Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SG100693301
2022-06-27
910229 C?NG TY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Electronic wristwatches, no strap, stainless steel case compstainless steel (switzerland), code q8j10z, LV brand, has been used - DKBH - HDSIN/HANOI: 13204425/06/2021 Section 3 TK 104115198020 # & Ch;Đồng hồ đeo tay điện tử, chưa có dây đeo, vỏ bằng thép không gỉ COMPSTAINLESS STEEL (SWITZERLAND), mã Q8J10Z, hiệu LV, đã sdụng-schữa - đkbh - HĐSin/Hanoi: 13204425/06/2021 mục 3 TK 104115198020#&CH
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
1
PCE
1902
USD
SG100283490
2021-12-22
910199 C?NG TY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Electronic wristwatches, steel shells, Q8D10Z codes, Louis Vuitton brands, have been provided, according to the trunks of the Council / Hanoi: 130788 on February 5, 2018 in section 8 TKNK 101855410200;Đồng hồ đeo tay điện tử, vỏ bằng thép, mã Q8D10Z, hiệu Louis Vuitton, đã sdụng, schữa theo đkbh trêm HĐSin/Hanoi: 130788 ngày 05/02/2018 ở mục 8 TKNK 101855410200
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
1
PCE
2654
USD
61844683855
2022-05-26
910111 C?NG TY TNHH QU?C T? TAM S?N RICHEMONT LUXURY SINGAPORE PTE LTD Watches with only wired faces, automatic seconds, gold case with 63,353 grams: 6000T/000R-B346, Serial: 1437296, used Vacheron Constantin brand. Section 1 TK 104397077740 CH;Đồng hồ đeo tay chỉ có mặt không có dây, có bộ phận lên giây tự động, vỏ bằng vàng 63.353 gr Loại: 6000T/000R-B346, serial: 1437296, hiệu VACHERON CONSTANTIN đã qua sử dụng. Mục 1 TK 104397077740#&CH
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
39
KG
1
PCE
84590
USD
815027255698
2021-03-11
910191 C?NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Wristwatches Bell & Ross electronics, Product code: BRS-EP ST LGD / SCR Serial: BRS64SDE02493, pink leather strap, the watch face is pink. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%, together with window boxes and BH;Đồng hồ đeo tay điện tử Bell & Ross, Mã sản phẩm:BRS-EP ST LGD/SCR Serial: BRS64SDE02493, dây đeo da màu hồng, mặt đồng hồ màu hồng. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%, kèm hộp và sổ BH
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
PCE
2920
USD
815027255562
2021-10-29
910121 C?NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Bell & Ross brand mechanical wristwatch, Product code: BR05A BL-ST / SRB. Serial: 1107468, rubber strap. Manufacturer: Bell & Ross. 100% new);Đồng hồ đeo tay cơ học thương hiệu Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A BL-ST/SRB. Serial: 1107468, dây đeo bằng cao su. Hãng sản xuất: Bell & Ross. Mới 100%)
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
PCE
1951
USD
815027255426
2021-12-16
910121 C?NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Bell & Ross mechanical wristwatch, Product code: BR05A-BL / SRB. Serial: 1107468, rubber strap, steel shell, black watch face. Manufacturer: BELL & ROSS S.A.R.L, 100% new;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BL/SRB. Serial: 1107468, dây đeo bằng cao su, vỏ thép, mặt đồng hồ màu đen. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
1951
USD
815027255426
2021-12-16
910121 C?NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Bell & Ross mechanical wristwatch, Product code: BR05A-Blu-ST / SST. Serial: 1108783 and 1109022, steel strap, steel shell face blue clock. Manufacturer: BELL & ROSS S.A.R.L, 100% new;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BLU-ST/SST. Serial: 1108783 và 1109022 , dây đeo bằng thép,vỏ thép mặt đồng hồ màu xanh. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
2
PCE
4382
USD
815027255562
2021-10-29
910121 C?NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Bell & Ross brand mechanical wristwatch, Product code: BR0392 RRDR CE / SRB. Serial: BR0392CBL20539 648, rubber strap. Manufacturer: Bell & Ross. 100% new);Đồng hồ đeo tay cơ học thương hiệu Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR0392 RRDR CE/SRB. Serial: BR0392CBL20539 648, dây đeo bằng cao su. Hãng sản xuất: Bell & Ross. Mới 100%)
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
PCE
1771
USD
815027255816
2020-11-25
910121 C?NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Mechanical wristwatches Bell & Ross, Product Code: BR05A-BL-ST / SST Serial: 1104666, steel strap, black clock face. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%);Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BL-ST/SST Serial: 1104666, dây đeo bằng thép,mặt đồng hồ màu đen. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%)
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
2203
USD
61850797611
2022-06-30
910121 C?NG TY C? PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH RICHEMONT LUXURY SINGAPORE PTE LTD Men's automatic clock, 1 green sapphire 0.538 CTS, 18k rose gold, all -wire (Alligator Mississippiensis), 2kim, no calendar, Cartier brand (WGBB0036) .SERial: 3941105993CX.;Đồng Hồ Tự Động Nam, 1 viên saphia xanh0.538 CTS,bằng vàng hồng 18k, dây cásấu(Alligator Mississippiensis), 2kim,không lịch, hiệu Cartier (WGBB0036).Serial:3941105993CX.mới 100%.(Kèm hộpvàCertificate)
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
34
KG
1
PCE
9085
USD
815027255816
2020-11-25
910121 C?NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Mechanical wristwatches Bell & Ross, Product Code: BR05A-BU-ST / SST Serial: 1105667, steel strap, blue clock face. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%);Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BU-ST/SST Serial: 1105667, dây đeo bằng thép,mặt đồng hồ màu xanh. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%)
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
2203
USD
815027255746
2021-01-07
910121 C?NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Mechanical wristwatches Bell & Ross, Product Code: BR01-CSK-CE / SRB. Serial: 455 BR01CSKCE00455, rubber strap, face su.Hang Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%) Yes attached accessory box, towels, warranty;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR01-CSK-CE/SRB. Serial: BR01CSKCE00455 455,dây đeo bằng cao su, mặt sứ.Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%) Có kèm phụ kiện hộp,khăn, bảo hành
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
PCE
5088
USD
815027255746
2021-01-07
910121 C?NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Mechanical wristwatches Bell & Ross, Product Code: BR01-CSK-CE / SRB. Serial: 458 BR01CSKCE00458, rubber strap, face su.Hang Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%) Yes attached accessory box, towels, warranty;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR01-CSK-CE/SRB. Serial: BR01CSKCE00458 458,dây đeo bằng cao su, mặt sứ.Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%) Có kèm phụ kiện hộp,khăn, bảo hành
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
PCE
5088
USD
815027255746
2021-01-07
910121 C?NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Mechanical wristwatches Bell & Ross, Product Code: BR05A-BL-ST / SST Serial: 1105097, black steel strap. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%) Yes attached accessory box, towels, warranty;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BL-ST/SST Serial: 1105097, dây đeo bằng thép màu đen. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%) Có kèm phụ kiện hộp,khăn, bảo hành
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
PCE
2224
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-8775-032-04) kt + 7x32mm Biolox joint caps, placed in the body long term, used in medical, sx firm Zimmer GmbH, a new 100%;(00-8775-032-04) Chỏm khớp Biolox kt +7x32mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer GmbH, mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1760
USD
775945776012-01
2022-02-24
690919 C?NG TY TNHH OTT LOGISTICS VI?T NAM HENRY SCHEIN PTE LTD IPS E.MAX Zircad Prime Dental Porcelain Disc. Product code: 697481, Uses: Used to manipulate dental dentures, 98.5mm diameter, NSX: Ivoclar Vivadent AG (A1 98.5-20 / 1-018686);Đĩa sứ nha khoa IPS E.MAX ZIRCAD PRIME. Mã sản phẩm: 697481, Công Dụng: dùng để chế tác răng giả phục hình nha khoa, Đường kính 98.5mm, NSX: Ivoclar Vivadent AG (A1 98.5-20/1-018686)
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
10
PCE
3788
USD
775945776012-02
2022-02-24
690919 C?NG TY TNHH OTT LOGISTICS VI?T NAM HENRY SCHEIN PTE LTD IPS E.MAX Zircad Prime Dental Porcelain Disc, Product code: 697481. Uses: Used to manipulate dental dentures. 98.5mm diameter, NSX: Ivoclar Vivadent AG (A1 98.5-20 / 1 - 018686);Đĩa sứ nha khoa IPS E.MAX ZIRCAD PRIME, mã sản phẩm: 697481. Công Dụng: dùng để chế tác răng giả phục hình nha khoa. Đường kính 98.5mm, NSX: Ivoclar Vivadent AG (A1 98.5-20/1 - 018686)
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
1
PCE
379
USD
050322KBECD2203004
2022-03-10
291899 C?NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM ILSAM CO LTD Ethylenebis (oxyethylene) BIS [3- (5-tert-butyl-4-hydroxy-m-toyl) Propionate], powder form (SDKQ: 707 / TB-KD4; 4594 / TB-TCHQ) / Irganox 245;Ethylenebis ( oxyethylene ) bis [3-(5-tert-butyl-4-hydroxy-m-tolyl) propionate], dạng bột ( SDKQ : 707/TB-KD4; 4594/TB-TCHQ ) / IRGANOX 245
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13079
KG
9600
KGM
145920
USD
071221SMLU2112013
2021-12-10
293191 C?NG TY TNHH AEKYUNG SPECIAL PAINT Hà N?I AEKYUNG SPECIAL PAINT CO LTD A-187 (Silquest A-187 R Silane) glycidoxypropyltrimethoxysilane used to produce paint. PTPL No. 716 / KDHQ-NV on April 19, 2019. New 100%;A-187 ( SILQUEST A-187 R SILANE) Glycidoxypropyltrimethoxysilane dùng để sản xuất sơn. PTPL số 716/KĐHQ-NV ngày 19/04/2019. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
15872
KG
800
KGM
21618
USD