Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BANQ1046842328
2022-06-30
060780 GLOBE METAL GLOBAL MINING ENVIRONMENT SOCIEDA TUNGSTEN CARBIDE METAL TIPS - 7,000 KGS. (SECONDARY RAW MATERIAL) (PUNTAS DE METAL DE CARBURO DE TUNGSTENO) HS CODE: 060780 .<br/>
LAOS
UNITED STATES
33303, CALLAO
1001, NEW YORK, NY
7120
KG
5
PKG
0
USD
BANQ1046842328
2022-07-04
060780 GLOBE METAL GLOBAL MINING ENVIRONMENT SOCIEDA TUNGSTEN CARBIDE METAL TIPS - 7,000 KGS. (SECONDARY RAW MATERIAL) (PUNTAS DE METAL DE CARBURO DE TUNGSTENO) HS CODE: 060780 .<br/>
LAOS
UNITED STATES
33303, CALLAO
1001, NEW YORK, NY
7120
KG
5
PKG
0
USD
SEAU913870945
2022-03-01
600900 SIERRA PRODUCE PROCESOS AGROINDUSTRIALES SOCIEDA 2160 BOXES WITH FRESH GRAPES (2160 CAJAS CON UVAS FRESCAS ) P. A.08.06.10.00.00 HS CO DE: 080610 THERMOGRAPHS:JHM6N 00900/JHM6N008X0 COLD TREATME NT (-)TLF:+51-1 618 4055, F AX:+51-1 221 3233, MOVIL RPC:+ 51-991 682 208<br/>
LAOS
UNITED STATES
22575, BALBOA
2713, PORT HUENEME, CA
20130
KG
2160
BOX
0
USD
1.80222122200014E+20
2022-02-24
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG LAO KAIYUAN MINING SOLE CO LTD Potassium chloride fertilizer, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%, uniform package of 1,000 kg / bag, TL both packaging 1.002 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Potassium Progressive Chloride;Phân bón Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 1,000 kg/bao, TL cả bì 1,002 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
384768
KG
384
TNE
188544
USD
80422122200016100000
2022-04-16
310420 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THIêN B?O AN LAO KAIYUAN MINING SOLE CO LTD Potassium chloride fertilizer (powder form) (content of k2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang packaging is homogeneous weight of 50 kg/bag, weight of 50.1 kg/bag). Fertilizer name: Kaliclorua Thien Bao An;Phân bón Kali clorua (dạng bột) (Hàm lượng K2O >=60%, Moisture <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: KALICLORUA THIÊN BẢO AN
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
108216
KG
108
TNE
55620
USD
112100009122199
2021-01-22
310420 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN LONG H?I LAO KAIYUAN MINING SOLE CO LTD Fertilizer potassium chloride powder (content of K20> = 60%, humidity <= 1%, Hang bagging uniform net weight 50 kg / bag, gross weight 50.1 kg / bag. Name fertilizer circulation: Long Hai potassium chloride (MOP);Phân Kali Clorua, dạng bôt (Hàm lượng K20 >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.1 kg/bao. Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Long Hải (MOP)
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
144288
KG
144
TNE
29232
USD
1.1210001647e+014
2021-11-10
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112000013371234
2020-12-25
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (ORE COPPER (CU). Goods processed, the Cu content of> = 30%; powdered, uniform packaging net weight 50kg / bag, gross weight 50.2 kg / bag. Made in Laos;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao , trọng lượng cả bì 50.2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
35190
KG
35050
KGM
9288
USD
112100017437781
2021-12-14
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100016738572
2021-11-19
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100017438465
2021-12-14
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30120
KG
30000
KGM
7950
USD
112100013926233
2021-07-15
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112200015042537
2022-02-26
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112200014289439
2022-01-25
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30120
KG
30000
KGM
7950
USD
112000012320018
2020-11-17
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (ORE COPPER (CU). Goods processed, the Cu content of> = 30%; powdered, uniform packaging net weight 50kg / bag, gross weight 50.2 kg / bag. Export porcelain waterpipe;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao , trọng lượng cả bì 50.2 kg/bao . Xuất sứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
31626
KG
31500
KGM
8348
USD
112200015042634
2022-02-26
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100014113233
2021-07-23
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100014528495
2021-08-12
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112200013986973
2022-01-15
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30120
KG
30000
KGM
7950
USD
112200013794286
2022-01-10
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30120
KG
30000
KGM
7950
USD
112100008668238
2021-01-13
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (ORE COPPER (CU). Goods processed, the Cu content of> = 30%; powdered, uniform packaging net weight 50kg / bag, gross weight 50.2 kg / bag. Made in Laos;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao , trọng lượng cả bì 50.2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
35190
KG
35050
KGM
9288
USD
112100015090000
2021-09-11
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100015520390
2021-10-02
260900 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Processed ore ore is processed, content of 23% + - 1%; Powdered, powdered type of 35kg / bag, TL 35.2 kg / bag. Laos;Quặng thiếc hàng đã qua chế biến, hàm lượng Sn 23%+-1%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 35kg/bao , TL cả bì 35,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26154
KG
26005
KGM
182035
USD
112100016970434
2021-11-27
260900 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Processed ore ore is processed, content of 23% + - 1%; Powdered, powdered type of 35kg / bag, TL 35.2 kg / bag. Laos;Quặng thiếc hàng đã qua chế biến, hàm lượng Sn 23%+-1%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 35kg/bao , TL cả bì 35,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
21120
KG
21000
KGM
147000
USD
HLCULI3191209853
2020-01-08
565680 SAFCO OF AMERICA LLC GLOBAL AGRO PER USA FRESH GRAPES WITH FRESH GRAPES (UVAS FRESCAS) P.A. 0806.10.00.00 COLD TREATMENT THERMOGRAPHS A56PAJ / A56P8N<br/>
LAOS
UNITED STATES
20120, MANZANILLO
2704, LOS ANGELES, CA
14000
KG
1700
PCS
0
USD
HLCULI3191209875
2020-01-08
565680 SAFCO OF AMERICA LLC GLOBAL AGRO PER USA GRAPES, FRESH WITH FRESH GRAPES (UVAS FRESCAS) P.A. 0806.10.00.00 COLD TREATMENT THERMOGRAPHS A56PAJ / A56P8N SE EMBARCA 1700 CAJAS EN 20 PALLETS CHEP B4840A<br/>
LAOS
UNITED STATES
20120, MANZANILLO
2704, LOS ANGELES, CA
14000
KG
1700
PCS
0
USD
HLCULI3191209948
2020-01-08
568456 SAFCO OF AMERICA LLC GLOBAL AGRO PER USA WITH FRESH GRAPES (UVAS FRESCAS) P.A. 0806.10.00.00 COLD TREATMENT THERMOGRAPHS A56P84 / A56PGK SE EMBARCA 1700 CAJAS EN 20 PALLETS CHEP B4840A<br/>
LAOS
UNITED STATES
20120, MANZANILLO
2704, LOS ANGELES, CA
14000
KG
1700
PCS
0
USD
SEAU913576177
2022-01-11
757300 SAFCO OF AMERICA LLC GLOBAL AGRO PER USA 1600 BOXES WITH FRESH GRAP ES (UVAS FRESCAS) P.A .:0806.10.00.00 HS COD E:0806.10 THERMOGRAPHS: A7NFG5 / A7NFD3 COLD TREATM ENT SE EMBARCA 1600 CAJAS EN 20 PALLETS CHEP B4840A<br/>
LAOS
UNITED STATES
22575, BALBOA
2713, PORT HUENEME, CA
16360
KG
1600
BOX
0
USD
HLCULI3191209810
2020-01-15
565600 SAFCO OF AMERICA LLC GLOBAL AGRO PER USA WITH FRESH GRAPES (UVAS FRESCAS) P.A. 0806.10.00.00 COLD TREATMENT THERMOGRAPHS A56PFH / A56PFU SE EMBARCA 1700 CAJAS EN 20 PALLETS CHEP B4840A<br/>
LAOS
UNITED STATES
20120, MANZANILLO
2704, LOS ANGELES, CA
14000
KG
1700
PCS
0
USD
SEAU913670481
2022-01-25
962960 SAFCO OF AMERICA LLC GLOBAL AGRO PER USA 1800 BOXES WITH FRESH GRAP ES (UVAS FRESCAS) P.A .:0806.10.00.00 HS COD E:0806.10 THERMOGRAPHS: A9ET62 / A9ET6K COLD TREATM ENT<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
1101, PHILADELPHIA, PA
17090
KG
1800
BOX
0
USD
SEAU913667918
2022-01-25
969300 SAFCO OF AMERICA LLC GLOBAL AGRO PER USA 1700 BOXES WITH FRESH GRAP ES (UVAS FRESCAS) P.A .:0806.10.00.00 HS COD E:0806.10 THERMOGRAPHS: A9ET6S / A9ET3D COLD TREATM ENT<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
1101, PHILADELPHIA, PA
16910
KG
1700
BOX
0
USD
SEAU913635088
2022-01-18
880700 WILLIAM H KOPKE JR INC GLOBAL AGRO PER USA 1800 BOXES WITH FRESH GRAP ES (UVAS FRESCAS) P.A .:0806.10.00.00 HS COD E:0806.10 THERMOGRAPHS: A8VKZG / A8VM07 COLD TREATME NT<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
1101, PHILADELPHIA, PA
17310
KG
1800
BOX
0
USD
SEAU913670471
2022-01-25
976930 WILLIAM H KOPKE JR INC GLOBAL AGRO PER USA 1800 BOXES WITH FRESH GRAP ES (UVAS FRESCAS) P.A .:0806.10.00.00 HS COD E:0806.10 THERMOGRAPHS: A9ET76 / A9ET3R COLD TREATM ENT<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
1101, PHILADELPHIA, PA
17050
KG
1800
BOX
0
USD
HLCULI3191209904
2020-01-30
565630 SAFCO OF AMERICA LLC GLOBAL AGRO PER USA WITH FRESH GRAPES (UVAS FRESCAS) P.A. 0806.10.00.00 COLD TREATMENT THERMOGRAPHS A56PAC / A56PH3 SE EMBARCA 1700 CAJAS EN 20 PALLETS CHEP B4840A<br/>
LAOS
UNITED STATES
30107, CARTAGENA
1101, PHILADELPHIA, PA
14000
KG
1700
PCS
0
USD
112100013595674
2021-07-03
170114 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I D?CH V? MINH PHúC GLOBAL MIND COMMODITIES TRADING PTE LTD Raw sugar (brown sugar) not containing added flavoring or coloring matter. Composition 100% from sugar mia.Trong net weight: 50Kg / bag. the sx: Mitr LAO SUGAR CO., LTD New 100%.;Đường thô (đường vàng) chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu. Thành phần 100% từ đường mía.Trọng lượng tịnh: 50Kg/bao. nhà sx: MITR LAO SUGAR CO.,LTD Mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
90
KG
90
TNE
50130
USD
112100013729675
2021-07-08
170114 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I D?CH V? MINH PHúC GLOBAL MIND COMMODITIES TRADING PTE LTD Raw sugar (golden sugar) has not added aromatherapy or pigments. 100% component from sugar cane. Net weight: 50kg / bag. Manufacturer: MITTR Lao Sugar Co., Ltd is 100% new.;Đường thô (đường vàng) chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu. Thành phần 100% từ đường mía.Trọng lượng tịnh: 50Kg/bao. nhà sx: MITR LAO SUGAR CO.,LTD Mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
181
KG
180
TNE
100260
USD
112100013774927
2021-07-09
170114 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I D?CH V? MINH PHúC GLOBAL MIND COMMODITIES TRADING PTE LTD Raw sugar (golden sugar) has not added aromatherapy or pigments. 100% component from sugar cane. Net weight: 50kg / bag. Manufacturer: MITTR Lao Sugar Co., Ltd is 100% new.;Đường thô (đường vàng) chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu. Thành phần 100% từ đường mía.Trọng lượng tịnh: 50Kg/bao. nhà sx: MITR LAO SUGAR CO.,LTD Mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
90
KG
90
TNE
50130
USD
112100014027439
2021-07-19
170114 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I D?CH V? MINH PHúC GLOBAL MIND COMMODITIES TRADING PTE LTD Raw sugar (golden sugar) has not added aromatherapy or pigments. 100% component from sugar cane. Net weight: 50kg / bag. Manufacturer: MITTR Lao Sugar Co., Ltd is 100% new.;Đường thô (đường vàng) chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu. Thành phần 100% từ đường mía.Trọng lượng tịnh: 50Kg/bao. nhà sx: MITR LAO SUGAR CO.,LTD Mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
90
KG
90
TNE
50130
USD