Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200013861359
2022-01-12
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
150121112100008000000
2021-01-16
140190 BùI V?N HUY VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (length from 52cm to 105cm);Cây vầu khô ( Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh ( dài từ 52cm đến 105cm )
LAOS
VIETNAM
KHAMMUON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
40
KG
40
TNE
1000
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100017889027
2022-01-04
310420 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và PH?N BóN GIA HUY TOP TRADING LIMITED Stool potassium chloride, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; uniform package of net weight 50kg / bag, weight of packaging 50.18 kg / pack). Fertilizer name Circulation: Muriate of Potash GH;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%;Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.18 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Muriate of Potash GH
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30108
KG
30
TNE
15000
USD
112200016084206
2022-04-17
310420 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, granular, pink-red (K2O content> = 60%, moisture <= 1%); Hang packaging is homogeneous weight of 50kg/bag, TL packaging 50.17 kg/bag). Fertilizer name circulation: Potassium chloride (KCl) mercury;Phân Kali Clorua,dạng hạt, màu hồng-đỏ (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%);Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, TL cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành:Phân Kali Clorua (KCL) Thủy Ngân
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60204
KG
60
TNE
36180
USD
112200016088099
2022-04-23
310420 C?NG TY C? PH?N V?T T? N?NG S?N TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder, white (K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous weight of 50 kg/bag, TL package 50.17 kg/bag). Name of PBLH: Apromaco Agricultural Product Fertilizer;Phân bón Kali Clorua, dạng bột, màu trắng (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao,TL cả bì 50.17 kg/bao). Tên PBLH: Phân bón Kali nông sản Apromaco
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
36122
KG
36
TNE
18072
USD
112200016160270
2022-04-23
310420 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U LONG H?NG TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%: Hang packaging jumbo bags are homogeneous weight of 1000kg/bag, weight 1001.8 kg/bag). Fertilizer name circulation: Potassium Long Hung.;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >= 60%, độ ẩm <=1%: hàng đóng bao JUMBO đồng nhất trọng lượng tịnh 1000kg/bao,trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân Kali Long Hưng.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
96173
KG
96
TNE
53856
USD
112200016190791
2022-04-18
310420 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? QU?C T? TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder, white (K20> = 60%, moisture <= 1%) Perifies a homogeneous packaging of 50 kg pure weight/bag, weight of 50.17 kg/bag. Fertilizer name: Potassium chloride interserco;Phân Kali Clorua, dạng bột,màu trắng (Hàm lượng K20 >=60%, độ ẩm <=1%) Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao. Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Interserco
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
144490
KG
144
TNE
80928
USD
112000013291648
2020-12-23
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Fertilizer potassium chloride, powdered (K2O content of> = 60%, Moisture <= 1%, packaged goods uniformity TL net 50 kg / bag, gross TL 50.1 kg / bag). Fertilizer circulation name: Potassium Chloride Tien Nong;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 50 kg/bao, TL cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30060
KG
30
TNE
6210
USD
112200014091056
2022-01-23
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Distributed potassium chloride, powder form (content of K2O> = 60%, moisture <= 1%, uniform package of 50 kg / bag, TL both packaging 50.1 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Potassium Progressive Chloride;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 50 kg/bao, TL cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
120240
KG
120
TNE
59880
USD
90422122200016200000
2022-04-16
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%, homogeneous packaging tl of 50 kg/bag, TL packaging 50.1 kg/bag). Name of fertilizer circulation: Potassium chloride Tien Nong;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 50 kg/bao, TL cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
288576
KG
288
TNE
202176
USD
112200016214239
2022-04-16
310420 C?NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
336605
KG
336
TNE
183120
USD
112200016237210
2022-04-23
310420 C?NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
458824
KG
458
TNE
249610
USD
112100012776195
2021-06-07
260111 C?NG TY TNHH ANH S?N THU? BROAD ASIA INTERNATIONAL LIMITED Crude iron ore shape, unmarried, granular size 0-100mm, Fe content> = 50%, from Laos;Quặng sắt thô dạng cục, chưa qua nung kết, cỡ hạt 0-100mm, hàm lượng Fe>=50%, xuất xứ Lào
LAOS
VIETNAM
KHAMMUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
1038
KG
1038
TNE
124584
USD
112100014251661
2021-07-29
260111 C?NG TY TNHH ANH S?N THU? BROAD ASIA INTERNATIONAL LIMITED Crude iron ore shape, unmarried, granular size 0-100mm, Fe content> = 60%, origin Lao;Quặng sắt thô dạng cục, chưa qua nung kết, cỡ hạt 0-100mm, hàm lượng Fe>=60%, xuất xứ Lào
LAOS
VIETNAM
KHAMMUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
231
KG
231
TNE
34640
USD
112100016135839
2021-11-05
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in September 2021 - Expected output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 09/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
9226871
KHW
542323
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022- Electricity output is committed to sale to Laos;Năng lượng điện tháng 02/2022- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
18667897
KHW
1180930
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022-Proposal for sale to EDL (unit price 0.060097USD/KWH);Năng lượng điện tháng 02/2022-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,060097USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10569216
KHW
635178
USD
112100012496256
2021-06-06
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in April 2021 - The output is expected to sell for EDL (unit price 0.0587765U5USD / kWh);Năng lượng điện tháng 04/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5311127
KHW
312169
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 12/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
8180324
KHW
506117
USD
112000013414968
2020-12-30
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy November / 2020-The volumes are expected to sell EDL (unit price 0,0574845USD / kWh);Năng lượng điện tháng 11/2020-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0574845USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10783500
KHW
619887
USD
112100013442696
2021-07-05
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in May, 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 05/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5629551
KHW
330885
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 12/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
4631460
KHW
272221
USD
112100014810000
2021-09-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electric energy in July / 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 07/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
12284756
KHW
760058
USD
301021112100016000000
2021-10-31
270111 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THAN VI?T NAM XEKONG POWER PLANT COMPANY LIMITED Coal sells anthracite (coal sample, semi-anthracite, removable form, 0-50mm particle size, humidity 8 +/- 2%, 37 +/- 2% ash, 9% + / - 1% loading, heat 4.600kcal / kg +/- 100kcal / kg), NKTT the item is not for electricity production.; Than đá bán Anthracite( Coal Sample,Semi- Anthracite,dạng rời, cỡ hạt 0-50mm,độ ẩm 8 +/-2%,độ tro 37 +/-2%,chất bốc 9%+/-1%, nhiệt năng 4.600kcal/kg +/-100kcal/kg), hàng không NKTT cho SX điện.
LAOS
VIETNAM
XEKONG
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
779
KG
779
TNE
32173
USD
291021112100016000000
2021-10-29
270111 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THAN VI?T NAM XEKONG POWER PLANT COMPANY LIMITED Coal sells anthracite (coal sample, semi-anthracite, removable form, 0-50mm particle size, humidity 8 +/- 2%, 37 +/- 2% ash, 9% + / - 1% loading, heat 4.600kcal / kg +/- 100kcal / kg), NKTT the item is not for electricity production.;Than đá bán Anthracite( Coal Sample,Semi- Anthracite,dạng rời, cỡ hạt 0-50mm,độ ẩm 8 +/-2%,độ tro 37 +/-2%,chất bốc 9%+/-1%, nhiệt năng 4.600kcal/kg +/-100kcal/kg), hàng không NKTT cho SX điện.
LAOS
VIETNAM
XEKONG
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
587
KG
587
TNE
24243
USD
112100014084218
2021-07-21
480524 C?NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper brand, in rolls, unnogged, untold, mainly from recycled pulp, quantitative 110 g / m2, 1140 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 110 g/m2, khổ rộng 1140 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120236
KG
42837
KGM
26816
USD
112100015823388
2021-10-16
480524 C?NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper Brand, in rolls, unnogged, untolded, mainly from recycled paper, quantifying 100 g / m2, 770 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 100 g/m2, khổ rộng 770 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
118979
KG
2212
KGM
1383
USD
70621112100012700000
2021-06-07
110814 C?NG TY C? PH?N FOCOCEV VI?T NAM PHU YEN TAPIOCA STARCH SOLE COMPANY LIMITED Cassava starch, dove brand, origin Laos have been selected, used as a food material, scientific name Tapioca Starch, homogeneous packaging goods, TLT 50 kgs / including 50.2 kgs / bag .;Tinh bột sắn, nhãn hiệu Chim Bồ Câu, xuất xứ Lào đã qua tuyển chọn, loại dùng làm nguyên liệu thực phẩm, tên khoa học TAPIOCA STARCH,hàng đóng gói đồng nhất, TLT 50 kgs/bao TL cả bì 50.2 kgs/bao.
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
150600
KG
150
TNE
51150
USD
181021112100015000000
2021-10-18
110814 C?NG TY C? PH?N FOCOCEV VI?T NAM PHU YEN TAPIOCA STARCH SOLE COMPANY LIMITED Cassava starch, dove brand, Lao origin has been selected, used as a food material, scientific name Tapioca Starch, homogeneous packaging, TLT 50 KGS / Bao TL packaging 50.2 kgs / bag .;Tinh bột sắn, nhãn hiệu Chim Bồ Câu, xuất xứ Lào đã qua tuyển chọn, loại dùng làm nguyên liệu thực phẩm, tên khoa học TAPIOCA STARCH,hàng đóng gói đồng nhất, TLT 50 kgs/bao TL cả bì 50.2 kgs/bao.
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
150600
KG
150
TNE
51150
USD
301021112100016000000
2021-10-30
110814 C?NG TY C? PH?N FOCOCEV VI?T NAM PHU YEN TAPIOCA STARCH SOLE COMPANY LIMITED Cassava starch, dove brand, Lao origin has been selected, used as a food material, scientific name Tapioca Starch, homogeneous packaging, TLT 50 KGS / Bao TL packaging 50.2 kgs / bag .;Tinh bột sắn, nhãn hiệu Chim Bồ Câu, xuất xứ Lào đã qua tuyển chọn, loại dùng làm nguyên liệu thực phẩm, tên khoa học TAPIOCA STARCH,hàng đóng gói đồng nhất, TLT 50 kgs/bao TL cả bì 50.2 kgs/bao.
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
150600
KG
150
TNE
51150
USD