Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-01-30 | DS18DBSL REVERSIBLE POWER TOOL (FOR AIRCRAFT USE)(ACTUAL USE) | NA | BANGALORE ACC (INBLR4) |
***
| KG |
1
| NOS |
368
| USD | ||||||
2020-07-22 | Taladros;TALADROMAKITA-FDA3010F - ANGULARHERRAMIENTA DE MANO, CONMOTOR ELECTRICODA3010F | ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN) | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO |
***
| KG |
5
| Unidad |
500
| USD | ||||||
2022-04-16 | Goods directly serving production activities: Hand -drilling machine for metal processing (using battery, no brand, quality of goods over 80%, 2014, LURC); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy khoan cầm tay để gia công kim loại (sử dụng pin, không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd); xuất xứ Nhật Bản | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,930
| KG |
100
| UNIT |
77
| USD | ||||||
2022-04-16 | Goods directly serving production activities: Hand -drilling machine for metal processing (using battery, no brand, quality of goods over 80%, 2014, LURC); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy khoan cầm tay để gia công kim loại (sử dụng pin, không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd); xuất xứ Nhật Bản | NAGOYA - AICHI | CANG CAT LAI (HCM) |
18,910
| KG |
150
| UNIT |
116
| USD | ||||||
2022-04-16 | Goods directly serving production activities: Hand -drilling machine for metal processing (using battery, no brand, quality of goods over 80%, 2014, LURC); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy khoan cầm tay để gia công kim loại (sử dụng pin, không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd); xuất xứ Nhật Bản | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,997
| KG |
90
| UNIT |
69
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-01-30 | DS18DBSL REVERSIBLE POWER TOOL (FOR AIRCRAFT USE)(ACTUAL USE) | NA | BANGALORE ACC (INBLR4) |
***
| KG |
1
| NOS |
368
| USD | ||||||
2020-07-22 | Taladros;TALADROMAKITA-FDA3010F - ANGULARHERRAMIENTA DE MANO, CONMOTOR ELECTRICODA3010F | ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN) | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO |
***
| KG |
5
| Unidad |
500
| USD | ||||||
2022-04-16 | Goods directly serving production activities: Hand -drilling machine for metal processing (using battery, no brand, quality of goods over 80%, 2014, LURC); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy khoan cầm tay để gia công kim loại (sử dụng pin, không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd); xuất xứ Nhật Bản | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,930
| KG |
100
| UNIT |
77
| USD | ||||||
2022-04-16 | Goods directly serving production activities: Hand -drilling machine for metal processing (using battery, no brand, quality of goods over 80%, 2014, LURC); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy khoan cầm tay để gia công kim loại (sử dụng pin, không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd); xuất xứ Nhật Bản | NAGOYA - AICHI | CANG CAT LAI (HCM) |
18,910
| KG |
150
| UNIT |
116
| USD | ||||||
2022-04-16 | Goods directly serving production activities: Hand -drilling machine for metal processing (using battery, no brand, quality of goods over 80%, 2014, LURC); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy khoan cầm tay để gia công kim loại (sử dụng pin, không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd); xuất xứ Nhật Bản | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,997
| KG |
90
| UNIT |
69
| USD |