Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4PB3662VB2A9I
2020-06-16
252530 JALAN MICA EXPORTS A S MICA PHLOGOPITE MICA CRUDE 2ND QUALITY ( 55 BAGS) (DTLS AS INV)
MADAGASCAR
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
2750
KGS
825
USD
2T20AZOWSQPBG
2020-08-26
252530 JALAN MICA EXPORTS A S MICA PHLOGOPITE MICA CRUDE 1ST QUALITY ( 19 BAGS) (DTLS AS INV)
MADAGASCAR
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
950
KGS
1045
USD
4PB3662VB2A9I
2020-06-16
252530 JALAN MICA EXPORTS A S MICA PHLOGOPITE MICA CRUDE 4TH QUALITY ( 314 BAGS) (DTLS AS INV)
MADAGASCAR
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
15700
KGS
2826
USD
H9QVA4JNJT3A6
2020-12-17
252530 JALAN MICA EXPORTS A S MICA PHLOGOPITE MICA CRUDE 4TH QUALITY(DTLS AS INV)
MADAGASCAR
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
3000
KGS
570
USD
4PB3662VB2A9I
2020-06-16
252530 JALAN MICA EXPORTS A S MICA PHLOGOPITE MICA CRUDE 1ST QUALITY ( 9 BAGS) (DTLS AS INV)
MADAGASCAR
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
450
KGS
504
USD
H9QVA4JNJT3A6
2020-12-17
252530 JALAN MICA EXPORTS A S MICA PHLOGOPITE MICA CRUDE 2ND QUALITY(DTLS AS INV)
MADAGASCAR
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
3000
KGS
1350
USD
2T20AZOWSQPBG
2020-08-26
252530 JALAN MICA EXPORTS A S MICA PHLOGOPITE MICA CRUDE 2ND QUALITY ( 140 BAGS) (DTLS AS INV)
MADAGASCAR
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
7000
KGS
2870
USD
2T20AZOWSQPBG
2020-08-26
252530 JALAN MICA EXPORTS A S MICA PHLOGOPITE MICA CRUDE 4TH QUALITY ( 140 BAGS) (DTLS AS INV)
MADAGASCAR
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
7000
KGS
1260
USD
H9QVA4JNJT3A6
2020-12-17
252530 JALAN MICA EXPORTS A S MICA PHLOGOPITE MICA CRUDE 1ST QUALITY( DTLS AS INV)
MADAGASCAR
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
2500
KGS
4000
USD
161221MEDUM1036406
2022-02-24
120242 C?NG TY TNHH MTV VI?T THáI L?NG S?N NATOETSY RAVO EXPORT Faculty processed through unprocessed drying methods (Arachis Hypogea). the item is not Leather to the cites list, not subject to VAT. new 100%;Lạc nhân sơ chế qua phương pháp sấy khô chưa qua chế biến ( Arachis hypogea). hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT. hàng mới 100%
MADAGASCAR
VIETNAM
MAJUNGA (MAHAJANGA)
CANG LACH HUYEN HP
652000
KG
651500
KGM
260600
USD
061121TNR0145905
2022-01-21
071332 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU?N TH?NG ??T NATOETSY RAVO EXPORT Red beans, goods used for people, new through normal preliminary processing, non-VAT-related goods according to Circular 219/2013 TT-BTC, from 50kg / 1 bag, Scientific name Vigna Angularis, 100% new products.;Hạt đậu đỏ, hàng sử dụng cho người, mới qua sơ chế thông thường, hàng không chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013 TT-BTC, từ 50kg/1 bao,tên khoa học Vigna angularis, hàng mới 100%.
MADAGASCAR
VIETNAM
MAJUNGA (MAHAJANGA)
DINH VU NAM HAI
446000
KG
75
TNE
15000
USD
3108211TK246328
2021-11-24
713329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unplaced black and black eye beans, including 25 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu mắt đen chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 25 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG XANH VIP
199680
KG
192
TNE
19200
USD
3108211KT258894
2021-11-24
713329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unplaced black and black eye beans, including 25 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu mắt đen chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 25 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG XANH VIP
192000
KG
192
TNE
19200
USD
2109211KT268889
2021-11-24
713329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unplaced black and black eye beans, including 25 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu mắt đen chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 25 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG XANH VIP
96000
KG
96
TNE
9600
USD
110921AVY0113762
2021-11-26
713329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unbounded beans have not yet grinding, including 50 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu dải chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 50 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG NAM DINH VU
96464
KG
96
TNE
9600
USD
2109211KT263629
2021-11-24
713329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unplaced black and black eye beans, including 25 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu mắt đen chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 25 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG XANH VIP
96000
KG
96
TNE
9600
USD
010921AVY0113761
2021-11-29
713329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unbounded beans have not yet grinding, including 50 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu dải chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 50 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
DINH VU NAM HAI
96464
KG
96
TNE
9600
USD