Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
571061519125
2022-06-27
844850 CTY TNHH S?N XU?T D?T MAY NAM LONG JAKOB MULLER AG FRICK Catch Rapier- The sword head is used for MBJ6 labels, model: 179029173, 100% new goods;CATCH RAPIER- Đầu kiếm dùng cho máy dệt nhãn MBJ6, model: 179029173, Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
894
USD
GBWQ6250090369
2021-07-01
382510 KAISER PREMIER LLC KAISER AG SPARE PARTS FOR MUNICIPAL VEHICLE HIGH PRESSU.<br/>
LIECHTENSTEIN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
5301, HOUSTON, TX
7400
KG
18
PKG
0
USD
775353925692
2021-12-14
902190 C?NG TY TNHH BIOTRONIK VI?T NAM BIOTRONIK AG Dynamic vascular intervention rack 5/38/130, P / N: 350140, (100% new goods);Giá đỡ can thiệp mạch máu DYNAMIC 5/38/130 , P/N : 350140, (Hàng mới 100%)
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
MUNSTER
HO CHI MINH
117
KG
1
PCE
211
USD
S032289
2021-07-29
300640 C?NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? IVOCLAR VIVADENT AG 001mmd # & powder dentures, layerification No. 20191314-Adjvina / 170000008 / PCBpl-BYT (20g / vial) 100% new;001MMD#&Vật liệu làm răng giả dạng bột, bản phân loại số 20191314-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT (20g/lọ) Mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ZURICH
HO CHI MINH
21
KG
20
GRM
50
USD
BUU16047255
2021-07-02
300640 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT IVOCLAR VIVADENT AG Cement welding tooth 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Package / 10 pups, pupa / 0.25g). Manufacturer: Ivoclar Vivadent. New 100%;Xi măng hàn răng 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Gói /10 nhộng, nhộng/0.25g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ZURS/LECH
HO CHI MINH
669
KG
2
UNK
19
USD
ULM89117274
2021-12-14
330690 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT IVOCLAR VIVADENT AG Cleaning materials 637568 Ivoclean Refill 5G (bottle / 5g). SX: Ivoclar Vivadent. New 100%;Vật liệu làm sạch mão răng 637568 Ivoclean Refill 5g (Chai/5g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
151
KG
15
UNA
328
USD
2112601620
2021-12-24
570231 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN K? THU?T MáY BAY LANTAL TEXTILES AG Airplane floor mats (100% fleece): PN: FT01890200LS501 (Suffering: 200-205cm); Plane parts for aircraft under CHAPTER9820 have a certificate: 80089266 (Batch: PR015297001) and MB exploitation materials; new goods 100%;Thảm sàn máy bay(100%Lông cừu):PN:FT01890200LS501(Khổ:200-205cm);Phụ tùng vật tư dùng cho máy bay thuộc chương9820có chứng chỉCofCsố:80089266(Batch:PR015297001)và tài liệu khai thác MB ;Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ZURICH
HA NOI
1782
KG
410
MTK
27857
USD
2112601620
2021-12-24
570231 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN K? THU?T MáY BAY LANTAL TEXTILES AG Floor mats (100% fleece): PN: FT01894200LS701 (Suffering: 2-2.05m); Spare parts for aircraft for aircraft in Chapter 9820 with Certificate: 80089266 (Batch: pr012737001;) and exploitation documents ;New 100%;Thảm sàn máy bay(100%Lông cừu):PN:FT01894200LS701(Khổ:2-2.05m);Phụ tùng vật tư dùng cho máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉCofCsố:80089266(Batch:PR012737001;)và tài liệu khai thácMB ;Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ZURICH
HA NOI
1782
KG
583
MTK
27702
USD
150122870.61.1017.00
2022-03-19
843420 C?NG TY C? PH?N S?A VI?T NAM EGLI AG PROCESS TECHNOLOGY Cream / RAW Cream Storage Tank tank, with a stirrer, with a capacity of 7.5kw item NO. ETA10000IR, DC processing and packaging EGLI butter, 100% new, Section 04 DM synchronously 19/2022 on March 15, 2022.;Bồn chứa cream/Raw cream storage tank, có cánh khuấy, công suất 7,5kW Item no. ETA10000IR, thuộc DC chế biến và đóng gói Bơ EGLI, mới 100%, Mục 04 DM đồng bộ số 19/2022 ngày 15/03/2022.
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
25580
KG
1
PCE
31790
USD
150122870.61.1017.00
2022-03-19
843420 C?NG TY C? PH?N S?A VI?T NAM EGLI AG PROCESS TECHNOLOGY Standard accessories: Stainless steel connector pipe connector for electrons / internal piping, ITEM NO. EEEP, DC processing and packaging EGLI butter, 100% new, section 11 DM synchronous 19/2022 on March 15, 2022.;Phụ kiện tiêu chuẩn: Ống nối bằng thép không gỉ nối cho máy thanh trùng /Internal piping, Item no. EEEP, thuộc DC chế biến và đóng gói Bơ EGLI, mới 100%, Mục 11 DM đồng bộ số 19/2022 ngày 15/03/2022.
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
25580
KG
1
SET
8050
USD
150122870.61.1017.00
2022-03-19
843420 C?NG TY C? PH?N S?A VI?T NAM EGLI AG PROCESS TECHNOLOGY Cream pump / Cream Pump, Item NO. FKP3, DC processing and packaging Egli butter, 100% new, Section 01 DM synchronous 19/2022 on March 15, 2022.;Máy bơm cream/Cream pump, Item no. FKP3, thuộc DC chế biến và đóng gói Bơ EGLI, mới 100%, Mục 01 DM đồng bộ số 19/2022 ngày 15/03/2022.
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
25580
KG
1
PCE
7183
USD
ZRH00040349 02
2021-01-04
903084 C?NG TY TNHH CICOR ANAM SWISSTRONICS CONTRACT MANUFACTURING AG Equipment to test the power of electronic circuit TESTER G180 CPU (including CPU, test fixtures), new 100%;Thiết bị để kiểm tra lượng điện của mạch điện tử CPU TESTER G180 ( gồm CPU, gá test), mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
75
KG
1
SET
80
USD