Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-13 | KD14 # & Rough round, unmarked wood (birch wood with k / ruler of any cross section of 15 cm or more, scientific name: betula pendula) diameter: 18cm-45cm; long: 2.7m (SL: 26,137m3, ĐG: 175 EUR, TG: 4,573,98 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương có k/thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-45cm;Dài: 2.7m(SL: 26,137M3,ĐG:175 EUR,TG:4.573,98 EUR) | RIGA | CANG CAT LAI (HCM) |
27,490
| KG |
26
| MTQ |
5,138
| USD | ||||||
2021-07-08 | KD14 # & Raw round, unmarked (birch wood, scientific name: Betula pendula) Diameter: 18cm-25cm; Long: 3.0m (SL: 63.452m3, ĐG: 186 EUR, TG: 11.802.07 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 18cm-25cm; Dài: 3.0m( SL: 63,452m3, ĐG:186 EUR,TG: 11.802,07 EUR) | RIGA | CANG CONT SPITC |
425,490
| KG |
63
| MTQ |
14,009
| USD | ||||||
2021-06-24 | KD14 # & Logs raw, unshelled (Wood Aries sized cross any of 15 cm, Scientific Name: Betula pendula) e / k: 18cm-25cm; Length: 2.7m-3.0 m (SL: 164,152m3, E: 172 EUR, TG: 28.234,14EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/k:18cm-25cm;Dài: 2.7m-3.0m(SL:164,152m3,ĐG:172 EUR,TG: 28.234,14EUR) | RIGA | CANG CAT LAI (HCM) |
283,366
| KG |
164
| MTQ |
33,472
| USD | ||||||
2021-11-15 | KD14 # & Rough, unmarked round (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, Scientific name: Betula Pendula) Diameter: 18cm-44cm; Long: 2.7m (SL: 55,013 m3, ĐG: 175 EUR, TG: 9,627,28eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học: Betula pendula)đường kính:18cm-44cm;Dài: 2.7m(SL:55,013 m3,ĐG:175 EUR,TG:9.627,28EUR) | RIGA | CANG CONT SPITC |
55,302
| KG |
55
| MTQ |
11,126
| USD | ||||||
2021-07-08 | Birch Logs (Birch Logs), unprocessed increases solidness. TKH: Betula Pendula. QC: 3100mm wool, dia 300 mm # & 75.446m3;Gỗ Bạch Dương tròn (BIRCH LOGS), chưa qua xử lí làm tăng độ rắn. TKH: Betula pendula. QC: Len 3100MM, DIA 300 MM#&75.446M3 | RIGA | CANG CAT LAI (HCM) |
74,890
| KG |
75
| MTQ |
33,951
| USD | ||||||
2021-11-15 | KD14 # & Rough circular wood, unmarked (birch wood with a cross-sectional size from 15 cm or more, scientific name: betula pendula) diameter: 18cm-39cm; long: 2.7m (SL: 105,29m3, ĐG: 175EUR, TG: 18,425,75eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-39cm;Dài: 2.7m(SL:105,29m3,ĐG:175EUR,TG:18.425,75EUR) | RIGA | CANG CONT SPITC |
114,490
| KG |
105
| MTQ |
21,295
| USD | ||||||
2022-06-30 | Aries (Birch Logs) type AB, round, unpopular, 2.7-3m length, scientific name: Betula Pendula, 100% new 270,568m3;Gỗ Bạch Dương (birch logs) loại AB, dạng tròn, chưa bóc vỏ, chiều dài 2.7-3m, tên khoa học: Betula Pendula, mới 100%.#& Số lượng 270.568m3 | RIGA | CANG XANH VIP |
306,482
| KG |
271
| MTK |
77,709
| USD | ||||||
2022-01-26 | KD14 # & Rough-shelled round wood, unmarked (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, scientific name: betula pendula) đ / glass: 18cm-51cm; long: 2.7m (SL: 146,144m3, ĐG: 175 EUR, TG: 25,575,20 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/kính:18cm-51cm;Dài:2.7m (SL:146,144M3,ĐG:175 EUR,TG:25.575,20 EUR) | RIGA | CANG CAT LAI (HCM) |
383,678
| KG |
146
| MTQ |
28,729
| USD | ||||||
2021-12-21 | KD14 # & Rough round, unmarked wood (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, scientific name: Betula Pendula) d / glass: 18cm-46cm; long: 2.7m ( SL: 604,703m3, DG: 180EUR, TG: 108,846,54eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/ kính:18cm-46cm;Dài: 2,7m (SL:604,703M3,ĐG:180EUR,TG:108.846,54EUR) | RIGA | CANG CAT LAI (HCM) |
665,173
| KG |
605
| MTQ |
125,794
| USD | ||||||
2021-07-08 | KD14 # & Raw round, unmarked (birch wood, scientific name: Betula pendula) Diameter: 18cm-25cm; Long: 3.0m (SL: 80,128m3, ĐG: 186 EUR, TG: 14.903.81 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 18cm-25cm; Dài: 3.0m( SL: 80,128m3, ĐG:186 EUR,TG: 14.903,81 EUR) | RIGA | CANG CONT SPITC |
425,490
| KG |
80
| MTQ |
17,691
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-13 | KD14 # & Rough round, unmarked wood (birch wood with k / ruler of any cross section of 15 cm or more, scientific name: betula pendula) diameter: 18cm-45cm; long: 2.7m (SL: 26,137m3, ĐG: 175 EUR, TG: 4,573,98 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương có k/thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-45cm;Dài: 2.7m(SL: 26,137M3,ĐG:175 EUR,TG:4.573,98 EUR) | RIGA | CANG CAT LAI (HCM) |
27,490
| KG |
26
| MTQ |
5,138
| USD | ||||||
2021-07-08 | KD14 # & Raw round, unmarked (birch wood, scientific name: Betula pendula) Diameter: 18cm-25cm; Long: 3.0m (SL: 63.452m3, ĐG: 186 EUR, TG: 11.802.07 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 18cm-25cm; Dài: 3.0m( SL: 63,452m3, ĐG:186 EUR,TG: 11.802,07 EUR) | RIGA | CANG CONT SPITC |
425,490
| KG |
63
| MTQ |
14,009
| USD | ||||||
2021-06-24 | KD14 # & Logs raw, unshelled (Wood Aries sized cross any of 15 cm, Scientific Name: Betula pendula) e / k: 18cm-25cm; Length: 2.7m-3.0 m (SL: 164,152m3, E: 172 EUR, TG: 28.234,14EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/k:18cm-25cm;Dài: 2.7m-3.0m(SL:164,152m3,ĐG:172 EUR,TG: 28.234,14EUR) | RIGA | CANG CAT LAI (HCM) |
283,366
| KG |
164
| MTQ |
33,472
| USD | ||||||
2021-11-15 | KD14 # & Rough, unmarked round (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, Scientific name: Betula Pendula) Diameter: 18cm-44cm; Long: 2.7m (SL: 55,013 m3, ĐG: 175 EUR, TG: 9,627,28eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học: Betula pendula)đường kính:18cm-44cm;Dài: 2.7m(SL:55,013 m3,ĐG:175 EUR,TG:9.627,28EUR) | RIGA | CANG CONT SPITC |
55,302
| KG |
55
| MTQ |
11,126
| USD | ||||||
2021-07-08 | Birch Logs (Birch Logs), unprocessed increases solidness. TKH: Betula Pendula. QC: 3100mm wool, dia 300 mm # & 75.446m3;Gỗ Bạch Dương tròn (BIRCH LOGS), chưa qua xử lí làm tăng độ rắn. TKH: Betula pendula. QC: Len 3100MM, DIA 300 MM#&75.446M3 | RIGA | CANG CAT LAI (HCM) |
74,890
| KG |
75
| MTQ |
33,951
| USD | ||||||
2021-11-15 | KD14 # & Rough circular wood, unmarked (birch wood with a cross-sectional size from 15 cm or more, scientific name: betula pendula) diameter: 18cm-39cm; long: 2.7m (SL: 105,29m3, ĐG: 175EUR, TG: 18,425,75eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-39cm;Dài: 2.7m(SL:105,29m3,ĐG:175EUR,TG:18.425,75EUR) | RIGA | CANG CONT SPITC |
114,490
| KG |
105
| MTQ |
21,295
| USD | ||||||
2022-06-30 | Aries (Birch Logs) type AB, round, unpopular, 2.7-3m length, scientific name: Betula Pendula, 100% new 270,568m3;Gỗ Bạch Dương (birch logs) loại AB, dạng tròn, chưa bóc vỏ, chiều dài 2.7-3m, tên khoa học: Betula Pendula, mới 100%.#& Số lượng 270.568m3 | RIGA | CANG XANH VIP |
306,482
| KG |
271
| MTK |
77,709
| USD | ||||||
2022-01-26 | KD14 # & Rough-shelled round wood, unmarked (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, scientific name: betula pendula) đ / glass: 18cm-51cm; long: 2.7m (SL: 146,144m3, ĐG: 175 EUR, TG: 25,575,20 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/kính:18cm-51cm;Dài:2.7m (SL:146,144M3,ĐG:175 EUR,TG:25.575,20 EUR) | RIGA | CANG CAT LAI (HCM) |
383,678
| KG |
146
| MTQ |
28,729
| USD | ||||||
2021-12-21 | KD14 # & Rough round, unmarked wood (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, scientific name: Betula Pendula) d / glass: 18cm-46cm; long: 2.7m ( SL: 604,703m3, DG: 180EUR, TG: 108,846,54eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/ kính:18cm-46cm;Dài: 2,7m (SL:604,703M3,ĐG:180EUR,TG:108.846,54EUR) | RIGA | CANG CAT LAI (HCM) |
665,173
| KG |
605
| MTQ |
125,794
| USD | ||||||
2021-07-08 | KD14 # & Raw round, unmarked (birch wood, scientific name: Betula pendula) Diameter: 18cm-25cm; Long: 3.0m (SL: 80,128m3, ĐG: 186 EUR, TG: 14.903.81 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 18cm-25cm; Dài: 3.0m( SL: 80,128m3, ĐG:186 EUR,TG: 14.903,81 EUR) | RIGA | CANG CONT SPITC |
425,490
| KG |
80
| MTQ |
17,691
| USD |