Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015192858
2021-09-21
110814 C?NG TY CP V?T T? K? THU?T N?NG NGHI?P C?N TH? LAO TTL AGRICULTURE AND INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LTD Cassava starch, green apple effect, used as a food, scientific name: Tapioca Starch (homogeneous packaging goods: net weight: 50 kgs / bag. Weight including packaging: 50.2 kgs / pack).;Tinh bột sắn, hiệu Quả Táo Xanh, dùng làm thực phẩm, tên khoa học: TAPIOCA STARCH( hàng đóng gói đồng nhất: Trọng lượng tịnh: 50 kgs/bao. Trọng lượng cả bì : 50,2 kgs/bao).
LAOS
VIETNAM
PAKSANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
201
KG
200
TNE
90000
USD
112100013723388
2021-07-09
110814 C?NG TY CP V?T T? K? THU?T N?NG NGHI?P C?N TH? LAO TTL AGRICULTURE AND INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LTD Cassava starch, green apple effect, used as a food, scientific name: Tapioca Starch (homogeneous packaging goods: net weight: 50 kgs / bag. Weight including packaging: 50.2 kgs / pack).;Tinh bột sắn, hiệu Quả Táo Xanh, dùng làm thực phẩm, tên khoa học: TAPIOCA STARCH( hàng đóng gói đồng nhất: Trọng lượng tịnh: 50 kgs/bao. Trọng lượng cả bì : 50,2 kgs/bao).
LAOS
VIETNAM
PAKSANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
201
KG
200
TNE
82000
USD
211120112000012000000
2020-11-21
071411 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? DI?P NGUY?N GIA LAI AGRICULTURE DEVELOPMENT EXPORT IMPORT CO LTD Cassava root (fresh cassava roots, not planed shell, sliced, number 171000kg), not used as animal feed, originating waterpipe;Cassava root (củ sắn tươi, chưa bào vỏ, thái lát, số lượng 171000kg) ,không dùng làm thức ăn gia súc, xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
LAOS
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
171000
KG
171
TNE
17955
USD
251120112000012000000
2020-11-25
071411 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? DI?P NGUY?N GIA LAI AGRICULTURE DEVELOPMENT EXPORT IMPORT CO LTD Cassava root (fresh cassava roots, not planed shell, sliced, number 172000kg), not used as animal feed, originating waterpipe;Cassava root (củ sắn tươi, chưa bào vỏ, thái lát, số lượng 172000kg) ,không dùng làm thức ăn gia súc, xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
LAOS
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
172000
KG
172
TNE
18060
USD
71221112100017200000
2021-12-10
400123 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? HOàNG ANH GIA LAI HOANG ANH ATTAPEU AGRICULTURE DEVELOPMENT CO LTD Natural Rubber SLR 5 - Natural rubber (technically standardized), uniform weight of 33.33 kg / 100% new goods. C / O Form D Lao: 21170319 (December 6, 2021).;Natural Rubber SLR 5 - Cao su tự nhiên (được định chuẩn về kỹ thuật), trọng lượng đồng nhất 33,33 Kg/bành, hàng mới 100%. C/O Form D Lào: 21170319 (06/12/2021).
LAOS
VIETNAM
ATTOPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
150
KG
40
TNE
67440
USD
71221112100017200000
2021-12-10
400123 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? HOàNG ANH GIA LAI HOANG ANH ATTAPEU AGRICULTURE DEVELOPMENT CO LTD Natural Rubber SLR 3 - Natural rubber (technically standardized), uniform weight 33.33 kg / 100% new goods. C / O Form D Lao: 21170319 (December 6, 2021).;Natural Rubber SLR 3 - Cao su tự nhiên (được định chuẩn về kỹ thuật), trọng lượng đồng nhất 33,33 Kg/bành, hàng mới 100%. C/O Form D Lào: 21170319 (06/12/2021).
LAOS
VIETNAM
ATTOPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
150
KG
60
TNE
103560
USD
71221112100017200000
2021-12-08
400123 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? HOàNG ANH GIA LAI HOANG ANH ATTAPEU AGRICULTURE DEVELOPMENT CO LTD Natural Rubber SLR 5 - Natural rubber (technically standardized), uniform weight of 33.33 kg / 100% new goods. C / O Form D Lao: 21170318 (December 6, 2021).;Natural Rubber SLR 5 - Cao su tự nhiên (được định chuẩn về kỹ thuật), trọng lượng đồng nhất 33,33 Kg/bành, hàng mới 100%. C/O Form D Lào: 21170318 (06/12/2021).
LAOS
VIETNAM
ATTOPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
150
KG
90
TNE
151740
USD
71221112100017200000
2021-12-08
400123 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? HOàNG ANH GIA LAI HOANG ANH ATTAPEU AGRICULTURE DEVELOPMENT CO LTD Natural Rubber SLR 3 - Natural rubber (technically standardized), uniform weight 33.33 kg / 100% new goods. C / O Form D Lao: 21170318 (December 6, 2021).;Natural Rubber SLR 3 - Cao su tự nhiên (được định chuẩn về kỹ thuật), trọng lượng đồng nhất 33,33 Kg/bành, hàng mới 100%. C/O Form D Lào: 21170318 (06/12/2021).
LAOS
VIETNAM
ATTOPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
150
KG
60
TNE
103560
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
400123 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
81221112100017200000
2021-12-10
400123 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
400123 C?NG TY TNHH MTV KIM THàNH MC VIET LAO RUBBER CO LTD Natural rubber (Natural Rubber SVR 3L), has been technically calibrated, the form of 33.33 kg / bond, 100% new, C / O form d;Cao su tự nhiên (Natural rubber SVR 3L), đã được định chuẩn về kỹ thuật, dạng bành 33.33 kg/ bành, mới 100%, C/O form D
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK-LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210000
KG
210
TNE
366450
USD
112000013292715
2020-12-23
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SOLE CO LTD Unroasted coffee beans COFFEE ARABICA not reducing quality LAO singer - faction - in (Item homogeneous packing net weight 50kg / bag, gross weight 50,2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
180720
KG
180000
KGM
414000
USD
112100009104997
2021-01-22
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SOLE CO LTD Unroasted coffee beans COFFEE ARABICA not reducing quality LAO singer - faction - in (Item homogeneous packing net weight 50kg / bag, gross weight 50,2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
138000
USD
112100016842848
2021-11-24
901111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SOLE CO LTD Arabica Coffee Coffee Coffee has not been reduced CA - PHE - IN (PACKING INDUSTRIAL PACKAGE 50kg / bag, Weight both 50.2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
210000
USD
112100016922595
2021-11-26
901111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SOLE CO LTD Arabica Coffee Coffee Coffee has not been reduced CA - PHE - IN (PACKING INDUSTRIAL PACKAGE 50kg / bag, Weight both 50.2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
210000
USD
1.80222122200014E+20
2022-02-24
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG LAO KAIYUAN MINING SOLE CO LTD Potassium chloride fertilizer, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%, uniform package of 1,000 kg / bag, TL both packaging 1.002 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Potassium Progressive Chloride;Phân bón Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 1,000 kg/bao, TL cả bì 1,002 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
384768
KG
384
TNE
188544
USD
80422122200016100000
2022-04-16
310420 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THIêN B?O AN LAO KAIYUAN MINING SOLE CO LTD Potassium chloride fertilizer (powder form) (content of k2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang packaging is homogeneous weight of 50 kg/bag, weight of 50.1 kg/bag). Fertilizer name: Kaliclorua Thien Bao An;Phân bón Kali clorua (dạng bột) (Hàm lượng K2O >=60%, Moisture <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: KALICLORUA THIÊN BẢO AN
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
108216
KG
108
TNE
55620
USD
112100009122199
2021-01-22
310420 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN LONG H?I LAO KAIYUAN MINING SOLE CO LTD Fertilizer potassium chloride powder (content of K20> = 60%, humidity <= 1%, Hang bagging uniform net weight 50 kg / bag, gross weight 50.1 kg / bag. Name fertilizer circulation: Long Hai potassium chloride (MOP);Phân Kali Clorua, dạng bôt (Hàm lượng K20 >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.1 kg/bao. Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Long Hải (MOP)
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
144288
KG
144
TNE
29232
USD
112200017407788
2022-05-23
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SALAVAN SOLE CO LTD Coffee without roasting Robusta Coffee has not reduced the substance - faction - printing (packaging uniformly pure weight 50kg/bag, weight of 50.2kg/bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ROBUSTA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
132000
USD
112100016182237
2021-10-30
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SALAVAN SOLE CO LTD Arabica Coffee Coffee Coffee has not been reduced CA - PHE - IN (PACKING INDUSTRIAL PACKAGE 50kg / bag, Weight both 50.2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
210000
USD
112100016383856
2021-11-07
090111 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Cà PHê MINH TI?N LAO MINH TIEN COFFEE SOLE CO LTD Lao Arabica Coffee Coffee (not roasted, unleavened Coffee-in, Packed goods with a net weight of 50 kg / bag);Cà Phê nhân Arabica Lào (Chưa rang, Chưa khử chất cà-phê-in, hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
26104
KG
26000
KGM
74100
USD
112000013299742
2020-12-23
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SEKONG SOLE CO LTD Unroasted coffee beans COFFEE ARABICA not reducing quality LAO singer - faction - in (Item homogeneous packing net weight 50kg / bag, gross weight 50,2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
SEKONG
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
138000
USD
112100008843534
2021-01-13
090111 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Cà PHê MINH TI?N LAO MINH TIEN COFFEE SOLE CO LTD Lao Arabica coffee beans (not roasted, not eliminate caffeine-ins, uniform packaging net weight 60kg / bag, gross weight 60.2 kg / bag);Cà Phê nhân Arabica Lào (Chưa rang, Chưa khử chất cà-phê-in, hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 60kg/bao, trọng lượng cả bì 60,2 kg/bao)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30100
KG
30000
KGM
66000
USD
112000012788758
2020-12-04
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SEKONG SOLE CO LTD Unroasted coffee beans COFFEE ARABICA not reducing quality LAO singer - faction - in (Item homogeneous packing net weight 50kg / bag, gross weight 50,2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
SEKONG
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
138000
USD
112200014945835
2022-02-24
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SALAVAN SOLE CO LTD Arabica Coffee Coffee Coffee has not been reduced CA - PHE - IN (PACKING INDUSTRIAL PACKAGE 50kg / bag, Weight both 50.2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
274380
USD
112200013822129
2022-01-14
251110 C?NG TY C? PH?N VI?T CENTER BARITE QUANG TRUNG LAO SOLE CO LTD BanPl # & Barium sulphate powder (Barite powder) Natural standard API particle size <1mm, Baso4 content> 90%, has been covered with 1.5 ton Jumbo bag / bag. New 100%;BANPL#&Bột Bari Sulphat ( bột Barite) tự nhiên tiêu chuẩn API cỡ hạt < 1mm, hàm lượng BaSO4 > 90%, đã được đóng bao Jumbo 1.5 tấn/bao. Hàng mới 100%
LAOS
VIETNAM
NOONG MA,LAOS
CUA KHAU CA ROONG (QUANG BINH)
114
KG
114
TNE
7752
USD
112100016300604
2021-11-07
251110 C?NG TY C? PH?N VI?T CENTER BARITE QUANG TRUNG LAO SOLE CO LTD Natural barite ore forms (BAS04> = 90%), size = <10mm, density> = 4.2 g / cm3, using production Part ofs for washing machine, 100% new products.;Quặng Barite tự nhiên dạng cục (BAS04>= 90%), kích thước =<10mm, tỷ trọng>= 4.2 g/cm3, sử dụng sản xuất cục đối trọng máy giặt, hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CA ROONG (QUANG BINH)
135
KG
135
TNE
7830
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
440350 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THIêN LONG NG?C ??NH LAO AFTER SALE TRADING SERVICE SOLE CO LTD TECTONA Grandis Linn (log) (round teak, N3 planted forest wood) Number of 232,740m3, unit price of 200USD / m3, worth 46,548.00USD;Tectona grandis linn (Log) (Gỗ tếch tròn, gỗ rừng trồng N3) số lượng 232,740m3,đơn giá 200usd/m3, trị giá 46,548.00usd
LAOS
VIETNAM
LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
349110
KG
233
MTQ
46548
USD
122100008852996
2021-01-14
252020 T?NG C?NG TY KHOáNG S?N Và TH??NG M?I Hà T?NH C?NG TY CP CONG TY TNHH VIET LAO VILACO Gypsum construction (Goods are packed homogeneous: Net weight 40kg / bag; weight 40,2kg gross / bag). Customers are used as building material additives.;Bột thạch cao xây dựng (Hàng được đóng gói đồng nhất: Trọng lượng tịnh 40kg/bao; Trọng lượng cả bì 40,2kg/bao). Hàng được dùng làm phụ gia vật liệu xây dựng.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
96480
KG
96
TNE
8448
USD
131120122000012000000
2020-11-13
252021 T?NG C?NG TY KHOáNG S?N Và TH??NG M?I Hà T?NH C?NG TY CP CONG TY TNHH VIET LAO VILACO Gypsum construction (Goods are packed homogeneous: Net weight 40kg / bag; weight 40,2kg gross / bag). Customers are used as building materials.;Bột thạch cao xây dựng (Hàng được đóng gói đồng nhất: Trọng lượng tịnh 40kg/bao; Trọng lượng cả bì 40,2kg/bao). Hàng được dùng làm vật liệu xây dựng.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
192960
KG
192
TNE
16896
USD
230921112100015000000
2021-09-23
090831 C?NG TY TNHH MTV NAM HùNG QT SAI FON AGRICULTURE EXPORT IMPORT CO LTD Dry-Cardamon Cardamon (not yet grinded, unmarried, Name of Kh: Amomumcompactum Zingiberaceae) Do not use medicinal herbs, used as food and bulk goods.; Quả bạch đậu khấu khô-Cardamon (chưa xay, chưa nghiền, tên KH: Amomumcompactum Zingiberaceae) không dùng làm dược liệu, dùng làm thực phẩm, hàng rời.
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
5000
KG
5
TNE
30000
USD
250122100000272000
2022-01-25
260111 C?NG TY TNHH V?N ??C LOGISTICS LAO REN YI COOPERATION TRADING ENTERPRISE PARTNERSHIP LTD The iron ore is untrained, taken from 1-9mm size No more than 10%, 10-40mm no less than 85%, greater than 40mm no more than 05%, the content Fe> = 58%;Quặng sắt dạng cục chưa qua nung kết, có kích cỡ từ 1-9mm không quá 10%, 10-40mm không ít hơn 85%, lớn hơn 40mm không quá 05%, hàm lượng Fe >= 58%
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
352
KG
352
TNE
19360
USD
70621100001999800
2021-06-07
260111 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN WONDER QU?C T? LAO REN YI COOPERATION TRADING ENTERPRISE PARTNERSHIP LTD Local iron ore is not yet overned by 0-9mm size without exceeding 10%; 10-40mm no less than 85%; Larger than 40mm does not exceed 10%, the content of Fe 62%;Quặng sắt dạng cục chưa qua nung kết, có kích cỡ từ 0-9mm không vượt quá 10%; 10-40mm không ít hơn 85%; lớn hơn 40mm không vượt quá 10%, hàm lượng Fe 62%
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
608
KG
608
TNE
112480
USD
1.50322112200015E+20
2022-04-01
110630 C?NG TY TNHH H?NG TH?NG L?I GIA LAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT DAI THANG CO LTD Banana powder (grinded from bananas), used as raw materials for processing animal feed, is packed with a homogeneous bag of 50kg/bag, originating in Laos.;Bột chuối (được xay từ quả chuối), dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, được đóng bao đồng nhất 50kg/bao, xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
30042
KG
30000
KGM
14100
USD
30322112200015100000
2022-04-01
110630 C?NG TY TNHH H?NG TH?NG L?I GIA LAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT DAI THANG CO LTD Banana powder (grinded from bananas), used as raw materials for processing animal feed, is packed with a homogeneous bag of 50kg/bag, originating in Laos.;Bột chuối (được xay từ quả chuối), dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, được đóng bao đồng nhất 50kg/bao, xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
30042
KG
30000
KGM
14100
USD
112100017273004
2021-12-09
440291 C?NG TY TNHH ??C TOàN KP INTERGRATED DEVELOPMENT SOLE CO LTD Charcoal charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous bags are now 25kg / bag. Made in Laos. 100% new products.;Than củi từ rừng trồng( Wood charcoal) (hàng đóng bao không đồng nhất TL tịnh trung bình 25kg/bao . Xuất xứ lào. Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26800
KG
25800
KGM
7740
USD
40121112100008500000
2021-01-04
090111 C?NG TY TNHH LIBERICA GOLD PHETSAVANG JOINT DEVELOPMENT COFFEE SOLE CO LTD LABOR ARABICA COFFEE TYPE C (Coffee arabica type C, unroasted not eliminate caffeine). homogenous goods packing 50 kg / bag;LAO ARABICA COFFEE TYPE C (Cà Phê nhân arabica loại C, chưa rang chưa khử chất caffeine). hàng đóng bao đồng nhất 50 kg/bao
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
30120
KG
30
TNE
36000
USD
112100016156562
2021-10-31
480261 C?NG TY TNHH ??U T? XUYêN á KH?I LONG VIENTIANE BAMBOO INDUSTRIAL FACTORY SOLE CO LTD Rolls of rolls, 01 layer; Not yet coated, impregnated; T / Part of mechanical and mechanical pulp: 60.3%; It is stained, quantified nearly as 186g / m2, 880mm size. Making paper lining, paper padded in Package sp. New 100%;Giấy đế dạng cuộn, 01 lớp; Chưa tráng phủ, thấm tẩm; T/phần bột giấy cơ học và hóa cơ:60,3%; được nhuộm màu,định lượng gần bằng 186g/m2, khổ 880mm.Dùng làm giấy lót, giấy độn trong bao gói sp.Mới 100%
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
45000
KG
45000
KGM
13500
USD
112200016651045
2022-05-26
480261 C?NG TY TNHH ??U T? XUYêN á KH?I LONG VIENTIANE BAMBOO INDUSTRIAL FACTORY SOLE CO LTD Collection paper, 01 layer; Unrelaid, soaked; T/part of mechanical and mechanical pulp: 60.3%; Colored, quantified nearly 186g/m2, size 880mm. Use paper lining, padded paper in packaging;Giấy đế dạng cuộn, 01 lớp; Chưa tráng phủ, thấm tẩm; T/phần bột giấy cơ học và hóa cơ:60,3%; được nhuộm màu,định lượng gần bằng 186g/m2, khổ 880mm.Dùng làm giấy lót, giấy độn trong bao gói sp.Mới 100%
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
45000
KG
45000
KGM
22500
USD
SUDUB0LIM0104661
2020-08-08
430000 PSYCHE LTD INDUSTRIAL SURQUILLO S A 22 WOODEN PALLETS WITH 43 CARDBOARD BOXES WITHSTRAPS 43,000 LB LEAD SHOT INVOICE :001-0000279 CONT. P27/20CR10 P.O. 10040675 C HARMONIZED CODE: 9306.29<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
19850
KG
22
PKG
397000
USD
SUDUB0LIM0127951
2020-09-04
430000 PSYCHE LTD INDUSTRIAL SURQUILLO S A 22 WOODEN PALLETS WITH 43 CARDBOARD BOXES WITHSTRAPS 43,000 LB LEAD SHOT INVOICE :001-0000289 CONT. P36/20CRNC13 P.O. 10174460 CNC HARMONIZED CODE: 9306.29<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
1601, CHARLESTON, SC
19840
KG
22
PKG
396800
USD
SUDUB0LIM0165991
2020-10-13
430000 PSYCHE LTD INDUSTRIAL SURQUILLO S A 22 WOODEN PALLETS WITH 43 CARDBOARD BOXES WITHSTRAPS 43,000 LB LEAD SHOT INVOICE :001-0000307 CONT. P46/20CRNC16 P.O. 09917445 CNC HARMONIZED CODE: 9306.29<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
1601, CHARLESTON, SC
19800
KG
22
PKG
396000
USD
SUDUB0LIM0144901
2020-09-12
430000 ROTOMETALS INC INDUSTRIAL SURQUILLO S A 22 WOODEN PALLETS WITH 43 CARDBOARD BOXES WITHSTRAPS 43,000 LBS LEAD SHOT INVOICE :001-0000295 CONT. RM4/20 P.O.1074031 HC: 9306.29<br/>
LAOS
UNITED STATES
22575, BALBOA
2811, OAKLAND, CA
19920
KG
22
PKG
398400
USD
SUDUB0LIM0035601
2020-04-04
430000 RON SHIRK SHOOTING SUPLIES INC INDUSTRIAL SURQUILLO S A 22 WOODEN PALLETS WITH 43 CARDBOARD BOXES WITHSTRAPS 43,000 LBS LEAD SHOT INVOICE :001-0000250 CONT. RS2/20 P.O. 02052020RS2-PAT HARMONIZED CODE: 9306.29<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
1001, NEW YORK, NY
19850
KG
22
PKG
397000
USD
SUDUB0LIM0117091
2020-08-17
430000 PSYCHE LTD INDUSTRIAL SURQUILLO S A 22 WOODEN PALLETS WITH 43 CARDBOARD BOXES WITHSTRAPS 43,000 LB LEAD SHOT INVOICE :001-0000284 CONT. P32/20BPPDCH6 P.O. 8056935 PDC HARMONIZED CODE: 9306.29<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
1303, BALTIMORE, MD
19780
KG
22
PKG
395600
USD
SUDUB0LIM0239651
2020-12-31
930629 FIOCCHI OF AMERICA INC INDUSTRIAL SURQUILLO S A 14 DRUMS OVER 14 WOODEN PALLETS WITH STRAPS 42,000 LB LEAD SHOT INVOICE : 001-0000343 CONT. F16/20 P.O. 201118-5 HARMONIZED CODE : 9306.29<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
19590
KG
14
DRM
391800
USD
SUDUB0LIM0218371
2020-12-30
930629 ROTOMETALS INC INDUSTRIAL SURQUILLO S A 22 WOODEN PALLETS WITH 43 CARDBOARD BOXES WITH STRAPS 43,000 LBS. LEAD SHOT INVOICE : 001-0000340 CONT. RM7/20 P.O. 1074299 HARMONIZED CODE : 9306.29<br/>
LAOS
UNITED STATES
22575, BALBOA
2811, OAKLAND, CA
19760
KG
22
PKG
395200
USD
SUDUB1LIM0151191
2021-08-28
520513 ROTOMETALS INC INDUSTRIAL SURQUILLO S A 22 WOODEN PALLETS WITH 43 CARDBOARD BOXES WITH STRAPS 43,000 LB LEAD SHOT INVOICE : 001-0000414 RM5/21 P.O. 1074899 HARMONIZED CODE: 9306.29<br/>
LAOS
UNITED STATES
20107, LAZARO CARDENAS
2811, OAKLAND, CA
19830
KG
22
PKG
396600
USD
ECUWTB044121
2021-10-15
551519 HERSH ROSTEX INC ARIS INDUSTRIAL SA FABRICS 65% WOOL35% POLYESTER FABRICS 25% WOOL75% POLYESTER FABRICS 45% WOOL55% POLYESTER FABRICS 30% WOOL70% POLYESTER<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1340
KG
66
PKG
0
USD
BANQBJX0116931
2020-03-31
391732 ROBERT BOSCH LTDA FRAENKISCHE INDUSTRIAL PIPES MEXICO SA DE CV STC 7200 PIECES OF CORRUGATED TUBE TUBOS DE PLASTICO DN 49505 INVOICE 47741 PART NUMBER 41310857 NCM 3917.32.29 WOODEN PACKAGES TREATED AND CERTIFIED. HS-CODE 39173229<br/>
LAOS
UNITED STATES
20193, TAMPICO
5301, HOUSTON, TX
76
KG
1
PKG
0
USD
112200017722517
2022-06-02
440290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? LOGISTICS AN TH?NH PHáT PHAMISOK SOLE CO LTD Charcoal from planted forests (Wooden Charcoal, black charcoal-black charcoal), heterogeneous packaging goods, average weight from 19-22kg/bag. New 100%.;Than củi từ rừng trồng (Wooden Charcoal, loại than đen-Black Charcoal), hàng đóng bao không đồng nhất,trọng lượng trung bình từ 19-22kg/bao. Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUA
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
200130
KG
200
TNE
30000
USD
112100015810136
2021-10-19
400280 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??C HI?N QU?NG TR? PHONSAN RUBBER CO LTD Natural rubber mixture SVR10 and SBR1502 synthetic rubber (Mixtures of Natural Rubber SVR10 and SBR1502). 35kgs / bale sw plastic pallet synchronous packing goods; 1.26mTS / Pallet). NEW 100%.;HỖN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502 (MIXTURES OF NATURAL RUBBER SVR10 AND SBR1502). HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG BỘ 35KGS/BALE SW PLASTIC PALLET; 1.26MTS/PALLET). HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
204
KG
202
TNE
336672
USD
112200015703347
2022-03-24
400280 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??C HI?N QU?NG TR? PHONSAN RUBBER CO LTD Natural rubber mixture SVR10 and SBR1502 synthetic rubber (Mixtures of Natural Rubber SVR10 and SBR1502). 35kgs / Bale Sw-Wooden Pallet synchronous packing goods; 1.26mTS / Pallet). NEW 100%.;HỖN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502 (MIXTURES OF NATURAL RUBBER SVR10 AND SBR1502). HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG BỘ 35KGS/BALE SW-WOODEN PALLET; 1.26MTS/PALLET). HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
BOLYKHAMXAY
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
207
KG
202
TNE
364896
USD
112200014929525
2022-02-24
400280 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??C HI?N QU?NG TR? PHONSAN RUBBER CO LTD Natural rubber mixture SVR10 and SBR1502 synthetic rubber (Mixtures of Natural Rubber SVR10 and SBR1502). 35kgs / Bale Sw-Wooden Pallet synchronous packing goods; 1.26mTS / Pallet). NEW 100%.;HỖN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502 (MIXTURES OF NATURAL RUBBER SVR10 AND SBR1502). HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG BỘ 35KGS/BALE SW-WOODEN PALLET; 1.26MTS/PALLET). HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
BOLYKHAMXAY
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
207
KG
202
TNE
346752
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
170199 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KINH B?C CHAROENCHOKCHAI TRADING CO LTD Yellow Brown Sugar (Natural Brown Sugar). The goods are packed homogeneous, 50kg pure weight/bag. Manufacturer Savannakhet Sugar Corporation. New 100%.;Đường cát vàng (Natural brown Sugar) . Hàng được đóng gói đồng nhất, trọng lượng tịnh 50kg/bao. Nhà sản xuất SAVANNAKHET SUGAR CORPORATION. Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
100300
KG
100
TNE
63000
USD
112100017428998
2021-12-14
400130 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120
KG
120
TNE
150000
USD
112200013857881
2022-01-13
080390 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? Và ??U T? TR??NG L?C HEUNGSIN CONSTRUCTION INDUSTRY CO LTD Fresh bananas (canned goods, of which: 2400 TL Pure boxes 11kg / box, TL both packaging 12kg / box; 2400 box TL net 10.25kg / box, TL packaging 12kg / box);Qủa chuối tươi (hàng đóng hộp, trong đó: 2400 hộp TL tịnh 11kg/hộp, TL cả bì 12kg/hộp; 2400 hộp TL tịnh 10.25kg/hộp, TL cả bì 12kg/hộp)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
57600
KG
51000
KGM
15300
USD
112100016384113
2021-11-07
400129 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
160
KG
160
TNE
200000
USD