Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040522SITBTSGG220497
2022-05-29
760110 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TUNG SHIN MIND ID TRADING PTE LTD Non -alloy aluminum has not processed 99.70% Min Al, Brand: PMB (raw materials for production, 100% new);Nhôm không hợp kim chưa gia công dạng thỏi 99.70% MIN AL, brand: PMB (nguyên liệu phục vụ sản xuất , mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
300091
KG
299936
KGM
1027450
USD
112200014254303
2022-01-24
760110 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHI?N TH?NG CONG TY TNHH LMS VINA Al-99.7 # & 99.7% pure aluminum is not processed, the # & VN ingots;AL-99.7#&Nhôm nguyên chất 99.7% chưa gia công, dạng thỏi #&VN
MALAYSIA
VIETNAM
CONG TY TNHH LMS VINA
CONG TY CONG NGHIEP CHIEN THANG
26346
KG
26346
KGM
75176
USD
112100016677479
2021-11-19
760110 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH LMS VINA Unable non-processed aluminum (aluminum billet) (MA;Nhôm không hợp kim chưa gia công (phôi nhôm ) (TĐMĐSDSP)
MALAYSIA
VIETNAM
CONG TY TNHH LMS VINA
CONG TY TNHH LMS VINA
11664
KG
28
KGM
57
USD
220521122BA00330
2021-06-08
760110 C?NG TY C? PH?N NH?M NG?C DI?P SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Aluminum ingots P1010 unpublished non-alloy aluminum content 99.8%, si: 0.1% max, Fe: 0.1% max PMB brand, 100% new goods;Nhôm dạng thỏi P1010 chưa gia công không hợp kim hàm lượng nhôm 99.8%, Si: 0.1%max , Fe: 0.1%max nhãn hiệu PMB, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG TAN VU - HP
101249
KG
101197
KGM
249805
USD
110622BTUCB22000293
2022-06-29
760110 C?NG TY TNHH WASHIN ALUMINUM VI?T NAM SHINKO SHOJI SINGAPORE PTE LTD Unprocessed aluminum, no alloy (ingot) (Al> 99.7%) - Primary Aluminum Ingots (raw materials used to produce aluminum products) (100%new);Nhôm chưa gia công, không hợp kim (dạng thỏi) (AL>99.7%) - Primary Aluminium ingots (Nguyên liệu dùng để sản xuất các sản phẩm bằng nhôm) (Mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
395581
KG
395376
KGM
1204340
USD