Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SIN02028023
2021-06-22
450490 C?NG TY TNHH ? T? TH? GI?I AUDI SINGAPORE PTE LTD 5-seater auto parts, brand: Volkswagen, Ron led her lid (07K103483B; gasket). New 100%;Phụ tùng ôtô 5 chỗ, hiệu: Volkswagen, Ron nắp dàn cò(07K103483B;GASKET). Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
62
KG
1
PCE
42
USD
HIC42010572
2020-11-23
830250 C?NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM ECMMS PRECISION SINGAPORE PTE LTD Automated shelving brands FOXCONN Baja california / Model AUTOSETTER / 100V AC, or 220V AC / KT: 1550x400x500mm / sx Year: 2020 New 100%;Giá đỡ tự động nhãn hiệu FOXCONN Baja california/ Model AUTOSETTER/ 100V AC , hoặc 220V AC/ KT: 1550x400x500mm/ Năm sx: 2020, Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
97
KG
2
SET
95297
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870193 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 5082E, capacity: 82HP (61.1KW). Serial No: 1p05082ECN4033985; Engine No: PE4045E024329. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 5082E, công suất: 82HP(61.1KW). Serial no: 1P05082ECN4033985; Engine no: PE4045E024329. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
28144
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xtm0041923; Engine No: PE6068E013071. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no: 1P06603XTM0041923; Engine no: PE6068E013071. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
47145
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xcm0041922; Engine No: PE6068E013073. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no:1P06603XCM0041922; Engine no: PE6068E013073. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
47145
USD
020721HLCUME3210664210
2021-10-20
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8-liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacture 2021, Serial NO: 1P06603XAM0041123; Engine No: PE6068E011695, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021, Serial no: 1P06603XAM0041123; Engine no: PE6068E011695, mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG HAI AN
15600
KG
1
PCE
44189
USD
010521HLCUME3210458558
2021-07-27
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractors, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1p06603xhm0040928; Engine No: PE6068E011378. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06603XHM0040928; Engine no: PE6068E011378. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
3180
KG
1
PCE
44198
USD
020721HLCUME3210664210
2021-10-20
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2021, Serial NO: 1p06603xhm0041125; Engine No: PE6068E011741, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021, Serial no: 1P06603XHM0041125; Engine no: PE6068E011741, mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG HAI AN
15600
KG
1
PCE
44189
USD
180821HLCUME3210810414
2021-11-26
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractors (agricultural only), Model: 6603, capacity: 120HP (89kW); HSX: John Deere. Serial NO: 1p06603xcm0041233; Engine No: PE6068E011811. Year SX: 2021. New 100%;Máy kéo nông nghiệp (chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); HSX: John Deere. Serial no: 1P06603XCM0041233; Engine no: PE6068E011811. Năm sx: 2021.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
17526
KG
1
PCE
44189
USD
200521HLCUME3210518349
2021-10-01
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JKM0010033; Engine No: PE6068J005573. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JKM0010033; Engine no: PE6068J005573. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
15444
KG
1
PCE
69628
USD
200521HLCUME3210518349
2021-10-01
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JPM0010032; Engine No: PE6068J005661. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JPM0010032; Engine no: PE6068J005661. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
15444
KG
1
PCE
69628
USD
060521HLCUME3210458950
2021-10-01
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JPM0010015; Engine No: PE6068J005578. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JPM0010015; Engine no: PE6068J005578. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
PCE
71731
USD
050222HLCUME3220148891
2022-06-15
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xem0041921; Engine No: PE6068E013086. Five manufacturing: 2021. Combine 100%;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no: 1P06603XEM0041921; Engine no: PE6068E013086. Năm sx: 2021.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
10214
KG
1
PCE
47145
USD
060521HLCUME3210458950
2021-10-01
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JKM0010016; Engine No: PE6068J005546. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JKM0010016; Engine no: PE6068J005546. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
PCE
71731
USD
KUL220582474
2022-06-03
847180 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP K? THU?T ST HONEYWELL PTE LTD Out/off signal module (ON/OFF) for automatic access control devices of automatic door system, Honeywell, equipment code: Pro42out, 100% new goods;Module tín hiệu đầu ra (on/off) cho thiết bị kiểm soát vào ra tự động của hệ thống cửa tự động, hãng Honeywell, mã thiết bị: PRO42OUT, hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
308
KG
3
PCE
1213
USD
HLCUME3220569655
2022-06-20
261610 AURUBIS AG TRAFIGURA PTE LTD GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES NET WEIGHT 452,165 KGS<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>GOLD-SILVER CONCENTRATES<br/>
MEXICO
UNITED STATES
20199, VERACRUZ
5301, HOUSTON, TX
452165
KG
20
PCS
0
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size 1 / 2-1 packing 25 kgs / box (219 boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size 1/2-1 quy cách đóng gói 25 KGS/BOX (219 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
5475
KGM
27375
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus Vulgaris / Octopus Maya), Size T7 Packing 30 KGS / BOX (2,520 Boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size T7 quy cách đóng gói 30 KGS/BOX (2,520 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
75600
KGM
378000
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size T8 packing 30 kgs / box (643 boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size T8 quy cách đóng gói 30 KGS/BOX (643 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
19290
KGM
96450
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus Vulgaris / Octopus Maya), Size T9 Packing 30 KGS / Box (13 Boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size T9 quy cách đóng gói 30 KGS/BOX (13 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
390
KGM
1950
USD
977828442980
2021-06-08
903220 C?NG TY TNHH THI?T B? B?O KIM SPEEDO MARINE PTE LTD G118844 RTX1500 paint sprayer pressure regulator, electrical activity, Graco brand. New 100%;G118844 Bộ điều chỉnh áp lực máy phun sơn RTX1500, hoạt động bằng điện, hiệu Graco. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
2
PCE
72
USD
241220MEX0223097/001
2021-02-18
210320 C?NG TY TNHH ??T M?I HEINZ ASEAN PTE LTD Heinz Ketchup brand - Heinz Tomato Ketchup (16 bottles x 397g) / barrel; HSD: 1/2022;Sốt cà chua hiệu Heinz - Heinz Tomato Ketchup (16 chai x 397g) / thùng; HSD: 1/2022
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG ICD PHUOCLONG 3
8854
KG
360
UNK
5785
USD
SIN0246527
2021-10-04
291529 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in the Lead Food Sample (II) Acetate Trihydrate CAS 6080-56-4 Code 467863-50g, 50g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Lead(II) acetate trihydrate CAS 6080-56-4 Mã hàng 467863-50G,50g/chai, hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
52
USD
301020KASEHCM74426
2020-11-06
120740 C?NG TY TNHH TH?C PH?M H?P NH?T SPECTRUM INGREDIENTS PTE LTD Food Ingredients: Aqua-hulled Sesame Seed Sesame seeds, shelled, semi-processed through the usual new, used as food: (300 bags x 22.68 Kgs), HSD: 09/2021, new 100%;Nguyên liệu thục phẩm: Hạt vừng Aqua Hulled Sesame Seed ;đã bóc vỏ, mới qua sơ chế thông thường, dùng làm thực phẩm : (300 bao x 22.68 Kgs), HSD: 09/2021, hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6904
KG
300
BAG
26263
USD
SUDU20297AQY9S60
2020-12-31
780110 FOCUS COMERCIAL IMPORTADORA E EXPORTADORA LTDA TRAFIGURA PTE REFINED LEAD<br/>REFINED LEAD<br/>REFINED LEAD<br/>REFINED LEAD<br/>REFINED LEAD<br/>REFINED LEAD WOODEN PAKAGE: NOT APPLICABLE 14 FREE DAYS AT DESTINATION<br/>
MEXICO
UNITED STATES
20193, TAMPICO
5301, HOUSTON, TX
146810
KG
148
BDL
2936200
USD