Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
TradeData.Pro
Trade Data | Import Export Data | Detailed Trade Data
Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
Corp Info
Company Check | Due Dilligence | KYC | KYB
Products
Our Ecosystem
eCOAL
Trade Finance
Tools
Find HS Code
Vessel Tracking
Commodity Futures Prices
Solutions
Latest Updates
CIC Blog
Trade Data Blog
Articles
Our Business
Careers
About
Be Our Partner
Contact Us
Connect

The World's Largest Trade Database - Data Pro by CIC

Trade Database

Redefine Cross-border Business with Trade Data
Identify Overseas Partners Monitor Competitors Uncover New Markets
    Countries coveredTrade Database TrialSample Data SearchPricingAPI
Access Denied.
Home TradeData.Pro Laos Exporter Company of Pho Thong Wood Processing Factory Data

Company Export Data of Laos | Laos Exporter Company of Pho Thong Wood Processing Factory Data

Product
HS Code
Company
  • Global

无数据

  • Import
  • Export

无数据

Demonstration of previous data records. Subscribe Now to find out full data.
Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291021112100016000000
2021-10-31
440922 C?NG TY TNHH V?N XU?N PHO THONG WOOD PROCESSING FACTORY
Ships. Running dreams, not assembled, to make Packee, with a thickness of 6mm. (Terminalia Chebula Roxb Sawntimber). # & Volume: 41,922m3. Unit price 460usd / m3. Invoice price: 19284.12USD;Gỗ Chiêu liêu xẻ. Có chạy mộng, chưa lắp ghép, để làm packee, có độ dày trên 6mm. (Terminalia Chebula Roxb Sawntimber). #& Khối lượng: 41,922m3. Đơn giá 460usd/m3.Trị giá hóa đơn: 19284.12usd
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
224038
KG
42
MTQ
19284
USD
1.111211121e+020
2021-11-12
440922 C?NG TY TNHH V?N XU?N PHO THONG WOOD PROCESSING FACTORY
Wood with sawn vehicles. Running dreams, not assembled, to make Packee, with a thickness of 6mm. (Xylia Dolabrifeis Benth Sawn Timber).;Gỗ Căm xe xẻ. Có chạy mộng, chưa lắp ghép, để làm packee, có độ dày trên 6mm. (Xylia dolabriformis Benth Sawn timber).
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
223317
KG
49
MTQ
29719
USD
112200015728471
2022-03-25
440290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? LOGISTICS AN TH?NH PHáT NHOTCHANH WOOD PROCESSING FACTORY
Charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous bags, average weight of 9-11kg / bag 100% new;Than củi từ rừng trồng( wood charcoal) ( Hàng đóng bao không đồng nhất ,trọng lương trung bình từ 9-11kg/bao.Hàng mới 100%
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
89508
KG
89452
KGM
13418
USD
Y6NF80VOZOGAZ
2020-01-23
441294 EAGLE BOARDS PANEL PRODUCTS TS WOOD PROCESSING FACTORY SOLE CO LTD
COMMERCIAL PLYWOOD (SIZE : 8 MM X 122 CM X 244 CM ) ( 1606 SHEETS)
LAOS
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
38
CBM
11474
USD
Y6NF80VOZOGAZ
2020-01-23
441294 EAGLE BOARDS PANEL PRODUCTS TS WOOD PROCESSING FACTORY SOLE CO LTD
COMMERCIAL PLYWOOD (SIZE : 5 MM X 91 CM X 122 CM ) ( 156 SHEETS)
LAOS
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
CBM
260
USD
Y6NF80VOZOGAZ
2020-01-23
441294 EAGLE BOARDS PANEL PRODUCTS TS WOOD PROCESSING FACTORY SOLE CO LTD
COMMERCIAL PLYWOOD (SIZE : 5 MM X 122 CM X 122 CM ) ( 94 SHEETS)
LAOS
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
CBM
210
USD
Y6NF80VOZOGAZ
2020-01-23
441294 EAGLE BOARDS PANEL PRODUCTS TS WOOD PROCESSING FACTORY SOLE CO LTD
COMMERCIAL PLYWOOD (SIZE : 11 MM X 91CM X 184 CM ) (27 SHEETS)
LAOS
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
CBM
149
USD
Y6NF80VOZOGAZ
2020-01-23
441294 EAGLE BOARDS PANEL PRODUCTS TS WOOD PROCESSING FACTORY SOLE CO LTD
COMMERCIAL PLYWOOD (SIZE : 8 MM X 91CM X 244 CM ) ( 30 SHEETS )
LAOS
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
CBM
160
USD
KN50A6HR8EK8X
2020-05-15
441294 PLYWOOD WALE PRIVATE LIMITED TS WOOD PROCESSING FACTORY SOLE CO LTD
COMMERCIAL PLYWOOD (SIZE : 10 MM X 0.92 CM X 1.91 M ) ( 2000SHEETS )
LAOS
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
35
CBM
10543
USD
60422112200016100000
2022-04-07
440349 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NG?N TH?NH DUY TUAN COMPANY HATXAIKHAO WOOD FACTORY PROCESSING
Tectona Grandis Linn (log) (Rounded wood, N3 planted forest) Quantity 166,222m3, Unit price 200USD/m3, worth 33,244.40USD;Tectona grandis linn (Log) (Gỗ tếch tròn, gỗ rừng trồng N3) số lượng 166.222m3,đơn giá 200usd/m3, trị giá 33,244.40usd
LAOS
VIETNAM
ATTOPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
266498
KG
166
MTQ
33244
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
440800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN LV THàNH L?I HOMXANACHAI WOOD PROCESSING COMPANY
Wood with losses with vertical vertices with thickness on 6mm (Lagerstroemia Calyculata Kurz - Sawn Timber) Quantity: 63 bars;Gỗ Bằng Lăng xẻ theo chiều dọc chưa bào có độ dày trên 6mm (Lagerstroemia calyculata Kurz - Sawn Timber) Số lượng: 63 thanh
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
131220
KG
11
MTQ
3198
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-17
440799 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TI?N PHáT VI?T LàO SOM CHIT WOOD PROCESSING ENTERPRISE
Wood is made of vertical, unprocessed wooden lentils with a thickness of over 6 mm (Lagerstroemia Flos-Reginae Retz Sawn Timber). Quantity: 226 bars;Gỗ Bằng lăng xẻ theo chiều dọc, chưa bào có độ dày trên 6 mm (Lagerstroemia flos-reginae Retz Sawn timber). Số lượng: 226 thanh
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
474276
KG
342
MTQ
95791
USD
112000012385928
2020-11-19
440291 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN QT V? TUY?N 17 WOOD CHARCOAL SISAVANG PHATTHANA FACTORY
Charcoal from planted forests, white coals (WHITE CHARCOAL). Goods are packed heterogeneous, from 17kg to 23kg weight / bag. New 100%.;Than củi từ rừng trồng, loại than trắng (WHITE CHARCOAL). Hàng được đóng gói không đồng nhất, trọng lượng từ 17kg đến 23kg/bao. Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20130
KG
20000
KGM
4200
USD
280121112100009000000
2021-01-28
140190 C?NG TY CP TM XD AN PHáT PANTHAMIT BAMBOO PROCESSING FACTORY INDIVIDUAL ENTERPRISE
Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (Length from 65cm to 112 cm).;Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure ) đã chẻ thành thanh ( Dài từ 65cm đến 112 cm).
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
50000
KG
50000
KGM
1000
USD
1.51221122100017E+20
2021-12-15
260112 C?NG TY CP ??NG T?M NGH? AN PHETPHANA FURNITURE FACTORY
The crude iron ore has not yet been fired with 52% iron (+ - 1%). Origin;Quặng sắt thô chưa qua nung kết hàm lượng sắt 52%(+-1%). Xuất xứ từ Lào
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
480
KG
480
TNE
19200
USD
51120112000012000000
2020-11-05
440800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H??NG TRà NAMXOKPHONKEO FURNITURE FACTORY
Wood Lumber (Sindora tonikinensis-A, Chev) N1, never, volume: 21.112M3, Unit Price: $ 600 / M3, total value: 12,667.000USD.;Gỗ Gõ Xẻ (Sindora tonikinensis-A, chev) N1, Chưa Bào, khối lượng: 21.112M3, Đơn Giá: 600USD/M3, Tổng trị giá: 12,667.000USD.
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
144
KG
21
MTQ
12667
USD
112000012031212
2020-11-05
440400 C?NG TY C? PH?N LONG HOàNG PHáT WOOD WORKING WORKSHOP DOUANGDEE
Fresh round teak. Raw, unshelled. Group 3. slang 1299 (Tectona grandis Linn Wood Logs);Gỗ tếch tròn tươi. Dạng thô, chưa bóc vỏ. Nhóm 3. Có 1299 lóng( Tectona grandis Linn Logs Wood)
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
145440
KG
81
MTQ
19392
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-26
400122 C?NG TY TNHH TH??NG M?I CAO SU HOàNG KIM CHAMPASAK RUBBER PROCESSING SOLE LTD
SVR 10 natural rubber, technical standards, packed with homogeneous 35kg/Bale. New 100%;Cao su tự nhiên SVR 10, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bale. Hàng mới 100%
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
105
KG
105
TNE
166425
USD
112200013819402
2022-01-11
260111 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HTVGO METAL WORKING FACTORY PHOMMACHAN
The crude iron ore has not yet been baked, through preliminary processing, bulk goods, the form of a size of 1 cm- 4cm, 60% iron content (tolerance + -1%). Origin;Quặng sắt thô chưa qua nung kết, đã qua sơ chế, hàng rời, dạng cục kích thước từ 1 cm- 4cm, hàm lượng sắt 60%( dung sai+-1%). Xuất xứ từ Lào
LAOS
VIETNAM
KHAMMUON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
106
KG
106
TNE
7597
USD
112000012409957
2020-11-20
440291 C?NG TY TNHH HOLAVINA WHITE CHARCOAL SOMPHAPK FACTORY
Charcoal, coal white (WHITE CHARCOAL) packaged into bags.; Than củi, loại than trắng (WHITE CHARCOAL) hàng đóng gói thành bao.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60400
KG
60000
KGM
12600
USD
70422112200016100000
2022-05-30
260700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N X?Y D?NG TH??NG M?I Và KINH DOANH T?NG H?P PHI LONG KD FACTORY SOLE CO LTD
Powdered lead ore;Quặng chì dạng bột
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
29890
KG
5
TNE
587
USD
50621112100012700000
2021-06-07
260700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N X?Y D?NG TH??NG M?I Và KINH DOANH T?NG H?P PHI LONG KD FACTORY SOLE CO LTD
Powdered lead ore;Quặng chì dạng bột
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
28
KG
28
TNE
3360
USD
2.50122112200014E+20
2022-01-26
110814 C?NG TY CP N?NG S?N TH?C PH?M QU?NG NG?I SEPONE TAPIOCA STARCH PROCESSING SOLE CO LTD
Cassava starch (Tapioca Starch). Brand "Rhino" (Rhino). 50kg / bag (a total of 22,000 bags), 100% new products.;Tinh Bột Sắn (TAPIOCA STARCH). Hiệu "RHINO" (TÊ GIÁC). Hàng đóng đồng nhất 50kg/bao (tổng cộng 2200 bao), hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
110418
KG
110
TNE
43010
USD
112000013469925
2020-12-23
230310 DOANH NGHI?P TN HòA TH?NG SEPONE TAPIOCA STARCH PROCESSING SOLE CO LTD
Dried cassava pulp (Cassava residue), homogeneous packing 25 kg / bag, used as animal feed;Bã sắn khô (Cassava Residue), đóng gói đồng nhất 25 kg/bao, sử dụng làm thức ăn chăn nuôi
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
122
KG
120
TNE
12240
USD
112100017426540
2021-12-14
440291 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TC VINA KIKEO WHITE CHARCOAL FACTORY INDIVIDUAL ENTERPRISE
Charcoal charcoal, white charcoal type (White Charcoal). Packed goods uniformly net weight 10 kg / box x 300 box, 20kg / bag x 250 bags. New 100%.;Than củi từ rừng trồng, loại than trắng (WHITE CHARCOAL). Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 10 kg/hộp x 300 hộp, 20kg/bao x 250 bao . Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
8
KG
8
TNE
1680
USD
112100017424513
2021-12-14
440291 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TC VINA KIKEO WHITE CHARCOAL FACTORY INDIVIDUAL ENTERPRISE
Charcoal charcoal, white charcoal type (White Charcoal). Packed goods uniformly net weight 10kg / barrel. New 100%.;Than củi từ rừng trồng, loại than trắng (WHITE CHARCOAL). Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 10kg/thùng . Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
21
KG
20
TNE
4200
USD
112100008946849
2021-01-17
440290 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TC VINA KIKEO WHITE CHARCOAL FACTORY INDIVIDUAL ENTERPRISE
Charcoal from planted forests, white coals (WHITE CHARCOAL). Goods are packed heterogeneous from 18kg to 22kg weight / bag. New 100%.;Than củi từ rừng trồng, loại than trắng (WHITE CHARCOAL). Hàng được đóng gói không đồng nhất trọng lượng từ 18kg đến 22kg/bao. Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
41
KG
40
TNE
8400
USD
1.1210001647e+014
2021-11-10
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112000013371234
2020-12-25
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING
Copper ore (ORE COPPER (CU). Goods processed, the Cu content of> = 30%; powdered, uniform packaging net weight 50kg / bag, gross weight 50.2 kg / bag. Made in Laos;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao , trọng lượng cả bì 50.2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
35190
KG
35050
KGM
9288
USD
112100017437781
2021-12-14
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100016738572
2021-11-19
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100017438465
2021-12-14
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30120
KG
30000
KGM
7950
USD
112100013926233
2021-07-15
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112200015042537
2022-02-26
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112200014289439
2022-01-25
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30120
KG
30000
KGM
7950
USD
112000012320018
2020-11-17
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING
Copper ore (ORE COPPER (CU). Goods processed, the Cu content of> = 30%; powdered, uniform packaging net weight 50kg / bag, gross weight 50.2 kg / bag. Export porcelain waterpipe;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao , trọng lượng cả bì 50.2 kg/bao . Xuất sứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
31626
KG
31500
KGM
8348
USD
112200015042634
2022-02-26
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100014113233
2021-07-23
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100014528495
2021-08-12
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112200013986973
2022-01-15
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30120
KG
30000
KGM
7950
USD
112200013794286
2022-01-10
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30120
KG
30000
KGM
7950
USD
112100008668238
2021-01-13
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING
Copper ore (ORE COPPER (CU). Goods processed, the Cu content of> = 30%; powdered, uniform packaging net weight 50kg / bag, gross weight 50.2 kg / bag. Made in Laos;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao , trọng lượng cả bì 50.2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
35190
KG
35050
KGM
9288
USD
112100015090000
2021-09-11
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING
Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100015520390
2021-10-02
260900 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING
Processed ore ore is processed, content of 23% + - 1%; Powdered, powdered type of 35kg / bag, TL 35.2 kg / bag. Laos;Quặng thiếc hàng đã qua chế biến, hàm lượng Sn 23%+-1%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 35kg/bao , TL cả bì 35,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26154
KG
26005
KGM
182035
USD
112100016970434
2021-11-27
260900 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING
Processed ore ore is processed, content of 23% + - 1%; Powdered, powdered type of 35kg / bag, TL 35.2 kg / bag. Laos;Quặng thiếc hàng đã qua chế biến, hàm lượng Sn 23%+-1%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 35kg/bao , TL cả bì 35,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
21120
KG
21000
KGM
147000
USD
112100016156562
2021-10-31
480261 C?NG TY TNHH ??U T? XUYêN á KH?I LONG VIENTIANE BAMBOO INDUSTRIAL FACTORY SOLE CO LTD
Rolls of rolls, 01 layer; Not yet coated, impregnated; T / Part of mechanical and mechanical pulp: 60.3%; It is stained, quantified nearly as 186g / m2, 880mm size. Making paper lining, paper padded in Package sp. New 100%;Giấy đế dạng cuộn, 01 lớp; Chưa tráng phủ, thấm tẩm; T/phần bột giấy cơ học và hóa cơ:60,3%; được nhuộm màu,định lượng gần bằng 186g/m2, khổ 880mm.Dùng làm giấy lót, giấy độn trong bao gói sp.Mới 100%
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
45000
KG
45000
KGM
13500
USD
112200016651045
2022-05-26
480261 C?NG TY TNHH ??U T? XUYêN á KH?I LONG VIENTIANE BAMBOO INDUSTRIAL FACTORY SOLE CO LTD
Collection paper, 01 layer; Unrelaid, soaked; T/part of mechanical and mechanical pulp: 60.3%; Colored, quantified nearly 186g/m2, size 880mm. Use paper lining, padded paper in packaging;Giấy đế dạng cuộn, 01 lớp; Chưa tráng phủ, thấm tẩm; T/phần bột giấy cơ học và hóa cơ:60,3%; được nhuộm màu,định lượng gần bằng 186g/m2, khổ 880mm.Dùng làm giấy lót, giấy độn trong bao gói sp.Mới 100%
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
45000
KG
45000
KGM
22500
USD
112000013322489
2020-12-24
110814 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U N?NG S?N M?NH PHáT LAO KHAMMOUANE CASSAVA STARCH FACTORY CO LTD
Tapioca, type of food used. Brand Elephant. (Item homogeneous bagging net weight 50 kg / bag, gross weight 50.2 kg / bag);Tinh Bột Sắn, loại dùng hàng thực phẩm. Nhãn hiệu Con Voi. ( Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2 kg/bao )
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
150600
KG
150000
KGM
49500
USD
112100017310505
2021-12-14
440291 H? TH? L??NG BOUALAPHA WHITE CHARCOAL FACTORY SOLE CO LTD
Charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous package, average weight of 20-28kg / bag, 100% new);Than củi từ rừng trồng(wood charcoal)( hàng đóng bao không đồng nhất, trọng lượng trung bình từ 20-28kg/bao, hàng mới 100%)
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
36428
KG
36
TNE
5460
USD
112200013606413
2022-01-07
440290 H? TH? L??NG BOUALAPHA WHITE CHARCOAL FACTORY SOLE CO LTD
Charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous package, average weight of 22-27kg / bag, 100% new);Than củi từ rừng trồng(wood charcoal)( hàng đóng bao không đồng nhất, trọng lượng trung bình từ 22-27kg/bao, hàng mới 100%)
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
34328
KG
34
TNE
5145
USD
1 2 3 4 5 ... 99+
FAQ - Frequently Asked Questions
What is the difference between Customs Data and Shipping Data?

The Customs data is well recorded by customs. 


As everything goes through the customs, so the customs data is the best source of data. If a country’s customs data is available, then there is no need to look at shipping data anymore. But not all countries’ customs willing to disclose. Countries like Japan, Singapore, Malaysia, Thailand don’t disclose at all. 


Shipping data is gathered from shipping companies. Not all shipping companies willing to disclose the data. so, the completeness is not as good as customs data.

What is Trade Data Pro?

Trade Data Pro is a digital platform which collects and consolidates cross-border import and export trade data around the world. Our authoritative and comprehensive data continues to grow with trade statistics departments, and other reputable shipping companies.

What is the source of Trade Data Pro Data?

Our data is collected from each country’s customs bureau, well-known shipping companies and authoritative data providers, which includes trade information such as customs data, shipping data, company information and financial data from more than 100 countries worldwide. We have over 2 billion pieces of data covering over 100 countries, including China, USA, India, Vietnam, Singapore, Indonesia, etc. 

How Trade Data Pro can help my business?

Trade Data Pro helps business owners, traders, market operators, to generate qualified leads from all aspects of commodity trading. Assist you to monitor the competitors movements, shipping orders, import & export trading data to discover the industry trends from the actual market movements.

How frequently the database is updated?

Our database update every week but it may vary depend on different countries.

What are the T&C?

Please refer to our T&C page for more details.

What type of data we provide?

Our database include customs data, shipping data, import data, export data, trade data, statistics data and buyers database archive.

Why we should utilize trade data?

Our import export data searching platform will be a vital tool for every step in international trading to inform the decision making. You can find potential worldwide buyers and suppliers based on hs code or product name and monitor your competitor to see their trade price and trade partners. 

Not sure what plan to get?
Book an appointment schedule with our sales experts for online demo
Schedule a Demo with WhatsApp
Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
Suntec City, Tower 2
#29-02A, 9 Temasek Blvd
Singapore 038989
+65-63038899/63038896
Useful Links
FAQ Tools Site Map Privacy Policy Terms & Condition
Products
TradeData.Pro Corp Info Articles CIC Blog Trade Data Blog
Solutions
eCOAL Trade Finance Find HS Code Vessel Tracking Commodity Futures Prices
About
Our Business Careers Contact Partners Contact Us
Follow us
Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
© Copyright 2024 Commodities Intelligence Centre Pte Ltd All Rights Reserved.