Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000013292715
2020-12-23
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SOLE CO LTD Unroasted coffee beans COFFEE ARABICA not reducing quality LAO singer - faction - in (Item homogeneous packing net weight 50kg / bag, gross weight 50,2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
180720
KG
180000
KGM
414000
USD
112100009104997
2021-01-22
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SOLE CO LTD Unroasted coffee beans COFFEE ARABICA not reducing quality LAO singer - faction - in (Item homogeneous packing net weight 50kg / bag, gross weight 50,2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
138000
USD
112100016842848
2021-11-24
901111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SOLE CO LTD Arabica Coffee Coffee Coffee has not been reduced CA - PHE - IN (PACKING INDUSTRIAL PACKAGE 50kg / bag, Weight both 50.2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
210000
USD
112100016922595
2021-11-26
901111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SOLE CO LTD Arabica Coffee Coffee Coffee has not been reduced CA - PHE - IN (PACKING INDUSTRIAL PACKAGE 50kg / bag, Weight both 50.2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
210000
USD
1.80222122200014E+20
2022-02-24
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG LAO KAIYUAN MINING SOLE CO LTD Potassium chloride fertilizer, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%, uniform package of 1,000 kg / bag, TL both packaging 1.002 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Potassium Progressive Chloride;Phân bón Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 1,000 kg/bao, TL cả bì 1,002 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
384768
KG
384
TNE
188544
USD
80422122200016100000
2022-04-16
310420 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THIêN B?O AN LAO KAIYUAN MINING SOLE CO LTD Potassium chloride fertilizer (powder form) (content of k2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang packaging is homogeneous weight of 50 kg/bag, weight of 50.1 kg/bag). Fertilizer name: Kaliclorua Thien Bao An;Phân bón Kali clorua (dạng bột) (Hàm lượng K2O >=60%, Moisture <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: KALICLORUA THIÊN BẢO AN
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
108216
KG
108
TNE
55620
USD
112100009122199
2021-01-22
310420 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN LONG H?I LAO KAIYUAN MINING SOLE CO LTD Fertilizer potassium chloride powder (content of K20> = 60%, humidity <= 1%, Hang bagging uniform net weight 50 kg / bag, gross weight 50.1 kg / bag. Name fertilizer circulation: Long Hai potassium chloride (MOP);Phân Kali Clorua, dạng bôt (Hàm lượng K20 >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.1 kg/bao. Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Long Hải (MOP)
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
144288
KG
144
TNE
29232
USD
112200017407788
2022-05-23
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SALAVAN SOLE CO LTD Coffee without roasting Robusta Coffee has not reduced the substance - faction - printing (packaging uniformly pure weight 50kg/bag, weight of 50.2kg/bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ROBUSTA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
132000
USD
112100016182237
2021-10-30
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SALAVAN SOLE CO LTD Arabica Coffee Coffee Coffee has not been reduced CA - PHE - IN (PACKING INDUSTRIAL PACKAGE 50kg / bag, Weight both 50.2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
210000
USD
112100016383856
2021-11-07
090111 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Cà PHê MINH TI?N LAO MINH TIEN COFFEE SOLE CO LTD Lao Arabica Coffee Coffee (not roasted, unleavened Coffee-in, Packed goods with a net weight of 50 kg / bag);Cà Phê nhân Arabica Lào (Chưa rang, Chưa khử chất cà-phê-in, hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
26104
KG
26000
KGM
74100
USD
112000013299742
2020-12-23
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SEKONG SOLE CO LTD Unroasted coffee beans COFFEE ARABICA not reducing quality LAO singer - faction - in (Item homogeneous packing net weight 50kg / bag, gross weight 50,2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
SEKONG
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
138000
USD
112100008843534
2021-01-13
090111 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Cà PHê MINH TI?N LAO MINH TIEN COFFEE SOLE CO LTD Lao Arabica coffee beans (not roasted, not eliminate caffeine-ins, uniform packaging net weight 60kg / bag, gross weight 60.2 kg / bag);Cà Phê nhân Arabica Lào (Chưa rang, Chưa khử chất cà-phê-in, hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 60kg/bao, trọng lượng cả bì 60,2 kg/bao)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30100
KG
30000
KGM
66000
USD
112000012788758
2020-12-04
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SEKONG SOLE CO LTD Unroasted coffee beans COFFEE ARABICA not reducing quality LAO singer - faction - in (Item homogeneous packing net weight 50kg / bag, gross weight 50,2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
SEKONG
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
138000
USD
112200014945835
2022-02-24
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SALAVAN SOLE CO LTD Arabica Coffee Coffee Coffee has not been reduced CA - PHE - IN (PACKING INDUSTRIAL PACKAGE 50kg / bag, Weight both 50.2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
274380
USD
112200013822129
2022-01-14
251110 C?NG TY C? PH?N VI?T CENTER BARITE QUANG TRUNG LAO SOLE CO LTD BanPl # & Barium sulphate powder (Barite powder) Natural standard API particle size <1mm, Baso4 content> 90%, has been covered with 1.5 ton Jumbo bag / bag. New 100%;BANPL#&Bột Bari Sulphat ( bột Barite) tự nhiên tiêu chuẩn API cỡ hạt < 1mm, hàm lượng BaSO4 > 90%, đã được đóng bao Jumbo 1.5 tấn/bao. Hàng mới 100%
LAOS
VIETNAM
NOONG MA,LAOS
CUA KHAU CA ROONG (QUANG BINH)
114
KG
114
TNE
7752
USD
112100016300604
2021-11-07
251110 C?NG TY C? PH?N VI?T CENTER BARITE QUANG TRUNG LAO SOLE CO LTD Natural barite ore forms (BAS04> = 90%), size = <10mm, density> = 4.2 g / cm3, using production Part ofs for washing machine, 100% new products.;Quặng Barite tự nhiên dạng cục (BAS04>= 90%), kích thước =<10mm, tỷ trọng>= 4.2 g/cm3, sử dụng sản xuất cục đối trọng máy giặt, hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CA ROONG (QUANG BINH)
135
KG
135
TNE
7830
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
440350 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THIêN LONG NG?C ??NH LAO AFTER SALE TRADING SERVICE SOLE CO LTD TECTONA Grandis Linn (log) (round teak, N3 planted forest wood) Number of 232,740m3, unit price of 200USD / m3, worth 46,548.00USD;Tectona grandis linn (Log) (Gỗ tếch tròn, gỗ rừng trồng N3) số lượng 232,740m3,đơn giá 200usd/m3, trị giá 46,548.00usd
LAOS
VIETNAM
LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
349110
KG
233
MTQ
46548
USD
112200017722517
2022-06-02
440290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? LOGISTICS AN TH?NH PHáT PHAMISOK SOLE CO LTD Charcoal from planted forests (Wooden Charcoal, black charcoal-black charcoal), heterogeneous packaging goods, average weight from 19-22kg/bag. New 100%.;Than củi từ rừng trồng (Wooden Charcoal, loại than đen-Black Charcoal), hàng đóng bao không đồng nhất,trọng lượng trung bình từ 19-22kg/bao. Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUA
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
200130
KG
200
TNE
30000
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
400123 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
81221112100017200000
2021-12-10
400123 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
400123 C?NG TY TNHH MTV KIM THàNH MC VIET LAO RUBBER CO LTD Natural rubber (Natural Rubber SVR 3L), has been technically calibrated, the form of 33.33 kg / bond, 100% new, C / O form d;Cao su tự nhiên (Natural rubber SVR 3L), đã được định chuẩn về kỹ thuật, dạng bành 33.33 kg/ bành, mới 100%, C/O form D
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK-LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210000
KG
210
TNE
366450
USD
112100017428998
2021-12-14
400130 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120
KG
120
TNE
150000
USD
112100016384113
2021-11-07
400129 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
160
KG
160
TNE
200000
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
112200016417237
2022-04-17
252010 C?NG TY CP T?P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERAL SOLE CO LTD Raw materials in primitive form have not been processed. Size 01 - 15 cm is used as a construction material additive.;Thạch cao nguyên liệu dạng nguyên khai chưa qua chế biến. Kích thước 01 - 15 cm được dùng làm phụ gia vật liệu xây dựng.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
144
KG
144
TNE
3888
USD
112100016234007
2021-11-02
252010 C?NG TY CP T?P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERAL SOLE LTD Plaster forms of primary form unprocessed. Size 01-15 cm is used as construction materials additives.;Thạch cao nguyên liệu dạng nguyên khai chưa qua chế biến. Kích thước 01 - 15 cm được dùng làm phụ gia vật liệu xây dựng.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
159
KG
159
TNE
4280
USD
112200015506376
2022-03-16
260111 C?NG TY CP T?P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON SOLE CO LTD Iron ore, unmarried, content Fe> = 58% (humus, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe >= 58% ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
906
KG
906
TNE
79739
USD
112200018414300
2022-06-25
260111 C?NG TY CP T?P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON SOLE CO LTD Iron ore, unpromised, Fe> = 58% (humus, loose, size from 01mm-05mm, preliminary processing), originating in Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe >= 58% ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
327
KG
327
TNE
28773
USD
112200017714354
2022-06-01
260111 C?NG TY CP T?P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON SOLE CO LTD Iron ore, unpromised, Fe> = 58% (humus, loose, size from 01mm-05mm, preliminary processing), originating in Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe >= 58% ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
382
KG
382
TNE
33651
USD
170322100000716000
2022-03-17
260111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P Và D?CH V? V?N Hà COECCO MINERALS IRON SOLE CO LTD Loose iron ore is not yet overned, with a size of 01mm-10mm no more than 10%, 10mm-150mm no less than 90%, the amount of iron (FE)> = 62%;Quặng sắt dạng rời chưa qua nung kết, có kích thước 01mm-10mm không quá 10%, 10mm-150mm không ít hơn 90%, hàng lượng sắt (FE) >= 62%
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
71
KG
71
TNE
2880
USD
112200015314325
2022-03-09
260111 C?NG TY CP T?P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON SOLE CO LTD Iron ore, unmarried, content Fe> = 58% (humus, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe >= 58% ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
392
KG
392
TNE
34458
USD
112100017273004
2021-12-09
440291 C?NG TY TNHH ??C TOàN KP INTERGRATED DEVELOPMENT SOLE CO LTD Charcoal charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous bags are now 25kg / bag. Made in Laos. 100% new products.;Than củi từ rừng trồng( Wood charcoal) (hàng đóng bao không đồng nhất TL tịnh trung bình 25kg/bao . Xuất xứ lào. Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26800
KG
25800
KGM
7740
USD
112100015192858
2021-09-21
110814 C?NG TY CP V?T T? K? THU?T N?NG NGHI?P C?N TH? LAO TTL AGRICULTURE AND INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LTD Cassava starch, green apple effect, used as a food, scientific name: Tapioca Starch (homogeneous packaging goods: net weight: 50 kgs / bag. Weight including packaging: 50.2 kgs / pack).;Tinh bột sắn, hiệu Quả Táo Xanh, dùng làm thực phẩm, tên khoa học: TAPIOCA STARCH( hàng đóng gói đồng nhất: Trọng lượng tịnh: 50 kgs/bao. Trọng lượng cả bì : 50,2 kgs/bao).
LAOS
VIETNAM
PAKSANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
201
KG
200
TNE
90000
USD
112100013723388
2021-07-09
110814 C?NG TY CP V?T T? K? THU?T N?NG NGHI?P C?N TH? LAO TTL AGRICULTURE AND INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LTD Cassava starch, green apple effect, used as a food, scientific name: Tapioca Starch (homogeneous packaging goods: net weight: 50 kgs / bag. Weight including packaging: 50.2 kgs / pack).;Tinh bột sắn, hiệu Quả Táo Xanh, dùng làm thực phẩm, tên khoa học: TAPIOCA STARCH( hàng đóng gói đồng nhất: Trọng lượng tịnh: 50 kgs/bao. Trọng lượng cả bì : 50,2 kgs/bao).
LAOS
VIETNAM
PAKSANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
201
KG
200
TNE
82000
USD
112100016156562
2021-10-31
480261 C?NG TY TNHH ??U T? XUYêN á KH?I LONG VIENTIANE BAMBOO INDUSTRIAL FACTORY SOLE CO LTD Rolls of rolls, 01 layer; Not yet coated, impregnated; T / Part of mechanical and mechanical pulp: 60.3%; It is stained, quantified nearly as 186g / m2, 880mm size. Making paper lining, paper padded in Package sp. New 100%;Giấy đế dạng cuộn, 01 lớp; Chưa tráng phủ, thấm tẩm; T/phần bột giấy cơ học và hóa cơ:60,3%; được nhuộm màu,định lượng gần bằng 186g/m2, khổ 880mm.Dùng làm giấy lót, giấy độn trong bao gói sp.Mới 100%
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
45000
KG
45000
KGM
13500
USD
112200016651045
2022-05-26
480261 C?NG TY TNHH ??U T? XUYêN á KH?I LONG VIENTIANE BAMBOO INDUSTRIAL FACTORY SOLE CO LTD Collection paper, 01 layer; Unrelaid, soaked; T/part of mechanical and mechanical pulp: 60.3%; Colored, quantified nearly 186g/m2, size 880mm. Use paper lining, padded paper in packaging;Giấy đế dạng cuộn, 01 lớp; Chưa tráng phủ, thấm tẩm; T/phần bột giấy cơ học và hóa cơ:60,3%; được nhuộm màu,định lượng gần bằng 186g/m2, khổ 880mm.Dùng làm giấy lót, giấy độn trong bao gói sp.Mới 100%
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
45000
KG
45000
KGM
22500
USD
40121112100008500000
2021-01-04
090111 C?NG TY TNHH LIBERICA GOLD PHETSAVANG JOINT DEVELOPMENT COFFEE SOLE CO LTD LABOR ARABICA COFFEE TYPE C (Coffee arabica type C, unroasted not eliminate caffeine). homogenous goods packing 50 kg / bag;LAO ARABICA COFFEE TYPE C (Cà Phê nhân arabica loại C, chưa rang chưa khử chất caffeine). hàng đóng bao đồng nhất 50 kg/bao
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
30120
KG
30
TNE
36000
USD
112100017310505
2021-12-14
440291 H? TH? L??NG BOUALAPHA WHITE CHARCOAL FACTORY SOLE CO LTD Charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous package, average weight of 20-28kg / bag, 100% new);Than củi từ rừng trồng(wood charcoal)( hàng đóng bao không đồng nhất, trọng lượng trung bình từ 20-28kg/bao, hàng mới 100%)
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
36428
KG
36
TNE
5460
USD
112200013606413
2022-01-07
440290 H? TH? L??NG BOUALAPHA WHITE CHARCOAL FACTORY SOLE CO LTD Charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous package, average weight of 22-27kg / bag, 100% new);Than củi từ rừng trồng(wood charcoal)( hàng đóng bao không đồng nhất, trọng lượng trung bình từ 22-27kg/bao, hàng mới 100%)
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
34328
KG
34
TNE
5145
USD
112100016834487
2021-11-24
714101 C?NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30150
KG
30000
KGM
7500
USD