Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
251220COAU7228806270
2021-01-18
170114 C?NG TY TNHH KIM THANH GLORIO TRADING PTE LTD Diameter white (WHITE SUGAR), which 50kgs, New 100%;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
552
KG
550
TNE
225500
USD
180721BRLYGN200251
2021-08-27
713319 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I V?NH H?NG GREAT HIMALAYAN PTE LTD Blue park is dry 3.25 mm. Unpell, unprocessed new processing (cleaning, drying), Scientific name: Vigna Radiata, 25 kg / bag, Purpose of use: Making food, 100% new products;Hạt đỗ xanh khô 3.25 mm. chưa bóc vỏ, chưa qua chế biến mới qua sơ chế (làm sạch, phơi khô), tên khoa học: Vigna radiata, đóng 25 kg/bao, mục đích sử dụng: làm thực phẩm, hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG XANH VIP
125250
KG
50
TNE
60000
USD
091021BNAHCM2109002
2021-10-13
900581 C?NG TY C? PH?N VIC VI?T NAM NIKON SINGAPORE PTE LTD Accessories for digital cameras - Nikon brands, single laser Rangefinder Coolshot 50i (PL5 1). New 100%;Phụ kiện dùng cho máy ảnh kỹ thuật số - Hiệu Nikon, Ống nhòm đơn LASER RANGEFINDER COOLSHOT 50I (PL5 1). Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
84
KG
1
PCE
232
USD
221121LITRGNSGN2100012
2021-12-15
100591 C?NG TY TNHH NEO BRIGHT RAPROEX GLOBAL PTE LTD Corn seeds (Yellow Maize) (raw materials for animal feed production) goods through regular preliminary processing, dried separation of removable, non-marinated, not used for roasting. New 100%.;Ngô hạt (YELLOW MAIZE) (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) hàng qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt dạng rời, không tẩm ướp, không dùng để rang nổ. Hàng mới 100%.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
250000
KG
250000
KGM
78250
USD
101120COAU7227744620
2020-11-30
170311 CTY TNHH TM DV THàNH M? PHáT GLORIO TRADING PTE LTD 100% from sugar cane molasses - Molasses WITH MYANMAR Flexitanks. New 100%.;Mật rỉ 100% từ mía - MYANMAR MOLASSES WITH FLEXITANKS. Hàng mới 100%.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
585080
KG
583
TNE
79437
USD
240521BRGN21050006
2021-06-07
170114 C?NG TY TNHH KIM THANH NGWE YI PALE PTE LTD White diameter (White Sugar), 50kgs, 100% new goods;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
1504
KG
1500
TNE
676500
USD
031121042B001349
2021-11-23
713319 C?NG TY TNHH D?CH V? S?N XU?T Và TH??NG M?I PH??NG TH?O TAHA ZATA INTERNATIONAL PTE LTD Green beans (unplugged): Unprocessed, Scientific name: Vigna Radiata. Using food for people, packing 25 kg / bag, 100% new products. the item is not Leather to CITES category;Hạt đậu xanh ( chưa tách vỏ) : Chưa qua chế biến, tên khoa học : Vigna radiata. Dùng làm thực phẩm cho người, đóng gói 25 KG/bao, hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG TAN VU - HP
100200
KG
100000
KGM
122500
USD
F9HSRT2OKDNVS
2021-01-22
030325 VINOD JAISWAL BAWA TRADING SINGAPORE PTE LTD FROZEN KATLA WHOLE FISH (CATLA CATLA)(SIZE:6-7 KGS UP) (UNBRANDED)(SIP NO:10414/2020/DADF, DT:22.09.2020)
MYANMAR
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
11361
KGS
25335
USD
200322COAU7237465750
2022-04-16
071333 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N T?NG H?P AN TH?NH RAPIDO COAL AND AGRI PTE LTD Red Kidney Bean (scientific name) (scientific name: phaseolus vulgaris), 25 kg/ bag, no breeding, dried harvest used for food processing, goods, new 100%;Đậu đỏ tây ( Red Kidney Bean) khô dạng hạt ( tên khoa học: Phaseolus vulgaris), 25 kg/ bao,không làm giống, được thu hoạch sấy khô dùng để chế biến thực phẩm, hàng ,mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
25050
KG
25
TNE
28250
USD
171221PND/YGN-CL03,04,05,06,07
2022-01-04
100590 C?NG TY CP C?NG NGH? SINH H?C T?N VI?T ???C CHUY?N ??I T? C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I T?N TATA INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn seeds, used as raw materials for animal feed production, grain peeled, dried, non-marinated, not used for ranging suitable QCVN 01-190 & Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT, new goods 100 %;Ngô hạt, dùng làm nguyên liệu để sx thức ăn chăn nuôi, đã bóc hạt, sấy khô, không tẩm ướp, không dùng để rang nổ phù hợp QCVN 01-190 & thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT,hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAI LAN (QNINH)
6800
KG
6800
TNE
2172600
USD
041121EGLV071100038351
2021-11-25
713319 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U N?NG S?N THàNH ??T GLOBAL GRAINS AND PULSES TRADING PTE LTD White beans (scientific name: vigna unguiculata): Only regular preliminary processing, using food for people, 50 kg / bao.nsx: New Golden Gate (1991) CO., LTD;Hạt đậu trắng (Tên khoa học: Vigna unguiculata): chỉ qua sơ chế thông thường, dùng làm thực phẩm cho người, 50 kg/bao.NSX: NEW GOLDEN GATE (1991) CO., LTD
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
24299
KG
24
TNE
31040
USD
080322COAU7237159940
2022-04-21
071331 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U N?NG S?N THàNH ??T GLOBAL GRAINS AND PULSES TRADING PTE LTD White beans (scientific name: Vigna Unguiculata): Only through normal processing, used as food for humans, 50 kgs/bao.nsx: United Dragon Co.;Hạt đậu trắng ( Tên khoa học: Vigna unguiculata): chỉ qua sơ chế thông thường, dùng làm thực phẩm cho người, 50 kgs/bao.NSX: UNITED DRAGON CO.,LTD
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
120240
KG
120
TNE
120360
USD