Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
71221112100017200000
2021-12-10
400123 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? HOàNG ANH GIA LAI HOANG ANH ATTAPEU AGRICULTURE DEVELOPMENT CO LTD Natural Rubber SLR 5 - Natural rubber (technically standardized), uniform weight of 33.33 kg / 100% new goods. C / O Form D Lao: 21170319 (December 6, 2021).;Natural Rubber SLR 5 - Cao su tự nhiên (được định chuẩn về kỹ thuật), trọng lượng đồng nhất 33,33 Kg/bành, hàng mới 100%. C/O Form D Lào: 21170319 (06/12/2021).
LAOS
VIETNAM
ATTOPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
150
KG
40
TNE
67440
USD
71221112100017200000
2021-12-10
400123 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? HOàNG ANH GIA LAI HOANG ANH ATTAPEU AGRICULTURE DEVELOPMENT CO LTD Natural Rubber SLR 3 - Natural rubber (technically standardized), uniform weight 33.33 kg / 100% new goods. C / O Form D Lao: 21170319 (December 6, 2021).;Natural Rubber SLR 3 - Cao su tự nhiên (được định chuẩn về kỹ thuật), trọng lượng đồng nhất 33,33 Kg/bành, hàng mới 100%. C/O Form D Lào: 21170319 (06/12/2021).
LAOS
VIETNAM
ATTOPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
150
KG
60
TNE
103560
USD
71221112100017200000
2021-12-08
400123 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? HOàNG ANH GIA LAI HOANG ANH ATTAPEU AGRICULTURE DEVELOPMENT CO LTD Natural Rubber SLR 5 - Natural rubber (technically standardized), uniform weight of 33.33 kg / 100% new goods. C / O Form D Lao: 21170318 (December 6, 2021).;Natural Rubber SLR 5 - Cao su tự nhiên (được định chuẩn về kỹ thuật), trọng lượng đồng nhất 33,33 Kg/bành, hàng mới 100%. C/O Form D Lào: 21170318 (06/12/2021).
LAOS
VIETNAM
ATTOPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
150
KG
90
TNE
151740
USD
71221112100017200000
2021-12-08
400123 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? HOàNG ANH GIA LAI HOANG ANH ATTAPEU AGRICULTURE DEVELOPMENT CO LTD Natural Rubber SLR 3 - Natural rubber (technically standardized), uniform weight 33.33 kg / 100% new goods. C / O Form D Lao: 21170318 (December 6, 2021).;Natural Rubber SLR 3 - Cao su tự nhiên (được định chuẩn về kỹ thuật), trọng lượng đồng nhất 33,33 Kg/bành, hàng mới 100%. C/O Form D Lào: 21170318 (06/12/2021).
LAOS
VIETNAM
ATTOPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
150
KG
60
TNE
103560
USD
112200013822129
2022-01-14
251110 C?NG TY C? PH?N VI?T CENTER BARITE QUANG TRUNG LAO SOLE CO LTD BanPl # & Barium sulphate powder (Barite powder) Natural standard API particle size <1mm, Baso4 content> 90%, has been covered with 1.5 ton Jumbo bag / bag. New 100%;BANPL#&Bột Bari Sulphat ( bột Barite) tự nhiên tiêu chuẩn API cỡ hạt < 1mm, hàm lượng BaSO4 > 90%, đã được đóng bao Jumbo 1.5 tấn/bao. Hàng mới 100%
LAOS
VIETNAM
NOONG MA,LAOS
CUA KHAU CA ROONG (QUANG BINH)
114
KG
114
TNE
7752
USD
112100016300604
2021-11-07
251110 C?NG TY C? PH?N VI?T CENTER BARITE QUANG TRUNG LAO SOLE CO LTD Natural barite ore forms (BAS04> = 90%), size = <10mm, density> = 4.2 g / cm3, using production Part ofs for washing machine, 100% new products.;Quặng Barite tự nhiên dạng cục (BAS04>= 90%), kích thước =<10mm, tỷ trọng>= 4.2 g/cm3, sử dụng sản xuất cục đối trọng máy giặt, hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CA ROONG (QUANG BINH)
135
KG
135
TNE
7830
USD
112100015810136
2021-10-19
400280 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??C HI?N QU?NG TR? PHONSAN RUBBER CO LTD Natural rubber mixture SVR10 and SBR1502 synthetic rubber (Mixtures of Natural Rubber SVR10 and SBR1502). 35kgs / bale sw plastic pallet synchronous packing goods; 1.26mTS / Pallet). NEW 100%.;HỖN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502 (MIXTURES OF NATURAL RUBBER SVR10 AND SBR1502). HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG BỘ 35KGS/BALE SW PLASTIC PALLET; 1.26MTS/PALLET). HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
204
KG
202
TNE
336672
USD
112200015703347
2022-03-24
400280 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??C HI?N QU?NG TR? PHONSAN RUBBER CO LTD Natural rubber mixture SVR10 and SBR1502 synthetic rubber (Mixtures of Natural Rubber SVR10 and SBR1502). 35kgs / Bale Sw-Wooden Pallet synchronous packing goods; 1.26mTS / Pallet). NEW 100%.;HỖN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502 (MIXTURES OF NATURAL RUBBER SVR10 AND SBR1502). HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG BỘ 35KGS/BALE SW-WOODEN PALLET; 1.26MTS/PALLET). HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
BOLYKHAMXAY
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
207
KG
202
TNE
364896
USD
112200014929525
2022-02-24
400280 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??C HI?N QU?NG TR? PHONSAN RUBBER CO LTD Natural rubber mixture SVR10 and SBR1502 synthetic rubber (Mixtures of Natural Rubber SVR10 and SBR1502). 35kgs / Bale Sw-Wooden Pallet synchronous packing goods; 1.26mTS / Pallet). NEW 100%.;HỖN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502 (MIXTURES OF NATURAL RUBBER SVR10 AND SBR1502). HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG BỘ 35KGS/BALE SW-WOODEN PALLET; 1.26MTS/PALLET). HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
BOLYKHAMXAY
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
207
KG
202
TNE
346752
USD
1.50322112200015E+20
2022-04-01
110630 C?NG TY TNHH H?NG TH?NG L?I GIA LAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT DAI THANG CO LTD Banana powder (grinded from bananas), used as raw materials for processing animal feed, is packed with a homogeneous bag of 50kg/bag, originating in Laos.;Bột chuối (được xay từ quả chuối), dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, được đóng bao đồng nhất 50kg/bao, xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
30042
KG
30000
KGM
14100
USD
30322112200015100000
2022-04-01
110630 C?NG TY TNHH H?NG TH?NG L?I GIA LAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT DAI THANG CO LTD Banana powder (grinded from bananas), used as raw materials for processing animal feed, is packed with a homogeneous bag of 50kg/bag, originating in Laos.;Bột chuối (được xay từ quả chuối), dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, được đóng bao đồng nhất 50kg/bao, xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
30042
KG
30000
KGM
14100
USD
112100016383856
2021-11-07
090111 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Cà PHê MINH TI?N LAO MINH TIEN COFFEE SOLE CO LTD Lao Arabica Coffee Coffee (not roasted, unleavened Coffee-in, Packed goods with a net weight of 50 kg / bag);Cà Phê nhân Arabica Lào (Chưa rang, Chưa khử chất cà-phê-in, hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
26104
KG
26000
KGM
74100
USD
112100008843534
2021-01-13
090111 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Cà PHê MINH TI?N LAO MINH TIEN COFFEE SOLE CO LTD Lao Arabica coffee beans (not roasted, not eliminate caffeine-ins, uniform packaging net weight 60kg / bag, gross weight 60.2 kg / bag);Cà Phê nhân Arabica Lào (Chưa rang, Chưa khử chất cà-phê-in, hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 60kg/bao, trọng lượng cả bì 60,2 kg/bao)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30100
KG
30000
KGM
66000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-24
400122 C?NG TY C? PH?N CAO SU VI?T PHú TH?NH BOUNHEUANG RUBBER MANUFACTURING CO LTD Natural rubber TSR10 (specified SVR10 thoroughly) nuggets, uniformly packed 35 kg / bp. New 100%;.;Cao su thiên nhiên TSR10 (đã định chuẩn kỹ thuât SVR10) dạng cốm, đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành. Hàng mới 100%;.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
150010
KG
150
TNE
238516
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
400123 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
81221112100017200000
2021-12-10
400123 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
400123 C?NG TY TNHH MTV KIM THàNH MC VIET LAO RUBBER CO LTD Natural rubber (Natural Rubber SVR 3L), has been technically calibrated, the form of 33.33 kg / bond, 100% new, C / O form d;Cao su tự nhiên (Natural rubber SVR 3L), đã được định chuẩn về kỹ thuật, dạng bành 33.33 kg/ bành, mới 100%, C/O form D
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK-LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210000
KG
210
TNE
366450
USD
112100013762215
2021-07-11
400122 C?NG TY C? PH?N ??U T? CAO SU ??K L?K DAKLAK RUBBER COMPANY LTD 3L # & Natural rubber has been standardized for SVR3L technique (100% natural rubber), not yet vulcanizing. Uniform packaging 33.33 kg / bum, bulk, 100% new goods. # & La;3L#&Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L (100% cao su tự nhiên), chưa tiền lưu hóa. Đóng gói đồng nhất 33.33 kg/ bành, hàng rời, hàng mới 100%. #&LA
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
160560
KG
38
TNE
71040
USD
1012112100017310000
2021-12-10
400123 C?NG TY C? PH?N ??U T? CAO SU ??K L?K DAKLAK RUBBER COMPANY LTD CV60 # & Natural rubber has a standard of SVRCV60 technique (100% natural rubber), not yet vulcanizing. Uniform packing 35 kg / bau, 36 bp / pallet, 100% new goods. # & La;CV60#&Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVRCV60 ( 100% cao su tự nhiên), chưa tiền lưu hóa. Đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành, 36 bành/pallet, hàng mới 100%. #&LA
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
298800
KG
181
TNE
304819
USD
112100014172247
2021-07-26
400280 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??C HI?N QU?NG TR? CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN DUC HIEN QUANG TRI Natural rubber mixture SVR10 and SBR1502 synthetic rubber (Mixtures of Natural Rubber SVR10 and SBR1502). Synchronous packing goods 35kgs / Bale SW Plastic Pallet; 1.26mTS / Pallet). NEW 100%.;HỖN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502 (MIXTURES OF NATURAL RUBBER SVR10 AND SBR1502). HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG BỘ 35KGS/BALE SW PLASTIC PALLET; 1.26MTS/PALLET). HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
204
KG
202
TNE
344736
USD
112100016156562
2021-10-31
480261 C?NG TY TNHH ??U T? XUYêN á KH?I LONG VIENTIANE BAMBOO INDUSTRIAL FACTORY SOLE CO LTD Rolls of rolls, 01 layer; Not yet coated, impregnated; T / Part of mechanical and mechanical pulp: 60.3%; It is stained, quantified nearly as 186g / m2, 880mm size. Making paper lining, paper padded in Package sp. New 100%;Giấy đế dạng cuộn, 01 lớp; Chưa tráng phủ, thấm tẩm; T/phần bột giấy cơ học và hóa cơ:60,3%; được nhuộm màu,định lượng gần bằng 186g/m2, khổ 880mm.Dùng làm giấy lót, giấy độn trong bao gói sp.Mới 100%
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
45000
KG
45000
KGM
13500
USD
112200016651045
2022-05-26
480261 C?NG TY TNHH ??U T? XUYêN á KH?I LONG VIENTIANE BAMBOO INDUSTRIAL FACTORY SOLE CO LTD Collection paper, 01 layer; Unrelaid, soaked; T/part of mechanical and mechanical pulp: 60.3%; Colored, quantified nearly 186g/m2, size 880mm. Use paper lining, padded paper in packaging;Giấy đế dạng cuộn, 01 lớp; Chưa tráng phủ, thấm tẩm; T/phần bột giấy cơ học và hóa cơ:60,3%; được nhuộm màu,định lượng gần bằng 186g/m2, khổ 880mm.Dùng làm giấy lót, giấy độn trong bao gói sp.Mới 100%
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
45000
KG
45000
KGM
22500
USD
112100015192858
2021-09-21
110814 C?NG TY CP V?T T? K? THU?T N?NG NGHI?P C?N TH? LAO TTL AGRICULTURE AND INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LTD Cassava starch, green apple effect, used as a food, scientific name: Tapioca Starch (homogeneous packaging goods: net weight: 50 kgs / bag. Weight including packaging: 50.2 kgs / pack).;Tinh bột sắn, hiệu Quả Táo Xanh, dùng làm thực phẩm, tên khoa học: TAPIOCA STARCH( hàng đóng gói đồng nhất: Trọng lượng tịnh: 50 kgs/bao. Trọng lượng cả bì : 50,2 kgs/bao).
LAOS
VIETNAM
PAKSANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
201
KG
200
TNE
90000
USD
112100013723388
2021-07-09
110814 C?NG TY CP V?T T? K? THU?T N?NG NGHI?P C?N TH? LAO TTL AGRICULTURE AND INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LTD Cassava starch, green apple effect, used as a food, scientific name: Tapioca Starch (homogeneous packaging goods: net weight: 50 kgs / bag. Weight including packaging: 50.2 kgs / pack).;Tinh bột sắn, hiệu Quả Táo Xanh, dùng làm thực phẩm, tên khoa học: TAPIOCA STARCH( hàng đóng gói đồng nhất: Trọng lượng tịnh: 50 kgs/bao. Trọng lượng cả bì : 50,2 kgs/bao).
LAOS
VIETNAM
PAKSANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
201
KG
200
TNE
82000
USD
SUDUB0LIM0104661
2020-08-08
430000 PSYCHE LTD INDUSTRIAL SURQUILLO S A 22 WOODEN PALLETS WITH 43 CARDBOARD BOXES WITHSTRAPS 43,000 LB LEAD SHOT INVOICE :001-0000279 CONT. P27/20CR10 P.O. 10040675 C HARMONIZED CODE: 9306.29<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
19850
KG
22
PKG
397000
USD
SUDUB0LIM0127951
2020-09-04
430000 PSYCHE LTD INDUSTRIAL SURQUILLO S A 22 WOODEN PALLETS WITH 43 CARDBOARD BOXES WITHSTRAPS 43,000 LB LEAD SHOT INVOICE :001-0000289 CONT. P36/20CRNC13 P.O. 10174460 CNC HARMONIZED CODE: 9306.29<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
1601, CHARLESTON, SC
19840
KG
22
PKG
396800
USD
SUDUB0LIM0165991
2020-10-13
430000 PSYCHE LTD INDUSTRIAL SURQUILLO S A 22 WOODEN PALLETS WITH 43 CARDBOARD BOXES WITHSTRAPS 43,000 LB LEAD SHOT INVOICE :001-0000307 CONT. P46/20CRNC16 P.O. 09917445 CNC HARMONIZED CODE: 9306.29<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
1601, CHARLESTON, SC
19800
KG
22
PKG
396000
USD
SUDUB0LIM0144901
2020-09-12
430000 ROTOMETALS INC INDUSTRIAL SURQUILLO S A 22 WOODEN PALLETS WITH 43 CARDBOARD BOXES WITHSTRAPS 43,000 LBS LEAD SHOT INVOICE :001-0000295 CONT. RM4/20 P.O.1074031 HC: 9306.29<br/>
LAOS
UNITED STATES
22575, BALBOA
2811, OAKLAND, CA
19920
KG
22
PKG
398400
USD
SUDUB0LIM0035601
2020-04-04
430000 RON SHIRK SHOOTING SUPLIES INC INDUSTRIAL SURQUILLO S A 22 WOODEN PALLETS WITH 43 CARDBOARD BOXES WITHSTRAPS 43,000 LBS LEAD SHOT INVOICE :001-0000250 CONT. RS2/20 P.O. 02052020RS2-PAT HARMONIZED CODE: 9306.29<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
1001, NEW YORK, NY
19850
KG
22
PKG
397000
USD
SUDUB0LIM0117091
2020-08-17
430000 PSYCHE LTD INDUSTRIAL SURQUILLO S A 22 WOODEN PALLETS WITH 43 CARDBOARD BOXES WITHSTRAPS 43,000 LB LEAD SHOT INVOICE :001-0000284 CONT. P32/20BPPDCH6 P.O. 8056935 PDC HARMONIZED CODE: 9306.29<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
1303, BALTIMORE, MD
19780
KG
22
PKG
395600
USD
SUDUB0LIM0239651
2020-12-31
930629 FIOCCHI OF AMERICA INC INDUSTRIAL SURQUILLO S A 14 DRUMS OVER 14 WOODEN PALLETS WITH STRAPS 42,000 LB LEAD SHOT INVOICE : 001-0000343 CONT. F16/20 P.O. 201118-5 HARMONIZED CODE : 9306.29<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
19590
KG
14
DRM
391800
USD
SUDUB0LIM0218371
2020-12-30
930629 ROTOMETALS INC INDUSTRIAL SURQUILLO S A 22 WOODEN PALLETS WITH 43 CARDBOARD BOXES WITH STRAPS 43,000 LBS. LEAD SHOT INVOICE : 001-0000340 CONT. RM7/20 P.O. 1074299 HARMONIZED CODE : 9306.29<br/>
LAOS
UNITED STATES
22575, BALBOA
2811, OAKLAND, CA
19760
KG
22
PKG
395200
USD
SUDUB1LIM0151191
2021-08-28
520513 ROTOMETALS INC INDUSTRIAL SURQUILLO S A 22 WOODEN PALLETS WITH 43 CARDBOARD BOXES WITH STRAPS 43,000 LB LEAD SHOT INVOICE : 001-0000414 RM5/21 P.O. 1074899 HARMONIZED CODE: 9306.29<br/>
LAOS
UNITED STATES
20107, LAZARO CARDENAS
2811, OAKLAND, CA
19830
KG
22
PKG
396600
USD
ECUWTB044121
2021-10-15
551519 HERSH ROSTEX INC ARIS INDUSTRIAL SA FABRICS 65% WOOL35% POLYESTER FABRICS 25% WOOL75% POLYESTER FABRICS 45% WOOL55% POLYESTER FABRICS 30% WOOL70% POLYESTER<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1340
KG
66
PKG
0
USD
BANQBJX0116931
2020-03-31
391732 ROBERT BOSCH LTDA FRAENKISCHE INDUSTRIAL PIPES MEXICO SA DE CV STC 7200 PIECES OF CORRUGATED TUBE TUBOS DE PLASTICO DN 49505 INVOICE 47741 PART NUMBER 41310857 NCM 3917.32.29 WOODEN PACKAGES TREATED AND CERTIFIED. HS-CODE 39173229<br/>
LAOS
UNITED STATES
20193, TAMPICO
5301, HOUSTON, TX
76
KG
1
PKG
0
USD
112200017722517
2022-06-02
440290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? LOGISTICS AN TH?NH PHáT PHAMISOK SOLE CO LTD Charcoal from planted forests (Wooden Charcoal, black charcoal-black charcoal), heterogeneous packaging goods, average weight from 19-22kg/bag. New 100%.;Than củi từ rừng trồng (Wooden Charcoal, loại than đen-Black Charcoal), hàng đóng bao không đồng nhất,trọng lượng trung bình từ 19-22kg/bao. Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUA
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
200130
KG
200
TNE
30000
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
170199 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KINH B?C CHAROENCHOKCHAI TRADING CO LTD Yellow Brown Sugar (Natural Brown Sugar). The goods are packed homogeneous, 50kg pure weight/bag. Manufacturer Savannakhet Sugar Corporation. New 100%.;Đường cát vàng (Natural brown Sugar) . Hàng được đóng gói đồng nhất, trọng lượng tịnh 50kg/bao. Nhà sản xuất SAVANNAKHET SUGAR CORPORATION. Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
100300
KG
100
TNE
63000
USD
112100017428998
2021-12-14
400130 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120
KG
120
TNE
150000
USD
112200013857881
2022-01-13
080390 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? Và ??U T? TR??NG L?C HEUNGSIN CONSTRUCTION INDUSTRY CO LTD Fresh bananas (canned goods, of which: 2400 TL Pure boxes 11kg / box, TL both packaging 12kg / box; 2400 box TL net 10.25kg / box, TL packaging 12kg / box);Qủa chuối tươi (hàng đóng hộp, trong đó: 2400 hộp TL tịnh 11kg/hộp, TL cả bì 12kg/hộp; 2400 hộp TL tịnh 10.25kg/hộp, TL cả bì 12kg/hộp)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
57600
KG
51000
KGM
15300
USD
112100016384113
2021-11-07
400129 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
160
KG
160
TNE
200000
USD
112100016106469
2021-10-28
260111 C?NG TY CP T?P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON CO LTD Iron ore, unmarried, Fe content: 58% -61%, (humus, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe: 58%-61%, ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
1107
KG
1107
TNE
97402
USD
112100014940000
2021-09-03
260111 C?NG TY CP T?P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON CO LTD Iron ore, unmarried, Fe content: 58% -61%, (humus form, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe: 58%-61%, ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
643
KG
643
TNE
56610
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
440840 C?NG TY C? PH?N VI?TDUTCH QU?C T? CENTURY PLY SALAVAN CO LTD Wood panels from eucalyptus (Eucalyptus Core Veneer). Size: (1 x 670 x 950) mm. Bucket type B, C. Not yet dried: humidity 35-40%;Gỗ ván bóc từ gỗ bạch đàn (Eucalyptus core veneer). Kích thước: (1 x 670 x 950)mm. Loại xô B,C. Chưa được sấy khô: Độ ẩm 35-40%
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
28699
KG
6
MTQ
416
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
112200016417237
2022-04-17
252010 C?NG TY CP T?P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERAL SOLE CO LTD Raw materials in primitive form have not been processed. Size 01 - 15 cm is used as a construction material additive.;Thạch cao nguyên liệu dạng nguyên khai chưa qua chế biến. Kích thước 01 - 15 cm được dùng làm phụ gia vật liệu xây dựng.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
144
KG
144
TNE
3888
USD
112100015743058
2021-10-22
310420 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N SINO AGRI POTASH CO LTD Stool potassium chloride, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; copper package of net weight 50kg / bag, weight of packaging 50.17 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Stool potassium chloride (KCL) Mercury;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%;Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân Kali Clorua (KCL) Thủy Ngân
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
220748
KG
220
TNE
101420
USD
111021122100015000000
2021-10-17
310420 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THIêN B?O AN SINO AGRI POTASH CO LTD Potassium chloride fertilizer (powder form) (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; copper package of net weight 50 kg / bag, weight of packaging 50.17 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Kalicloride Thien Bao An;Phân bón Kali Clorua (dạng bột) (Hàm lượng K2O >=60%, Moisture <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50,17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: KALICLORUA THIÊN BẢO AN
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
209711
KG
209
TNE
96140
USD
141021122100015000000
2021-10-22
310420 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THIêN B?O AN SINO AGRI POTASH CO LTD Potassium chloride fertilizer (powder form) (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; copper package of net weight 50 kg / bag, weight of packaging 50.17 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Kalicloride Thien Bao An;Phân bón Kali Clorua (dạng bột) (Hàm lượng K2O >=60%, Moisture <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50,17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: KALICLORUA THIÊN BẢO AN
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
116394
KG
116
TNE
53360
USD
112100016817930
2021-11-23
714101 C?NG TY TNHH XNK QL B?C GIANG VANSANA TRADING IMPORT EXPORT CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
391950
KG
390000
KGM
74100
USD
112100016903434
2021-11-25
714101 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? T?Y QU?NG BìNH VANSANA TRADING IMPORT EXPORT CO LTD Dry sliced cassava (uniform package of net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2kg / bag used as food processing materials);Sắn lát khô ( Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 40kg/bao, trọng lượng cả bì 40,2kg/bao dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm )
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
301500
KG
300
TNE
57000
USD
61120112000012000000
2020-11-06
440730 C?NG TY C? PH?N NGUYêN G? BìNH D??NG CHAMPA SAVI JOINT VENTURE CO LTD Pohl Heavea brasiliensis (rubber wood plantations sawn, not planed, untreated increases the tooth, group VII) 177.060m3 quantity, unit price $ 100 / m3, worth 17,706.00usd;Heavea brasiliensis Pohl (gỗ cao su xẻ rừng trồng, chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắng, nhóm VII) số lượng 177.060m3, đơn giá 100usd/m3, trị giá 17,706.00usd
LAOS
VIETNAM
LAOS
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
141648
KG
177
MTQ
17706
USD
112000013292715
2020-12-23
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SOLE CO LTD Unroasted coffee beans COFFEE ARABICA not reducing quality LAO singer - faction - in (Item homogeneous packing net weight 50kg / bag, gross weight 50,2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
180720
KG
180000
KGM
414000
USD
112100009104997
2021-01-22
090111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SOLE CO LTD Unroasted coffee beans COFFEE ARABICA not reducing quality LAO singer - faction - in (Item homogeneous packing net weight 50kg / bag, gross weight 50,2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
138000
USD