Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013595674
2021-07-03
170114 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I D?CH V? MINH PHúC GLOBAL MIND COMMODITIES TRADING PTE LTD Raw sugar (brown sugar) not containing added flavoring or coloring matter. Composition 100% from sugar mia.Trong net weight: 50Kg / bag. the sx: Mitr LAO SUGAR CO., LTD New 100%.;Đường thô (đường vàng) chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu. Thành phần 100% từ đường mía.Trọng lượng tịnh: 50Kg/bao. nhà sx: MITR LAO SUGAR CO.,LTD Mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
90
KG
90
TNE
50130
USD
112100013729675
2021-07-08
170114 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I D?CH V? MINH PHúC GLOBAL MIND COMMODITIES TRADING PTE LTD Raw sugar (golden sugar) has not added aromatherapy or pigments. 100% component from sugar cane. Net weight: 50kg / bag. Manufacturer: MITTR Lao Sugar Co., Ltd is 100% new.;Đường thô (đường vàng) chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu. Thành phần 100% từ đường mía.Trọng lượng tịnh: 50Kg/bao. nhà sx: MITR LAO SUGAR CO.,LTD Mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
181
KG
180
TNE
100260
USD
112100013774927
2021-07-09
170114 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I D?CH V? MINH PHúC GLOBAL MIND COMMODITIES TRADING PTE LTD Raw sugar (golden sugar) has not added aromatherapy or pigments. 100% component from sugar cane. Net weight: 50kg / bag. Manufacturer: MITTR Lao Sugar Co., Ltd is 100% new.;Đường thô (đường vàng) chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu. Thành phần 100% từ đường mía.Trọng lượng tịnh: 50Kg/bao. nhà sx: MITR LAO SUGAR CO.,LTD Mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
90
KG
90
TNE
50130
USD
112100014027439
2021-07-19
170114 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I D?CH V? MINH PHúC GLOBAL MIND COMMODITIES TRADING PTE LTD Raw sugar (golden sugar) has not added aromatherapy or pigments. 100% component from sugar cane. Net weight: 50kg / bag. Manufacturer: MITTR Lao Sugar Co., Ltd is 100% new.;Đường thô (đường vàng) chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu. Thành phần 100% từ đường mía.Trọng lượng tịnh: 50Kg/bao. nhà sx: MITR LAO SUGAR CO.,LTD Mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
90
KG
90
TNE
50130
USD
112100013932148
2021-07-25
310420 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N BARY CHEMICAL PTE LTD Fertilizer potassium chloride, powdered (K2O content of> = 60%, humidity <= 1%, Hang bagging uniform net weight 50 kg / bag, gross weight 50.17 kg / bag). Fertilizer circulation name: Analysis of Potassium Chloride (KCL) Mercury;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%;Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân Kali Clorua (KCL) Thủy Ngân
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
140476
KG
140
TNE
42420
USD
112100009682048
2021-02-18
310420 C?NG TY C? PH?N V?T T? N?NG S?N BARY CHEMICAL PTE LTD Fertilizer potassium chloride, powdered (K2O content of> = 60%, humidity <= 1%, Hang bagging uniform net weight 50 kg / bag, gross weight 50.1 kg / bag). Fertilizer circulation name: Potassium agricultural Apromaco;Phân bón Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali nông sản Apromaco
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
144288
KG
144
TNE
29448
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
170199 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KINH B?C CHAROENCHOKCHAI TRADING CO LTD Yellow Brown Sugar (Natural Brown Sugar). The goods are packed homogeneous, 50kg pure weight/bag. Manufacturer Savannakhet Sugar Corporation. New 100%.;Đường cát vàng (Natural brown Sugar) . Hàng được đóng gói đồng nhất, trọng lượng tịnh 50kg/bao. Nhà sản xuất SAVANNAKHET SUGAR CORPORATION. Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
100300
KG
100
TNE
63000
USD
112100017428998
2021-12-14
400130 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120
KG
120
TNE
150000
USD
112100016384113
2021-11-07
400129 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
160
KG
160
TNE
200000
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
112100017889027
2022-01-04
310420 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và PH?N BóN GIA HUY TOP TRADING LIMITED Stool potassium chloride, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; uniform package of net weight 50kg / bag, weight of packaging 50.18 kg / pack). Fertilizer name Circulation: Muriate of Potash GH;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%;Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.18 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Muriate of Potash GH
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30108
KG
30
TNE
15000
USD
112200016084206
2022-04-17
310420 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, granular, pink-red (K2O content> = 60%, moisture <= 1%); Hang packaging is homogeneous weight of 50kg/bag, TL packaging 50.17 kg/bag). Fertilizer name circulation: Potassium chloride (KCl) mercury;Phân Kali Clorua,dạng hạt, màu hồng-đỏ (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%);Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, TL cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành:Phân Kali Clorua (KCL) Thủy Ngân
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60204
KG
60
TNE
36180
USD
112200016088099
2022-04-23
310420 C?NG TY C? PH?N V?T T? N?NG S?N TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder, white (K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous weight of 50 kg/bag, TL package 50.17 kg/bag). Name of PBLH: Apromaco Agricultural Product Fertilizer;Phân bón Kali Clorua, dạng bột, màu trắng (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao,TL cả bì 50.17 kg/bao). Tên PBLH: Phân bón Kali nông sản Apromaco
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
36122
KG
36
TNE
18072
USD
112200016160270
2022-04-23
310420 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U LONG H?NG TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%: Hang packaging jumbo bags are homogeneous weight of 1000kg/bag, weight 1001.8 kg/bag). Fertilizer name circulation: Potassium Long Hung.;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >= 60%, độ ẩm <=1%: hàng đóng bao JUMBO đồng nhất trọng lượng tịnh 1000kg/bao,trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân Kali Long Hưng.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
96173
KG
96
TNE
53856
USD
112200016190791
2022-04-18
310420 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? QU?C T? TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder, white (K20> = 60%, moisture <= 1%) Perifies a homogeneous packaging of 50 kg pure weight/bag, weight of 50.17 kg/bag. Fertilizer name: Potassium chloride interserco;Phân Kali Clorua, dạng bột,màu trắng (Hàm lượng K20 >=60%, độ ẩm <=1%) Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao. Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Interserco
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
144490
KG
144
TNE
80928
USD
112200016214239
2022-04-16
310420 C?NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
336605
KG
336
TNE
183120
USD
112200016237210
2022-04-23
310420 C?NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
458824
KG
458
TNE
249610
USD
112100016817930
2021-11-23
714101 C?NG TY TNHH XNK QL B?C GIANG VANSANA TRADING IMPORT EXPORT CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
391950
KG
390000
KGM
74100
USD
112100016903434
2021-11-25
714101 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? T?Y QU?NG BìNH VANSANA TRADING IMPORT EXPORT CO LTD Dry sliced cassava (uniform package of net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2kg / bag used as food processing materials);Sắn lát khô ( Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 40kg/bao, trọng lượng cả bì 40,2kg/bao dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm )
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
301500
KG
300
TNE
57000
USD
HLCULI3191209853
2020-01-08
565680 SAFCO OF AMERICA LLC GLOBAL AGRO PER USA FRESH GRAPES WITH FRESH GRAPES (UVAS FRESCAS) P.A. 0806.10.00.00 COLD TREATMENT THERMOGRAPHS A56PAJ / A56P8N<br/>
LAOS
UNITED STATES
20120, MANZANILLO
2704, LOS ANGELES, CA
14000
KG
1700
PCS
0
USD
HLCULI3191209875
2020-01-08
565680 SAFCO OF AMERICA LLC GLOBAL AGRO PER USA GRAPES, FRESH WITH FRESH GRAPES (UVAS FRESCAS) P.A. 0806.10.00.00 COLD TREATMENT THERMOGRAPHS A56PAJ / A56P8N SE EMBARCA 1700 CAJAS EN 20 PALLETS CHEP B4840A<br/>
LAOS
UNITED STATES
20120, MANZANILLO
2704, LOS ANGELES, CA
14000
KG
1700
PCS
0
USD
HLCULI3191209948
2020-01-08
568456 SAFCO OF AMERICA LLC GLOBAL AGRO PER USA WITH FRESH GRAPES (UVAS FRESCAS) P.A. 0806.10.00.00 COLD TREATMENT THERMOGRAPHS A56P84 / A56PGK SE EMBARCA 1700 CAJAS EN 20 PALLETS CHEP B4840A<br/>
LAOS
UNITED STATES
20120, MANZANILLO
2704, LOS ANGELES, CA
14000
KG
1700
PCS
0
USD
BANQ1046842328
2022-06-30
060780 GLOBE METAL GLOBAL MINING ENVIRONMENT SOCIEDA TUNGSTEN CARBIDE METAL TIPS - 7,000 KGS. (SECONDARY RAW MATERIAL) (PUNTAS DE METAL DE CARBURO DE TUNGSTENO) HS CODE: 060780 .<br/>
LAOS
UNITED STATES
33303, CALLAO
1001, NEW YORK, NY
7120
KG
5
PKG
0
USD
BANQ1046842328
2022-07-04
060780 GLOBE METAL GLOBAL MINING ENVIRONMENT SOCIEDA TUNGSTEN CARBIDE METAL TIPS - 7,000 KGS. (SECONDARY RAW MATERIAL) (PUNTAS DE METAL DE CARBURO DE TUNGSTENO) HS CODE: 060780 .<br/>
LAOS
UNITED STATES
33303, CALLAO
1001, NEW YORK, NY
7120
KG
5
PKG
0
USD
SEAU913576177
2022-01-11
757300 SAFCO OF AMERICA LLC GLOBAL AGRO PER USA 1600 BOXES WITH FRESH GRAP ES (UVAS FRESCAS) P.A .:0806.10.00.00 HS COD E:0806.10 THERMOGRAPHS: A7NFG5 / A7NFD3 COLD TREATM ENT SE EMBARCA 1600 CAJAS EN 20 PALLETS CHEP B4840A<br/>
LAOS
UNITED STATES
22575, BALBOA
2713, PORT HUENEME, CA
16360
KG
1600
BOX
0
USD
HLCULI3191209810
2020-01-15
565600 SAFCO OF AMERICA LLC GLOBAL AGRO PER USA WITH FRESH GRAPES (UVAS FRESCAS) P.A. 0806.10.00.00 COLD TREATMENT THERMOGRAPHS A56PFH / A56PFU SE EMBARCA 1700 CAJAS EN 20 PALLETS CHEP B4840A<br/>
LAOS
UNITED STATES
20120, MANZANILLO
2704, LOS ANGELES, CA
14000
KG
1700
PCS
0
USD
SEAU913670481
2022-01-25
962960 SAFCO OF AMERICA LLC GLOBAL AGRO PER USA 1800 BOXES WITH FRESH GRAP ES (UVAS FRESCAS) P.A .:0806.10.00.00 HS COD E:0806.10 THERMOGRAPHS: A9ET62 / A9ET6K COLD TREATM ENT<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
1101, PHILADELPHIA, PA
17090
KG
1800
BOX
0
USD
SEAU913667918
2022-01-25
969300 SAFCO OF AMERICA LLC GLOBAL AGRO PER USA 1700 BOXES WITH FRESH GRAP ES (UVAS FRESCAS) P.A .:0806.10.00.00 HS COD E:0806.10 THERMOGRAPHS: A9ET6S / A9ET3D COLD TREATM ENT<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
1101, PHILADELPHIA, PA
16910
KG
1700
BOX
0
USD
SEAU913635088
2022-01-18
880700 WILLIAM H KOPKE JR INC GLOBAL AGRO PER USA 1800 BOXES WITH FRESH GRAP ES (UVAS FRESCAS) P.A .:0806.10.00.00 HS COD E:0806.10 THERMOGRAPHS: A8VKZG / A8VM07 COLD TREATME NT<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
1101, PHILADELPHIA, PA
17310
KG
1800
BOX
0
USD
SEAU913670471
2022-01-25
976930 WILLIAM H KOPKE JR INC GLOBAL AGRO PER USA 1800 BOXES WITH FRESH GRAP ES (UVAS FRESCAS) P.A .:0806.10.00.00 HS COD E:0806.10 THERMOGRAPHS: A9ET76 / A9ET3R COLD TREATM ENT<br/>
LAOS
UNITED STATES
22556, PUERTO MANZANILLO
1101, PHILADELPHIA, PA
17050
KG
1800
BOX
0
USD
HLCULI3191209904
2020-01-30
565630 SAFCO OF AMERICA LLC GLOBAL AGRO PER USA WITH FRESH GRAPES (UVAS FRESCAS) P.A. 0806.10.00.00 COLD TREATMENT THERMOGRAPHS A56PAC / A56PH3 SE EMBARCA 1700 CAJAS EN 20 PALLETS CHEP B4840A<br/>
LAOS
UNITED STATES
30107, CARTAGENA
1101, PHILADELPHIA, PA
14000
KG
1700
PCS
0
USD
112100016834487
2021-11-24
714101 C?NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30150
KG
30000
KGM
7500
USD
112100016883407
2021-11-25
714101 C?NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
150750
KG
150000
KGM
37500
USD
112100016878494
2021-11-25
714101 C?NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30150
KG
30000
KGM
7500
USD
112100016935473
2021-11-26
714101 C?NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30150
KG
30000
KGM
7500
USD
250122100000272000
2022-01-25
260111 C?NG TY TNHH V?N ??C LOGISTICS LAO REN YI COOPERATION TRADING ENTERPRISE PARTNERSHIP LTD The iron ore is untrained, taken from 1-9mm size No more than 10%, 10-40mm no less than 85%, greater than 40mm no more than 05%, the content Fe> = 58%;Quặng sắt dạng cục chưa qua nung kết, có kích cỡ từ 1-9mm không quá 10%, 10-40mm không ít hơn 85%, lớn hơn 40mm không quá 05%, hàm lượng Fe >= 58%
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
352
KG
352
TNE
19360
USD
70621100001999800
2021-06-07
260111 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN WONDER QU?C T? LAO REN YI COOPERATION TRADING ENTERPRISE PARTNERSHIP LTD Local iron ore is not yet overned by 0-9mm size without exceeding 10%; 10-40mm no less than 85%; Larger than 40mm does not exceed 10%, the content of Fe 62%;Quặng sắt dạng cục chưa qua nung kết, có kích cỡ từ 0-9mm không vượt quá 10%; 10-40mm không ít hơn 85%; lớn hơn 40mm không vượt quá 10%, hàm lượng Fe 62%
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
608
KG
608
TNE
112480
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
440350 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THIêN LONG NG?C ??NH LAO AFTER SALE TRADING SERVICE SOLE CO LTD TECTONA Grandis Linn (log) (round teak, N3 planted forest wood) Number of 232,740m3, unit price of 200USD / m3, worth 46,548.00USD;Tectona grandis linn (Log) (Gỗ tếch tròn, gỗ rừng trồng N3) số lượng 232,740m3,đơn giá 200usd/m3, trị giá 46,548.00usd
LAOS
VIETNAM
LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
349110
KG
233
MTQ
46548
USD
NOCLBWY030622004
2022-03-07
382520 AARON OIL CO NCL BAHAMAS LTD OILY SLUDGE FOR DISPOSAL CBP FORM 3461<br/>
LAOS
UNITED STATES
99900, HIGH SEAS (OUTSIDE U.S. TERRITORIAL WATERS)
2002, NEW ORLEANS, LA
20000
KG
1
PCS
0
USD
112100013762215
2021-07-11
400122 C?NG TY C? PH?N ??U T? CAO SU ??K L?K DAKLAK RUBBER COMPANY LTD 3L # & Natural rubber has been standardized for SVR3L technique (100% natural rubber), not yet vulcanizing. Uniform packaging 33.33 kg / bum, bulk, 100% new goods. # & La;3L#&Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L (100% cao su tự nhiên), chưa tiền lưu hóa. Đóng gói đồng nhất 33.33 kg/ bành, hàng rời, hàng mới 100%. #&LA
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
160560
KG
38
TNE
71040
USD
1012112100017310000
2021-12-10
400123 C?NG TY C? PH?N ??U T? CAO SU ??K L?K DAKLAK RUBBER COMPANY LTD CV60 # & Natural rubber has a standard of SVRCV60 technique (100% natural rubber), not yet vulcanizing. Uniform packing 35 kg / bau, 36 bp / pallet, 100% new goods. # & La;CV60#&Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVRCV60 ( 100% cao su tự nhiên), chưa tiền lưu hóa. Đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành, 36 bành/pallet, hàng mới 100%. #&LA
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
298800
KG
181
TNE
304819
USD
112200017722517
2022-06-02
440290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? LOGISTICS AN TH?NH PHáT PHAMISOK SOLE CO LTD Charcoal from planted forests (Wooden Charcoal, black charcoal-black charcoal), heterogeneous packaging goods, average weight from 19-22kg/bag. New 100%.;Than củi từ rừng trồng (Wooden Charcoal, loại than đen-Black Charcoal), hàng đóng bao không đồng nhất,trọng lượng trung bình từ 19-22kg/bao. Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUA
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
200130
KG
200
TNE
30000
USD
112100015810136
2021-10-19
400280 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??C HI?N QU?NG TR? PHONSAN RUBBER CO LTD Natural rubber mixture SVR10 and SBR1502 synthetic rubber (Mixtures of Natural Rubber SVR10 and SBR1502). 35kgs / bale sw plastic pallet synchronous packing goods; 1.26mTS / Pallet). NEW 100%.;HỖN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502 (MIXTURES OF NATURAL RUBBER SVR10 AND SBR1502). HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG BỘ 35KGS/BALE SW PLASTIC PALLET; 1.26MTS/PALLET). HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
204
KG
202
TNE
336672
USD
112200015703347
2022-03-24
400280 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??C HI?N QU?NG TR? PHONSAN RUBBER CO LTD Natural rubber mixture SVR10 and SBR1502 synthetic rubber (Mixtures of Natural Rubber SVR10 and SBR1502). 35kgs / Bale Sw-Wooden Pallet synchronous packing goods; 1.26mTS / Pallet). NEW 100%.;HỖN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502 (MIXTURES OF NATURAL RUBBER SVR10 AND SBR1502). HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG BỘ 35KGS/BALE SW-WOODEN PALLET; 1.26MTS/PALLET). HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
BOLYKHAMXAY
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
207
KG
202
TNE
364896
USD
112200014929525
2022-02-24
400280 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ??C HI?N QU?NG TR? PHONSAN RUBBER CO LTD Natural rubber mixture SVR10 and SBR1502 synthetic rubber (Mixtures of Natural Rubber SVR10 and SBR1502). 35kgs / Bale Sw-Wooden Pallet synchronous packing goods; 1.26mTS / Pallet). NEW 100%.;HỖN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502 (MIXTURES OF NATURAL RUBBER SVR10 AND SBR1502). HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG BỘ 35KGS/BALE SW-WOODEN PALLET; 1.26MTS/PALLET). HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
BOLYKHAMXAY
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
207
KG
202
TNE
346752
USD
112100016234007
2021-11-02
252010 C?NG TY CP T?P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERAL SOLE LTD Plaster forms of primary form unprocessed. Size 01-15 cm is used as construction materials additives.;Thạch cao nguyên liệu dạng nguyên khai chưa qua chế biến. Kích thước 01 - 15 cm được dùng làm phụ gia vật liệu xây dựng.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
159
KG
159
TNE
4280
USD
112200013857881
2022-01-13
080390 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? Và ??U T? TR??NG L?C HEUNGSIN CONSTRUCTION INDUSTRY CO LTD Fresh bananas (canned goods, of which: 2400 TL Pure boxes 11kg / box, TL both packaging 12kg / box; 2400 box TL net 10.25kg / box, TL packaging 12kg / box);Qủa chuối tươi (hàng đóng hộp, trong đó: 2400 hộp TL tịnh 11kg/hộp, TL cả bì 12kg/hộp; 2400 hộp TL tịnh 10.25kg/hộp, TL cả bì 12kg/hộp)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
57600
KG
51000
KGM
15300
USD
112100016106469
2021-10-28
260111 C?NG TY CP T?P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON CO LTD Iron ore, unmarried, Fe content: 58% -61%, (humus, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe: 58%-61%, ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
1107
KG
1107
TNE
97402
USD
112100014940000
2021-09-03
260111 C?NG TY CP T?P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON CO LTD Iron ore, unmarried, Fe content: 58% -61%, (humus form, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe: 58%-61%, ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
643
KG
643
TNE
56610
USD