Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-16 | Raw materials used in Zircon Flour metallurgy (Zircosil 325) - Zircon powder (Zircon 95% -99%, CAS: 14940-68-2, Quartz 0.05% -0.5% CAS 14808-60-7,.), new 100%;Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim ZIRCON FLOUR (ZIRCOSIL 325) - Zircon dạng bột ( Zircon 95%-99%, CAS: 14940-68-2 , Quartz 0.05%-0.5% CAS 14808-60-7,.), hàng mới 100% | PORT KELANG (SWETTEN | CANG CAT LAI (HCM) |
53,401
| KG |
26,000
| KGM |
83,200
| USD | ||||||
2021-10-16 | Materials used in Zircosil Sand metallurgy (Zircosil s) - Zircon granular (Zircon 95% -99%, CAS: 14940-68-2, Quartz 0.05% -0.5% CAS 14808-60-7,.);Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim ZIRCON SAND (ZIRCOSIL S )- Zircon dạng hạt ( Zircon 95%-99%, CAS: 14940-68-2 , Quartz 0.05%-0.5% CAS 14808-60-7,.) | PORT KELANG (SWETTEN | CANG CAT LAI (HCM) |
53,401
| KG |
26,000
| KGM |
81,900
| USD | ||||||
2021-01-19 | Ore zircon crystals (ZIRCOSIL FLOUR), has to inspect the goods at tk: 103 140 346 742 dated 10.02.2020;Tinh Quặng zircon (ZIRCOSIL FLOUR ) , đã kiểm hóa tại tk : 103140346742 ngày 10/02/2020 | PORT KELANG (SWETTEN | CANG CAT LAI (HCM) |
26,800
| KG |
26
| TNE |
46,930
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-16 | Raw materials used in Zircon Flour metallurgy (Zircosil 325) - Zircon powder (Zircon 95% -99%, CAS: 14940-68-2, Quartz 0.05% -0.5% CAS 14808-60-7,.), new 100%;Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim ZIRCON FLOUR (ZIRCOSIL 325) - Zircon dạng bột ( Zircon 95%-99%, CAS: 14940-68-2 , Quartz 0.05%-0.5% CAS 14808-60-7,.), hàng mới 100% | PORT KELANG (SWETTEN | CANG CAT LAI (HCM) |
53,401
| KG |
26,000
| KGM |
83,200
| USD | ||||||
2021-10-16 | Materials used in Zircosil Sand metallurgy (Zircosil s) - Zircon granular (Zircon 95% -99%, CAS: 14940-68-2, Quartz 0.05% -0.5% CAS 14808-60-7,.);Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim ZIRCON SAND (ZIRCOSIL S )- Zircon dạng hạt ( Zircon 95%-99%, CAS: 14940-68-2 , Quartz 0.05%-0.5% CAS 14808-60-7,.) | PORT KELANG (SWETTEN | CANG CAT LAI (HCM) |
53,401
| KG |
26,000
| KGM |
81,900
| USD | ||||||
2021-01-19 | Ore zircon crystals (ZIRCOSIL FLOUR), has to inspect the goods at tk: 103 140 346 742 dated 10.02.2020;Tinh Quặng zircon (ZIRCOSIL FLOUR ) , đã kiểm hóa tại tk : 103140346742 ngày 10/02/2020 | PORT KELANG (SWETTEN | CANG CAT LAI (HCM) |
26,800
| KG |
26
| TNE |
46,930
| USD |