Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
135757141020
2020-03-05
284990 C?NG TY TNHH KHU?N M?U CHíNH XáC XU HONG CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A TUNGSTEN CARBIDE XF5 4*71*211, hợp chất cứng có màu xám, thành phần hóa học là vonfram và cacbon, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất khuôn đúc, 1 cái trọng lượng là 1.05 kg;Carbides, whether or not chemically defined: Other;碳化物,无论是否化学定义:其他
LUXEMBOURG
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
190
USD
1711482032
2021-10-29
820719 C?NG TY TNHH UNIKA VI?T NAM CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A TT 6.5 # & 46000 drill head - 6.5 TSX CTM17-BC, used to produce drill bits. New 100%;TT 6.5#&Đầu mũi khoan 46000 - 6.5 TSX CTM17-BC, dùng để sản xuất mũi khoan. Hàng mới 100%
LUXEMBOURG
VIETNAM
ULM
HO CHI MINH
61
KG
1000
PCE
138
USD
1711482032
2021-10-29
820719 C?NG TY TNHH UNIKA VI?T NAM CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A TT 12.5 # & Head Drill 47500 - 12.5 TSX CTM17-BC, used to produce drill bits. New 100%;TT 12.5#&Đầu mũi khoan 47500 - 12.5 TSX CTM17-BC, dùng để sản xuất mũi khoan. Hàng mới 100%
LUXEMBOURG
VIETNAM
ULM
HO CHI MINH
61
KG
1000
PCE
637
USD
SZG00030859
2021-10-30
810194 C?NG TY TNHH L??I C?A AN BìNH CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A Materials made of industrial cutting tools, with tungsten carbide, size 6.5x 3.2x 2.0 mm, TS90 KCR10, 100% new goods.;Tấm vật liệu làm dụng cụ cắt trong công nghiệp, bằng cacbua vonfram, kích thước 6.5X 3.2X 2.0 mm, TS90 KCR10, hàng mới 100%.
LUXEMBOURG
VIETNAM
SALZBURG
HO CHI MINH
184
KG
50000
PCE
2555
USD
SZG00030859
2021-10-30
810194 C?NG TY TNHH L??I C?A AN BìNH CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A Materials made of industrial cutting tools, with tungsten carbide, size 6.5x 1.8x 2.0 mm, TS90 KCR05 +, 100% new products.;Tấm vật liệu làm dụng cụ cắt trong công nghiệp, bằng cacbua vonfram, kích thước 6.5X 1.8X 2.0 mm, TS90 KCR05+, hàng mới 100%.
LUXEMBOURG
VIETNAM
SALZBURG
HO CHI MINH
184
KG
40000
PCE
1276
USD
SZG00032231
2021-12-14
810194 C?NG TY TNHH L??I C?A AN BìNH CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A Materials made of industrial cutting tools, with tungsten carbide, size 7.5x 3.2x 2.5 mm, TS90 KCR10, 100% new products.;Tấm vật liệu làm dụng cụ cắt trong công nghiệp, bằng cacbua vonfram, kích thước 7.5X 3.2X 2.5 mm, TS90 KCR10, hàng mới 100%.
LUXEMBOURG
VIETNAM
SALZBURG
HO CHI MINH
67
KG
30720
PCE
2089
USD
8688862906
2021-01-27
810194 C?NG TY TNHH L??I C?A AN BìNH CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A Sheet materials for industrial cutting tools, tungsten carbide, size: 15.0 x 15.0 x 2.5 mm, TS90 KCR08, New 100%;Tấm vật liệu làm dụng cụ cắt trong công nghiệp, bằng cacbua vonfram, kích thước: 15.0 x 15.0 x 2.5 mm, TS90 KCR08, Hàng mới 100%
LUXEMBOURG
VIETNAM
ULM
HO CHI MINH
33
KG
4800
PCE
6528
USD
SZG00030859
2021-10-30
810194 C?NG TY TNHH L??I C?A AN BìNH CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A Materials made of industrial cutting tools, with tungsten carbide, size 6.5x 3.4x 2.0 mm, TS90 KCR05 +, 100% new goods.;Tấm vật liệu làm dụng cụ cắt trong công nghiệp, bằng cacbua vonfram, kích thước 6.5X 3.4X 2.0 mm, TS90 KCR05+, hàng mới 100%.
LUXEMBOURG
VIETNAM
SALZBURG
HO CHI MINH
184
KG
52290
PCE
3153
USD
SZG00030859
2021-10-30
810194 C?NG TY TNHH L??I C?A AN BìNH CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A Materials made of industrial cutting tools, with tungsten carbide, size 9.0x 4.2x 2.7 mm, TS90 KCR10, 100% new goods.;Tấm vật liệu làm dụng cụ cắt trong công nghiệp, bằng cacbua vonfram, kích thước 9.0X 4.2X 2.7 mm, TS90 KCR10, hàng mới 100%.
LUXEMBOURG
VIETNAM
SALZBURG
HO CHI MINH
184
KG
26420
PCE
3057
USD
SUDUC2ANR002146X
2022-05-11
720838 KUPFER HERMANOS SA A M I L F LOS DEMAS PROD. DE HIERRO O ACERO ENROLLADOS LAM. EN CALIENTE ESP .SUP. O IGUAL 3 MM. INF.4.75 MM.;BOBINAS DE ACERO SIN ALEAR;ITEM 1;DE ESPESOR SUP ER IOR O IGUAL A 3 MM PERO INFERIOR A 4,75 MM, LOS DEMAS,EN ROL LADOS LAMINADOS EN CALIENTE.<br/><br/>
LUXEMBOURG
CHILE
AMBERES
VALPARAISO
42950
KG
20370
KILOGRAMOS NETOS
33509
USD
CONVOL200114L
2020-03-06
721633 KUPFER HERMANOS S A A C S S F Perfiles en H,SIN-CODIGO ~ PERFILES (VIGAS) DE ACERO LAMINADAS EN CALIENTE~ A.C.S.S.-F~ F/167-I/023~ SON PERFILES EN H~DE ALTURA SUPERIOR O IGUAL A 80MM.
LUXEMBOURG
CHILE
EUROPA ESPA?A,BILBAO
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
0
KG
42205
Kn
27170
USD
N/A
2020-03-05
370110 LEDERTECH PROPRIETARY LIMITED IMAX S A Photographic plates and film in the flat, sensitised, unexposed, for X-ray (excl. of paper, paperboard and textiles) : Fluorographic plates and film in the flat;Fluorographic plates and film in the flat;AGFA DT2B FILMS
LUXEMBOURG
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
130
KG
3000
MTK
2674
USD
7394473236
2021-04-08
731819 SIMMA S A SIMMA S A LOS DEMAS ARTICULOS ROSCADOS, DE FUNDICION, DE HIERRO O DE ACERO.ANILLOGIRATORIO DSR.U.0
LUXEMBOURG
CHILE
OTROS PTOS.ESPANA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
47
KG
13
KILOGRAMOS NETOS
637
USD