Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | 7033934481-Sample #& split item-QR-100 Separator, used as a model in production, 100% new;7033934481-Sample#&Đồ Chia Tách - QR-100 SEPARATOR , dùng làm mẫu trong huấn luyện sản xuất, mới 100% | OKAYAMA - OKAYAMA | HO CHI MINH |
2
| KG |
40
| PCE |
4
| USD | ||||||
2022-06-28 | Fy253 #& wave filter, frequency: 902 ~ 928MHz, used for products to control security equipment for apartments;FY253#&Bộ lọc sóng, tần số: 902~928MHz, dùng cho sản phẩm Thiết bị điều khiển các thiết bị an ninh cho căn hộ | HONG KONG | GREEN PORT (HP) |
2,812
| KG |
10,000
| PCE |
2,000
| USD | ||||||
2021-10-12 | 7033934471 # & Roller-QR-100 Ribbon Roller (raw materials for manufacturing cassette ribbon products);7033934471#&TRỤC LĂN- QR-100 RIBBON ROLLER (Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette) | KOBE - HYOGO | CANG CAT LAI (HCM) |
1,377
| KG |
2,000
| PCE |
264
| USD | ||||||
2021-10-09 | 7033948881 # & PPRX200AD absorbent PSM-8 (raw materials for manufacturing cassette ribbon products, cartridges);7033948881#&MIẾNG THẤM HÚT -PPRX200AD ABSORBENT PSM-8 (Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette, hộp mực) | KOBE - HYOGO | CANG CAT LAI (HCM) |
3,499
| KG |
3,000
| PCE |
115
| USD | ||||||
2021-10-09 | 7033934481 # & split -Qr-100 separator (raw materials for manufacturing cassette ribbon);7033934481#&ĐỒ CHIA TÁCH -QR-100 SEPARATOR (Nguyên phụ liệu dùng sản xuất hộp ruy băng cassette) | KOBE - HYOGO | CANG CAT LAI (HCM) |
3,499
| KG |
1,500
| PCE |
162
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | 7033934481-Sample #& split item-QR-100 Separator, used as a model in production, 100% new;7033934481-Sample#&Đồ Chia Tách - QR-100 SEPARATOR , dùng làm mẫu trong huấn luyện sản xuất, mới 100% | OKAYAMA - OKAYAMA | HO CHI MINH |
2
| KG |
40
| PCE |
4
| USD | ||||||
2022-06-28 | Fy253 #& wave filter, frequency: 902 ~ 928MHz, used for products to control security equipment for apartments;FY253#&Bộ lọc sóng, tần số: 902~928MHz, dùng cho sản phẩm Thiết bị điều khiển các thiết bị an ninh cho căn hộ | HONG KONG | GREEN PORT (HP) |
2,812
| KG |
10,000
| PCE |
2,000
| USD | ||||||
2021-10-12 | 7033934471 # & Roller-QR-100 Ribbon Roller (raw materials for manufacturing cassette ribbon products);7033934471#&TRỤC LĂN- QR-100 RIBBON ROLLER (Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette) | KOBE - HYOGO | CANG CAT LAI (HCM) |
1,377
| KG |
2,000
| PCE |
264
| USD | ||||||
2021-10-09 | 7033948881 # & PPRX200AD absorbent PSM-8 (raw materials for manufacturing cassette ribbon products, cartridges);7033948881#&MIẾNG THẤM HÚT -PPRX200AD ABSORBENT PSM-8 (Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette, hộp mực) | KOBE - HYOGO | CANG CAT LAI (HCM) |
3,499
| KG |
3,000
| PCE |
115
| USD | ||||||
2021-10-09 | 7033934481 # & split -Qr-100 separator (raw materials for manufacturing cassette ribbon);7033934481#&ĐỒ CHIA TÁCH -QR-100 SEPARATOR (Nguyên phụ liệu dùng sản xuất hộp ruy băng cassette) | KOBE - HYOGO | CANG CAT LAI (HCM) |
3,499
| KG |
1,500
| PCE |
162
| USD |