)CTNSPO NO WOMENS JACKET Q1OL04RDSB03256543 IW65445 HS CODE: 6202.99.0090 MENS JACKET X1OL09WDSIO1271129 IW65435 HS CODE: 6201.93.0000TOTAL CTNS :4527 PCS ( 672 CTNS) TOTAL G.W: 4574.78 KGS TOTAL C
MYANMAR
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
4574
KG
672
CTN
0
USD
MEDUYG031089
2020-11-06
620299 GUESS INC NADIA PACIFIC APPAREL COMPANY 1X40GP CONTAINER STYLE NO. QTY(PCS)CTNSPO NO WOMENS JACKET (ORIANA PADDED JACKET) WOBL13WCLM01830 237 IW64658 HS CODE: 6202.99.0090 MENS JACKET (HAMPTON REFLECTIVE) X10L05WDSF01100113 IW65234 X10L05WDSF0 548 58 IW6 5235 HS CODE: 6201.93.6000 TOTAL CTNS :
MYANMAR
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
3522
KG
480
CTN
0
USD
MEDUYG028812
2020-10-13
620299 GUESS INC NADIA PACIFIC APPAREL COMPANY 1X40GP CONTAINER STYLE NO. QTY(PCS)CTNS PO NO WOMENS JACKET (ORIANA PADDED JACKET) W0BL 13WCLM04103 522 IW64657 HS CODE: 6202.99.009 0 TOTAL CTNS : 522 CTNS (4103 PCS) TOTAL G.W:4567.62 KGS TOTAL CBM : 49.130 CBM FREIGHT : COLLECT<br/>
MYANMAR
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
4567
KG
522
CTN
0
USD
APLUBAZ0101664
2020-02-21
137900 GLOBAL DYNAMICS CAPITAL LLC FRIENDS TIMBER PVT LTD ------------ BSIU9281478 DESCRIPTION---------01 40 HC 1379 PIECE(S) TEAK SCANTLING, CONVERSION, BOARD, PLANK TOTAL CBT : 16.4867 TOTAL CBM: 23.3419 TOTAL GROSS WEIGHT : 18950.0000 KGS FREIGHT PREPAID TEL NO: 951- 203915, 203916, 203927 -------------GENERI
MYANMAR
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
5201, MIAMI, FL
18950
KG
1379
PCS
0
USD
151121213718696
2021-11-24
910300 C?NG TY TNHH MTV VI?T THáI L?NG S?N SHOGUN COMPANY LIMITED CURCUMA WENYUJIN (Curcuma Wenyujin) the item is not in the category CITES, not subject to VAT, 100% new products;nghệ khô chưa qua sơ chế ( Curcuma wenyujin ) hàng không thuộc danh mục CITES , không chịu thuế GTGT, hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG XANH VIP
27090
KG
27000
KGM
21600
USD
151121213718763
2021-11-24
910300 C?NG TY TNHH MTV VI?T THáI L?NG S?N SHOGUN COMPANY LIMITED CURCUMA WENYUJIN (Curcuma Wenyujin) the item is not in the category CITES, not subject to VAT, 100% new products;nghệ khô chưa qua sơ chế ( Curcuma wenyujin ) hàng không thuộc danh mục CITES , không chịu thuế GTGT, hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG XANH VIP
27090
KG
27000
KGM
21600
USD
91121213813141
2021-11-24
910300 C?NG TY TNHH MTV VI?T THáI L?NG S?N SHOGUN COMPANY LIMITED CURCUMA WENYUJIN (Curcuma Wenyujin) the item is not in the category CITES, not subject to VAT, 100% new products;nghệ khô chưa qua sơ chế ( Curcuma wenyujin ) hàng không thuộc danh mục CITES , không chịu thuế GTGT, hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG XANH VIP
25402
KG
25312
KGM
20250
USD
91121213655988
2021-11-27
910300 C?NG TY TNHH MTV VI?T THáI L?NG S?N SHOGUN COMPANY LIMITED CURCUMA WENYUJIN (Curcuma Wenyujin) the item is not in the category CITES, not subject to VAT, 100% new products;nghệ khô chưa qua sơ chế ( Curcuma wenyujin ) hàng không thuộc danh mục CITES , không chịu thuế GTGT, hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG XANH VIP
27040
KG
26957
KGM
21565
USD
300921213635016
2021-10-22
091030 C?NG TY TNHH MTV VI?T THáI L?NG S?N SHOGUN COMPANY LIMITED CURCUMA LONGA L) (Curcuma Longa L) the item is not in the category CITES, not subject to VAT, 100% new products;củ nghệ khô chưa qua sơ chế ( Curcuma longa L ) hàng không thuộc danh mục CITES , không chịu thuế GTGT, hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG XANH VIP
43596
KG
26975
KGM
21580
USD
231121GMM/VNHPH/2111-025
2021-12-15
120242 C?NG TY C? PH?N X?P H?NG TíN NHI?M DOANH NGHI?P VI?T NAM NGWE LAMINN COMPANY LIMITED Lac Nhan has passed normal preliminary processing (used as a food for people), not roasted, not yet done with other ways, not fragment, scientific name Arachis hypoges, 2000bao * 50kg / bag. 100%;Lạc nhân đã qua sơ chế thông thường (dùng làm thực phẩm cho người),chưa rang, chưa làm chín cách khác,chưa vỡ mảnh, tên khoa học Arachis Hypogaes, 2000bao*50kg/bao.mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG TAN VU - HP
100200
KG
100000
KGM
52000
USD
010422BLT/YGN-CM07
2022-04-22
100590 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I TA PI CORN CARGILL VIETNAM COMPANY LIMITED Corn, preliminary processing dried seeds (not used to explode) English name: Corn, scientific name: Zea Mays. Making animal feed according to QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT, TT 21/2019 and 05/2019 // TT-BNNPTNT.;Ngô hạt, đã qua sơ chế tách hạt phơi khô (không dùng để rang nổ) Tên tiếng anh: Corn, Tên khoa học: Zea mays. làm thức ăn chăn nuôi theo QCVN 01- 190:2020/BNNPTNT, sốTT 21/2019 và 05/2021//TT-BNNPTNT.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3300
KG
3300
TNE
1331550
USD
100222COAU7236892471
2022-02-24
071331 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ??U T? QU?C T? V?NH PHáT MYANMAR AGROSEED COMPANY LIMITED Black Green Beans (Black Matpe), 3.25mm size, Scientific name: Vigna Mungo, unprocessed, used as food processing materials, PP 50kg / bag packaging.;Đậu xanh đen ( Black Matpe ),cỡ 3.25mm, tên khoa học: Vigna mungo, chưa qua chế biến, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, đóng gói bao PP 50kg/bao.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
75120
KG
75
TNE
74254
USD
131120042A003861
2020-11-29
100641 C?NG TY TNHH TM XNK T?N VI?T LONG ANANDA STEEL COMPANY LIMITED Myanmar broken rice grains Oryza sativa scientific name, just preliminarily processed. Not subject to VAT. Products for human use, 50kg / bag, B 1: 2, new 100%, for 2020, broken nuts 1-2 pieces;Hạt gạo tấm Myanmar tên khoa học là Oryza Sativa, mới qua sơ chế thông thường. Không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT. Sản phẩm dùng cho người, 50kg/bao,B 1:2, mới 100%, vụ 2020, hạt vỡ 1-2 mảnh
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG TAN VU - HP
250500
KG
250
TNE
87500
USD
241020042A003675
2020-11-25
100631 C?NG TY TNHH TM XNK T?N VI?T LONG ANANDA STEEL COMPANY LIMITED Myanmar grain white rice 25% Oryza sativa scientific name, has whitening not otherwise prepared, not subject to VAT, products for human use, 50kg / bag, season 2020;Hạt gạo tẻ trắng Myanmar 25% tên khoa học là Oryza Sativa, đã xát trắng chưa chế biến cách khác, không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT, sản phẩm dùng cho người, 50kg/bao, mùa vụ 2020
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG TAN VU - HP
125250
KG
125
TNE
46875
USD
112200013964472
2022-01-15
120740 C?NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS HNIN HAY MARN COMPANY LIMITED White Sesame Seeds (White Sesame Seeds) (Homemade package, TL Pure 24.5, kg / bag, 25kg package / bag);Hạt Vừng trắng(White Sesame Seeds) (Hàng đóng bao đồng nhất, TL tịnh 24,5,kg/bao, TL cả bì 25kg/bao)
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
57600
KG
56448
KGM
112896
USD