Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.80222122200014E+20
2022-02-24
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG LAO KAIYUAN MINING SOLE CO LTD Potassium chloride fertilizer, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%, uniform package of 1,000 kg / bag, TL both packaging 1.002 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Potassium Progressive Chloride;Phân bón Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 1,000 kg/bao, TL cả bì 1,002 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
384768
KG
384
TNE
188544
USD
80422122200016100000
2022-04-16
310420 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THIêN B?O AN LAO KAIYUAN MINING SOLE CO LTD Potassium chloride fertilizer (powder form) (content of k2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang packaging is homogeneous weight of 50 kg/bag, weight of 50.1 kg/bag). Fertilizer name: Kaliclorua Thien Bao An;Phân bón Kali clorua (dạng bột) (Hàm lượng K2O >=60%, Moisture <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: KALICLORUA THIÊN BẢO AN
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
108216
KG
108
TNE
55620
USD
112100009122199
2021-01-22
310420 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN LONG H?I LAO KAIYUAN MINING SOLE CO LTD Fertilizer potassium chloride powder (content of K20> = 60%, humidity <= 1%, Hang bagging uniform net weight 50 kg / bag, gross weight 50.1 kg / bag. Name fertilizer circulation: Long Hai potassium chloride (MOP);Phân Kali Clorua, dạng bôt (Hàm lượng K20 >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.1 kg/bao. Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Long Hải (MOP)
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
144288
KG
144
TNE
29232
USD
112100015192858
2021-09-21
110814 C?NG TY CP V?T T? K? THU?T N?NG NGHI?P C?N TH? LAO TTL AGRICULTURE AND INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LTD Cassava starch, green apple effect, used as a food, scientific name: Tapioca Starch (homogeneous packaging goods: net weight: 50 kgs / bag. Weight including packaging: 50.2 kgs / pack).;Tinh bột sắn, hiệu Quả Táo Xanh, dùng làm thực phẩm, tên khoa học: TAPIOCA STARCH( hàng đóng gói đồng nhất: Trọng lượng tịnh: 50 kgs/bao. Trọng lượng cả bì : 50,2 kgs/bao).
LAOS
VIETNAM
PAKSANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
201
KG
200
TNE
90000
USD
112100013723388
2021-07-09
110814 C?NG TY CP V?T T? K? THU?T N?NG NGHI?P C?N TH? LAO TTL AGRICULTURE AND INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LTD Cassava starch, green apple effect, used as a food, scientific name: Tapioca Starch (homogeneous packaging goods: net weight: 50 kgs / bag. Weight including packaging: 50.2 kgs / pack).;Tinh bột sắn, hiệu Quả Táo Xanh, dùng làm thực phẩm, tên khoa học: TAPIOCA STARCH( hàng đóng gói đồng nhất: Trọng lượng tịnh: 50 kgs/bao. Trọng lượng cả bì : 50,2 kgs/bao).
LAOS
VIETNAM
PAKSANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
201
KG
200
TNE
82000
USD
40121112100008500000
2021-01-04
090111 C?NG TY TNHH LIBERICA GOLD PHETSAVANG JOINT DEVELOPMENT COFFEE SOLE CO LTD LABOR ARABICA COFFEE TYPE C (Coffee arabica type C, unroasted not eliminate caffeine). homogenous goods packing 50 kg / bag;LAO ARABICA COFFEE TYPE C (Cà Phê nhân arabica loại C, chưa rang chưa khử chất caffeine). hàng đóng bao đồng nhất 50 kg/bao
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
30120
KG
30
TNE
36000
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
400123 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
81221112100017200000
2021-12-10
400123 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
400123 C?NG TY TNHH MTV KIM THàNH MC VIET LAO RUBBER CO LTD Natural rubber (Natural Rubber SVR 3L), has been technically calibrated, the form of 33.33 kg / bond, 100% new, C / O form d;Cao su tự nhiên (Natural rubber SVR 3L), đã được định chuẩn về kỹ thuật, dạng bành 33.33 kg/ bành, mới 100%, C/O form D
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK-LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210000
KG
210
TNE
366450
USD
112000013292715
2020-12-23
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SOLE CO LTD Unroasted coffee beans COFFEE ARABICA not reducing quality LAO singer - faction - in (Item homogeneous packing net weight 50kg / bag, gross weight 50,2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
180720
KG
180000
KGM
414000
USD
112100009104997
2021-01-22
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SOLE CO LTD Unroasted coffee beans COFFEE ARABICA not reducing quality LAO singer - faction - in (Item homogeneous packing net weight 50kg / bag, gross weight 50,2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
138000
USD
122100008852996
2021-01-14
252020 T?NG C?NG TY KHOáNG S?N Và TH??NG M?I Hà T?NH C?NG TY CP CONG TY TNHH VIET LAO VILACO Gypsum construction (Goods are packed homogeneous: Net weight 40kg / bag; weight 40,2kg gross / bag). Customers are used as building material additives.;Bột thạch cao xây dựng (Hàng được đóng gói đồng nhất: Trọng lượng tịnh 40kg/bao; Trọng lượng cả bì 40,2kg/bao). Hàng được dùng làm phụ gia vật liệu xây dựng.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
96480
KG
96
TNE
8448
USD
131120122000012000000
2020-11-13
252021 T?NG C?NG TY KHOáNG S?N Và TH??NG M?I Hà T?NH C?NG TY CP CONG TY TNHH VIET LAO VILACO Gypsum construction (Goods are packed homogeneous: Net weight 40kg / bag; weight 40,2kg gross / bag). Customers are used as building materials.;Bột thạch cao xây dựng (Hàng được đóng gói đồng nhất: Trọng lượng tịnh 40kg/bao; Trọng lượng cả bì 40,2kg/bao). Hàng được dùng làm vật liệu xây dựng.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
192960
KG
192
TNE
16896
USD
112100016842848
2021-11-24
901111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SOLE CO LTD Arabica Coffee Coffee Coffee has not been reduced CA - PHE - IN (PACKING INDUSTRIAL PACKAGE 50kg / bag, Weight both 50.2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
210000
USD
112100016922595
2021-11-26
901111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SOLE CO LTD Arabica Coffee Coffee Coffee has not been reduced CA - PHE - IN (PACKING INDUSTRIAL PACKAGE 50kg / bag, Weight both 50.2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
210000
USD
112200017407788
2022-05-23
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SALAVAN SOLE CO LTD Coffee without roasting Robusta Coffee has not reduced the substance - faction - printing (packaging uniformly pure weight 50kg/bag, weight of 50.2kg/bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ROBUSTA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
132000
USD
112100016182237
2021-10-30
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SALAVAN SOLE CO LTD Arabica Coffee Coffee Coffee has not been reduced CA - PHE - IN (PACKING INDUSTRIAL PACKAGE 50kg / bag, Weight both 50.2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
210000
USD
112100016383856
2021-11-07
090111 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Cà PHê MINH TI?N LAO MINH TIEN COFFEE SOLE CO LTD Lao Arabica Coffee Coffee (not roasted, unleavened Coffee-in, Packed goods with a net weight of 50 kg / bag);Cà Phê nhân Arabica Lào (Chưa rang, Chưa khử chất cà-phê-in, hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
26104
KG
26000
KGM
74100
USD
112000013299742
2020-12-23
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SEKONG SOLE CO LTD Unroasted coffee beans COFFEE ARABICA not reducing quality LAO singer - faction - in (Item homogeneous packing net weight 50kg / bag, gross weight 50,2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
SEKONG
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
138000
USD
112100008843534
2021-01-13
090111 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Cà PHê MINH TI?N LAO MINH TIEN COFFEE SOLE CO LTD Lao Arabica coffee beans (not roasted, not eliminate caffeine-ins, uniform packaging net weight 60kg / bag, gross weight 60.2 kg / bag);Cà Phê nhân Arabica Lào (Chưa rang, Chưa khử chất cà-phê-in, hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 60kg/bao, trọng lượng cả bì 60,2 kg/bao)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30100
KG
30000
KGM
66000
USD
112000012788758
2020-12-04
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SEKONG SOLE CO LTD Unroasted coffee beans COFFEE ARABICA not reducing quality LAO singer - faction - in (Item homogeneous packing net weight 50kg / bag, gross weight 50,2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
SEKONG
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
138000
USD
112200014945835
2022-02-24
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SALAVAN SOLE CO LTD Arabica Coffee Coffee Coffee has not been reduced CA - PHE - IN (PACKING INDUSTRIAL PACKAGE 50kg / bag, Weight both 50.2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
274380
USD
112200013822129
2022-01-14
251110 C?NG TY C? PH?N VI?T CENTER BARITE QUANG TRUNG LAO SOLE CO LTD BanPl # & Barium sulphate powder (Barite powder) Natural standard API particle size <1mm, Baso4 content> 90%, has been covered with 1.5 ton Jumbo bag / bag. New 100%;BANPL#&Bột Bari Sulphat ( bột Barite) tự nhiên tiêu chuẩn API cỡ hạt < 1mm, hàm lượng BaSO4 > 90%, đã được đóng bao Jumbo 1.5 tấn/bao. Hàng mới 100%
LAOS
VIETNAM
NOONG MA,LAOS
CUA KHAU CA ROONG (QUANG BINH)
114
KG
114
TNE
7752
USD
112100016300604
2021-11-07
251110 C?NG TY C? PH?N VI?T CENTER BARITE QUANG TRUNG LAO SOLE CO LTD Natural barite ore forms (BAS04> = 90%), size = <10mm, density> = 4.2 g / cm3, using production Part ofs for washing machine, 100% new products.;Quặng Barite tự nhiên dạng cục (BAS04>= 90%), kích thước =<10mm, tỷ trọng>= 4.2 g/cm3, sử dụng sản xuất cục đối trọng máy giặt, hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CA ROONG (QUANG BINH)
135
KG
135
TNE
7830
USD
BANQ1046842328
2022-06-30
060780 GLOBE METAL GLOBAL MINING ENVIRONMENT SOCIEDA TUNGSTEN CARBIDE METAL TIPS - 7,000 KGS. (SECONDARY RAW MATERIAL) (PUNTAS DE METAL DE CARBURO DE TUNGSTENO) HS CODE: 060780 .<br/>
LAOS
UNITED STATES
33303, CALLAO
1001, NEW YORK, NY
7120
KG
5
PKG
0
USD
BANQ1046842328
2022-07-04
060780 GLOBE METAL GLOBAL MINING ENVIRONMENT SOCIEDA TUNGSTEN CARBIDE METAL TIPS - 7,000 KGS. (SECONDARY RAW MATERIAL) (PUNTAS DE METAL DE CARBURO DE TUNGSTENO) HS CODE: 060780 .<br/>
LAOS
UNITED STATES
33303, CALLAO
1001, NEW YORK, NY
7120
KG
5
PKG
0
USD
250122100000272000
2022-01-25
260111 C?NG TY TNHH V?N ??C LOGISTICS LAO REN YI COOPERATION TRADING ENTERPRISE PARTNERSHIP LTD The iron ore is untrained, taken from 1-9mm size No more than 10%, 10-40mm no less than 85%, greater than 40mm no more than 05%, the content Fe> = 58%;Quặng sắt dạng cục chưa qua nung kết, có kích cỡ từ 1-9mm không quá 10%, 10-40mm không ít hơn 85%, lớn hơn 40mm không quá 05%, hàm lượng Fe >= 58%
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
352
KG
352
TNE
19360
USD
70621100001999800
2021-06-07
260111 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN WONDER QU?C T? LAO REN YI COOPERATION TRADING ENTERPRISE PARTNERSHIP LTD Local iron ore is not yet overned by 0-9mm size without exceeding 10%; 10-40mm no less than 85%; Larger than 40mm does not exceed 10%, the content of Fe 62%;Quặng sắt dạng cục chưa qua nung kết, có kích cỡ từ 0-9mm không vượt quá 10%; 10-40mm không ít hơn 85%; lớn hơn 40mm không vượt quá 10%, hàm lượng Fe 62%
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
608
KG
608
TNE
112480
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
440350 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THIêN LONG NG?C ??NH LAO AFTER SALE TRADING SERVICE SOLE CO LTD TECTONA Grandis Linn (log) (round teak, N3 planted forest wood) Number of 232,740m3, unit price of 200USD / m3, worth 46,548.00USD;Tectona grandis linn (Log) (Gỗ tếch tròn, gỗ rừng trồng N3) số lượng 232,740m3,đơn giá 200usd/m3, trị giá 46,548.00usd
LAOS
VIETNAM
LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
349110
KG
233
MTQ
46548
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
150121112100008000000
2021-01-16
140190 BùI V?N HUY VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (length from 52cm to 105cm);Cây vầu khô ( Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh ( dài từ 52cm đến 105cm )
LAOS
VIETNAM
KHAMMUON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
40
KG
40
TNE
1000
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016135839
2021-11-05
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in September 2021 - Expected output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 09/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
9226871
KHW
542323
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022- Electricity output is committed to sale to Laos;Năng lượng điện tháng 02/2022- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
18667897
KHW
1180930
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022-Proposal for sale to EDL (unit price 0.060097USD/KWH);Năng lượng điện tháng 02/2022-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,060097USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10569216
KHW
635178
USD
112100012496256
2021-06-06
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in April 2021 - The output is expected to sell for EDL (unit price 0.0587765U5USD / kWh);Năng lượng điện tháng 04/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5311127
KHW
312169
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 12/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
8180324
KHW
506117
USD
112000013414968
2020-12-30
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy November / 2020-The volumes are expected to sell EDL (unit price 0,0574845USD / kWh);Năng lượng điện tháng 11/2020-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0574845USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10783500
KHW
619887
USD
112100013442696
2021-07-05
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in May, 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 05/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5629551
KHW
330885
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 12/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
4631460
KHW
272221
USD
112100014810000
2021-09-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electric energy in July / 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 07/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
12284756
KHW
760058
USD
301021112100016000000
2021-10-31
270111 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THAN VI?T NAM XEKONG POWER PLANT COMPANY LIMITED Coal sells anthracite (coal sample, semi-anthracite, removable form, 0-50mm particle size, humidity 8 +/- 2%, 37 +/- 2% ash, 9% + / - 1% loading, heat 4.600kcal / kg +/- 100kcal / kg), NKTT the item is not for electricity production.; Than đá bán Anthracite( Coal Sample,Semi- Anthracite,dạng rời, cỡ hạt 0-50mm,độ ẩm 8 +/-2%,độ tro 37 +/-2%,chất bốc 9%+/-1%, nhiệt năng 4.600kcal/kg +/-100kcal/kg), hàng không NKTT cho SX điện.
LAOS
VIETNAM
XEKONG
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
779
KG
779
TNE
32173
USD
291021112100016000000
2021-10-29
270111 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THAN VI?T NAM XEKONG POWER PLANT COMPANY LIMITED Coal sells anthracite (coal sample, semi-anthracite, removable form, 0-50mm particle size, humidity 8 +/- 2%, 37 +/- 2% ash, 9% + / - 1% loading, heat 4.600kcal / kg +/- 100kcal / kg), NKTT the item is not for electricity production.;Than đá bán Anthracite( Coal Sample,Semi- Anthracite,dạng rời, cỡ hạt 0-50mm,độ ẩm 8 +/-2%,độ tro 37 +/-2%,chất bốc 9%+/-1%, nhiệt năng 4.600kcal/kg +/-100kcal/kg), hàng không NKTT cho SX điện.
LAOS
VIETNAM
XEKONG
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
587
KG
587
TNE
24243
USD
61120112000012000000
2020-11-06
440730 C?NG TY C? PH?N NGUYêN G? BìNH D??NG CHAMPA SAVI JOINT VENTURE CO LTD Pohl Heavea brasiliensis (rubber wood plantations sawn, not planed, untreated increases the tooth, group VII) 177.060m3 quantity, unit price $ 100 / m3, worth 17,706.00usd;Heavea brasiliensis Pohl (gỗ cao su xẻ rừng trồng, chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắng, nhóm VII) số lượng 177.060m3, đơn giá 100usd/m3, trị giá 17,706.00usd
LAOS
VIETNAM
LAOS
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
141648
KG
177
MTQ
17706
USD
1.50322112200015E+20
2022-04-01
110630 C?NG TY TNHH H?NG TH?NG L?I GIA LAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT DAI THANG CO LTD Banana powder (grinded from bananas), used as raw materials for processing animal feed, is packed with a homogeneous bag of 50kg/bag, originating in Laos.;Bột chuối (được xay từ quả chuối), dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, được đóng bao đồng nhất 50kg/bao, xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
30042
KG
30000
KGM
14100
USD
30322112200015100000
2022-04-01
110630 C?NG TY TNHH H?NG TH?NG L?I GIA LAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT DAI THANG CO LTD Banana powder (grinded from bananas), used as raw materials for processing animal feed, is packed with a homogeneous bag of 50kg/bag, originating in Laos.;Bột chuối (được xay từ quả chuối), dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, được đóng bao đồng nhất 50kg/bao, xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
30042
KG
30000
KGM
14100
USD
211120112000012000000
2020-11-21
071411 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? DI?P NGUY?N GIA LAI AGRICULTURE DEVELOPMENT EXPORT IMPORT CO LTD Cassava root (fresh cassava roots, not planed shell, sliced, number 171000kg), not used as animal feed, originating waterpipe;Cassava root (củ sắn tươi, chưa bào vỏ, thái lát, số lượng 171000kg) ,không dùng làm thức ăn gia súc, xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
LAOS
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
171000
KG
171
TNE
17955
USD
251120112000012000000
2020-11-25
071411 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? DI?P NGUY?N GIA LAI AGRICULTURE DEVELOPMENT EXPORT IMPORT CO LTD Cassava root (fresh cassava roots, not planed shell, sliced, number 172000kg), not used as animal feed, originating waterpipe;Cassava root (củ sắn tươi, chưa bào vỏ, thái lát, số lượng 172000kg) ,không dùng làm thức ăn gia súc, xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
LAOS
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
172000
KG
172
TNE
18060
USD
112100017273004
2021-12-09
440291 C?NG TY TNHH ??C TOàN KP INTERGRATED DEVELOPMENT SOLE CO LTD Charcoal charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous bags are now 25kg / bag. Made in Laos. 100% new products.;Than củi từ rừng trồng( Wood charcoal) (hàng đóng bao không đồng nhất TL tịnh trung bình 25kg/bao . Xuất xứ lào. Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26800
KG
25800
KGM
7740
USD
1.1210001647e+014
2021-11-10
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112000013371234
2020-12-25
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (ORE COPPER (CU). Goods processed, the Cu content of> = 30%; powdered, uniform packaging net weight 50kg / bag, gross weight 50.2 kg / bag. Made in Laos;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao , trọng lượng cả bì 50.2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
35190
KG
35050
KGM
9288
USD
112100017437781
2021-12-14
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100016738572
2021-11-19
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100017438465
2021-12-14
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30120
KG
30000
KGM
7950
USD
112100013926233
2021-07-15
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112200015042537
2022-02-26
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112200014289439
2022-01-25
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30120
KG
30000
KGM
7950
USD
112000012320018
2020-11-17
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (ORE COPPER (CU). Goods processed, the Cu content of> = 30%; powdered, uniform packaging net weight 50kg / bag, gross weight 50.2 kg / bag. Export porcelain waterpipe;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao , trọng lượng cả bì 50.2 kg/bao . Xuất sứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
31626
KG
31500
KGM
8348
USD
112200015042634
2022-02-26
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100014113233
2021-07-23
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100014528495
2021-08-12
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112200013986973
2022-01-15
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30120
KG
30000
KGM
7950
USD