Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
LSLGBRW248236
2021-09-09
854411 SLB TECHNOLOGY CORP BEKAERT HLOHOVEC A S 18 PACKAGES CABLE ARMOURING WIRE<br/>18 PACKAGES CABLE ARMOURING WIRE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
5301, HOUSTON, TX
28864
KG
31
PCS
0
USD
240621HSF-25191402
2021-07-06
854411 C?NG TY TNHH SOUGOU VI?T NAM SOUGOUJIDOUSHA CO LTD S1 # & single-bronze power cord, plastic casing, not attached connector (100% new);S1#&Dây điện đơn bằng đồng, vỏ bọc bằng nhựa, chưa gắn đầu nối (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
4351
KG
1600
MTR
272
USD
NUSK9705550
2021-07-05
854411 C?NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 3666 # & wire, equal (copper / plastic) 30V EXT-2/20276 AWG20X3C, attached to electrical conductor (conductive), 100% new goods;3666#&Dây điện ,bằng(đồng/nhựa) 30V EXT-2/20276 AWG20X3C, gắn vào bộ dây dẫn điện (dẫn điện), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
661
KG
100
MTR
308
USD
250621NECJP-21060227
2021-07-05
854411 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOKIN ELECTRONICS VI?T NAM TOKIN CORPORATION Wire365 # & 1AIW 1.70 enameled copper wire, glazed; electrical conductivity; used to produce inductors, 100% new products;WIRE365#&Dây đồng tráng men 1AIW 1.70, tráng men; đặc tính dẫn điện;Dùng để sx cuộn cảm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3085
KG
715
KGM
7600
USD
NUSK9705550
2021-07-05
854411 C?NG TY TNHH TOYO ELECTRIC CONTROL VI?T NAM TOYO ELECTRIC CONTROL CO LTD 3665 # & wire, equal (copper / plastic) 300V Ext-2/2517 LF AWG20X4C, attached to electric wiring set (conductive), 100% new goods;3665#&Dây điện ,bằng(đồng/nhựa) 300V EXT-2/2517 LF AWG20X4C, gắn vào bộ dây dẫn điện (dẫn điện), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
661
KG
100
MTR
445
USD