Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-13 | UH-300KNX C1 W/O INDICATOR,OTHER | Manila Int'l Container Port | Cavite Economic Zone |
876
| KG |
5
| Piece |
61,000
| USD | ||||||
2020-01-10 | FEELER GAUGE | Ninoy Aquino Int'l Airport | Gateway Business Park |
3
| KG |
39
| Piece |
669
| USD | ||||||
2020-01-02 | SHIMADZU UNIVERSAL TESTING MACHINE[UH-500KNX | Manila Int'l Container Port | Manila Int'l Container Port |
2,316
| KG |
1
| Piece |
62,000
| USD | ||||||
2021-02-18 | Torque gauge metal ST50N3-1 / 2, battery-operated. New 100%;Máy đo mo-men xoắn kim loại ST50N3-1/2, hoạt động bằng pin. Hàng mới 100% | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
52
| KG |
1
| PCE |
1,695
| USD | ||||||
2021-11-02 | TSCD148 # & HH-411 / JIS Mitutoyo hardness gauge (810-299-10) (used to measure metal hardness, electrical operation, 6V), 100% new goods;TSCD148#&Máy đo độ cứng HH-411/JIS Mitutoyo (810-299-10) (dùng để đo độ cứng kim loại, hoạt động bằng điện , 6V), hàng mới 100% | CTY CP KD TB DO LUONG | CONG TY TNHH LS METAL VINA |
6
| KG |
1
| PCE |
3,340
| USD | ||||||
2021-06-22 | Z0000000-947415 # & hardness testing machines Model: GS-615 (Alloy, ECLOCK);Z0000000-947415#&Máy kiểm tra độ cứng Model: GS-615 ( Alloy, ECLOCK) | KHO CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM | KHO CTY SAMSUNG HCMC CE COMPLEX |
467
| KG |
1
| PCE |
808
| USD | ||||||
2021-02-22 | Equipment hardness of aluminum, not operated WEBSTER Hardness dien- NEEDLE FOR TESTER TYPE B, new restaurant;Thiết bị đo độ cứng của nhôm, không hoạt động bằng điện- NEEDLE FOR WEBSTER HARDNESS TESTER TYPE B, hàng mới | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
4,089
| KG |
1
| PCE |
1,802
| USD | ||||||
2021-07-19 | Hardness testing tools of metal products, spare parts of CNC lathes, 100% new products, Model No: SV P210603-1 012;dụng cụ thử độ cứng của sản phẩm bằng kim loại, phụ tùng của máy tiện CNC, hàng mới 100%, model no: SV P210603-1 012 | PUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
5
| KG |
1
| PCE |
315
| USD | ||||||
2022-03-07 | MAQUINAS Y APARATOS PARA ENSAYOS DE METALES.;DUROMETRO;GRADUADOS;PARA MEDIR ESPESOR DE METALES | OTROS PTOS.URUGUAY | LOS LIBERTADORES |
2,678
| KG |
1
| UNIDADES |
692
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-13 | UH-300KNX C1 W/O INDICATOR,OTHER | Manila Int'l Container Port | Cavite Economic Zone |
876
| KG |
5
| Piece |
61,000
| USD | ||||||
2020-01-10 | FEELER GAUGE | Ninoy Aquino Int'l Airport | Gateway Business Park |
3
| KG |
39
| Piece |
669
| USD | ||||||
2020-01-02 | SHIMADZU UNIVERSAL TESTING MACHINE[UH-500KNX | Manila Int'l Container Port | Manila Int'l Container Port |
2,316
| KG |
1
| Piece |
62,000
| USD | ||||||
2021-02-18 | Torque gauge metal ST50N3-1 / 2, battery-operated. New 100%;Máy đo mo-men xoắn kim loại ST50N3-1/2, hoạt động bằng pin. Hàng mới 100% | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
52
| KG |
1
| PCE |
1,695
| USD | ||||||
2021-11-02 | TSCD148 # & HH-411 / JIS Mitutoyo hardness gauge (810-299-10) (used to measure metal hardness, electrical operation, 6V), 100% new goods;TSCD148#&Máy đo độ cứng HH-411/JIS Mitutoyo (810-299-10) (dùng để đo độ cứng kim loại, hoạt động bằng điện , 6V), hàng mới 100% | CTY CP KD TB DO LUONG | CONG TY TNHH LS METAL VINA |
6
| KG |
1
| PCE |
3,340
| USD | ||||||
2021-06-22 | Z0000000-947415 # & hardness testing machines Model: GS-615 (Alloy, ECLOCK);Z0000000-947415#&Máy kiểm tra độ cứng Model: GS-615 ( Alloy, ECLOCK) | KHO CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM | KHO CTY SAMSUNG HCMC CE COMPLEX |
467
| KG |
1
| PCE |
808
| USD | ||||||
2021-02-22 | Equipment hardness of aluminum, not operated WEBSTER Hardness dien- NEEDLE FOR TESTER TYPE B, new restaurant;Thiết bị đo độ cứng của nhôm, không hoạt động bằng điện- NEEDLE FOR WEBSTER HARDNESS TESTER TYPE B, hàng mới | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
4,089
| KG |
1
| PCE |
1,802
| USD | ||||||
2021-07-19 | Hardness testing tools of metal products, spare parts of CNC lathes, 100% new products, Model No: SV P210603-1 012;dụng cụ thử độ cứng của sản phẩm bằng kim loại, phụ tùng của máy tiện CNC, hàng mới 100%, model no: SV P210603-1 012 | PUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
5
| KG |
1
| PCE |
315
| USD | ||||||
2022-03-07 | MAQUINAS Y APARATOS PARA ENSAYOS DE METALES.;DUROMETRO;GRADUADOS;PARA MEDIR ESPESOR DE METALES | OTROS PTOS.URUGUAY | LOS LIBERTADORES |
2,678
| KG |
1
| UNIDADES |
692
| USD |