Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/301/C-2208662
2021-09-16
920110 MIRIAN TOLA SALAS EUROPA PIANO KEYBOARD; Pianos, Including Automatic Pianos, Harpsichords And Other Keyboard Stringed Instruments, Vertical Pianos
JAPAN
BOLIVIA
BARCELONA
ROJO
38
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
200
USD
HLCUOSA210304964
2021-05-17
920110 EVER CONCORD LOGISTICS INC KANEMATSU LOGISTICS INSURANCE USED UPRIGHT PIANOS (15 UNITS & 8 CARTONS) 15 UNITS OF USED UPRIGHT PIANOS (HS CODE 9201.10) AND USED BENCHES(HS CODE 9401.61) XX (JAPAN)LIMITED 23 PACKAGES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1401, NORFOLK, VA
3299
KG
23
PCS
0
USD
NGTL2044474
2022-03-05
920110 CONVOY PIANO TAKEMOTO PIANO CO LTD USED GRAND PIANOSUSED UPRIGHT PIANOSBENCHES HS CODE:9201.10,9401.61<br/>
JAPAN
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
4050
KG
35
PKG
81000
USD
YMLUW257000368
2020-11-24
920110 KAWAI AMERICA CORP KAWAI MUSICAL INST MFG CO LTD UPRIGHT PIANOS AS PER ATTACHED SHEET TOTAL 129 PACKAGES (128 CARTONS 1 CASE) RECEIVED FOR SHIPMENT MR.JOEL BONIFACIO<br/>UPRIGHT PIANOS AS PER ATTACHED SHEET TOTAL 129 PACKAGES (128 CARTONS 1 CASE) RECEIVED FOR SHIPMENT MR.JOEL BONIFACIO<br/>UPRIGHT PIANO
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
30604
KG
129
PKG
1836240
USD
YMLUW257000325
2020-03-06
920110 KAWAI AMERICA CORP KAWAI MUSICAL INST MFG CO LTD UPRIGHT PIANOS KAWAI GRAND UPRIGHT PIA NO WITH BENCH SPARE PARTS HS CODE 9201.10 9201.20 9209.94<br/>UPRIGHT PIANOS KAWAI GRAND UPRIGHT PIA NO WITH BENCH SPARE PARTS HS CODE 9201.10 9201.20 9209.94<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
18492
KG
64
CTN
739680
USD
MOSJNET3028425
2021-05-05
920110 STEINWAY INC KAWAI MUSICAL INST MFG CO LTD BOSTON GRAND PIANO WITH BENCH BOSTON GRAND PIENCH ACCESSORIES HS CODE 920110 920120 940161<br/>BOSTON GRAND PIANO WITH BENCH BOSTON GRAND PIENCH ACCESSORIES HS CODE 920110 920120 940161<br/>
JAPAN
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
13059
KG
62
CTN
0
USD
YMLUW272024465
2020-06-12
920110 PACIFIC MUSIC CANADA INC AIYASU CO LTD UPRIGHT PIANOS USED PIANOS USED PIANO BENCHES FOB TOKYO JAPAN HS CODE 9201.10 HS CODE 9401.61<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
3940
KG
25
UNT
78800
USD
180522PCSLNOSHP22Q0051
2022-06-01
920110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? Và S?N XU?T TH?NH LONG TAKEMOTO PIANO CO LTD The piano set includes a chair (vertical type, muscle) brand: Kawai, Model: BL31, Seri: 804834 used goods, produced in 1975;Bộ đàn Piano bao gồm cả ghế (loại đứng,đàn cơ) hiệu: KAWAI, Model: BL31, Seri:804834 hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 1975
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG HAI AN
2556
KG
1
SET
686
USD
180522PCSLNOSHP22Q0051
2022-06-01
920110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? Và S?N XU?T TH?NH LONG TAKEMOTO PIANO CO LTD The piano set includes a chair (vertical type, muscle): Kreutzer, Model: Ke600 Custom, Seri: 513 used rows, produced in 1977;Bộ đàn Piano bao gồm cả ghế (loại đứng,đàn cơ) hiệu: KREUTZER, Model: KE600 CUSTOM, Seri: 513 hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 1977
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG HAI AN
2556
KG
1
SET
125
USD
090721JJCTKHPSNC17053
2021-07-22
920110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U NH?C C? PIANO Hà N?I HAMANA CO LTD Piano type stand Brand: YAMAHA, with seat synchronous motor lute, model: U3G, serial: 1240309, used goods, has not been refreshed;Đàn piano loại đứng hiệu: YAMAHA, kèm với ghế đồng bộ, loại đàn cơ, model: U3G, serial: 1240309, hàng đã qua sử dụng, chưa được làm mới
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
DINH VU NAM HAI
8593
KG
1
SET
292
USD
LOTOSYOK2012002
2020-12-23
920110 C?NG TY TNHH ACTION TRADING DELVER CO LTD 31 # & piano piano TYPE VERTICAL + CHAIR Forum (USED);31#&ĐÀN PIANO LOẠI DƯƠNG CẦM ĐỨNG+ GHẾ ĐÀN ( ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8625
KG
33
SET
13860
USD
210422COAU7237978410
2022-06-01
920110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U NH?C C? PIANO Hà N?I HAMANA CO LTD Vertical piano: Yamaha, Mechanical type, with synchronous chair, Model: U2C, Serial: 471613, used goods, not yet refreshed;Đàn piano loại đứng hiệu: YAMAHA, loại đàn cơ, kèm với ghế đồng bộ, model: U2C, serial: 471613, hàng đã qua sử dụng, chưa được làm mới
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
9948
KG
1
SET
221
USD
210422COAU7237978410
2022-06-01
920110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U NH?C C? PIANO Hà N?I HAMANA CO LTD Vertical piano: Yamaha, Mechanical type, with synchronous chair, Model: U3G, Serial: 1221013, used goods, not yet refreshed;Đàn piano loại đứng hiệu: YAMAHA, loại đàn cơ, kèm với ghế đồng bộ, model: U3G, serial: 1221013, hàng đã qua sử dụng, chưa được làm mới
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
9948
KG
1
SET
236
USD
180522PCSLNOSHP22Q0051
2022-06-01
920110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? Và S?N XU?T TH?NH LONG TAKEMOTO PIANO CO LTD The piano set includes a chair (vertical type, muscle) signal: Kraus, model: U130, Seri: 40020 used rows, produced in 1977;Bộ đàn Piano bao gồm cả ghế (loại đứng,đàn cơ) hiệu: KRAUS, Model: U130, Seri: 40020 hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 1977
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG HAI AN
2556
KG
1
SET
147
USD
061121010BA03027
2021-11-18
920110 C?NG TY TNHH NH?C C? HOàNG PHáT AIYASU CO LTD Standing type piano, Model: 100 20263, Brand: EavestaFF (including 1 herd and 1 chair). Secondhand;Đàn piano cơ loại đứng, model:100 20263,hiệu: EAVESTAFF( Gồm 1 đàn và 1 ghế ). Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8640
KG
1
SET
132
USD
311021TCLJ1069152
2021-11-11
920110 C?NG TY TNHH PIANO LISZT VI?T NAM TOMITA PIANO CO LTD Piano (vertical type, murder) and synchronous piano chair, Eschenbach brand; Model 72049, used goods, and values use 70% -80%;Đàn Piano (loại đứng, đàn cơ) và ghế piano đồng bộ, hiệu ESCHENBACH; Model 72049, Hàng đã qua sử dụng, còn giá trị sử dụng 70%-80%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
TAN CANG (189)
3987
KG
1
SET
175
USD