Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
TNR0143769
2021-04-01
560721 KENYS SAS SOCIETE INDUSTRIELLE DE BINDER OR BALER TWINE OF SISAL OR OTHER TEXTILE FIBRES OF T
MADAGASCAR
GERMANY
ANTISARANA
HAMBURG
28976
KG
1314
BALES COMPRESSED
0
USD
TNR0144657
2021-05-26
560721 KENYS SAS SOCIETE INDUSTRIELLE DE BINDER OR BALER TWINE OF SISAL OR OTHER TEXTILE FIBRES OF T
MADAGASCAR
GERMANY
EHOALA
HAMBURG
28900
KG
1327
BALES COMPRESSED
0
USD
3108211TK246328
2021-11-24
713329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unplaced black and black eye beans, including 25 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu mắt đen chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 25 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG XANH VIP
199680
KG
192
TNE
19200
USD
3108211KT258894
2021-11-24
713329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unplaced black and black eye beans, including 25 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu mắt đen chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 25 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG XANH VIP
192000
KG
192
TNE
19200
USD
2109211KT268889
2021-11-24
713329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unplaced black and black eye beans, including 25 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu mắt đen chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 25 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG XANH VIP
96000
KG
96
TNE
9600
USD
110921AVY0113762
2021-11-26
713329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unbounded beans have not yet grinding, including 50 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu dải chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 50 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG NAM DINH VU
96464
KG
96
TNE
9600
USD
2109211KT263629
2021-11-24
713329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unplaced black and black eye beans, including 25 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu mắt đen chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 25 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG XANH VIP
96000
KG
96
TNE
9600
USD
010921AVY0113761
2021-11-29
713329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unbounded beans have not yet grinding, including 50 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu dải chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 50 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
DINH VU NAM HAI
96464
KG
96
TNE
9600
USD
(M)UDUR0ZRH002616X(H)202005064
2020-06-25
090710 JUAN BAS ALIMENTOS S A CLAVOS DE OLORA W A B F Sin triturar ni pulverizar;CLAVOS DE OLORA.W.A.B.-FSECOSIN TRITURARNI PULVERIZAR, PARA CONSUMO HUMANO.716917
MADAGASCAR
CHILE
EUROPA BéLGICA,AMBERES
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
2785
KG
980
Kn
13073
USD