Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011120ONEYPKGA55795900
2020-11-05
190411 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM NESTLE MANUFACTURING MALAYSIA SDN BHD (NLSX Nesvita grain) cereal flakes over the roasting process or 430kg VN it- Cereals Flakes (homogenous 430kg / barrel). HSD 02/2021. Tested at TK 10210963546 / A12 Ngay11 / 07/18;(NLSX ngũ cốc Nesvita) Ngũ cốc dạng mảnh đã qua quá trình rang hay nổ- Cereals Flakes 430kg VN (hàng đồng nhất 430kg/thùng). HSD 02/2021. Đã kiểm tại TK 10210963546/A12 Ngày11/07/18
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
27300
KG
60
BBL
36501
USD
261221ONEYPKGB55449600
2022-01-04
190410 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM NESTLE MANUFACTURING MALAYSIA SDN BHD (NLSX Nesvita Grain) Piece cereals have crossed the process of roasting or explosion-cereals flakes 430kg N1 VN (homogeneous 430kg / barrel). HSD 04/2022. Checked at Account 10210963546 / A12 DAY11 / 07/18;(NLSX ngũ cốc Nesvita) Ngũ cốc dạng mảnh đã qua quá trình rang hay nổ- Cereals Flakes 430kg N1 VN (hàng đồng nhất 430kg/thùng). HSD 04/2022. Đã kiểm tại TK 10210963546/A12 Ngày11/07/18
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
9100
KG
20
UNK
12258
USD