Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-15 | FRA1264 # & U-shaped non-alloy steel with hot rolling unp300x100x10x16mm, s355j2 en 10025-2, C content under 0.2% calculated by weight, 100% new (NCU);FRA1264#&Thép hình chữ U không hợp kim cán nóng UNP300x100x10x16mm, S355J2 EN 10025-2, hàm lượng C dưới 0.2% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU) | ROTTERDAM | C CAI MEP TCIT (VT) |
122,826
| KG |
54
| MTR |
4,098
| USD | ||||||
2020-11-03 | HE220B-20 # & Steel H - HE220B (220MMX220MMX71.5KG / MX11.8M) HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355J2. New 100%;HE220B-20#&Thép hình H - HE220B (220MMX220MMX71.5KG/MX11.8M) cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355J2. Hàng mới 100% | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
22,521
| KG |
2,531
| KGM |
2,784
| USD | ||||||
2020-11-03 | HE220A-20 # & Steel H - HE220A (210MMX220MMX50.5KG / MX11.8M) HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355J2. New 100%;HE220A-20#&Thép hình H - HE220A (210MMX220MMX50.5KG/MX11.8M) cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355J2. Hàng mới 100% | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
22,521
| KG |
9,534
| KGM |
10,486
| USD | ||||||
2020-11-03 | HE140B-20 # & Steel H - HE140B (140MMX140MMX33.7KG / MX11.8M) HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355J2. New 100%;HE140B-20#&Thép hình H - HE140B (140MMX140MMX33.7KG/MX11.8M) cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355J2. Hàng mới 100% | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
22,521
| KG |
1,988
| KGM |
2,187
| USD | ||||||
2021-06-11 | ITEM.991.2353.04 TCW80 AC GLOBAL POWER ADAPTERS WW - VACCINE REFRIGERATOR | Antwerpen | JNPT |
***
| KG |
38
| NOS |
56,021
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-15 | FRA1264 # & U-shaped non-alloy steel with hot rolling unp300x100x10x16mm, s355j2 en 10025-2, C content under 0.2% calculated by weight, 100% new (NCU);FRA1264#&Thép hình chữ U không hợp kim cán nóng UNP300x100x10x16mm, S355J2 EN 10025-2, hàm lượng C dưới 0.2% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU) | ROTTERDAM | C CAI MEP TCIT (VT) |
122,826
| KG |
54
| MTR |
4,098
| USD | ||||||
2020-11-03 | HE220B-20 # & Steel H - HE220B (220MMX220MMX71.5KG / MX11.8M) HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355J2. New 100%;HE220B-20#&Thép hình H - HE220B (220MMX220MMX71.5KG/MX11.8M) cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355J2. Hàng mới 100% | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
22,521
| KG |
2,531
| KGM |
2,784
| USD | ||||||
2020-11-03 | HE220A-20 # & Steel H - HE220A (210MMX220MMX50.5KG / MX11.8M) HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355J2. New 100%;HE220A-20#&Thép hình H - HE220A (210MMX220MMX50.5KG/MX11.8M) cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355J2. Hàng mới 100% | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
22,521
| KG |
9,534
| KGM |
10,486
| USD | ||||||
2020-11-03 | HE140B-20 # & Steel H - HE140B (140MMX140MMX33.7KG / MX11.8M) HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355J2. New 100%;HE140B-20#&Thép hình H - HE140B (140MMX140MMX33.7KG/MX11.8M) cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355J2. Hàng mới 100% | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
22,521
| KG |
1,988
| KGM |
2,187
| USD | ||||||
2021-06-11 | ITEM.991.2353.04 TCW80 AC GLOBAL POWER ADAPTERS WW - VACCINE REFRIGERATOR | Antwerpen | JNPT |
***
| KG |
38
| NOS |
56,021
| USD |