Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110621A07BA10499
2021-07-14
846880 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U HOàNG DUNG T Y BOUEKI CENTER CO LTD Used metal welding machines (3-phase -380V) use directly in production in works, Panasonic, Model-K350, capacity-21.5KVA, NSX 2013.;Máy hàn kim loại đã qua sử dụng hoạt động bằng điện (3 pha -380V ) dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-MIG PANASONIC,Model-K350,Công suất- 21.5KVA, NSX 2013.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23535
KG
4
PCE
1400
USD
112200017366629
2022-05-27
846880 C?NG TY TNHH YAZAKI EDS VI?T NAM CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Welding machine (lead welding machine by the method of melting welding material).;Máy hàn (Máy hàn chì theo phương pháp nung nóng chảy vật liệu hàn).Hàng cũ CMĐSD để thanh lý bán phế liệu, thuộc mục 2-27 tk 1311/NĐT(25/05/96)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM
70500
KG
1
SET
474
USD
030621COAU7231269969
2021-07-12
846880 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U HOàNG DUNG THANG NGUYEN Used metal welding machines (3-phase -380V) use direct service in construction, semi-Daihen, Model-Move 200, capacity - 8KVA, NSX 2012.;Máy hàn kim loại đã qua sử dụng hoạt động bằng điện (3 pha -380V ) dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-DAIHEN,Model-MOVE 200,Công suất- 8KVA, NSX 2012.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
26800
KG
7
PCE
560
USD
OSA205653959
2022-05-24
846880 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Welding mine for welding machine, size 156x 5.5mm, output power 70W, temperature 200-450 degrees C. Type: T12-KF. HSX: Hakko. 100% new;Mỏ hàn dùng cho máy hàn, kích thước 156x 5.5mm, công suất đầu ra 70W, nhiệt độ 200-450 độ C. Chủng loại: T12-KF. HSX: HAKKO. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
118
KG
8
PCE
88
USD
HEI-26210645
2020-03-12
846880 TECMA TECNLOG Y MAQ S A FUJIKURA F Las demás máquinas y aparatos,CT50 ~CORTADORA DE FIBRA OPTICAFUJIKURA-FCT50ELECTRICA
JAPAN
CHILE
AMéRICA LATINA MéXICO,OTROS PUERTOS DE MéXICO NO ESPECIFICADOS
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
10
KG
3
Unidad
1654
USD
HEI-26210645
2020-03-12
846880 TECMA TECNLOG Y MAQ S A FUJIKURA F Las demás máquinas y aparatos,CT08 ~CORTADORA DE FIBRA OPTICAFUJIKURA-FCT08ELECTRICA
JAPAN
CHILE
AMéRICA LATINA MéXICO,OTROS PUERTOS DE MéXICO NO ESPECIFICADOS
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
3
Unidad
1052
USD
KWEO146045355906
2021-01-12
846880 GREAT LUCK INC TOYOTSU LOGISTICS SERVICE CO LTD WELDING EQUIPMENT (8515.21)<br/>WELDING EQUIPMENT (8515.21)<br/>WELDING EQUIPMENT (8515.21)<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
20000
KG
82
PKG
0
USD