Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BANQ1042246727
2022-01-22
910221 BORGWARNER TRANSMISSIONS LLC NSK WARNER AUTO PARTS ----------- ONE WAY CLUTCH & MAJI BAND & FLEX BAND FREIGHT AS ARRANGED<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
702
KG
3
CRT
0
USD
2021/711/C-32867
2021-05-21
910221 MNDS IMPERIO SRL CITIZEN WATCH AMERICA RELOJ PULSERA BULOVA 97A161; Wristwatches, Pocketwatches And Other Watches, Including Stopwatches, Other Than Those Of Heading 91.01, Automatic
JAPAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
1
KG
2
PALLET
345
USD
2021/711/C-32867
2021-05-21
910221 MNDS IMPERIO SRL CITIZEN WATCH AMERICA RELOJ PULSERA BULOVA 98R237; Wristwatches, Pocketwatches And Other Watches, Including Stopwatches, Other Than Those Of Heading 91.01, Automatic
JAPAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
1
KG
1
PALLET
312
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AC0004S10B, nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
100
PCE
5640
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AR0003L10B ,nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
371
PCE
22037
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AC0F05B10B, nam, dây da tổng hợp, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
3
PCE
99
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AG0026E10B ,nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
61
PCE
3404
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient FAA02005D9, nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
50
PCE
2280
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient FAG03001D0, nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
300
PCE
15840
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient FAC00007W0 ,nam, dây da tổng hợp, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
145
PCE
5916
USD
280322SJFHK2200905
2022-04-04
910221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TRí LINH CITIZEN WATCHES H K LTD Citizen men's wristwatches, with automatic seconds, gold-plated iron striped iron wire, 3 needles, with NH7504-52E calendar with warranty card, with boxes, new goods 100%;Đồng hồ đeo tay Nam Citizen,có bộ phận lên dây giây tự động, dây sắt mạ bạc sọc vàng , 3 kim, có lịch NH7504-52E kèm phiếu bảo hành, kèm hộp , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1026
KG
11
PCE
1221
USD
280322SJFHK2200905
2022-04-04
910221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TRí LINH CITIZEN WATCHES H K LTD Citizen men's wristwatches, with automatic seconds, silver-plated iron wire, 3 needles, with NH7500-53A calendar with warranty card, box, new goods 100%;Đồng hồ đeo tay Nam Citizen,có bộ phận lên dây giây tự động, dây sắt mạ bạc , 3 kim, có lịch NH7500-53A kèm phiếu bảo hành, kèm hộp , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1026
KG
4
PCE
394
USD