Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7209845904
2021-02-01
790390 C?NG TY TNHH TECHNOMEIJI RUBBER VI?T NAM TECHNOMEIJI RUBBER SDN BHD ZINC OXIDE Zinc oxide 81-50 white powder (cas: 1314-13-2), (used in the manufacture of rubber products). New 100%;81-50 Oxít Kẽm ZINC OXIDE dạng bột màu trắng (cas:1314-13-2), (dùng để sản xuất sản phẩm cao su). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
226
KG
10
KGM
30
USD
110921QSSEHPH2109043-20
2021-09-22
400259 C?NG TY TNHH TECHNOMEIJI RUBBER VI?T NAM TECHNOMEIJI RUBBER SDN BHD 42-89 Rubber POLYME DN 508 SCR K, Block form (used to produce rubber gasoline wire), Ingredients: Butadien Polymer 9003-18-3, Polyvinyl Chloride 9002-86-2. New 100%;42-89 Cao su Polyme DN 508 SCR K ,dạng khối (dùng để sản xuất dây dẫn xăng bằng cao su),thành phần: Butadien Polymer 9003-18-3, Polyvinyl Chloride 9002-86-2.Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2561
KG
400
KGM
2948
USD
160122AWSPKGHPH67468
2022-01-26
400921 C?NG TY TNHH TECHNOMEIJI RUBBER VI?T NAM TECHNOMEIJI RUBBER SDN BHD T71-0012 vulcanized rubber tube, reinforced, without fitting accessories, (1cm, 75.5cm long). New 100%;T71-0012 Ống cao su đã lưu hóa, đã gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối, (phi 1cm, dài 75.5cm). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2569
KG
4800
PCE
13982
USD