Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220521122BA00330
2021-06-08
760110 C?NG TY C? PH?N NH?M NG?C DI?P SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Aluminum ingots P1010 unpublished non-alloy aluminum content 99.8%, si: 0.1% max, Fe: 0.1% max PMB brand, 100% new goods;Nhôm dạng thỏi P1010 chưa gia công không hợp kim hàm lượng nhôm 99.8%, Si: 0.1%max , Fe: 0.1%max nhãn hiệu PMB, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG TAN VU - HP
101249
KG
101197
KGM
249805
USD
100222EGLV 096200001219
2022-02-24
760511 C?NG TY C? PH?N C?NG TH??NG ??NG PH??NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Non-alloy aluminum wire, 9.5 mm diameter, cross-sectional cross section are all over the length, rolls, without insulation. EC1350 (H12 - 48,661 MT, H14 - 169,965 MT), 100% new products;Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5 mm, mặt cắt ngang tròn đặc đều nhau suốt chiều dài, dạng cuộn, không phủ cách điện. Loại EC1350 (H12 - 48.661 MT, H14 - 169.965 MT), hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG XANH VIP
221854
KG
219260
KGM
715976
USD
2021/711/C-20922
2021-04-01
870894 IMCRUZ COMERCIAL S A SUMITOMO CORPORATION POWER MOBILI ENGRANAJE DE DIRECCION DA6A-32-110C MAZDA; Parts And Accessories Of The Motor Vehicles Of Headings 87.01 To 87.05, Steering Wheels, Columns And Boxes, His Parts
MALAYSIA
BOLIVIA
BANGKOK
VERDE
9
KG
1
PALLET
96
USD
230522MC68/LMT-HP
2022-06-06
230660 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và TH??NG M?I L?C PHáT AMEROPA ASIA PTE LTD Dry palm oil, animal feed materials, 100%new goods, in accordance with Circular No. 04/2020/TT-BNNPTNT.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
MALAYSIA
VIETNAM
LUMUT
CANG VAT CACH (HP)
4000
KG
4000000
KGM
1200000
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-03
2022-04-22
271012 T?P ?OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-02
2022-04-22
271012 T?P ?OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
553965414875
2022-01-05
854121 C?NG TY C? PH?N NGHIêN C?U Và S?N XU?T VINSMART AVNET ASIA PTE LTD Tranzito used in manufacturing electric automotive circuit boards, the rate of energy dissipation below 1W. 100% new goods, code: 148100124;Tranzito dùng trong sản xuất bảng mạch ô tô điện, tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1W. Hàng mới 100%,code:148100124
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
106
KG
7500
PCE
1465
USD
270921YMLUI450401115
2021-10-05
761291 C?NG TY TNHH DOU YEE ENTERPRISES VI?T NAM DOU YEE ENTERPRISES S PTE LTD Aluminum bags, Code: DY3008-803N-3S-330X510mm-BB. 330x510mm size used in electronic components packaging (200 PCE / CTN, packed in 417 CTN), Weight: 4100 kg, 100% new;Túi nhôm, mã: DY3008-803N-3S-330X510MM-BB. Kích thước 330X510MM dùng trong đóng gói linh kiện điện tử (200 pce/ctn, hàng đóng trong 417 ctn), trọng lượng: 4100 kg, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
11691
KG
83400
PCE
29190
USD
PO88SQ32NIAI6
2021-02-08
721720 ADJUST WIRE PRODUCTS PERFECT WIREMAKERS SDN BHD HOT DIP WIRE COATED WITH ZINC AND ALUMINIUM WIRE SIZE:SWG 12.00 (2.68MM)(+/-0.04MM),ZINC COATING GREATER THAN 245G/M2 TS
MALAYSIA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
60500
KGS
60802
USD
061221GRJO-21120001
2021-12-15
151621 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I G B C O FUJI OIL ASIA PTE LTD NLTP: Floral butter replaces cocoa butter Palkerin (Cocoa Butter Replacer Palkerin (NH500) (of palm oil, has established esterification). QC: 25kg / carton.nsx: 10/2021, 11/2021. HSD: 04/2023, 05/2023. New 100%.;NLTP: Bơ Thực Vật Thay Thế Bơ Ca Cao Palkerin (Cocoa Butter Replacer Palkerin(NH500)) (Của dầu cọ, đã este hóa liên hợp). QC: 25kg/carton.NSX: 10/2021, 11/2021. HSD: 04/2023, 05/2023. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
22274
KG
9600
KGM
17520
USD
061221GRJO-21120001
2021-12-15
151621 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I G B C O FUJI OIL ASIA PTE LTD NLTP: Floral butter replaces cocoa butter Palkerin (Cocoa Butter Replacer Palkerin (LT50) (of palm oil, combined esteration). QC: 25kg / carton.nsx: 11 / 2021.HSD: 05/2023. New 100%.;NLTP: Bơ Thực Vật Thay Thế Bơ Ca Cao Palkerin (Cocoa Butter Replacer Palkerin(LT50)) (Của dầu cọ, đã este hóa liên hợp). QC: 25kg/carton.NSX: 11/2021.HSD: 05/2023. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
22274
KG
12000
KGM
20040
USD
PTPHCM20111455
2020-11-23
151621 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I G B C O FUJI OIL ASIA PTE LTD Raw food: margarine Cocoa Butter Substitute Palkerin (Cocoa Butter Replacer Palkerin). Specification: 25kg / carton. Expiry date: 05/2022. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm: Bơ Thực Vật Thay Thế Bơ Ca Cao Palkerin (Cocoa Butter Replacer Palkerin). Quy cách: 25kg/carton. Hạn sử dụng: 05/2022. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
45373
KG
22000
KGM
29150
USD
111120PTPHPH20117848
2020-11-16
151621 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I G B C O FUJI OIL ASIA PTE LTD RE: Butter margarine Alternative Palkerin Cocoa (Cocoa Butter Replacer Palkerin) (Following esterification conjugate) .NSX: Edible Oil Sdn Palmaju Bhd.Quy way: 25kg / carton. NSX: 10 / 2020.HSD: 04/2022. New 100%.;NLTT:Bơ Thực Vật Thay Thế Bơ Ca Cao Palkerin(Cocoa Butter Replacer Palkerin)( Đã este hóa liên hợp).NSX: Palmaju Edible Oil Sdn Bhd.Quy cách: 25kg/carton. NSX: 10/2020.HSD: 04/2022. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
20624
KG
20000
KGM
22800
USD
1.1210001644e+014
2021-11-10
848230 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used for industrial machines 22311 E / C3. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng cho máy công nghiệp 22311 E/C3. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10775
KG
2
PCE
132
USD
051121AA1100069701-03
2021-11-11
848230 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used for industrial machines 22205 E. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng cho máy công nghiệp 22205 E. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18262
KG
10
PCE
230
USD
051121AA1100069701-03
2021-11-11
848230 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used for industrial machines 22217 EK / C3. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng cho máy công nghiệp 22217 EK/C3. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18262
KG
2
PCE
132
USD
051121AA1100069701-03
2021-11-11
848230 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used for industrial machines 22224 E. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng cho máy công nghiệp 22224 E. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18262
KG
5
PCE
478
USD
1.1210001644e+014
2021-11-10
848230 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used for industrial machines 22222 EK. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng cho máy công nghiệp 22222 EK. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10775
KG
4
PCE
363
USD
160621SYNGENTA
2021-07-05
380891 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Optigard Ant Gel Bail Bait 30x4x30g (Optigard AB 100). New 100%. Specification: 30x4x30g. Manufacturer: Fumakilla Malaysia Berhad. NK under Article 48 / Decree No. 91/2016 / ND-CP dated July 1, 2016;Chế phẩm diệt kiến Optigard Ant gel bait 30x4x30g (Optigard AB 100) . Hàng mới 100%. Quy cách: 30x4x30g. Nhà SX: FUMAKILLA MALAYSIA BERHAD. NK theo điều 48/nghị định số 91/2016/NĐ-CP ngày 01/07/2016
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG PHU HUU
110
KG
86
KGM
13173
USD