Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-24 | Machinery directly serving production: Metal table drill, CS2HP, no brand, year of production in 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy khoan bàn kim loại , cs2hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng) | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
26,000
| KG |
1
| PCE |
52
| USD | ||||||
2021-07-14 | Toyo Model ED-25 metal drilling machine (using electricity, no numerical control, capacity of 2kW, goods for production of wood furniture, manufacturing in 2012, used);MÁY KHOAN KIM LOẠI HIỆU TOYO MODEL ED-25 ( SỬ DỤNG ĐIỆN, KHÔNG ĐIỀU KHIỂN SỐ, CÔNG SUẤT 2KW, HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT GỖ NỘI THẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
20,610
| KG |
5
| PCE |
1,139
| USD | ||||||
2022-05-27 | Drilling machine - Drilling Milling and Tapping Machine (M32), (1 set = 1 piece);Máy khoan - Drilling Milling and Tapping Machine(M32), (1 bộ = 1 cái) | KHO CTY FUKUOKARASHI VN | KHO CTY OBA VN |
1,334
| KG |
1
| SET |
15
| USD | ||||||
2022-05-31 | Non -effective, non -model, non -model, CS: 1KW (2014) machine. Enterprises are committed to importing goods directly serving production for businesses.;Máy khoan bàn dụng điện không hiệu, không model, CS: 1kw (2014) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN. | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
28,540
| KG |
1
| UNIT |
117
| USD | ||||||
2022-05-27 | Glass welding machine, model: NS41121 (used goods, quality to over 80%);Máy hàn thủy tinh, model: NS41121 (hàng đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%) | KHO CTY FUKUOKARASHI VN | KHO CTY OBA VN |
1,334
| KG |
1
| SET |
6
| USD | ||||||
2022-05-26 | Drilling machine (1 set = 1 piece);Máy khoan (1 Bộ= 1 cái) | KHO CTY FUKUOKARASHI VN | KHO CTY OBA VN |
1,334
| KG |
1
| SET |
1
| USD | ||||||
2021-07-12 | Ashina metal drilling machine, capacity 1.5kva, year 2003 (direct service for production) - Used goods;Máy khoan kim loại hiệu ASHINA, công suất 1.5kVA, Year 2003 (phục vụ trực tiếp cho sản xuất) - Hàng đã qua sử dụng | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
25,780
| KG |
1
| UNIT |
46
| USD | ||||||
2021-10-18 | Used electric metal drilling machine Kira / KN-6V, 2002;Máy khoan kim loại dùng điện đã qua sử dụng KIRA/KN-6V, năm 2002 | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
15,000
| KG |
2
| PCE |
704
| USD | ||||||
2022-04-18 | Yoshida YD3-65N metal drilling machine, 0.5kw, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy khoan kim loại YOSHIDA YD3-65N, công suất 0.5kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản. | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
27,390
| KG |
2
| UNIT |
46
| USD | ||||||
2020-03-09 | DRILLING MACHINE: TOA RADIAL DRILL TRD-600C- | Port of Manila | Port of Manila |
2,860
| KG |
2
| Piece |
4,095
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-24 | Machinery directly serving production: Metal table drill, CS2HP, no brand, year of production in 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy khoan bàn kim loại , cs2hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng) | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
26,000
| KG |
1
| PCE |
52
| USD | ||||||
2021-07-14 | Toyo Model ED-25 metal drilling machine (using electricity, no numerical control, capacity of 2kW, goods for production of wood furniture, manufacturing in 2012, used);MÁY KHOAN KIM LOẠI HIỆU TOYO MODEL ED-25 ( SỬ DỤNG ĐIỆN, KHÔNG ĐIỀU KHIỂN SỐ, CÔNG SUẤT 2KW, HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT GỖ NỘI THẤT, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
20,610
| KG |
5
| PCE |
1,139
| USD | ||||||
2022-05-27 | Drilling machine - Drilling Milling and Tapping Machine (M32), (1 set = 1 piece);Máy khoan - Drilling Milling and Tapping Machine(M32), (1 bộ = 1 cái) | KHO CTY FUKUOKARASHI VN | KHO CTY OBA VN |
1,334
| KG |
1
| SET |
15
| USD | ||||||
2022-05-31 | Non -effective, non -model, non -model, CS: 1KW (2014) machine. Enterprises are committed to importing goods directly serving production for businesses.;Máy khoan bàn dụng điện không hiệu, không model, CS: 1kw (2014) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN. | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
28,540
| KG |
1
| UNIT |
117
| USD | ||||||
2022-05-27 | Glass welding machine, model: NS41121 (used goods, quality to over 80%);Máy hàn thủy tinh, model: NS41121 (hàng đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%) | KHO CTY FUKUOKARASHI VN | KHO CTY OBA VN |
1,334
| KG |
1
| SET |
6
| USD | ||||||
2022-05-26 | Drilling machine (1 set = 1 piece);Máy khoan (1 Bộ= 1 cái) | KHO CTY FUKUOKARASHI VN | KHO CTY OBA VN |
1,334
| KG |
1
| SET |
1
| USD | ||||||
2021-07-12 | Ashina metal drilling machine, capacity 1.5kva, year 2003 (direct service for production) - Used goods;Máy khoan kim loại hiệu ASHINA, công suất 1.5kVA, Year 2003 (phục vụ trực tiếp cho sản xuất) - Hàng đã qua sử dụng | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
25,780
| KG |
1
| UNIT |
46
| USD | ||||||
2021-10-18 | Used electric metal drilling machine Kira / KN-6V, 2002;Máy khoan kim loại dùng điện đã qua sử dụng KIRA/KN-6V, năm 2002 | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
15,000
| KG |
2
| PCE |
704
| USD | ||||||
2022-04-18 | Yoshida YD3-65N metal drilling machine, 0.5kw, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy khoan kim loại YOSHIDA YD3-65N, công suất 0.5kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản. | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
27,390
| KG |
2
| UNIT |
46
| USD | ||||||
2020-03-09 | DRILLING MACHINE: TOA RADIAL DRILL TRD-600C- | Port of Manila | Port of Manila |
2,860
| KG |
2
| Piece |
4,095
| USD |