Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210322COSU6329444740
2022-04-12
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA SAMJI TRADING CORP Ru -ht #& Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95.71% Min - Rutile; VCP No. 755/TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95,71% min - Rutile; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG CAT LAI (HCM)
61000
KG
59980
KGM
137954
USD
120422COSU6331303020
2022-05-04
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA SAMJI TRADING CORP Ru -ht Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95.71% Min - Rutile; VCP No. 755/TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95,71% min - Rutile; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG CAT LAI (HCM)
61060
KG
60093
KGM
138214
USD
141121EGLV321100008901
2022-01-05
230230 C?NG TY C? PH?N ABC VI?T NAM RESOURCES GENERAL TRADING FZE Noodles - Raw materials for animal feed production - Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and OL No. 38 / CN-TCN dated January 20, 2020. New 100%;CÁM MÌ - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng mới 100%
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG XANH VIP
406
KG
405
TNE
103275
USD