Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-03-31 | PUBLIC WORKS MACHINERY, N.O.S. | NAGOYA | BUENOS AIRES |
7,480
| KG |
2
| CS |
***
| USD | ||||||
2021-10-12 | PUBLIC WORKS MACHINERY, N.O.S. | NAGOYA | BUENOS AIRES |
6,490
| KG |
4
| SI |
***
| USD | ||||||
2021-10-13 | Direct goods for production activities: Hitachi EX60 hydraulic machine, operating in the factory, with a lifting structure (Quality of over 80%, SX 2012, QSD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thủy lực Hitachi Ex60 , hoạt động trong nha xưởng, có cơ cấu càng nâng (chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd) | HANGZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
23,750
| KG |
1
| PCE |
616
| USD | ||||||
2022-05-26 | Asphalt concrete: Mitsubishi MF60WD (A1H03515) used goods.;Máy rải bê tông nhựa: MITSUBISHI MF60WD (A1H03515) hàng đã qua sử dụng. | KOBE - HYOGO | CANG CAT LAI (HCM) |
22,540
| KG |
1
| UNIT |
1,554
| USD | ||||||
2022-05-26 | Asphalt concrete: Hanta F1430W (0302) used goods.;Máy rải bê tông nhựa: HANTA F1430W (0302) hàng đã qua sử dụng. | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
20,860
| KG |
1
| UNIT |
1,943
| USD | ||||||
2021-11-09 | Tire wood clamps used in construction works, running with diesel, Model: KLG-6500, Brand: uotani, seri: 11p00v006030, produced in 2013, used goods.;Máy kẹp gỗ bánh lốp sử dụng trong công trình xây dựng, chạy bằng Diesel, Model: KLG-6500, Hiệu: UOTANI, Seri: 11P00V006030, Sản xuất năm 2013, Hàng đã qua sử dụng. | YOKOHAMA - KANAGAWA | HOANG DIEU (HP) |
16,000
| KG |
1
| PCE |
13,155
| USD | ||||||
2022-02-25 | Standard car shell replacement machine using CS1KVA electricity year 2012-2013 (used);Máy thay vỏ xe hiệu Standard dùng điện cs1kva năm sản xuất 2012-2013 (đã qua sử dụng) | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
22,400
| KG |
4
| UNIT |
1,660
| USD | ||||||
2022-03-31 | Standard car shell replacement machine; production in 2014, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy thay vỏ xe STANDARD ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,983
| KG |
1
| UNIT |
123
| USD | ||||||
2021-10-13 | Direct goods for production activities: Doosan Doosan DX60 Hydraulic Machine, operating in the factory, with a lifting structure (Quality of over 80%, SX 2012, MD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thủy lực Doosan doosan DX60, hoạt động trong nha xưởng, có cơ cấu càng nâng (chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd) | HANGZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
23,750
| KG |
1
| PCE |
616
| USD | ||||||
2021-12-14 | Mitsubishi LD1000C self-crucible car (used).; Xe tự đổ bánh xích hiệu MITSUBISHI LD1000C ( Đã qua sử dụng ). | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
25,920
| KG |
1
| UNIT |
23,949
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-03-31 | PUBLIC WORKS MACHINERY, N.O.S. | NAGOYA | BUENOS AIRES |
7,480
| KG |
2
| CS |
***
| USD | ||||||
2021-10-12 | PUBLIC WORKS MACHINERY, N.O.S. | NAGOYA | BUENOS AIRES |
6,490
| KG |
4
| SI |
***
| USD | ||||||
2021-10-13 | Direct goods for production activities: Hitachi EX60 hydraulic machine, operating in the factory, with a lifting structure (Quality of over 80%, SX 2012, QSD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thủy lực Hitachi Ex60 , hoạt động trong nha xưởng, có cơ cấu càng nâng (chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd) | HANGZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
23,750
| KG |
1
| PCE |
616
| USD | ||||||
2022-05-26 | Asphalt concrete: Mitsubishi MF60WD (A1H03515) used goods.;Máy rải bê tông nhựa: MITSUBISHI MF60WD (A1H03515) hàng đã qua sử dụng. | KOBE - HYOGO | CANG CAT LAI (HCM) |
22,540
| KG |
1
| UNIT |
1,554
| USD | ||||||
2022-05-26 | Asphalt concrete: Hanta F1430W (0302) used goods.;Máy rải bê tông nhựa: HANTA F1430W (0302) hàng đã qua sử dụng. | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
20,860
| KG |
1
| UNIT |
1,943
| USD | ||||||
2021-11-09 | Tire wood clamps used in construction works, running with diesel, Model: KLG-6500, Brand: uotani, seri: 11p00v006030, produced in 2013, used goods.;Máy kẹp gỗ bánh lốp sử dụng trong công trình xây dựng, chạy bằng Diesel, Model: KLG-6500, Hiệu: UOTANI, Seri: 11P00V006030, Sản xuất năm 2013, Hàng đã qua sử dụng. | YOKOHAMA - KANAGAWA | HOANG DIEU (HP) |
16,000
| KG |
1
| PCE |
13,155
| USD | ||||||
2022-02-25 | Standard car shell replacement machine using CS1KVA electricity year 2012-2013 (used);Máy thay vỏ xe hiệu Standard dùng điện cs1kva năm sản xuất 2012-2013 (đã qua sử dụng) | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
22,400
| KG |
4
| UNIT |
1,660
| USD | ||||||
2022-03-31 | Standard car shell replacement machine; production in 2014, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy thay vỏ xe STANDARD ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,983
| KG |
1
| UNIT |
123
| USD | ||||||
2021-10-13 | Direct goods for production activities: Doosan Doosan DX60 Hydraulic Machine, operating in the factory, with a lifting structure (Quality of over 80%, SX 2012, MD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thủy lực Doosan doosan DX60, hoạt động trong nha xưởng, có cơ cấu càng nâng (chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd) | HANGZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
23,750
| KG |
1
| PCE |
616
| USD | ||||||
2021-12-14 | Mitsubishi LD1000C self-crucible car (used).; Xe tự đổ bánh xích hiệu MITSUBISHI LD1000C ( Đã qua sử dụng ). | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
25,920
| KG |
1
| UNIT |
23,949
| USD |