Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210622EGLV091230405996
2022-06-27
841510 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic wall-mounted air conditioner, CS/CU-N12WKH-8 model, no inverter, no wind pipes, 2 lumps, 1-way, cold CS 3.52KW (12,000BTU), 220V/50Hz, cs input 1KW, R32, 100% new;Điều hòa không khí gắn tường Panasonic, model CS/CU-N12WKH-8,không inverter,ko ống dẫn gió,2 cục, 1 chiều, cs lạnh 3,52KW (12.000BTU), 220V/50Hz, cs đầu vào 1KW, R32, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
125797
KG
425
SET
109310
USD
210622EGLV091230405996
2022-06-27
841510 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic wall-mounted air conditioner, CS/CU-N24XKH-8M model, not inverter, 2 pieces, 1 chapter, CS 6.6KW (22,500BTU), 220V/50Hz, CS into 2.08kW, R32, 100% new;Điều hoà không khí gắn tường Panasonic, model CS/CU-N24XKH-8M, ko inverter, 2cục, 1chiều, cs lạnh 6,6kW(22.500BTU),220V/50Hz,cs vào 2,08kW, R32,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
125797
KG
8
SET
4377
USD
300621EGLV091130464264
2021-07-08
850819 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic vacuum cleaner, MC-YL631RN46 model, (capacity 16L, 1700W, 220V, 50Hz). New 100%;Máy hút bụi Panasonic, model MC-YL631RN46,(dung tích 16L, 1700W, 220V, 50Hz).Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19827
KG
10
SET
629
USD
300322217078118
2022-04-19
850819 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic vacuum cleaner, MC-CL573an49 model, 2.2L capacity, CS maximum 1800W, (220-240) V, 50 Hz, CS Name (1400-1600) w. New 100%;Máy hút bụi Panasonic, model MC-CL573AN49, dung tích 2.2L, cs tối đa 1800W, (220-240) V, 50 Hz, cs danh định (1400-1600)W. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
29432
KG
200
SET
10806
USD
300322217078118
2022-04-19
850819 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic vacuum cleaner, MC-LY637SN49 model, (220-240) V, 50-60Hz, capacity of 1550-1800W, max 2300W capacity, 21L capacity. New 100%;Máy hút bụi Panasonic, model MC-YL637SN49, (220-240)V, 50-60Hz, công suất 1550-1800W, công suất max 2300W, dung tích 21L. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
29432
KG
3
SET
289
USD
180622045CX04101
2022-06-24
850819 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic vacuum cleaner, MC-CL573an49 model, 2.2L capacity, CS maximum 1800W, (220-240) V, 50 Hz, CS Name (1400-1600) w. New 100%;Máy hút bụi Panasonic, model MC-CL573AN49, dung tích 2.2L, cs tối đa 1800W, (220-240) V, 50 Hz, cs danh định (1400-1600)W. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8237
KG
250
SET
13415
USD
300322217078118
2022-04-19
850940 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic juicer, MJ-DJ01SRA model, (220-240) V, (50-60) Hz, (240-270) W, 2.0 liter capacity, with safety lock system, 2 adjustment speeds, adjustments, 100% new;Máy ép trái cây Panasonic, model MJ-DJ01SRA, (220-240) V, (50-60) Hz, (240-270) W, dung tích 2.0 lít,có hệ thống khóa an toàn, 2 tốc độ điều chỉnh, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
29432
KG
112
SET
7337
USD
180921CNB0185376
2021-10-04
841584 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC AHU AHU air handling equipment, SAIVER, A1 Model (M) 1443H-1595W-2, Core 130.4kw (444,943btu), 380V, 3-phase 50Hz, 7,989kw, without cooling parts , do not contain a refrigerant, 100% new;Thiết bị xử lý không khí AHU của ĐHTT,hiệu Saiver,model A1(M)1443H-1595W-2,cs lạnh 130,4kW(444.943BTU),380V,3-pha 50Hz,7,989kW,ko kèm bộ phận làm lạnh,ko chứa môi chất làm lạnh,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG NAM DINH VU
1844
KG
1
PCE
10047
USD
180921CNB0185376
2021-10-04
841584 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC AHU AHU air handling equipment, SAIVER Brand, Model A1 (M) 1443H-1595W-1, Core Cold 130.4kw (444,943btu), 380V, 3-phase 50Hz, 7,989kw, without cooling parts , do not contain a refrigerant, 100% new;Thiết bị xử lý không khí AHU của ĐHTT,hiệu Saiver,model A1(M)1443H-1595W-1,cs lạnh 130,4kW(444.943BTU),380V,3-pha 50Hz,7,989kW,ko kèm bộ phận làm lạnh,ko chứa môi chất làm lạnh,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG NAM DINH VU
1844
KG
1
PCE
10047
USD
270522EGLV091230345951
2022-06-01
851610 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC The water heater is heated directly, used in the bathroom, the Panasonic brand, the DH-4RP1VW model, (220V, 50Hz, 4500W). New 100%;Máy nước nóng loại làm nóng trực tiếp, dùng trong phòng tắm, hiệu Panasonic, model DH-4RP1VW, (220V, 50Hz, 4500W). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8622
KG
1220
SET
112447
USD
100322045CA05674
2022-03-16
851610 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Direct heating water heaters, used in bathrooms, Panasonic, Model DH-4NTP1VM, (220V, 50Hz, 4500W). New 100%;Máy nước nóng loại làm nóng trực tiếp, dùng trong phòng tắm, hiệu Panasonic , model DH-4NTP1VM, (220V, 50Hz, 4500W). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8293
KG
232
SET
24754
USD
100322045CA05674
2022-03-16
851610 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Direct heating water heaters, used in bathrooms, Panasonic, Model DH-4RP1VW, (220V, 50Hz, 4500W). New 100%;Máy nước nóng loại làm nóng trực tiếp, dùng trong phòng tắm, hiệu Panasonic, model DH-4RP1VW, (220V, 50Hz, 4500W). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8293
KG
700
SET
65919
USD
120522045CA09670
2022-05-20
841581 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Multi Panasonic hot Part of, Model U-14ME2H7, using air duct, 2-way, cold CS/hot 40/45kW (136,500/153,600BTU), CS CS Consumption: 8.77KW/8.51KW, 380 /400/415V/3-Pha/60Hz, R410A, 100% new;Cục nóng ĐHTT Multi Panasonic, model U-14ME2H7,sử dụng ống dẫn khí, 2 chiều,cs lạnh/nóng 40/45kW(136.500/153.600BTU),cs tiêu thụ lạnh/nóng:8,77kW/8,51kW,380/400/415V/3-pha/60Hz,R410a,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
27663
KG
2
SET
5745
USD
261221EGLV091130992678
2022-01-04
841581 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Hot Part of of Multi Panasonic University, Model U-16Me2H7, using air duct, 2-way, Cold Cold / Hot 45 / 50KW (153,600 / 170.600btu), CS Consumption Cold / Hot 10.9 / 9.75KW, 380 / 400 / 415V / 3-phase / 60Hz, R410A, new100%;Cục nóng ĐHTT Multi Panasonic, model U-16ME2H7,sử dụng ống dẫn khí, 2 chiều, cs lạnh/nóng 45/50kW(153.600/170.600BTU),cs tiêu thụ lạnh/nóng 10,9/9,75kW,380/400/415V/3-pha/60Hz,R410a,mới100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
10340
KG
5
SET
13705
USD
261221EGLV091130992678
2022-01-04
841581 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Hot Part of of Multi Panasonic University, Model U-20Me2H7, using a gas duct, 2-way, Cold Cold / Hot 56 / 63KW (191.100 / 215.000btu), Cousage Cold / Hot: 14.9KW / 13.7KW, 380 / 400 / 415V / 3-phase / 60Hz, R410A, 100% new;Cục nóng ĐHTT Multi Panasonic, model U-20ME2H7,sử dụng ống dẫn khí, 2 chiều, cs lạnh/nóng 56/63kW(191.100/215.000BTU),cs tiêu thụ lạnh/nóng:14,9kW/13,7kW,380/400/415V/3-pha/60Hz,R410a,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
10340
KG
21
SET
66989
USD
180721EGLV 091130558455
2021-07-27
841581 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Multi Panasonic Wearout California, Model S-56MF2E5A8, using a gas duct, 2-way, cold / hot CS 5.6 / 6.3 kW (19,000 / 21.000btu), 220/230 / 240V, 1 phase 50 / 60Hz, CS into cold / hot 0.1kw, 100% new;Cục lạnh âm trần ĐHTT Multi Panasonic, model S-56MF2E5A8, sử dụng ống dẫn khí, 2 chiều, cs lạnh/nóng 5,6/6,3 kW (19.000/21.000BTU),220/230/240V, 1 pha 50/60Hz, cs vào lạnh/nóng 0,1kW, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
5414
KG
7
SET
2602
USD
NEDFPKGAVJ46731
2021-01-01
903220 CS GROUP PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC AUTOMATIC REGULATING INSTRUMENT & APPARATUS XCEPT THERMOSTATS, MANOSTATS<br/>
MALAYSIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
2704, LOS ANGELES, CA
55
KG
12
PKG
0
USD
NEM15819064
2022-03-16
820830 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC The knife of a blender / AJA04-155 / asynchronous component, for warranty, replacement of Panasonic products. New 100%;Dao cắt của máy xay sinh tố / AJA04-155 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
805
KG
250
PCE
2095
USD
V568564
2022-06-29
850991 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC The grinding cup of a plastic blender has a handle, has divided the capacity on the body / Ave01-261-X0 / Asynchronous components, for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Ly xay của máy xay sinh tố bằng nhựa có tay cầm, đã chia dung tích trên thân / AVE01-261-X0 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
492
KG
50
PCE
147
USD
V568564
2022-06-29
850991 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC The blender of a blender (with a blade; gasket) / Ave70-281-X0-P / Early component, used for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Ly xay của máy xay sinh tố (kèm lưỡi dao xay; gioăng) / AVE70-281-X0-P / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
492
KG
20
PCE
138
USD
V568564
2022-06-29
850991 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC The blender of a blender (with joints, knives) / Ave70M19841x0 / asynchronous components, for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Ly xay của máy xay sinh tố (kèm khớp nối, dao xay) / AVE70M19841X0 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
492
KG
25
PCE
212
USD
EGLV093000212075
2020-08-14
851711 PANASONIC CHILE LTDA PANASONIC TELEFONOS DE ABONADO DE AURICULAR INALAMBRICO COMBINADO CON MICROFONO.TELEFONOSCON AURICULAR INALAMBRICO
MALAYSIA
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
2138
KG
201
UNIDADES
5440
USD
EGLV093100145001
2021-07-23
851711 PANASONIC CHILE LTDA PANASONIC TELEFONOS DE ABONADO DE AURICULAR INALAMBRICO COMBINADO CON MICROFONO.TELEFONOSKX-TGB310LCR
MALAYSIA
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
2033
KG
99
UNIDADES
1257
USD
EGLV093000059668
2020-04-16
851711 PANASONIC CHILE LTDA PANASONIC Teléfonos de auricular inalámbrico combinado con micrófono;TELEFONOSPANASONICCON AURICULAR INALAMBRICODIGITALES
MALAYSIA
CHILE
ASIA TAIWAN,KAOHSIUNG
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
90
Unidad
2496
USD
EGLV093100040667
2021-03-25
851711 PANASONIC CHILE LTDA PANASONIC TELEFONOS DE ABONADO DE AURICULAR INALAMBRICO COMBINADO CON MICROFONO.TELEFONOSCON AURICULAR INALAMBRICO
MALAYSIA
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
1791
KG
444
UNIDADES
5555
USD
EGLV093100140807
2021-06-25
851711 PANASONIC CHILE LTDA PANASONIC TELEFONOS DE ABONADO DE AURICULAR INALAMBRICO COMBINADO CON MICROFONO.TELEFONOSKX-TGB310LCR
MALAYSIA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
722
KG
99
UNIDADES
1242
USD
EGLV093100311997
2021-09-03
851711 PANASONIC CHILE LTDA PANASONIC TELEFONOS DE ABONADO DE AURICULAR INALAMBRICO COMBINADO CON MICROFONO.TELEFONOSKX-TGC210LCB
MALAYSIA
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
2812
KG
249
UNIDADES
4705
USD
EGLV093100088520
2021-04-16
851718 PANASONIC CHILE LTDA PANASONIC LOS DEMAS TELEFONOS, INCL LOS TELEFONOS MOVILES Y DE OTRAS REDES INALAMBRICASTELEFONOS PROPIETARIOPARA CENTRALTELEFONICA
MALAYSIA
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
2114
KG
900
UNIDADES
5079
USD
JHBB00828700
2021-01-31
851711 PANASONIC PUK PME PANASONIC CORPORATION APPARATUS FOR LINE COMMUNICATION, LINE TELEPHONE SETS WITH CORDLESS HANDSETS
MALAYSIA
UNITED KINGDOM
PASIR GUDANG
SOUTHAMPTON
9166522
KG
1843
PK
0
USD
JHBB00828700
2021-01-31
851711 PANASONIC PUK PME PANASONIC CORPORATION APPARATUS FOR LINE COMMUNICATION, LINE TELEPHONE SETS WITH CORDLESS HANDSETS
MALAYSIA
UNITED KINGDOM
PASIR GUDANG
SOUTHAMPTON
8091916
KG
2215
PK
0
USD