Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
181220SSLPECLICAA0007
2021-01-04
160413 C?NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD Herring in tomato sauce Tomato Sauce Print 155gAyam Brand Sardines (100X155g), new 100%, HSD 10/2023;Cá trích sốt cà chua 155gAyam Brand Sardines In Tomato Sauce (100X155g), hàng mới 100%, HSD 10/2023
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
5408
KG
100
UNK
6398
USD
181220SSLPECLICAA0007
2021-01-04
160413 C?NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD Herring pickled peppers and Extra Virgin Olive Oil (Sardines In Extra Virgin Olive Oil & Chilli) (24X120g), new 100%, HSD 10/2023;Cá trích ngâm ớt và dầu Extra Virgin Olive (Sardines In Extra Virgin Olive Oil & Chilli)(24X120g), hàng mới 100%, HSD 10/2023
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
5408
KG
399
UNK
8670
USD
181220SSLPECLICAA0007
2021-01-04
160413 C?NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD Pickled herring Extra Virgin Olive Oil - Sardines In Extra Virgin Olive Oil (24X120g), new 100%, Exp: 10/2023;Cá trích ngâm dầu Extra Virgin Olive - Sardines In Extra Virgin Olive Oil (24X120g), hàng mới 100%, HSD: 10/2023
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
5408
KG
300
UNK
6519
USD
1.1210001644e+014
2021-11-10
848230 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used for industrial machines 22311 E / C3. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng cho máy công nghiệp 22311 E/C3. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10775
KG
2
PCE
132
USD
051121AA1100069701-03
2021-11-11
848230 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used for industrial machines 22205 E. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng cho máy công nghiệp 22205 E. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18262
KG
10
PCE
230
USD
051121AA1100069701-03
2021-11-11
848230 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used for industrial machines 22217 EK / C3. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng cho máy công nghiệp 22217 EK/C3. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18262
KG
2
PCE
132
USD
051121AA1100069701-03
2021-11-11
848230 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used for industrial machines 22224 E. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng cho máy công nghiệp 22224 E. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18262
KG
5
PCE
478
USD
1.1210001644e+014
2021-11-10
848230 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used for industrial machines 22222 EK. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng cho máy công nghiệp 22222 EK. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10775
KG
4
PCE
363
USD
160621SYNGENTA
2021-07-05
380891 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Optigard Ant Gel Bail Bait 30x4x30g (Optigard AB 100). New 100%. Specification: 30x4x30g. Manufacturer: Fumakilla Malaysia Berhad. NK under Article 48 / Decree No. 91/2016 / ND-CP dated July 1, 2016;Chế phẩm diệt kiến Optigard Ant gel bait 30x4x30g (Optigard AB 100) . Hàng mới 100%. Quy cách: 30x4x30g. Nhà SX: FUMAKILLA MALAYSIA BERHAD. NK theo điều 48/nghị định số 91/2016/NĐ-CP ngày 01/07/2016
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG PHU HUU
110
KG
86
KGM
13173
USD
220622SIN200539300
2022-06-29
381129 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD O-538 Drum 180k additives have been prepared, used as raw materials in the lubricant manufacturing industry, does not contain oil-based mineral oil, package 180kg/barrel, 100% new #39585922-38000E020;Phụ gia O-538 DRUM 180K đã điều chế, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, không chứa dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, đóng gói 180kg/thùng, mới 100% #39585922-38000E020
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
44746
KG
1
BBL
1204
USD
251220SIN001707400
2021-01-04
150790 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD Soybean oil O-806 DRUM 190K, packing 190kg / barrel refined used as feedstock in the production of industrial lubricants, new 100% # 39583474-39000E020;Dầu đậu tương O-806 DRUM 190K, đóng gói 190kg/thùng đã tinh chế dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39583474-39000E020
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
11707
KG
4
BBL
1083
USD
031221EGLV091130905457
2021-12-13
851290 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Rainworm, left (98493050), Part No: 852220d08000, car 835w / vios 2021, 100% new;Chổi gạt nước mưa, trái (98493050), Part No: 852220D08000, xe 835W / VIOS 2021, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
1773
KG
520
PCE
1123
USD
080921ONEYPENB14476900
2021-09-21
170199 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TOàN PHáT MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Refining sugar Malaysia. NK Follow 11-Malaysia-Re / Toan Phat / 2020.The Dong Nhat 50kg / Bag.Do MSM Prai Berhad SX. New 100%. NSX: T8.9 / 2021, HSD: T8.9 / 2023;Đường tinh luyện Malaysia. NK theo công bố 11-MALAYSIA-RE/TOAN PHAT/2020.Hàng đóng đồng nhất 50kg/bag.Do MSM PRAI BERHAD sx. Hàng mới 100%. NSX:T8,9/2021, HSD:T8,9/2023
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
100280
KG
100
TNE
59400
USD
071120ONEYPKGA56757800
2020-11-13
180621 C?NG TY TNHH PERFETTI VAN MELLE VI?T NAM BARRY CALLEBAUT CHOCOLATE ASIA PACIFIC PTE LTD Chocolate pastes (materials imported directly serve production Candy) - Chocolate Filling Flavoured FNM-X264S-VTM-Y55 (NL Code 200 677);Chocolate dạng nhão (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo) - Chocolate Flavoured Filling FNM-X264S-VTM-Y55 (Mã NL 200677)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
6354
KG
6000
KGM
12078
USD
090422PKG22040039-01
2022-04-18
180310 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T M A BARRY CALLEBAUT COCOA ASIA PACIFIC PTE LTD Food raw materials - Cocoa LG1054 - Cocoa Mass LG1054, the form of paste has been closed into blocks, not fatty, packed 15 kg/bao -new goods 100%.NSX: 02.03.2022; HSD: 02.03.2024;Nguyên liệu thực phẩm - Ca Cao khối LG1054 - Cocoa Mass LG1054, dạng nhão đã đóng thành khối, chưa khử béo, đóng gói 15 kg/bao- Hàng mới 100%.NSX:02.03.2022; HSD:02.03.2024
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
1616
KG
570
KGM
2537
USD
180322PKG22030075-01
2022-03-31
180310 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T M A BARRY CALLEBAUT COCOA ASIA PACIFIC PTE LTD Food materials - Cocoa blocks LN1054 - LN 1054 Cocoa Mass, Blocks, Uncontrolled sugar or sweeteners, Packing 15 kg / barrel - 100% new goods. 100% new products. NSX: 11.02.2022; HSD: 11.02.2024;Nguyên liệu thực phẩm - Ca Cao dạng khối LN1054 - LN 1054 Cocoa Mass, dạng khối, chưa pha đường hoặc chất ngọt, đóng gói 15 kg/thùng - Hàng mới 100%.Hàng mới 100%. NSX:11.02.2022; HSD:11.02.2024
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
10265
KG
3000
KGM
12000
USD
PKGA35135900
2020-09-01
950300 ERNST FRANKENBACH GMBH CROSS STAFF ASIA PACIFIC LTD TRICYCLES, SCOOTERS, PEDAL CARS AND SIMILAR WHEELED TOYS; DOLLS' CARRIAGES; DOLLS; OTHER TOYS; REDUCEDSIZE ("SCALE") MODELS AND SIMILAR RECREATIONAL MODELS, WORKING OR NOT; PUZZLES OF ALL KINDS.
MALAYSIA
MALAYSIA
PORT KLANG
ANTWERP
85316
KG
257
CT
0
USD
PKGA35135900
2020-09-01
950300 ERNST FRANKENBACH GMBH CROSS STAFF ASIA PACIFIC LTD TRICYCLES, SCOOTERS, PEDAL CARS AND SIMILAR WHEELED TOYS; DOLLS' CARRIAGES; DOLLS; OTHER TOYS; REDUCEDSIZE ("SCALE") MODELS AND SIMILAR RECREATIONAL MODELS, WORKING OR NOT; PUZZLES OF ALL KINDS.
MALAYSIA
MALAYSIA
PORT KLANG
ANTWERP
41628
KG
121
CT
0
USD
NEDFPKGAVJ46731
2021-01-01
903220 CS GROUP PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC AUTOMATIC REGULATING INSTRUMENT & APPARATUS XCEPT THERMOSTATS, MANOSTATS<br/>
MALAYSIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
2704, LOS ANGELES, CA
55
KG
12
PKG
0
USD
NEM15819064
2022-03-16
820830 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC The knife of a blender / AJA04-155 / asynchronous component, for warranty, replacement of Panasonic products. New 100%;Dao cắt của máy xay sinh tố / AJA04-155 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
805
KG
250
PCE
2095
USD
V568564
2022-06-29
850991 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC The grinding cup of a plastic blender has a handle, has divided the capacity on the body / Ave01-261-X0 / Asynchronous components, for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Ly xay của máy xay sinh tố bằng nhựa có tay cầm, đã chia dung tích trên thân / AVE01-261-X0 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
492
KG
50
PCE
147
USD
V568564
2022-06-29
850991 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC The blender of a blender (with a blade; gasket) / Ave70-281-X0-P / Early component, used for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Ly xay của máy xay sinh tố (kèm lưỡi dao xay; gioăng) / AVE70-281-X0-P / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
492
KG
20
PCE
138
USD
V568564
2022-06-29
850991 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC The blender of a blender (with joints, knives) / Ave70M19841x0 / asynchronous components, for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Ly xay của máy xay sinh tố (kèm khớp nối, dao xay) / AVE70M19841X0 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
492
KG
25
PCE
212
USD
PKGB14427400
2021-04-21
390140 ITC LIMITED EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC ETHYLENE POLYMERS; IN PRIMARY FORMS, ETHYLENE-ALPHA-OLEFIN COPOLYMERS, HAVING A SPECIFIC GRAVITY OF LESS THAN 0.94
MALAYSIA
INDIA
PORT KLANG
TUGHLAKABAD
294725
KG
990
BG
0
USD