Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3.10522112200017E+20
2022-06-01
170199 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KINH B?C CHAROENCHOKCHAI TRADING CO LTD Yellow Brown Sugar (Natural Brown Sugar). The goods are packed homogeneous, 50kg pure weight/bag. Manufacturer Savannakhet Sugar Corporation. New 100%.;Đường cát vàng (Natural brown Sugar) . Hàng được đóng gói đồng nhất, trọng lượng tịnh 50kg/bao. Nhà sản xuất SAVANNAKHET SUGAR CORPORATION. Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
100300
KG
100
TNE
63000
USD
112100017428998
2021-12-14
400130 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120
KG
120
TNE
150000
USD
112100016384113
2021-11-07
400129 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
160
KG
160
TNE
200000
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
112100016817930
2021-11-23
714101 C?NG TY TNHH XNK QL B?C GIANG VANSANA TRADING IMPORT EXPORT CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
391950
KG
390000
KGM
74100
USD
112100016903434
2021-11-25
714101 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? T?Y QU?NG BìNH VANSANA TRADING IMPORT EXPORT CO LTD Dry sliced cassava (uniform package of net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2kg / bag used as food processing materials);Sắn lát khô ( Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 40kg/bao, trọng lượng cả bì 40,2kg/bao dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm )
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
301500
KG
300
TNE
57000
USD
112100016834487
2021-11-24
714101 C?NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30150
KG
30000
KGM
7500
USD
112100016883407
2021-11-25
714101 C?NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
150750
KG
150000
KGM
37500
USD
112100016878494
2021-11-25
714101 C?NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30150
KG
30000
KGM
7500
USD
112100016935473
2021-11-26
714101 C?NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30150
KG
30000
KGM
7500
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
440350 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THIêN LONG NG?C ??NH LAO AFTER SALE TRADING SERVICE SOLE CO LTD TECTONA Grandis Linn (log) (round teak, N3 planted forest wood) Number of 232,740m3, unit price of 200USD / m3, worth 46,548.00USD;Tectona grandis linn (Log) (Gỗ tếch tròn, gỗ rừng trồng N3) số lượng 232,740m3,đơn giá 200usd/m3, trị giá 46,548.00usd
LAOS
VIETNAM
LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
349110
KG
233
MTQ
46548
USD
112100017889027
2022-01-04
310420 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và PH?N BóN GIA HUY TOP TRADING LIMITED Stool potassium chloride, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; uniform package of net weight 50kg / bag, weight of packaging 50.18 kg / pack). Fertilizer name Circulation: Muriate of Potash GH;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%;Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.18 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Muriate of Potash GH
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30108
KG
30
TNE
15000
USD
112200016084206
2022-04-17
310420 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, granular, pink-red (K2O content> = 60%, moisture <= 1%); Hang packaging is homogeneous weight of 50kg/bag, TL packaging 50.17 kg/bag). Fertilizer name circulation: Potassium chloride (KCl) mercury;Phân Kali Clorua,dạng hạt, màu hồng-đỏ (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%);Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, TL cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành:Phân Kali Clorua (KCL) Thủy Ngân
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60204
KG
60
TNE
36180
USD
112200016088099
2022-04-23
310420 C?NG TY C? PH?N V?T T? N?NG S?N TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder, white (K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous weight of 50 kg/bag, TL package 50.17 kg/bag). Name of PBLH: Apromaco Agricultural Product Fertilizer;Phân bón Kali Clorua, dạng bột, màu trắng (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao,TL cả bì 50.17 kg/bao). Tên PBLH: Phân bón Kali nông sản Apromaco
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
36122
KG
36
TNE
18072
USD
112200016160270
2022-04-23
310420 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U LONG H?NG TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%: Hang packaging jumbo bags are homogeneous weight of 1000kg/bag, weight 1001.8 kg/bag). Fertilizer name circulation: Potassium Long Hung.;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >= 60%, độ ẩm <=1%: hàng đóng bao JUMBO đồng nhất trọng lượng tịnh 1000kg/bao,trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân Kali Long Hưng.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
96173
KG
96
TNE
53856
USD
112200016190791
2022-04-18
310420 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? QU?C T? TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder, white (K20> = 60%, moisture <= 1%) Perifies a homogeneous packaging of 50 kg pure weight/bag, weight of 50.17 kg/bag. Fertilizer name: Potassium chloride interserco;Phân Kali Clorua, dạng bột,màu trắng (Hàm lượng K20 >=60%, độ ẩm <=1%) Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao. Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Interserco
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
144490
KG
144
TNE
80928
USD
112200016214239
2022-04-16
310420 C?NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
336605
KG
336
TNE
183120
USD
112200016237210
2022-04-23
310420 C?NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
458824
KG
458
TNE
249610
USD
112100013595674
2021-07-03
170114 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I D?CH V? MINH PHúC GLOBAL MIND COMMODITIES TRADING PTE LTD Raw sugar (brown sugar) not containing added flavoring or coloring matter. Composition 100% from sugar mia.Trong net weight: 50Kg / bag. the sx: Mitr LAO SUGAR CO., LTD New 100%.;Đường thô (đường vàng) chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu. Thành phần 100% từ đường mía.Trọng lượng tịnh: 50Kg/bao. nhà sx: MITR LAO SUGAR CO.,LTD Mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
90
KG
90
TNE
50130
USD
112100013729675
2021-07-08
170114 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I D?CH V? MINH PHúC GLOBAL MIND COMMODITIES TRADING PTE LTD Raw sugar (golden sugar) has not added aromatherapy or pigments. 100% component from sugar cane. Net weight: 50kg / bag. Manufacturer: MITTR Lao Sugar Co., Ltd is 100% new.;Đường thô (đường vàng) chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu. Thành phần 100% từ đường mía.Trọng lượng tịnh: 50Kg/bao. nhà sx: MITR LAO SUGAR CO.,LTD Mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
181
KG
180
TNE
100260
USD
112100013774927
2021-07-09
170114 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I D?CH V? MINH PHúC GLOBAL MIND COMMODITIES TRADING PTE LTD Raw sugar (golden sugar) has not added aromatherapy or pigments. 100% component from sugar cane. Net weight: 50kg / bag. Manufacturer: MITTR Lao Sugar Co., Ltd is 100% new.;Đường thô (đường vàng) chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu. Thành phần 100% từ đường mía.Trọng lượng tịnh: 50Kg/bao. nhà sx: MITR LAO SUGAR CO.,LTD Mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
90
KG
90
TNE
50130
USD
112100014027439
2021-07-19
170114 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I D?CH V? MINH PHúC GLOBAL MIND COMMODITIES TRADING PTE LTD Raw sugar (golden sugar) has not added aromatherapy or pigments. 100% component from sugar cane. Net weight: 50kg / bag. Manufacturer: MITTR Lao Sugar Co., Ltd is 100% new.;Đường thô (đường vàng) chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu. Thành phần 100% từ đường mía.Trọng lượng tịnh: 50Kg/bao. nhà sx: MITR LAO SUGAR CO.,LTD Mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
90
KG
90
TNE
50130
USD
250122100000272000
2022-01-25
260111 C?NG TY TNHH V?N ??C LOGISTICS LAO REN YI COOPERATION TRADING ENTERPRISE PARTNERSHIP LTD The iron ore is untrained, taken from 1-9mm size No more than 10%, 10-40mm no less than 85%, greater than 40mm no more than 05%, the content Fe> = 58%;Quặng sắt dạng cục chưa qua nung kết, có kích cỡ từ 1-9mm không quá 10%, 10-40mm không ít hơn 85%, lớn hơn 40mm không quá 05%, hàm lượng Fe >= 58%
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
352
KG
352
TNE
19360
USD
70621100001999800
2021-06-07
260111 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN WONDER QU?C T? LAO REN YI COOPERATION TRADING ENTERPRISE PARTNERSHIP LTD Local iron ore is not yet overned by 0-9mm size without exceeding 10%; 10-40mm no less than 85%; Larger than 40mm does not exceed 10%, the content of Fe 62%;Quặng sắt dạng cục chưa qua nung kết, có kích cỡ từ 0-9mm không vượt quá 10%; 10-40mm không ít hơn 85%; lớn hơn 40mm không vượt quá 10%, hàm lượng Fe 62%
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
608
KG
608
TNE
112480
USD
CRFNIFS10292121
2022-01-15
165000 TOLUCA FOODS INC ADB INTERNATIONAL SAC SAID TO CONTAIN:1X40 HC CONTAINER S.T.C.1650 BOXES CONTAIN:CHILE ANCHO DRY WHOLEBOXES: 1650 UNITS OF 11.35 KG NET EACH(CHILE ANCHO DE PRIMERA CALIDAD - PR)P.A: 0904.21.90.00FREIGHTPREPAIDSHIPPED ON BOARD 13/11/2021<br/>
LAOS
UNITED STATES
33303, CALLAO
1601, CHARLESTON, SC
19830
KG
1650
BOX
0
USD
MEDUL6193261
2021-08-14
480592 BIORIGINAL FOOD SCIENCE CORP COLPEX INTERNATIONAL SAC 01X20 ST CONTAINERS, 80 DRUM 15.600 TM. OF R BWD FISH OIL LOT 031-2021 COLPEX RECEIVED ON BOARD FREIGHT PREPAID<br/>
LAOS
UNITED STATES
22599, ARCHIPEL. DE LAS PERLAS
2709, LONG BEACH, CA
17230
KG
80
DRM
0
USD
HLCULI3210339512
2021-05-04
200931 TRADEWINDS FOODS INC INTERNATIONAL FREIGHT SHIPPING ASEPTIC PASSION FRUIT IN TOTAL 120 DRUMS OF ASEPTIC PASSION FRUIT JUICE PACKED IN ASEPTIC BAGS OF 220 KGS EACH ONE 55 DRUMS OF ASEPTIC PASSION FRUIT JUICE PACKED IN ASEPTIC BAGS OF 220 KGS EACH ONE LOT MCY-0824-190221 P.A. 2009.89.20.00 65 DRUMS OF ASEPTIC PASSION FRUIT JUICE PACKED IN ASEPTIC BAGS OF 220 KGS EACH ONE LOT MCY-0825-200221 P.A. 2009.89.20.00<br/>
LAOS
UNITED STATES
30107, CARTAGENA
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
27760
KG
120
PCS
0
USD
HLCULI3210505329
2021-06-15
071335 TRADEWIND FOODS INC INTERNATIONAL FREIGHT SHIPPING SAC DRIED LEGUMINOUS VEGETABLES 20 BIG BAGS BLACK EYE BEANS FRIJOL CASTILLA HS CODE 0713.35.90.00<br/>DRIED LEGUMINOUS VEGETABLES 20 BIG BAGS BLACK EYE BEANS FRIJOL HS CODE 0713.35.90.00<br/>
LAOS
UNITED STATES
30107, CARTAGENA
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
40260
KG
40
PCS
0
USD
SMLU7043705A
2022-04-14
325900 INTERNATIONAL SHIPPING LTD INTERNATIONAL SHIPPING USA INC DRUMS UOP BENFIELD ACTIVATOR SOLUTION (HAZARDOUS) IMDG UN3259, AMINES, SOLID, CORROSIVE, N.O.S.(POLYALKYLAMINE), 8, II, EMS F-A S B FLASH POINT 82 C HAZARDOUS CARGO (12,670 476 KG) EMERGENCY RESPONSE 24 HOUR EMERGENCY TELEPHONE NUMBERS (CHEMTREC) +1-800-424-9300, OUTSIDE U.S.A. +1-703-527-3887, CANADA (CANUTEC) +1-613-996-6666, HONEYWELL CONTRACT NUMBER #10700 DRUMS DOT UN 3259, AMINES, SOLID, CORROSIVE, N.O.S. (POLYALKYLAMINE) , 8, II, ERG 154 IMDG CODE UN3259, AMINES, SOLID, CORROSIVE, N.O.S. (POLYALKYLAMINE) ,8 , II, FLASHPOINT 82 C ( C.C. ), EMS-NO. F-A, S-B; CHEMICALS, NOI UOP BENFIELD ACTIVATOR SOLUTION (ACT-1) (12,670.48 KG) CARIBBEAN NITROGEN COMPANY LIMITED POINT LISAS, TRINIDAD W.I. P.O. # 1047406 OP 1 UP OF 56 GROSS WT KGS ORIGIN US PALLETIZED ON 14 PALLET, 48 X 48 , HT, UOP SPEC SH-9228 635.04 KG FOR 24 HR. CHEMICAL EMERGENCY ASSISTANCE CALL USA +1-800-424-9300, INTERNATIONAL +1-703-527-3887 CONSIGNEE COUNTRY _____- _____- _____ WE ARE A RESPONSIBLE CARE COMPANY AND ARE COMMITTED TO ACHIEVING HEALTH, SAFETY AND ENVIRONMENTAL EXCELLENCE WITH YOUR HELP. SEE OUR COMMITMENT STATEMENT AT HTTP WWW.HONEYWELL.COM SITES SM<br/>
LAOS
UNITED STATES
24128, PORT BUSTAMANTE
5201, MIAMI, FL
13305
KG
56
DRM
1
USD
SMLU6542037A
2021-04-10
709200 FARM DIRECT SUPPLY LLC GRUPO INTERNATIONAL J A SAC BOXES WITH FRESH GREEN ASPARAGUS (2800 CAJAS CON ESPARRAGO VERDE FRESCO) P.A. 7092.00.00.00 HS CODE 709200 TEMPERATURE 1 C<br/>
LAOS
UNITED STATES
33303, CALLAO
5201, MIAMI, FL
14560
KG
2800
BOX
0
USD
112100012776195
2021-06-07
260111 C?NG TY TNHH ANH S?N THU? BROAD ASIA INTERNATIONAL LIMITED Crude iron ore shape, unmarried, granular size 0-100mm, Fe content> = 50%, from Laos;Quặng sắt thô dạng cục, chưa qua nung kết, cỡ hạt 0-100mm, hàm lượng Fe>=50%, xuất xứ Lào
LAOS
VIETNAM
KHAMMUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
1038
KG
1038
TNE
124584
USD
112100014251661
2021-07-29
260111 C?NG TY TNHH ANH S?N THU? BROAD ASIA INTERNATIONAL LIMITED Crude iron ore shape, unmarried, granular size 0-100mm, Fe content> = 60%, origin Lao;Quặng sắt thô dạng cục, chưa qua nung kết, cỡ hạt 0-100mm, hàm lượng Fe>=60%, xuất xứ Lào
LAOS
VIETNAM
KHAMMUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
231
KG
231
TNE
34640
USD
SMLU6716982A
2021-08-11
170968 CONSOLIDATED FARMS INC GRUPO INTERNATIONAL J A SAC BOXES FRESH GREEN ASPARAGUS ESPARRAGO VERDE FRESCO IN 20 PALLETS THERMOGRAPHS FK170968 - FK170967 P.A. 0709.20.00.00 NET WEIGHT 14000 KG TEMPERATURE 1 C CO2 10% O2 10%<br/>
LAOS
UNITED STATES
33303, CALLAO
5201, MIAMI, FL
14560
KG
2800
BOX
0
USD
SMLU6714578A
2021-08-11
081408 AYCO FARMS INC GRUPO INTERNATIONAL J A SAC BOXES FRESH GREEN ASPARAGUS ESPARRAGO VERDE FRESCO IN 20 PALLETS THERMOGRAPHS CCAI0814 - CCAI0815 P.A. 0709.20.00.00 NET WEIGHT 14000 KG TEMPERATURE 1 C CO2 10% O2 10%<br/>
LAOS
UNITED STATES
33303, CALLAO
5201, MIAMI, FL
14560
KG
2800
BOX
0
USD
MEDUL6351414
2021-11-06
181090 MOOGUNG INTERNATIONAL INC GAM SPICES INTERNATIONAL S A 1440 BOXES: FRESH GINGER (1296 BOXES) JENGIBRE FRESCO FRESH ORGANIC GINGER (144 BOXES) JENGIBRE FRESCO ORGANICO P.A. 09.10.11 PE-BIO-178 LOTE: 056-02/21 CODE FDA: 15409505208 TERMOGRAPHS: HJ18109EH0 / HJ18108SP0 FREIGHT PREPAID THE REEFER TEMPERATURE TO BE SET AT 12 DEGREES CELSIUS IN ACCORDANCE WITH SHIPPER S INS TRUCTIONS<br/>
LAOS
UNITED STATES
22599, ARCHIPEL. DE LAS PERLAS
2709, LONG BEACH, CA
21690
KG
1440
BOX
0
USD
CMDULMM0329612
2021-12-21
154095 MANLEY SALES GAM SPICES INTERNATIONAL S A FREIGHT PREPAID CARGO IS STOWED IN A REFRIGERATED CONTAINER SAT THE SHIPPER S REQUESTED CARRYING TEMPERATUOF 12 DEGREES CELSIUS FRESH ORGANIC GINGER JENGIBRE FRESCO ORGANICO P.A 0910.11 PE-BIO-178 CONTRATO: 059-03/21 CODE FDA: 15409505208<br/>
LAOS
UNITED STATES
24128, PORT BUSTAMANTE
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
26340
KG
1440
PCS
0
USD
HLCULI3200404005
2020-05-28
154095 REHAN SPICE CORP GAM SPICES INTERNATIONAL S A GENUS CAPSICUM PAPRIKA DRY WHOLE (PIMIENTO PAPRIKA ENTERO SECO) P.A. 09.04.21 CONTRATO 006-03/20 CODE FDA 15409505208 FREIGHT PREPAID<br/>
LAOS
UNITED STATES
20120, MANZANILLO
2704, LOS ANGELES, CA
20560
KG
1730
PCS
0
USD
HLCULI3200502476
2020-05-28
154095 GP DE SILVA SPICE INC GAM SPICES INTERNATIONAL S A PAPRIKA DRY WHOLE (PIMIENTO PAPRIKA ENTERO SECO) P.A 09.04.21 CONTRATO 021-01/20 CODE FDA 15409505208<br/>
LAOS
UNITED STATES
20120, MANZANILLO
2704, LOS ANGELES, CA
20710
KG
1730
PCS
0
USD
HLCULI3200517750
2020-07-01
154095 REHAN SPICES CORP GAM SPICES INTERNATIONAL S A PAPRIKA PAPRIKA STEMLESS DRY WHOLE P.A. 09.04.21 CONTRATO 028-05/20 CODE FDA 15409505208<br/>
LAOS
UNITED STATES
20120, MANZANILLO
2704, LOS ANGELES, CA
20600
KG
1730
PCS
0
USD
SUDUB0LIM0114741
2020-08-07
154095 LA MESTIZA INC GAM SPICES INTERNATIONAL S A PAPRIKA STEMLESS DRYWHOLE (PIMIENTO PAPRIKA DESCOLADO ENTERO SECO) // 1211 CAJAS DE 11.34 KG. C/U PAPRIKA STEMLESS DRYWHOLE (PIMIENTO PAPRIKA DESCOLADO ENTERO SECO) // 590 CAJAS DE 4.50 KG. C/U PAPRIKA DRY WHOLE (PIMIENTO PAPRIKA ENTERO SECO) // 216 CAJAS
LAOS
UNITED STATES
22575, BALBOA
2709, LONG BEACH, CA
20200
KG
2027
BOX
404000
USD
HLCULI3200526224
2020-07-01
154095 GP DE SILVA SPICES INC GAM SPICES INTERNATIONAL S A PAPRIKA DRY WHOLE PAPRIKA DRY WHOLE // PIMIENTO PAPRIKA ENTERO SECO (1730 CAJAS DE 11.34 KG C/U) P.A 09.04.21 CONTRATO 031-04/20 CODE FDA 15409505208<br/>
LAOS
UNITED STATES
20120, MANZANILLO
2704, LOS ANGELES, CA
20750
KG
1730
PCS
0
USD
CMDULMM0273764
2020-05-19
154095 DRY PRODUCE DIVISION USA LLC GAM SPICES INTERNATIONAL S A ------------ CMAU6472210 DESCRIPTION---------PAPRIKA DRY WHOLE (PIMIENTO PAPRIKA ENTERO SEP.A 09.04.21 CONTRATO : 020-46/20 CODE FDA: 15409505208 FREIGHT PREPAID -------------GENERIC DESCRIPTION-------------<br/>
LAOS
UNITED STATES
30107, CARTAGENA
5301, HOUSTON, TX
20580
KG
1730
PCS
0
USD
CMDULMM0273795
2020-05-12
154095 JJ FOODS IMPORTING LLC GAM SPICES INTERNATIONAL S A ------------ FSCU8386080 DESCRIPTION---------PAPRIKA DRY WHOLE (PIMIENTO PAPRIKA ENTERO SEANCHO CHILE DRY WHOLE (PIMIENTO CHILE ANCHO ENTERO SECO) P.A 09.04.21 CONTRATO : 016-17/20 CODE FDA: 15409505208 -------------GENERIC DESCRIPTION-------------FREIGHT
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
5203, PORT EVERGLADES, FL
20470
KG
1730
PCS
0
USD
HLCULI3200425033
2020-05-15
154095 YOLI INC GAM SPICES INTERNATIONAL S A PAPRIKA STEMLESS WITH PAPRIKA STEMLESS DRY WHOLE (PIMIENTO PAPRIKA DESCOLADO ENTERO SECO) CONTRATO 015-01/20 CODE FDA 15409505208 P.A 09.04.21 . XCTC ADRIANA MENDOZA EMAIL AMENDOZASMFOODS.COM.PE<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
1001, NEW YORK, NY
20500
KG
1730
PCS
0
USD
CMDULMM0279848
2020-08-21
154095 LA MESTIZA INC GAM SPICES INTERNATIONAL S A PAPRIKA DRY WHOLE (PIMIENTO PAPRIKA ENTERO SE// 1425 CAJAS DE 11.34 KG. C/U PAPRIKA DRY WHOLE (PIMIENTO PAPRIKA ENTERO SE// 600 CAJAS DE 4.5 KG. C/U P.A 09.04.21 CONTRATO: 026-23/20 CODE FDA: 15409505208 FREIGHT PREPAID<br/>
LAOS
UNITED STATES
20107, LAZARO CARDENAS
2709, LONG BEACH, CA
23390
KG
2025
PCS
0
USD
HLCULI3KB34890AA
2020-03-25
154095 LA MESTIZA INC GAM SPICES INTERNATIONAL S A FRUITS PAPRIKA DRY WHOLE (830 BOXES) (PIMIENTO PAPRIKA ENTERO SECO) P.A. 09.04.21 PAPRIKA STEMLESS DRY WHOLE (830 BOXES) (PIMIENTO PAPRIKA DESCOLADO ENTERO SECO) P.A. 09.04.21 CONTRATO 011-14/20 CODE FDA (15409505208) XRUC 20543743055<br/>
LAOS
UNITED STATES
20120, MANZANILLO
2704, LOS ANGELES, CA
19830
KG
1660
PCS
0
USD
HLCULI3200422196
2020-05-28
154095 EL RUISENOR DE MEXICO INC GAM SPICES INTERNATIONAL S A PAPRIKA STEMLESS DRY WHOLE (PIMIENTO PAPRIKA DESCOLADO ENTERO SECO) P.A 09.04.21 CONTRATO 14-01/20 CODE FDA 15409505208<br/>
LAOS
UNITED STATES
20120, MANZANILLO
2704, LOS ANGELES, CA
9320
KG
780
PCS
0
USD
HLCUBSC200663365
2020-06-26
154095 YOLI INC GAM SPICES INTERNATIONAL S A PAPRIKA STEMLESS DRY WHOLE // PIMIENTO PAPRIKA DESCOLADO ENTERO SECO (1730 CAJAS DE 11.34 KG C/U.) P.A. 09.04.21 CONTRATO 030-02/20 CODE FDA 15409505208<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
20680
KG
1730
PCS
0
USD
CMDULMM0330730
2021-11-24
181080 MANLEY SALES GAM SPICES INTERNATIONAL S A CARGO IS STOWED IN A REFRIGERATED CONTAINER SAT THE SHIPPER S REQUESTED CARRYING TEMPERATUOF 12 DEGREES CELSIUS DUE TO SENSITIVENESS OF THE CARGO, THE CARRI WILL NOT BE HELD RESPONSIBLE FOR THE QUALITY THE CARGO UPON DISCHARGE INSOFAR AS THE REQUESTED SET TEMPERATURE HAS BEEN DULY MAINTAINED BY THE CARRIER FRESH GINGER 1440 CAJAS DE 13.60 KG. C/U P.A 0910.11 CONTRATO: 058-02/21 CODE FDA: 15409505208 TERMOGRAPHS: HJ18108WM0 - HJ18109240 PE-BIO-178 EMAIL: AMENDOZA SMFOODS.COM.PE CTC: ADRIANA MENDOZA<br/>
LAOS
UNITED STATES
24128, PORT BUSTAMANTE
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
26360
KG
1440
PCS
0
USD
KOSLCLLPEV04198T
2021-07-29
480306 GAN PRODUCE IMPORT INC GALA PRODUCE INTERNATIONAL S A FRESH SUGAR SNAPS PEAS FRESH SNOW PEAS TEMPERATURE: 1 C 33,8 F CO2 5% - O2 3% ATMOSFERA CONTROLADA VENTILATION: CLOSED HUMIDITY OFF 2394 BOXES WITH FRESH SUGAR SNAPS PEAS, 174 BOXES WITH FRESH SNOW PEAS TOTAL 2568 BOXES THERMOGRAPHS: JE48W03SV0 JAS6N03P10 NUMBER FDA: DUNS 17112857524 / 664799854<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
5203, PORT EVERGLADES, FL
12034
KG
2568
PCS
0
USD
SMLU6704208A
2021-08-14
170980 AYCO FARMS INC GRUPO INTERNATIONAL J A SAC BOXES FRESH GREEN ASPARAGUS ESPARRAGO VERDE FRESCO IN 20 PALLETS THERMOGRAPHS FK170980 - FK170981 P.A. 0709.20.00.00 NET WEIGHT 14,000 TEMPERATURE 1 C CO2 10 % O2 10%<br/>
LAOS
UNITED STATES
33303, CALLAO
5201, MIAMI, FL
14560
KG
2800
BOX
0
USD
DMCQLIM0045148
2020-11-21
521000 DILLARD S INC VIRCATEX INTERNATIONAL TRADE SAC PERFECT TEE - JERSEY 40.1 95% 01X40HC MODAL 5% SPANDEX 210 ; LCL.LCL STYLE - ST1KN100 - PO 0083707800 - RUMBA RED PERFECT TEE - JERSEY 40.1 95% 01X40HC MODAL 5% SPANDEX 210 ; LCL.LCL STYLE - ST1KN100 - PO 0083707800 - RUMBA RED PERFECT TEE - JERSEY 40.1 9
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
650
KG
122
CTN
0
USD
HLCULI3210847273
2021-09-14
100105 ISLA PRODUCE POLAR FRUIT INTERNATIONAL SA RUC UVAS FRESCAS WITH FRESH GRAPES RED GLOBE (2160 CAJAS CON UVAS FRESCAS RED GLOBE) P.A. 08.06.10.0000 THERMOGRAPHS JCVM10GEK0 - JCVM10G5J0 XPHONE (787) 793-2400 FAX 787-782-7044<br/>
LAOS
UNITED STATES
30107, CARTAGENA
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
18792
KG
2160
PCS
0
USD
112200017722517
2022-06-02
440290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? LOGISTICS AN TH?NH PHáT PHAMISOK SOLE CO LTD Charcoal from planted forests (Wooden Charcoal, black charcoal-black charcoal), heterogeneous packaging goods, average weight from 19-22kg/bag. New 100%.;Than củi từ rừng trồng (Wooden Charcoal, loại than đen-Black Charcoal), hàng đóng bao không đồng nhất,trọng lượng trung bình từ 19-22kg/bao. Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUA
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
200130
KG
200
TNE
30000
USD
112100015810136
2021-10-19
400280 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??C HI?N QU?NG TR? PHONSAN RUBBER CO LTD Natural rubber mixture SVR10 and SBR1502 synthetic rubber (Mixtures of Natural Rubber SVR10 and SBR1502). 35kgs / bale sw plastic pallet synchronous packing goods; 1.26mTS / Pallet). NEW 100%.;HỖN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502 (MIXTURES OF NATURAL RUBBER SVR10 AND SBR1502). HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG BỘ 35KGS/BALE SW PLASTIC PALLET; 1.26MTS/PALLET). HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
204
KG
202
TNE
336672
USD
112200015703347
2022-03-24
400280 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??C HI?N QU?NG TR? PHONSAN RUBBER CO LTD Natural rubber mixture SVR10 and SBR1502 synthetic rubber (Mixtures of Natural Rubber SVR10 and SBR1502). 35kgs / Bale Sw-Wooden Pallet synchronous packing goods; 1.26mTS / Pallet). NEW 100%.;HỖN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502 (MIXTURES OF NATURAL RUBBER SVR10 AND SBR1502). HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG BỘ 35KGS/BALE SW-WOODEN PALLET; 1.26MTS/PALLET). HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
BOLYKHAMXAY
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
207
KG
202
TNE
364896
USD
112200014929525
2022-02-24
400280 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??C HI?N QU?NG TR? PHONSAN RUBBER CO LTD Natural rubber mixture SVR10 and SBR1502 synthetic rubber (Mixtures of Natural Rubber SVR10 and SBR1502). 35kgs / Bale Sw-Wooden Pallet synchronous packing goods; 1.26mTS / Pallet). NEW 100%.;HỖN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502 (MIXTURES OF NATURAL RUBBER SVR10 AND SBR1502). HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG BỘ 35KGS/BALE SW-WOODEN PALLET; 1.26MTS/PALLET). HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
BOLYKHAMXAY
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
207
KG
202
TNE
346752
USD
112200013857881
2022-01-13
080390 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? Và ??U T? TR??NG L?C HEUNGSIN CONSTRUCTION INDUSTRY CO LTD Fresh bananas (canned goods, of which: 2400 TL Pure boxes 11kg / box, TL both packaging 12kg / box; 2400 box TL net 10.25kg / box, TL packaging 12kg / box);Qủa chuối tươi (hàng đóng hộp, trong đó: 2400 hộp TL tịnh 11kg/hộp, TL cả bì 12kg/hộp; 2400 hộp TL tịnh 10.25kg/hộp, TL cả bì 12kg/hộp)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
57600
KG
51000
KGM
15300
USD