Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050322FLHN-2022-28812
2022-04-12
300650 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T AN PHA KCI MEDICAL ASIA PTE LTD The Squake of the Schedule is the same, the value of the country (including the field, the pieces, the pieces of the grade 2, the package, the package3mcavilon, the measure), the CTN (5Sets/CTN), the code: ULTVFL05MD, SX: Venusa, new 100%.;BộkithútdịchvếtthươngVeraflokếthợprửavếtthương,tiệttrùngsẵncỡtrung(gồmốngdẫnlưudịch,miếngxốpđệm,miếngdáncốđịnh2lớp,góisátkhuẩn3MCavilon,thước đo),CTN(5SETS/CTN),Mã SP:ULTVFL05MD,hãng sx:Venusa,mới100%
MEXICO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
307
KG
2
UNK
450
USD
240622LESSGCLI220631000430
2022-06-27
291450 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM SYMRISE ASIA PACIFIC PTE LTD Phenol organic chemicals - ketones are used to produce cosmetics, powder, main ingredients: Avobenzone: NEO HELIOPAN 357 622501 20kg/Carton. New 100%.KQ: 3964/TB -TCHQ (July 6, 2018);Hóa chất hữu cơ Phenol - xeton dùng sản xuất hóa mỹ phẩm, dạng bột, thành phần chính: Avobenzone: NEO HELIOPAN 357 622501 20KG/CARTON.Hàng mới 100%.KQ:3964/TB-TCHQ(06/07/2018)
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
42
KG
40
KGM
1120
USD
240621SZDAD2106071
2021-07-26
850164 C?NG TY TNHH H?U TOàN GROUP REGAL BELOIT ASIA PTE LTD AC AC AC generator (non-motorized motor, non-automatic transfer) Marathon brand, Model: 575RSL4044, 1031KVA, (Without ATS) 50Hz, 1500rpm, SAE 00/18. New 100%;Máy phát điện xoay chiều AC (không động cơ kéo, không tự động chuyển nguồn) hiệu Marathon, Model: 575RSL4044, 1031KVA,( WITHOUT ATS) 50Hz, 1500RPM, SAE 00/18. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TIEN SA(D.NANG)
2300
KG
1
PCE
12769
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870193 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 5082E, capacity: 82HP (61.1KW). Serial No: 1p05082ECN4033985; Engine No: PE4045E024329. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 5082E, công suất: 82HP(61.1KW). Serial no: 1P05082ECN4033985; Engine no: PE4045E024329. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
28144
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xtm0041923; Engine No: PE6068E013071. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no: 1P06603XTM0041923; Engine no: PE6068E013071. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
47145
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xcm0041922; Engine No: PE6068E013073. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no:1P06603XCM0041922; Engine no: PE6068E013073. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
47145
USD
020721HLCUME3210664210
2021-10-20
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8-liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacture 2021, Serial NO: 1P06603XAM0041123; Engine No: PE6068E011695, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021, Serial no: 1P06603XAM0041123; Engine no: PE6068E011695, mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG HAI AN
15600
KG
1
PCE
44189
USD
010521HLCUME3210458558
2021-07-27
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractors, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1p06603xhm0040928; Engine No: PE6068E011378. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06603XHM0040928; Engine no: PE6068E011378. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
3180
KG
1
PCE
44198
USD
020721HLCUME3210664210
2021-10-20
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2021, Serial NO: 1p06603xhm0041125; Engine No: PE6068E011741, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021, Serial no: 1P06603XHM0041125; Engine no: PE6068E011741, mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG HAI AN
15600
KG
1
PCE
44189
USD
180821HLCUME3210810414
2021-11-26
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractors (agricultural only), Model: 6603, capacity: 120HP (89kW); HSX: John Deere. Serial NO: 1p06603xcm0041233; Engine No: PE6068E011811. Year SX: 2021. New 100%;Máy kéo nông nghiệp (chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); HSX: John Deere. Serial no: 1P06603XCM0041233; Engine no: PE6068E011811. Năm sx: 2021.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
17526
KG
1
PCE
44189
USD
200521HLCUME3210518349
2021-10-01
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JKM0010033; Engine No: PE6068J005573. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JKM0010033; Engine no: PE6068J005573. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
15444
KG
1
PCE
69628
USD
200521HLCUME3210518349
2021-10-01
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JPM0010032; Engine No: PE6068J005661. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JPM0010032; Engine no: PE6068J005661. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
15444
KG
1
PCE
69628
USD
060521HLCUME3210458950
2021-10-01
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JPM0010015; Engine No: PE6068J005578. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JPM0010015; Engine no: PE6068J005578. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
PCE
71731
USD
050222HLCUME3220148891
2022-06-15
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xem0041921; Engine No: PE6068E013086. Five manufacturing: 2021. Combine 100%;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no: 1P06603XEM0041921; Engine no: PE6068E013086. Năm sx: 2021.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
10214
KG
1
PCE
47145
USD
060521HLCUME3210458950
2021-10-01
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JKM0010016; Engine No: PE6068J005546. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JKM0010016; Engine no: PE6068J005546. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
PCE
71731
USD
120322008CA05510
2022-03-28
292145 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD Additives C-606 Pail 50k, packing 50kg / bucket, containing octylated n-phenyl-l-naphthylamine, used as raw materials in lubricating oil production industry, 100% new # 39582523-85000e020;Phụ gia C-606 PAIL 50K, đóng gói 50kg/xô, chứa Octylated N-phenyl-l-naphthylamine, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39582523-85000E020
MEXICO
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14058
KG
4
BBL
6478
USD
110522008CA12802
2022-05-30
292145 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD C-606 pail additives 50k, packed 50kg/bucket, containing octylated n-phenyl-l-naphthylamine, used as raw materials in the lubricant manufacturing industry, 100% new #39582523-85000e020;Phụ gia C-606 PAIL 50K, đóng gói 50kg/xô, chứa Octylated N-phenyl-l-naphthylamine, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39582523-85000E020
MEXICO
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16354
KG
2
BBL
3239
USD
081221008BA49520
2021-12-22
292145 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD Additives C-606 Pail 50k, packing 50kg / bucket, containing octylated n-phenyl-l-naphthylamine, used as raw materials in lubricating oil production industry, 100% new # 39582523-85000e020;Phụ gia C-606 PAIL 50K, đóng gói 50kg/xô, chứa Octylated N-phenyl-l-naphthylamine, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39582523-85000E020
MEXICO
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
11347
KG
1
BBL
1429
USD
060421008BA12796
2021-07-28
292145 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD Additives C-606 Pail 50k, packing 50kg / bucket, contains octylated n-phenyl-l-naphthylamine, used as raw materials in the industry to produce lubricating oil, 100% new # 39582523-85000e020;Phụ gia C-606 PAIL 50K, đóng gói 50kg/xô, chứa Octylated N-phenyl-l-naphthylamine, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39582523-85000E020
MEXICO
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14394
KG
3
BBL
4481
USD
2021/211/C-19209
2021-04-23
850162 FERNANDEZ TICONA HEBER MICEL AR MEDICAL SOLUTIONS INVERSOR (GENERADOR DE ALTA TENSION):; Electric Motors And Generators (Excluding Generating Sets), Of Power Greater Than 75 Kva But Less Than Or Equal To 375 Kva
MEXICO
BOLIVIA
BOCA RATON
VERDE
56
KG
1
CAJA DE MADERA
1000
USD
KUL220582474
2022-06-03
847180 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP K? THU?T ST HONEYWELL PTE LTD Out/off signal module (ON/OFF) for automatic access control devices of automatic door system, Honeywell, equipment code: Pro42out, 100% new goods;Module tín hiệu đầu ra (on/off) cho thiết bị kiểm soát vào ra tự động của hệ thống cửa tự động, hãng Honeywell, mã thiết bị: PRO42OUT, hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
308
KG
3
PCE
1213
USD
HLCUME3220569655
2022-06-20
261610 AURUBIS AG TRAFIGURA PTE LTD GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES NET WEIGHT 452,165 KGS<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>
MEXICO
UNITED STATES
20199, VERACRUZ
5301, HOUSTON, TX
452165
KG
20
PCS
0
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size 1 / 2-1 packing 25 kgs / box (219 boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size 1/2-1 quy cách đóng gói 25 KGS/BOX (219 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
5475
KGM
27375
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus Vulgaris / Octopus Maya), Size T7 Packing 30 KGS / BOX (2,520 Boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size T7 quy cách đóng gói 30 KGS/BOX (2,520 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
75600
KGM
378000
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size T8 packing 30 kgs / box (643 boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size T8 quy cách đóng gói 30 KGS/BOX (643 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
19290
KGM
96450
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus Vulgaris / Octopus Maya), Size T9 Packing 30 KGS / Box (13 Boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size T9 quy cách đóng gói 30 KGS/BOX (13 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
390
KGM
1950
USD
977828442980
2021-06-08
903220 C?NG TY TNHH THI?T B? B?O KIM SPEEDO MARINE PTE LTD G118844 RTX1500 paint sprayer pressure regulator, electrical activity, Graco brand. New 100%;G118844 Bộ điều chỉnh áp lực máy phun sơn RTX1500, hoạt động bằng điện, hiệu Graco. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
2
PCE
72
USD