Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014084218
2021-07-21
480524 C?NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper brand, in rolls, unnogged, untold, mainly from recycled pulp, quantitative 110 g / m2, 1140 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 110 g/m2, khổ rộng 1140 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120236
KG
42837
KGM
26816
USD
112100015823388
2021-10-16
480524 C?NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper Brand, in rolls, unnogged, untolded, mainly from recycled paper, quantifying 100 g / m2, 770 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 100 g/m2, khổ rộng 770 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
118979
KG
2212
KGM
1383
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
150121112100008000000
2021-01-16
140190 BùI V?N HUY VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (length from 52cm to 105cm);Cây vầu khô ( Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh ( dài từ 52cm đến 105cm )
LAOS
VIETNAM
KHAMMUON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
40
KG
40
TNE
1000
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100017889027
2022-01-04
310420 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và PH?N BóN GIA HUY TOP TRADING LIMITED Stool potassium chloride, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; uniform package of net weight 50kg / bag, weight of packaging 50.18 kg / pack). Fertilizer name Circulation: Muriate of Potash GH;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%;Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.18 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Muriate of Potash GH
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30108
KG
30
TNE
15000
USD
112200016084206
2022-04-17
310420 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, granular, pink-red (K2O content> = 60%, moisture <= 1%); Hang packaging is homogeneous weight of 50kg/bag, TL packaging 50.17 kg/bag). Fertilizer name circulation: Potassium chloride (KCl) mercury;Phân Kali Clorua,dạng hạt, màu hồng-đỏ (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%);Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, TL cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành:Phân Kali Clorua (KCL) Thủy Ngân
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60204
KG
60
TNE
36180
USD
112200016088099
2022-04-23
310420 C?NG TY C? PH?N V?T T? N?NG S?N TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder, white (K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous weight of 50 kg/bag, TL package 50.17 kg/bag). Name of PBLH: Apromaco Agricultural Product Fertilizer;Phân bón Kali Clorua, dạng bột, màu trắng (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao,TL cả bì 50.17 kg/bao). Tên PBLH: Phân bón Kali nông sản Apromaco
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
36122
KG
36
TNE
18072
USD
112200016160270
2022-04-23
310420 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U LONG H?NG TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%: Hang packaging jumbo bags are homogeneous weight of 1000kg/bag, weight 1001.8 kg/bag). Fertilizer name circulation: Potassium Long Hung.;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >= 60%, độ ẩm <=1%: hàng đóng bao JUMBO đồng nhất trọng lượng tịnh 1000kg/bao,trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân Kali Long Hưng.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
96173
KG
96
TNE
53856
USD
112200016190791
2022-04-18
310420 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? QU?C T? TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder, white (K20> = 60%, moisture <= 1%) Perifies a homogeneous packaging of 50 kg pure weight/bag, weight of 50.17 kg/bag. Fertilizer name: Potassium chloride interserco;Phân Kali Clorua, dạng bột,màu trắng (Hàm lượng K20 >=60%, độ ẩm <=1%) Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao. Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Interserco
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
144490
KG
144
TNE
80928
USD
112000013291648
2020-12-23
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Fertilizer potassium chloride, powdered (K2O content of> = 60%, Moisture <= 1%, packaged goods uniformity TL net 50 kg / bag, gross TL 50.1 kg / bag). Fertilizer circulation name: Potassium Chloride Tien Nong;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 50 kg/bao, TL cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30060
KG
30
TNE
6210
USD
112200014091056
2022-01-23
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Distributed potassium chloride, powder form (content of K2O> = 60%, moisture <= 1%, uniform package of 50 kg / bag, TL both packaging 50.1 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Potassium Progressive Chloride;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 50 kg/bao, TL cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
120240
KG
120
TNE
59880
USD
90422122200016200000
2022-04-16
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%, homogeneous packaging tl of 50 kg/bag, TL packaging 50.1 kg/bag). Name of fertilizer circulation: Potassium chloride Tien Nong;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 50 kg/bao, TL cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
288576
KG
288
TNE
202176
USD
112200016214239
2022-04-16
310420 C?NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
336605
KG
336
TNE
183120
USD
112200016237210
2022-04-23
310420 C?NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
458824
KG
458
TNE
249610
USD
112100012776195
2021-06-07
260111 C?NG TY TNHH ANH S?N THU? BROAD ASIA INTERNATIONAL LIMITED Crude iron ore shape, unmarried, granular size 0-100mm, Fe content> = 50%, from Laos;Quặng sắt thô dạng cục, chưa qua nung kết, cỡ hạt 0-100mm, hàm lượng Fe>=50%, xuất xứ Lào
LAOS
VIETNAM
KHAMMUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
1038
KG
1038
TNE
124584
USD
112100014251661
2021-07-29
260111 C?NG TY TNHH ANH S?N THU? BROAD ASIA INTERNATIONAL LIMITED Crude iron ore shape, unmarried, granular size 0-100mm, Fe content> = 60%, origin Lao;Quặng sắt thô dạng cục, chưa qua nung kết, cỡ hạt 0-100mm, hàm lượng Fe>=60%, xuất xứ Lào
LAOS
VIETNAM
KHAMMUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
231
KG
231
TNE
34640
USD
112100016135839
2021-11-05
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in September 2021 - Expected output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 09/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
9226871
KHW
542323
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022- Electricity output is committed to sale to Laos;Năng lượng điện tháng 02/2022- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
18667897
KHW
1180930
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022-Proposal for sale to EDL (unit price 0.060097USD/KWH);Năng lượng điện tháng 02/2022-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,060097USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10569216
KHW
635178
USD
112100012496256
2021-06-06
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in April 2021 - The output is expected to sell for EDL (unit price 0.0587765U5USD / kWh);Năng lượng điện tháng 04/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5311127
KHW
312169
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 12/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
8180324
KHW
506117
USD
112000013414968
2020-12-30
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy November / 2020-The volumes are expected to sell EDL (unit price 0,0574845USD / kWh);Năng lượng điện tháng 11/2020-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0574845USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10783500
KHW
619887
USD
112100013442696
2021-07-05
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in May, 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 05/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5629551
KHW
330885
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 12/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
4631460
KHW
272221
USD
112100014810000
2021-09-02
271600 T?P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electric energy in July / 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 07/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
12284756
KHW
760058
USD
301021112100016000000
2021-10-31
270111 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THAN VI?T NAM XEKONG POWER PLANT COMPANY LIMITED Coal sells anthracite (coal sample, semi-anthracite, removable form, 0-50mm particle size, humidity 8 +/- 2%, 37 +/- 2% ash, 9% + / - 1% loading, heat 4.600kcal / kg +/- 100kcal / kg), NKTT the item is not for electricity production.; Than đá bán Anthracite( Coal Sample,Semi- Anthracite,dạng rời, cỡ hạt 0-50mm,độ ẩm 8 +/-2%,độ tro 37 +/-2%,chất bốc 9%+/-1%, nhiệt năng 4.600kcal/kg +/-100kcal/kg), hàng không NKTT cho SX điện.
LAOS
VIETNAM
XEKONG
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
779
KG
779
TNE
32173
USD
291021112100016000000
2021-10-29
270111 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THAN VI?T NAM XEKONG POWER PLANT COMPANY LIMITED Coal sells anthracite (coal sample, semi-anthracite, removable form, 0-50mm particle size, humidity 8 +/- 2%, 37 +/- 2% ash, 9% + / - 1% loading, heat 4.600kcal / kg +/- 100kcal / kg), NKTT the item is not for electricity production.;Than đá bán Anthracite( Coal Sample,Semi- Anthracite,dạng rời, cỡ hạt 0-50mm,độ ẩm 8 +/-2%,độ tro 37 +/-2%,chất bốc 9%+/-1%, nhiệt năng 4.600kcal/kg +/-100kcal/kg), hàng không NKTT cho SX điện.
LAOS
VIETNAM
XEKONG
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
587
KG
587
TNE
24243
USD
70621112100012700000
2021-06-07
110814 C?NG TY C? PH?N FOCOCEV VI?T NAM PHU YEN TAPIOCA STARCH SOLE COMPANY LIMITED Cassava starch, dove brand, origin Laos have been selected, used as a food material, scientific name Tapioca Starch, homogeneous packaging goods, TLT 50 kgs / including 50.2 kgs / bag .;Tinh bột sắn, nhãn hiệu Chim Bồ Câu, xuất xứ Lào đã qua tuyển chọn, loại dùng làm nguyên liệu thực phẩm, tên khoa học TAPIOCA STARCH,hàng đóng gói đồng nhất, TLT 50 kgs/bao TL cả bì 50.2 kgs/bao.
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
150600
KG
150
TNE
51150
USD
181021112100015000000
2021-10-18
110814 C?NG TY C? PH?N FOCOCEV VI?T NAM PHU YEN TAPIOCA STARCH SOLE COMPANY LIMITED Cassava starch, dove brand, Lao origin has been selected, used as a food material, scientific name Tapioca Starch, homogeneous packaging, TLT 50 KGS / Bao TL packaging 50.2 kgs / bag .;Tinh bột sắn, nhãn hiệu Chim Bồ Câu, xuất xứ Lào đã qua tuyển chọn, loại dùng làm nguyên liệu thực phẩm, tên khoa học TAPIOCA STARCH,hàng đóng gói đồng nhất, TLT 50 kgs/bao TL cả bì 50.2 kgs/bao.
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
150600
KG
150
TNE
51150
USD
301021112100016000000
2021-10-30
110814 C?NG TY C? PH?N FOCOCEV VI?T NAM PHU YEN TAPIOCA STARCH SOLE COMPANY LIMITED Cassava starch, dove brand, Lao origin has been selected, used as a food material, scientific name Tapioca Starch, homogeneous packaging, TLT 50 KGS / Bao TL packaging 50.2 kgs / bag .;Tinh bột sắn, nhãn hiệu Chim Bồ Câu, xuất xứ Lào đã qua tuyển chọn, loại dùng làm nguyên liệu thực phẩm, tên khoa học TAPIOCA STARCH,hàng đóng gói đồng nhất, TLT 50 kgs/bao TL cả bì 50.2 kgs/bao.
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
150600
KG
150
TNE
51150
USD
112200017722517
2022-06-02
440290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? LOGISTICS AN TH?NH PHáT PHAMISOK SOLE CO LTD Charcoal from planted forests (Wooden Charcoal, black charcoal-black charcoal), heterogeneous packaging goods, average weight from 19-22kg/bag. New 100%.;Than củi từ rừng trồng (Wooden Charcoal, loại than đen-Black Charcoal), hàng đóng bao không đồng nhất,trọng lượng trung bình từ 19-22kg/bao. Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUA
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
200130
KG
200
TNE
30000
USD
112100015810136
2021-10-19
400280 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??C HI?N QU?NG TR? PHONSAN RUBBER CO LTD Natural rubber mixture SVR10 and SBR1502 synthetic rubber (Mixtures of Natural Rubber SVR10 and SBR1502). 35kgs / bale sw plastic pallet synchronous packing goods; 1.26mTS / Pallet). NEW 100%.;HỖN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502 (MIXTURES OF NATURAL RUBBER SVR10 AND SBR1502). HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG BỘ 35KGS/BALE SW PLASTIC PALLET; 1.26MTS/PALLET). HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
204
KG
202
TNE
336672
USD
112200015703347
2022-03-24
400280 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??C HI?N QU?NG TR? PHONSAN RUBBER CO LTD Natural rubber mixture SVR10 and SBR1502 synthetic rubber (Mixtures of Natural Rubber SVR10 and SBR1502). 35kgs / Bale Sw-Wooden Pallet synchronous packing goods; 1.26mTS / Pallet). NEW 100%.;HỖN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502 (MIXTURES OF NATURAL RUBBER SVR10 AND SBR1502). HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG BỘ 35KGS/BALE SW-WOODEN PALLET; 1.26MTS/PALLET). HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
BOLYKHAMXAY
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
207
KG
202
TNE
364896
USD
112200014929525
2022-02-24
400280 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??C HI?N QU?NG TR? PHONSAN RUBBER CO LTD Natural rubber mixture SVR10 and SBR1502 synthetic rubber (Mixtures of Natural Rubber SVR10 and SBR1502). 35kgs / Bale Sw-Wooden Pallet synchronous packing goods; 1.26mTS / Pallet). NEW 100%.;HỖN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502 (MIXTURES OF NATURAL RUBBER SVR10 AND SBR1502). HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG BỘ 35KGS/BALE SW-WOODEN PALLET; 1.26MTS/PALLET). HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
BOLYKHAMXAY
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
207
KG
202
TNE
346752
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
170199 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KINH B?C CHAROENCHOKCHAI TRADING CO LTD Yellow Brown Sugar (Natural Brown Sugar). The goods are packed homogeneous, 50kg pure weight/bag. Manufacturer Savannakhet Sugar Corporation. New 100%.;Đường cát vàng (Natural brown Sugar) . Hàng được đóng gói đồng nhất, trọng lượng tịnh 50kg/bao. Nhà sản xuất SAVANNAKHET SUGAR CORPORATION. Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
100300
KG
100
TNE
63000
USD
112100017428998
2021-12-14
400130 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120
KG
120
TNE
150000
USD
112200013857881
2022-01-13
080390 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? Và ??U T? TR??NG L?C HEUNGSIN CONSTRUCTION INDUSTRY CO LTD Fresh bananas (canned goods, of which: 2400 TL Pure boxes 11kg / box, TL both packaging 12kg / box; 2400 box TL net 10.25kg / box, TL packaging 12kg / box);Qủa chuối tươi (hàng đóng hộp, trong đó: 2400 hộp TL tịnh 11kg/hộp, TL cả bì 12kg/hộp; 2400 hộp TL tịnh 10.25kg/hộp, TL cả bì 12kg/hộp)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
57600
KG
51000
KGM
15300
USD
112100016384113
2021-11-07
400129 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
160
KG
160
TNE
200000
USD
112100016106469
2021-10-28
260111 C?NG TY CP T?P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON CO LTD Iron ore, unmarried, Fe content: 58% -61%, (humus, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe: 58%-61%, ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
1107
KG
1107
TNE
97402
USD
112100014940000
2021-09-03
260111 C?NG TY CP T?P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON CO LTD Iron ore, unmarried, Fe content: 58% -61%, (humus form, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe: 58%-61%, ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
643
KG
643
TNE
56610
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-24
400122 C?NG TY C? PH?N CAO SU VI?T PHú TH?NH BOUNHEUANG RUBBER MANUFACTURING CO LTD Natural rubber TSR10 (specified SVR10 thoroughly) nuggets, uniformly packed 35 kg / bp. New 100%;.;Cao su thiên nhiên TSR10 (đã định chuẩn kỹ thuât SVR10) dạng cốm, đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành. Hàng mới 100%;.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
150010
KG
150
TNE
238516
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
440840 C?NG TY C? PH?N VI?TDUTCH QU?C T? CENTURY PLY SALAVAN CO LTD Wood panels from eucalyptus (Eucalyptus Core Veneer). Size: (1 x 670 x 950) mm. Bucket type B, C. Not yet dried: humidity 35-40%;Gỗ ván bóc từ gỗ bạch đàn (Eucalyptus core veneer). Kích thước: (1 x 670 x 950)mm. Loại xô B,C. Chưa được sấy khô: Độ ẩm 35-40%
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
28699
KG
6
MTQ
416
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
400123 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
81221112100017200000
2021-12-10
400123 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
400123 C?NG TY TNHH MTV KIM THàNH MC VIET LAO RUBBER CO LTD Natural rubber (Natural Rubber SVR 3L), has been technically calibrated, the form of 33.33 kg / bond, 100% new, C / O form d;Cao su tự nhiên (Natural rubber SVR 3L), đã được định chuẩn về kỹ thuật, dạng bành 33.33 kg/ bành, mới 100%, C/O form D
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK-LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210000
KG
210
TNE
366450
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
112200016417237
2022-04-17
252010 C?NG TY CP T?P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERAL SOLE CO LTD Raw materials in primitive form have not been processed. Size 01 - 15 cm is used as a construction material additive.;Thạch cao nguyên liệu dạng nguyên khai chưa qua chế biến. Kích thước 01 - 15 cm được dùng làm phụ gia vật liệu xây dựng.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
144
KG
144
TNE
3888
USD
112100015743058
2021-10-22
310420 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N SINO AGRI POTASH CO LTD Stool potassium chloride, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; copper package of net weight 50kg / bag, weight of packaging 50.17 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Stool potassium chloride (KCL) Mercury;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%;Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân Kali Clorua (KCL) Thủy Ngân
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
220748
KG
220
TNE
101420
USD
111021122100015000000
2021-10-17
310420 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THIêN B?O AN SINO AGRI POTASH CO LTD Potassium chloride fertilizer (powder form) (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; copper package of net weight 50 kg / bag, weight of packaging 50.17 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Kalicloride Thien Bao An;Phân bón Kali Clorua (dạng bột) (Hàm lượng K2O >=60%, Moisture <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50,17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: KALICLORUA THIÊN BẢO AN
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
209711
KG
209
TNE
96140
USD
141021122100015000000
2021-10-22
310420 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THIêN B?O AN SINO AGRI POTASH CO LTD Potassium chloride fertilizer (powder form) (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; copper package of net weight 50 kg / bag, weight of packaging 50.17 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Kalicloride Thien Bao An;Phân bón Kali Clorua (dạng bột) (Hàm lượng K2O >=60%, Moisture <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50,17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: KALICLORUA THIÊN BẢO AN
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
116394
KG
116
TNE
53360
USD
112100016817930
2021-11-23
714101 C?NG TY TNHH XNK QL B?C GIANG VANSANA TRADING IMPORT EXPORT CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
391950
KG
390000
KGM
74100
USD
112100016903434
2021-11-25
714101 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? T?Y QU?NG BìNH VANSANA TRADING IMPORT EXPORT CO LTD Dry sliced cassava (uniform package of net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2kg / bag used as food processing materials);Sắn lát khô ( Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 40kg/bao, trọng lượng cả bì 40,2kg/bao dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm )
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
301500
KG
300
TNE
57000
USD
1.50322112200015E+20
2022-04-01
110630 C?NG TY TNHH H?NG TH?NG L?I GIA LAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT DAI THANG CO LTD Banana powder (grinded from bananas), used as raw materials for processing animal feed, is packed with a homogeneous bag of 50kg/bag, originating in Laos.;Bột chuối (được xay từ quả chuối), dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, được đóng bao đồng nhất 50kg/bao, xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
30042
KG
30000
KGM
14100
USD
61120112000012000000
2020-11-06
440730 C?NG TY C? PH?N NGUYêN G? BìNH D??NG CHAMPA SAVI JOINT VENTURE CO LTD Pohl Heavea brasiliensis (rubber wood plantations sawn, not planed, untreated increases the tooth, group VII) 177.060m3 quantity, unit price $ 100 / m3, worth 17,706.00usd;Heavea brasiliensis Pohl (gỗ cao su xẻ rừng trồng, chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắng, nhóm VII) số lượng 177.060m3, đơn giá 100usd/m3, trị giá 17,706.00usd
LAOS
VIETNAM
LAOS
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
141648
KG
177
MTQ
17706
USD
112000013292715
2020-12-23
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SOLE CO LTD Unroasted coffee beans COFFEE ARABICA not reducing quality LAO singer - faction - in (Item homogeneous packing net weight 50kg / bag, gross weight 50,2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
180720
KG
180000
KGM
414000
USD