Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
201-21-128557
2021-03-23
920710 COM E IMP AUDIOMUSICA SPA VOX INSTRUMENTOS MUSICALES DE TECLADO, EXCEPTO LOS ACORDEONES,SONIDO ELECTRICOWORKSTATIONCONTINENTAL 73
JAPAN
CHILE
ZONA FRANCA IQUIQUE
ZONA FRANCA IQUIQUE
20
KG
2
UNIDADES
1537
USD
201-20-227500-201-20-227510
2020-07-29
920710 COM E IMP AUDIOMUSICA SPA KORG Instrumentos de teclado, excepto los acordeones;ORGANOKORGKRONOS2-73INSTRUMENTO MUSICAL DE TECLADO1099453
JAPAN
CHILE
ZONAS FRANCAS ,ZONA FRANCA IQUIQUE
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,IQUIQUE
843
KG
1
Unidad
1583
USD
201-21-488942-201-21-488943
2021-10-06
920710 COM E IMP AUDIOMUSICA SPA KORG INSTRUMENTOS MUSICALES DE TECLADO, EXCEPTO LOS ACORDEONES,SONIDO ELECTRICOSINTETIZADORPROLONGUE-8
JAPAN
CHILE
ZONA FRANCA IQUIQUE
ZONA FRANCA IQUIQUE
203
KG
8
UNIDADES
5346
USD
220220CWBO20020801
2020-02-27
920710 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NH?C VI?T KORG INC Đàn organ hiệu KORG model EK-50. Hàng mới 100%;Musical instruments, the sound of which is produced, or must be amplified, electrically (for example, organs, guitars, accordions): Keyboard instruments, other than accordions;其他:其他:风琴乐器(如键盘管风琴,手风琴,单簧管,小号,风笛)
JAPAN
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
PCE
19000
USD
020721KMTCTYO0456505
2021-07-27
920710 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U BT VI?T NAM EPCO INC Electric Piano Type Type, Brand: Kawai, Model: PN85, S / N: 9323290. Used goods, the remaining quality 80%.;Đàn piano điện loại đứng, hiệu: KAWAI, Model: PN85, S/N: 9323290. Hàng đã qua sử dụng, chất lượng còn lại 80%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
10170
KG
1
UNIT
64
USD
210721SITTKSG2112237
2021-07-29
920710 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U BT VI?T NAM HAMANA CO LTD Electric Piano Type Stand, Brand: Yamaha, Model: EL50, S / N: 36464. Used goods, the remaining quality is 80%.;Đàn piano điện loại đứng, hiệu: YAMAHA, Model: EL50, S/N: 36464. Hàng đã qua sử dụng, chất lượng còn lại 80%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
11426
KG
1
UNIT
36
USD
020721KMTCTYO0456505
2021-07-27
920710 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U BT VI?T NAM EPCO INC Electric piano type stand (with a synchronous chair), Brand: Yamaha, Model: CLP870, S / N: 3469. Used goods, the remaining quality 80%.;Đàn piano điện loại đứng (kèm ghế đồng bộ), hiệu: YAMAHA, Model: CLP870, S/N: 3469. Hàng đã qua sử dụng, chất lượng còn lại 80%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
10170
KG
1
SET
64
USD
251021AJO-217700
2021-11-10
920710 C?NG TY TNHH NH?C C? HOàNG PHáT FUJI GAKKI CO LTD Electronic piano, Model: CLP230C 2026, Brand: Yamaha EP, (including 1 herd and 1 chair). Secondhand;Đàn piano điện tử, model: CLP230C 2026, hiệu: YAMAHA EP, ( Gồm 1 đàn và 1 ghế ). Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
6481
KG
1
SET
184
USD
251021AJO-217700
2021-11-10
920710 C?NG TY TNHH NH?C C? HOàNG PHáT FUJI GAKKI CO LTD Electronic piano, Model: CVP103 1955, Brand: Yamaha EP, (including 1 herd and 1 chair). Secondhand;Đàn piano điện tử, model: CVP103 1955, hiệu: YAMAHA EP, ( Gồm 1 đàn và 1 ghế ). Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
6481
KG
1
SET
70
USD
251021AJO-217700
2021-11-10
920710 C?NG TY TNHH NH?C C? HOàNG PHáT FUJI GAKKI CO LTD Electronic piano, Model: CLP156 26632, Brand: Yamaha EP, (including 1 herd and 1 chair). Secondhand;Đàn piano điện tử, model: CLP156 26632, hiệu: YAMAHA EP, ( Gồm 1 đàn và 1 ghế ). Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
6481
KG
1
SET
70
USD
251021AJO-217700
2021-11-10
920710 C?NG TY TNHH NH?C C? HOàNG PHáT FUJI GAKKI CO LTD Electronic piano, Model: YDP123 633934, Brand: Yamaha EP, (including 1 herd and 1 chair). Secondhand;Đàn piano điện tử, model: YDP123 633934, hiệu: YAMAHA EP, ( Gồm 1 đàn và 1 ghế ). Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
6481
KG
1
SET
70
USD
251021AJO-217700
2021-11-10
920710 C?NG TY TNHH NH?C C? HOàNG PHáT FUJI GAKKI CO LTD Electronic piano, Model: HP7S-GP 10244, Brand: Roland, (including 1 herd and 1 chair). Secondhand;Đàn piano điện tử, model: HP7S-GP 10244, hiệu: ROLAND, ( Gồm 1 đàn và 1 ghế ). Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
6481
KG
1
SET
70
USD
071021YMLUI272121994
2021-11-12
920710 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U NH?C C? PIANO Hà N?I EPCO INC Electric piano, Brand: Yamaha, with a synchronous chair, Model: CLP820, Used goods, not yet refreshed;Đàn piano điện, hiệu: YAMAHA, kèm với ghế đồng bộ, model: CLP820, hàng đã qua sử dụng, chưa được làm mới
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
11985
KG
1
SET
61
USD
151021TT121043HPH
2022-01-07
920710 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U BT VI?T NAM HAMANA CO LTD Electric piano type stand, not automatic, brand: Yamaha, Model: CVP98.S / N5417. Used goods, the remaining quality 80%.;Đàn piano điện loại đứng, không tự động, hiệu:YAMAHA,model:CVP98.S/N5417.Hàng đã qua sử dụng, chất lượng còn lại 80%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
11734
KG
1
UNIT
69
USD
151021TT121043HPH
2022-01-07
920710 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U BT VI?T NAM HAMANA CO LTD Electric piano type stand, not automatic, brand: Roland, Model: HP504.S / NZ6D0331. Used goods, the remaining quality 80%.;Đàn piano điện loại đứng, không tự động, hiệu:ROLAND,model:HP504.S/NZ6D0331.Hàng đã qua sử dụng, chất lượng còn lại 80%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
11734
KG
1
UNIT
87
USD
151021TT121043HPH
2022-01-07
920710 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U BT VI?T NAM HAMANA CO LTD Electric piano type stand, not automatic, brand: kawai, model: PW250.S / N9048161. Used goods, the remaining quality 80%.;Đàn piano điện loại đứng, không tự động, hiệu:KAWAI,model:PW250.S/N9048161.Hàng đã qua sử dụng, chất lượng còn lại 80%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
11734
KG
1
UNIT
61
USD